
Ireland U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 20 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 42 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 24 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 25 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 27 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 25 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 20 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 42 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 24 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 332 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 530 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 414 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jaden Umeh | 2008-03-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Matthew Moore | 2007-03-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 11/11/2025 23:00 | Ireland U17 | 0 - 0 | Paraguay U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 08/11/2025 23:00 | Ireland U17 | 0 - 0 | Uzbekistan U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 05/11/2025 23:00 | Panama(U17) | 0 - 0 | Ireland U17 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2025 16:30 | Croatia U18 | 0 - 3 | Ireland U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 20:30 | Turkey U18 | 2 - 0 | Ireland U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2025 20:30 | Ireland U17 | 1 - 4 | Na Uy U18 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 25/03/2025 20:00 | Ireland U17 | 5 - 0 | Iceland U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 20:00 | Ba Lan U17 | 0 - 2 | Ireland U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 20:00 | U17 Bỉ | 1 - 0 | Ireland U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/02/2025 18:00 | Hungary U17 | 0 - 0 | Ireland U17 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/02/2025 18:00 | Ireland U17 | 0 - 3 | Phần Lan U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 04/11/2024 22:00 | Scotland U17 | 0 - 3 | Ireland U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 02/11/2024 01:00 | Ireland U17 | 1 - 3 | Bắc Ireland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 29/10/2024 19:00 | Ireland U17 | 2 - 2 | U17 Lithuania | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 16:00 | Ireland U17 | 0 - 2 | Denmark U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 01:00 | Denmark U17 | 2 - 1 | Ireland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2024 18:00 | Ireland U17 | 0 - 5 | Croatia U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2024 18:00 | Đức U17 | 2 - 0 | Ireland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2024 22:59 | Bồ Đào Nha U17 | 4 - 1 | Ireland U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/02/2024 19:00 | Denmark U17 | 5 - 1 | Ireland U17 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 16:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2025 20:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/06/2025 20:30 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/02/2025 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2024 16:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/02/2024 19:00 | 5 - 1 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 20:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
22/03/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
19/03/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
04/11/2024 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
02/11/2024 01:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
29/10/2024 19:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 18:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - | ||
23/03/2024 18:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | - | - | ||
20/03/2024 22:59 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | - | - | - | ||
17/10/2023 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
15/10/2023 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|