
Nữ Emerging Athlete
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 6 | 15 | 28 | -13 | 11% | 22% | 67% | 1.67 | 3.11 | 5 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 3 | 14 | 15 | -1 | 38% | 25% | 38% | 1.75 | 1.88 | 11 |
2022 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 2 | 13 | 12 | 1 | 57% | 14% | 29% | 1.86 | 1.72 | 13 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 7 | 23 | 27 | -4 | 43% | 7% | 50% | 1.64 | 1.93 | 19 |
2021 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 3 | 11 | 12 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1.83 | 2 | 9 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 67% | 17% | 17% | 2.83 | 1 | 13 |
2013 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 25 | 19 | 6 | 36% | 27% | 36% | 2.27 | 1.73 | 15 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 7 | 21 | 28 | -7 | 36% | 0% | 64% | 1.91 | 2.55 | 12 |
2012 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 46 | -43 | 0% | 11% | 89% | 0.33 | 5.11 | 1 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 7 | 11 | 46 | -35 | 11% | 11% | 78% | 1.22 | 5.11 | 4 |
2011 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 7 | 16 | 31 | -15 | 20% | 10% | 70% | 1.6 | 3.1 | 7 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 7 | 19 | 29 | -10 | 20% | 10% | 70% | 1.9 | 2.9 | 7 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Premier League Nữ - Australia | 14/06/2025 12:00 | Nữ Alamein | 0 - 0 | Nữ Emerging Athlete | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 31/05/2025 12:00 | Nữ Emerging Athlete | 4 - 2 | Bentleigh Greens (W) | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 24/05/2025 17:20 | Nữ Boroondara Eagles | 1 - 0 | Nữ Emerging Athlete | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 17/05/2025 12:00 | Nữ Emerging Athlete | 0 - 0 | Essendon Royals (W) | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 10/05/2025 12:50 | Nữ FC Bulleen Lions | 5 - 0 | Nữ Emerging Athlete | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 03/05/2025 12:00 | Nữ Emerging Athlete | 0 - 0 | Nữ Preston Lions | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 25/04/2025 17:30 | Spring Hills FC (W) | 1 - 2 | Nữ Emerging Athlete | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 12/04/2025 12:00 | Nữ Emerging Athlete | 0 - 0 | Nữ Box Hill | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 05/04/2025 11:30 | Brunswick Juventus (W) | 3 - 0 | Nữ Emerging Athlete | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 29/03/2025 11:00 | Nữ Emerging Athlete | 0 - 0 | Nữ Heidelberg Utd | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 22/03/2025 16:15 | Nữ South Melbourne | 7 - 2 | Nữ Emerging Athlete | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 16/03/2025 11:15 | Nữ Emerging Athlete | 0 - 0 | Nữ Alamein | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 24/08/2024 12:00 | Nữ Box Hill | 6 - 0 | Nữ Emerging Athlete | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 17/08/2024 12:00 | Nữ Emerging Athlete | 3 - 2 | Nữ South Melbourne | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 10/08/2024 16:00 | Nữ Boroondara Eagles | 1 - 0 | Nữ Emerging Athlete | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 26/07/2024 11:00 | Nữ Emerging Athlete | 0 - 0 | Nữ Heidelberg Utd | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 24/07/2024 16:00 | Nữ Emerging Athlete | 3 - 1 | Essendon Royals (W) | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 20/07/2024 12:00 | Essendon Royals (W) | 1 - 0 | Nữ Emerging Athlete | B | Chi tiết |
Australia Victorian Women"s Cup | 17/07/2024 17:30 | Nữ FC Bulleen Lions | 3 - 0 | Nữ Emerging Athlete | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 13/07/2024 12:00 | Nữ Emerging Athlete | 0 - 0 | Nữ FC Bulleen Lions | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Premier League Nữ - Australia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 12:00 | 4 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | 7 | - | ||
24/05/2025 17:20 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | 1 | - | ||
17/05/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 12:50 | 5 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/04/2025 17:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 11:30 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
29/03/2025 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 16:15 | 7 - 2 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 11:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/08/2024 12:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
17/08/2024 12:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
10/08/2024 16:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/07/2024 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/07/2024 16:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | 5 | - | ||
20/07/2024 12:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/07/2024 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/07/2024 12:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - |

Australia Victorian Women"s Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/07/2024 17:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|