
Nữ Alamein
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 3 | 26 | 25 | 1 | 30% | 40% | 30% | 2.6 | 2.5 | 13 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 2 | 18 | 14 | 4 | 50% | 30% | 20% | 1.8 | 1.4 | 18 |
2022 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 50% | 25% | 25% | 1.67 | 1 | 21 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 12 | 14 | -2 | 22% | 22% | 56% | 1.33 | 1.56 | 8 |
2021 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 2 | 6 | 11 | -5 | 20% | 40% | 40% | 1.2 | 2.2 | 5 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 3 | 13 | 15 | -2 | 43% | 14% | 43% | 1.86 | 2.14 | 10 |
2019 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 2 | 45 | 18 | 27 | 72% | 14% | 14% | 3.22 | 1.29 | 32 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 4 | 45 | 15 | 30 | 62% | 8% | 31% | 3.46 | 1.15 | 25 |
2018 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 5 | 45 | 20 | 25 | 50% | 14% | 36% | 3.22 | 1.43 | 23 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 4 | 35 | 20 | 15 | 62% | 8% | 31% | 2.69 | 1.54 | 25 |
2017 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 0 | 0 | 5 | 29 | 16 | 13 | 64% | 0% | 36% | 2.07 | 1.14 | 27 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 19 | 21 | -2 | 39% | 31% | 31% | 1.46 | 1.62 | 19 |
2016 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 0 | 0 | 2 | 41 | 11 | 30 | 83% | 0% | 17% | 3.42 | 0.92 | 30 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 5 | 23 | 19 | 4 | 42% | 17% | 42% | 1.92 | 1.58 | 17 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Premier League Nữ - Australia | 14/06/2025 12:00 | Nữ Alamein | 0 - 0 | Nữ Emerging Athlete | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 31/05/2025 12:00 | Nữ Alamein | 0 - 0 | Spring Hills FC (W) | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 23/05/2025 15:15 | Bentleigh Greens (W) | 1 - 0 | Nữ Alamein | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 23/05/2025 15:15 | Bentleigh Greens (W) | 0 - 0 | Nữ Alamein | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 23/05/2025 15:15 | Bentleigh Greens (W) | 0 - 0 | Nữ Alamein | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 23/05/2025 15:15 | Bentleigh Greens (W) | 0 - 0 | Nữ Alamein | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 23/05/2025 15:15 | Bentleigh Greens (W) | 0 - 0 | Nữ Alamein | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 17/05/2025 12:00 | Nữ Alamein | 3 - 1 | Nữ Box Hill | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 10/05/2025 17:30 | Nữ Boroondara Eagles | 3 - 0 | Nữ Alamein | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 03/05/2025 12:00 | Nữ Alamein | 4 - 0 | Brunswick Juventus (W) | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 26/04/2025 12:00 | Essendon Royals (W) | 2 - 4 | Nữ Alamein | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 12/04/2025 12:00 | Nữ Alamein | 1 - 1 | Nữ Heidelberg Utd | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 05/04/2025 12:00 | Nữ FC Bulleen Lions | 0 - 1 | Nữ Alamein | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 29/03/2025 11:00 | Nữ Alamein | 0 - 3 | Nữ South Melbourne | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 22/03/2025 11:00 | Nữ Alamein | 2 - 0 | Nữ Preston Lions | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 16/03/2025 11:15 | Nữ Emerging Athlete | 0 - 0 | Nữ Alamein | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 24/08/2024 12:00 | Essendon Royals (W) | 2 - 2 | Nữ Alamein | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 17/08/2024 12:00 | Nữ Alamein | 1 - 4 | Nữ FC Bulleen Lions | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 10/08/2024 12:00 | Nữ Alamein | 3 - 2 | Nữ Calder United SC | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 26/07/2024 17:30 | Nữ Preston Lions | 7 - 1 | Nữ Alamein | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Premier League Nữ - Australia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
23/05/2025 15:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | 3 | - | ||
17/05/2025 12:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 17:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 12:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
26/04/2025 12:00 | 2 - 4 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
12/04/2025 12:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | 1 | - | ||
05/04/2025 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | 5 | - | ||
29/03/2025 11:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | 4 | - | ||
22/03/2025 11:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 11:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/08/2024 12:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | 11 | - | ||
17/08/2024 12:00 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | 2 | - | ||
10/08/2024 12:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
26/07/2024 17:30 | 7 - 1 (HT: 4-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
20/07/2024 12:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
13/07/2024 12:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
06/07/2024 12:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
29/06/2024 12:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 1 | - | ||
22/06/2024 12:00 | 1 - 5 (HT: 0-4) | - | 1 | - | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|