
Nữ Box Hill
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 18 | -1 | 36.4% | 18.2% | 45.5% | 1.55 | 1.64 | 14 |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 42.9% | 14.3% | 42.9% | 1.57 | 1.57 | 10 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 1.5 | 1.75 | 4 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 45.5% | 27.3% | 27.3% | 0.82 | 0.91 | 18 |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 57.1% | 14.3% | 28.6% | 0.71 | 0.86 | 13 |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 25.0% | 50.0% | 25.0% | 1 | 1 | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | -2 | 37.5% | 0% | 62.5% | 8 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 7 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | -1 | 37.5% | 12.5% | 50% | 8 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 6 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | % | 12.5% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 4 | 16 | 18 | -2 | 40% | 20% | 40% | 1.6 | 1.8 | 14 |
Đội khách | 10 | 0 | 0 | 5 | 22 | 22 | 0 | 50% | 0% | 50% | 2.2 | 2.2 | 15 |
2022 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18% | 27% | 55% | 1.55 | 1.73 | 9 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 5 | 11 | 19 | -8 | 30% | 20% | 50% | 1.1 | 1.9 | 11 |
2021 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 3 | 7 | 15 | -8 | 20% | 20% | 60% | 1.4 | 3 | 4 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 25 | -20 | 0% | 0% | 100% | 0.72 | 3.57 | 0 |
2019 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 6 | 22 | 24 | -2 | 50% | 7% | 43% | 1.57 | 1.72 | 22 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 4 | 38 | 27 | 11 | 54% | 15% | 31% | 2.92 | 2.08 | 23 |
2018 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 5 | 26 | 26 | 0 | 43% | 22% | 36% | 1.86 | 1.86 | 21 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 8 | 27 | 35 | -8 | 31% | 8% | 62% | 2.08 | 2.69 | 13 |
2017 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 0 | 0 | 8 | 15 | 19 | -4 | 43% | 0% | 57% | 1.07 | 1.36 | 18 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 6 | 19 | 27 | -8 | 8% | 46% | 46% | 1.46 | 2.08 | 9 |
2016 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 1 | 0 | 6 | 15 | 18 | -3 | 42% | 8% | 50% | 1.25 | 1.5 | 16 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 5 | 17 | 22 | -5 | 33% | 25% | 42% | 1.42 | 1.83 | 15 |
2015 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 23 | 20 | 3 | 27% | 36% | 36% | 2.09 | 1.82 | 13 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 6 | 15 | 16 | -1 | 36% | 9% | 55% | 1.36 | 1.46 | 13 |
2014 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 6 | 19 | 21 | -2 | 36% | 9% | 55% | 1.73 | 1.91 | 13 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 6 | 17 | 30 | -13 | 46% | 0% | 55% | 1.55 | 2.73 | 15 |
2013 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 35 | 10 | 25 | 73% | 18% | 9% | 3.18 | 0.91 | 26 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 1 | 27 | 4 | 23 | 73% | 18% | 9% | 2.46 | 0.36 | 26 |
2012 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 0 | 36 | 8 | 28 | 89% | 11% | 0% | 4 | 0.89 | 25 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 0 | 21 | 7 | 14 | 67% | 33% | 0% | 2.33 | 0.78 | 21 |
2011 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 3 | 23 | 21 | 2 | 50% | 20% | 30% | 2.3 | 2.1 | 17 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 3 | 21 | 11 | 10 | 50% | 20% | 30% | 2.1 | 1.1 | 17 |
2010 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 1 | 22 | 9 | 13 | 63% | 25% | 13% | 2.75 | 1.13 | 17 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 0 | 20 | 3 | 17 | 63% | 38% | 0% | 2.5 | 0.38 | 18 |
2009 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 2 | 33 | 10 | 23 | 75% | 0% | 25% | 4.13 | 1.25 | 18 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 75% | 0% | 25% | 2.38 | 0.88 | 18 |
2008 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 0 | 30 | 4 | 26 | 90% | 10% | 0% | 3 | 0.4 | 28 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 2 | 27 | 9 | 18 | 70% | 10% | 20% | 2.7 | 0.9 | 22 |
2007 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 0 | 45 | 13 | 32 | 82% | 18% | 0% | 4.09 | 1.18 | 29 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 1 | 38 | 8 | 30 | 82% | 9% | 9% | 3.46 | 0.73 | 28 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Premier League Nữ - Australia | 30/05/2025 17:30 | Nữ Preston Lions | 1 - 3 | Nữ Box Hill | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 23/05/2025 17:30 | Spring Hills FC (W) | 3 - 2 | Nữ Box Hill | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 23/05/2025 17:30 | Spring Hills FC (W) | 0 - 0 | Nữ Box Hill | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 23/05/2025 17:30 | Spring Hills FC (W) | 0 - 0 | Nữ Box Hill | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 23/05/2025 17:30 | Spring Hills FC (W) | 0 - 0 | Nữ Box Hill | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 23/05/2025 17:30 | Spring Hills FC (W) | 0 - 0 | Nữ Box Hill | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 17/05/2025 12:00 | Nữ Alamein | 3 - 1 | Nữ Box Hill | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 09/05/2025 16:30 | Nữ Box Hill | 5 - 0 | Brunswick Juventus (W) | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 03/05/2025 13:15 | Nữ Heidelberg Utd | 3 - 0 | Nữ Box Hill | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 25/04/2025 16:30 | Nữ Box Hill | 1 - 4 | Nữ South Melbourne | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 12/04/2025 12:00 | Nữ Emerging Athlete | 0 - 0 | Nữ Box Hill | - | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 04/04/2025 15:30 | Nữ Box Hill | 1 - 0 | Bentleigh Greens (W) | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 29/03/2025 16:30 | Nữ Boroondara Eagles | 0 - 2 | Nữ Box Hill | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 21/03/2025 15:30 | Nữ Box Hill | 2 - 2 | Essendon Royals (W) | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 16/03/2025 15:30 | Nữ FC Bulleen Lions | 2 - 1 | Nữ Box Hill | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 24/08/2024 12:00 | Nữ Box Hill | 6 - 0 | Nữ Emerging Athlete | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 17/08/2024 12:00 | Nữ Calder United SC | 1 - 1 | Nữ Box Hill | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 10/08/2024 13:00 | Nữ South Melbourne | 1 - 3 | Nữ Box Hill | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 26/07/2024 16:30 | Nữ Box Hill | 2 - 1 | Nữ Boroondara Eagles | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 20/07/2024 13:00 | Nữ Heidelberg Utd | 2 - 1 | Nữ Box Hill | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Premier League Nữ - Australia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 17:30 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 0 | 52% | 4 | - | ||
23/05/2025 17:30 | 3 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 43% | 1 | - | ||
17/05/2025 12:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/05/2025 16:30 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | 12 | - | ||
03/05/2025 13:15 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 1 | - | ||
25/04/2025 16:30 | 1 - 4 (HT: 1-3) | - | - | - | 8 | - | ||
12/04/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/04/2025 15:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 9 | - | ||
29/03/2025 16:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 15:30 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 15:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
24/08/2024 12:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
17/08/2024 12:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
10/08/2024 13:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 0 | - | ||
26/07/2024 16:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 7 | - | ||
20/07/2024 13:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
12/07/2024 16:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 9 | - | ||
06/07/2024 16:15 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 0 | 52% | - | - | ||
29/06/2024 12:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 1 | - | ||
21/06/2024 15:15 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|