
Nữ South Melbourne
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 21 | 7 | 58.3% | 16.7% | 25.0% | 2.33 | 1.75 | 23 |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 9 | 6 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 2.5 | 1.5 | 13 |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 1 | 50.0% | 16.7% | 33.3% | 2.17 | 2 | 10 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 11 | 0 | 41.7% | 8.3% | 50.0% | 0.92 | 0.92 | 16 |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 50.0% | 0.0% | 50.0% | 1 | 1 | 9 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 0 | 33.3% | 16.7% | 50.0% | 0.83 | 0.83 | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 7 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 | |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 4 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 4 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 15 | 11 | 4 | 56% | 22% | 22% | 1.67 | 1.22 | 17 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 2 | 23 | 13 | 10 | 40% | 40% | 20% | 2.3 | 1.3 | 16 |
2022 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 20 | 23 | -3 | 27% | 18% | 55% | 1.82 | 2.09 | 11 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 5 | 18 | 28 | -10 | 30% | 20% | 50% | 1.8 | 2.8 | 11 |
2021 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 1 | 15 | 7 | 8 | 80% | 0% | 20% | 3 | 1.4 | 12 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 0 | 38 | 6 | 32 | 100% | 0% | 0% | 5.43 | 0.86 | 21 |
2019 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 5 | 39 | 28 | 11 | 50% | 14% | 36% | 2.79 | 2 | 23 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 4 | 47 | 22 | 25 | 54% | 15% | 31% | 3.62 | 1.69 | 23 |
2018 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 2 | 63 | 15 | 48 | 79% | 7% | 14% | 4.5 | 1.07 | 34 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 2 | 49 | 20 | 29 | 69% | 15% | 15% | 3.77 | 1.54 | 29 |
2017 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 0 | 56 | 17 | 39 | 79% | 22% | 0% | 4 | 1.22 | 36 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 2 | 41 | 16 | 25 | 77% | 8% | 15% | 3.15 | 1.23 | 31 |
2015 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 2 | 35 | 15 | 20 | 82% | 0% | 18% | 3.18 | 1.36 | 27 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 33 | 24 | 9 | 55% | 9% | 36% | 3 | 2.18 | 19 |
2014 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 0 | 38 | 13 | 25 | 91% | 9% | 0% | 3.46 | 1.18 | 31 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 2 | 35 | 12 | 23 | 73% | 9% | 18% | 3.18 | 1.09 | 25 |
2013 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 46 | 7 | 39 | 73% | 18% | 9% | 4.18 | 0.64 | 26 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 0 | 59 | 4 | 55 | 100% | 0% | 0% | 5.36 | 0.36 | 33 |
2012 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 2 | 31 | 14 | 17 | 67% | 11% | 22% | 3.45 | 1.56 | 19 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 6 | 13 | 21 | -8 | 22% | 11% | 67% | 1.45 | 2.33 | 7 |
2011 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 3 | 26 | 14 | 12 | 50% | 20% | 30% | 2.6 | 1.4 | 17 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 1 | 32 | 9 | 23 | 70% | 20% | 10% | 3.2 | 0.9 | 23 |
2010 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 4 | 6 | 14 | -8 | 13% | 38% | 50% | 0.75 | 1.75 | 6 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 50% | 13% | 38% | 1.88 | 1.38 | 13 |
2009 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 2 | 28 | 17 | 11 | 63% | 13% | 25% | 3.5 | 2.13 | 16 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 3 | 18 | 9 | 9 | 63% | 0% | 38% | 2.25 | 1.13 | 15 |
2008 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 6 | 16 | 23 | -7 | 20% | 20% | 60% | 1.6 | 2.3 | 8 |
Đội khách | 10 | 0 | 0 | 7 | 16 | 22 | -6 | 30% | 0% | 70% | 1.6 | 2.2 | 9 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Premier League Nữ - Australia | 14/06/2025 12:00 | Nữ South Melbourne | 0 - 0 | Bentleigh Greens (W) | - | Chi tiết |
Australia Victorian Women"s Cup | 04/06/2025 16:30 | Avondale FC (W) | 1 - 2 | Nữ South Melbourne | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 01/06/2025 11:00 | Nữ South Melbourne | 1 - 1 | Nữ Boroondara Eagles | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 24/05/2025 12:00 | Essendon Royals (W) | 3 - 0 | Nữ South Melbourne | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 18/05/2025 11:00 | Nữ South Melbourne | 2 - 2 | Nữ FC Bulleen Lions | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 09/05/2025 17:30 | Nữ Preston Lions | 1 - 1 | Nữ South Melbourne | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 03/05/2025 12:00 | Nữ South Melbourne | 1 - 1 | Spring Hills FC (W) | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 25/04/2025 16:30 | Nữ Box Hill | 1 - 4 | Nữ South Melbourne | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 13/04/2025 11:00 | Nữ South Melbourne | 3 - 1 | Brunswick Juventus (W) | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 05/04/2025 12:15 | Nữ Heidelberg Utd | 1 - 5 | Nữ South Melbourne | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 29/03/2025 11:00 | Nữ Alamein | 0 - 3 | Nữ South Melbourne | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 22/03/2025 16:15 | Nữ South Melbourne | 7 - 2 | Nữ Emerging Athlete | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 14/03/2025 14:15 | Bentleigh Greens (W) | 1 - 1 | Nữ South Melbourne | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 24/08/2024 12:00 | Nữ South Melbourne | 1 - 1 | Brunswick Juventus (W) | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 17/08/2024 12:00 | Nữ Emerging Athlete | 3 - 2 | Nữ South Melbourne | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 10/08/2024 13:00 | Nữ South Melbourne | 1 - 3 | Nữ Box Hill | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 27/07/2024 12:00 | Nữ Calder United SC | 0 - 4 | Nữ South Melbourne | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 20/07/2024 14:00 | Nữ Boroondara Eagles | 1 - 0 | Nữ South Melbourne | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 13/07/2024 13:00 | Nữ South Melbourne | 1 - 2 | Nữ Heidelberg Utd | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 06/07/2024 12:00 | Essendon Royals (W) | 1 - 1 | Nữ South Melbourne | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Australia Victorian Women"s Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 16:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - |

Premier League Nữ - Australia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 11:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
24/05/2025 12:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 2 | - | ||
18/05/2025 11:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 4 | - | ||
09/05/2025 17:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
03/05/2025 12:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/04/2025 16:30 | 1 - 4 (HT: 1-3) | - | - | - | 8 | - | ||
13/04/2025 11:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 12 | - | ||
05/04/2025 12:15 | 1 - 5 (HT: 0-3) | - | - | - | 1 | - | ||
29/03/2025 11:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | 4 | - | ||
22/03/2025 16:15 | 7 - 2 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
14/03/2025 14:15 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
24/08/2024 12:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 8 | - | ||
17/08/2024 12:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
10/08/2024 13:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 0 | - | ||
27/07/2024 12:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | 1 | - | ||
20/07/2024 14:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/07/2024 13:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
06/07/2024 12:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 7 | - | ||
30/06/2024 10:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|