
U19 Na Uy
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 24 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 50 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 30 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 36 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 23 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 24 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 50 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 193 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 537 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 148 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Erik Hovden Flataker | 2004-12-26 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Na Uy | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Andreas Eikrem Myklebust | 2005-07-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | £0.04 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Niklas Odegard | 2004-03-29 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ | Na Uy | £0.7 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 21/06/2025 00:00 | U19 Na Uy | 0 - 0 | Đức U19 | - | Chi tiết |
Euro U19 | 17/06/2025 21:00 | U19 Na Uy | 0 - 0 | Hà Lan U19 | - | Chi tiết |
Euro U19 | 14/06/2025 21:00 | U19 Anh | 0 - 0 | U19 Na Uy | - | Chi tiết |
Euro U19 | 25/03/2025 23:00 | Serbia U19 | 1 - 2 | U19 Na Uy | T | Chi tiết |
Euro U19 | 22/03/2025 17:00 | U19 Na Uy | 2 - 1 | U19 Israel | T | Chi tiết |
Euro U19 | 19/03/2025 17:00 | U19 Na Uy | 2 - 0 | U19 Bỉ | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/02/2025 17:00 | Tây Ban Nha U19 | 0 - 1 | U19 Na Uy | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/02/2025 21:00 | Tây Ban Nha U19 | 2 - 1 | U19 Na Uy | B | Chi tiết |
Euro U19 | 20/11/2024 00:00 | U19 Thụy Điển | 1 - 2 | U19 Na Uy | T | Chi tiết |
Euro U19 | 16/11/2024 19:00 | U19 Na Uy | 3 - 2 | U19 Georgia | T | Chi tiết |
Euro U19 | 13/11/2024 19:00 | U19 Na Uy | 2 - 1 | Estonia U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2024 19:00 | U19 Na Uy | 0 - 2 | Đức U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/10/2024 19:00 | Tây Ban Nha U19 | 3 - 2 | U19 Na Uy | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/10/2024 15:00 | U19 Romania | 0 - 2 | U19 Na Uy | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 17:00 | U19 Na Uy | 0 - 1 | U19 Đan Mạch | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 23:00 | U19 Na Uy | 2 - 0 | Bắc Ireland U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 25/07/2024 22:30 | U19 Na Uy | 1 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 22/07/2024 01:00 | U19 Na Uy | 2 - 0 | Bắc Ireland U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 18/07/2024 21:30 | U19 Na Uy | 0 - 0 | U19 Ukraine | H | Chi tiết |
Euro U19 | 15/07/2024 21:30 | U19 Ý | 2 - 1 | U19 Na Uy | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 63% | 5 | - | ||
22/03/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 47% | 6 | - | ||
20/11/2024 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | 51% | 4 | - | ||
16/11/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 3 | 48% | 6 | - | ||
13/11/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 73% | 15 | - | ||
25/07/2024 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 21 | 2 | 50% | 5 | - | ||
22/07/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 0 | 50% | 11 | - | ||
18/07/2024 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 21 | 3 | 50% | 13 | - | ||
15/07/2024 21:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 4 | 50% | 10 | - | ||
26/03/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 5 | 62% | 6 | - | ||
23/03/2024 21:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
20/03/2024 21:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/02/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 63% | 8 | - | ||
25/02/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | 7 | - | ||
15/10/2024 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 39% | 2 | - | ||
12/10/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 4 | 58% | 8 | - | ||
09/10/2024 15:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 51% | 5 | - | ||
08/09/2024 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
05/09/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|