
U19 Israel
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 38 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 25 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 20 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 38 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 181 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 394 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 128 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Anis Ayias | 2005-04-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Shadi Masarwa | 2000-01-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Israel | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abu Farchi | 2006-05-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
20 | Ido Cohen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Israel U20 | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
77 | Lior Kasa | 2005-05-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tay Abed Kassus | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Nehoray Ifrah | 2003-05-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Israel | £0.22 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ori Natan Azo | 2005-07-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ido Oli | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Niv Yehoshuha | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Noam Ben Harosh | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Yehoda Belay | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Amos Dezent | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Turgeman | 2005-05-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Shavit Elgabi | 2005-06-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 25/03/2025 23:00 | U19 Bỉ | 3 - 2 | U19 Israel | B | Chi tiết |
Euro U19 | 22/03/2025 17:00 | U19 Na Uy | 2 - 1 | U19 Israel | B | Chi tiết |
Euro U19 | 19/03/2025 23:00 | U19 Israel | 2 - 3 | Serbia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 19/11/2024 21:00 | U19 Đan Mạch | 3 - 2 | U19 Israel | B | Chi tiết |
Euro U19 | 16/11/2024 18:00 | U19 Israel | 3 - 1 | Bắc Ireland U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 13/11/2024 20:00 | U19 Israel | 6 - 0 | U19 Albania | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/10/2024 15:00 | U19 Síp | 1 - 1 | U19 Israel | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/10/2024 19:00 | U19 Síp | 0 - 3 | U19 Israel | T | Chi tiết |
Euro U19 | 26/03/2024 21:00 | U19 Israel | 0 - 2 | U19 Na Uy | B | Chi tiết |
Euro U19 | 24/03/2024 01:00 | U19 Israel | 0 - 1 | Montenegro U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 21/03/2024 01:00 | U19 BosniaHerzegovina | 0 - 2 | U19 Israel | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/02/2024 19:00 | U19 Georgia | 0 - 0 | U19 Israel | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/02/2024 19:00 | U19 Georgia | 2 - 3 | U19 Israel | T | Chi tiết |
Euro U19 | 21/11/2023 18:30 | Croatia U19 | 0 - 0 | U19 Israel | H | Chi tiết |
Euro U19 | 18/11/2023 18:00 | U19 Israel | 1 - 0 | Armenia U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 15/11/2023 18:00 | U19 Israel | 6 - 0 | Faroe Islands U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 15:00 | U19 Israel | 1 - 3 | U19 Romania | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2023 15:00 | U19 Israel | 2 - 1 | U19 Romania | T | Chi tiết |
Euro U19 | 28/03/2023 19:00 | U19 Latvia | 1 - 1 | U19 Israel | H | Chi tiết |
Euro U19 | 25/03/2023 17:00 | Serbia U19 | 1 - 3 | U19 Israel | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 23:00 | 2 - 3 (HT: 1-0) | - | 1 | 40% | 8 | - | ||
19/11/2024 21:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 9 | - | ||
16/11/2024 18:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
13/11/2024 20:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | 51% | 6 | - | ||
26/03/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 5 | 62% | 6 | - | ||
24/03/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 93% | - | - | ||
21/03/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
21/11/2023 18:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 42% | 5 | - | ||
18/11/2023 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 57% | 7 | - | ||
15/11/2023 18:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | 71% | 9 | - | ||
28/03/2023 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
25/03/2023 17:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 5 | 49% | 4 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 15:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 41% | 1 | - | ||
08/10/2024 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
28/02/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 38% | 5 | - | ||
26/02/2024 19:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 49% | 6 | - | ||
12/09/2023 15:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 44% | 9 | - | ||
10/09/2023 15:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 67% | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|