
Estonia U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 40 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 46 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 19 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 32 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 18 | |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 34 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 40 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 46 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 19 |
Baltic Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 315 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 665 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 622 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Tony Varjund | 2007-06-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Estonia | £0.05 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Henri Kablik | 2005-04-19 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Estonia | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 1/1 | 0/0 | 0 |
21 | Kristjan Kriis | 2005-03-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Estonia | - | 2023-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Oliver Nikola Cekredzi | 2005-05-12 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Jegor Zuravljov | 2005-07-11 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Estonia | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
5 | Herman Pedmanson | 2005-08-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Estonia | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 1/1 | 0/0 | 0 |
15 | Andreas Kaevats | 2004-12-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Estonia | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Oscar Pihela | 2006-11-18 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Estonia | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
23 | Mihhail Kolobov | 2005-03-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Estonia | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Laurits Ounpuu | 2005-08-10 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Estonia | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Mihkel Sepp | 2005-02-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Estonia | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Baltic Cup U21 | 10/06/2025 22:00 | Estonia U19 | 0 - 2 | U19 Latvia | - | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 06/06/2025 22:00 | Estonia U19 | 1 - 0 | U19 Lithuania | T | Chi tiết |
Euro U19 | 20/11/2024 00:00 | Estonia U19 | 1 - 1 | U19 Georgia | H | Chi tiết |
Euro U19 | 17/11/2024 00:00 | U19 Thụy Điển | 1 - 2 | Estonia U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 13/11/2024 19:00 | U19 Na Uy | 2 - 1 | Estonia U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 17:00 | Estonia U19 | 2 - 3 | U19 Séc | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 22:00 | Estonia U19 | 1 - 2 | U19 Séc | B | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 09/06/2024 22:00 | Estonia U19 | 2 - 1 | U19 Latvia | T | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 07/06/2024 22:00 | U19 Lithuania | 2 - 1 | Estonia U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2024 20:00 | U19 Moldova | 2 - 1 | Estonia U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 20:00 | FYR Macedonia U18 | 3 - 0 | Estonia U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2024 17:00 | Turkey U18 | 1 - 2 | Estonia U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 21/11/2023 21:00 | Estonia U19 | 0 - 3 | Iceland U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 18/11/2023 21:00 | U19 Đan Mạch | 4 - 0 | Estonia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 16/11/2023 00:00 | Pháp U19 | 2 - 0 | Estonia U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/10/2023 20:00 | Estonia U19 | 0 - 3 | U19 Hy Lạp | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2023 20:00 | U19 Bulgaria | 1 - 0 | Estonia U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2023 17:30 | Croatia U19 | 2 - 2 | Estonia U19 | H | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 18/06/2023 14:30 | U19 Lithuania | 2 - 1 | Estonia U19 | B | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 16/06/2023 17:00 | Estonia U19 | 6 - 2 | U19 Latvia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Baltic Cup U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
09/06/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
07/06/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
18/06/2023 14:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
16/06/2023 17:00 | 6 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | - | - | - | ||
14/06/2023 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - |

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | 58% | 6 | - | ||
13/11/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 73% | 15 | - | ||
21/11/2023 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
18/11/2023 21:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 62% | 14 | - | ||
16/11/2023 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 61% | 5 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 17:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | 40% | 9 | - | ||
06/09/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 6 | 32% | 5 | - | ||
26/03/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2024 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2024 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/10/2023 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 49% | 2 | - | ||
14/10/2023 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 7 | - | ||
11/10/2023 17:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 50% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|