
Tajikistan U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nuriddin Oriyonmekhr | 2006-02-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tajikistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Khodzhi Abdumanon | 2006-01-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tajikistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Muhammadjoni Tohiri | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tajikistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Masrur Gafurov | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tajikistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
15 | Farkhod Amiri | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tajikistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 08/11/2025 23:00 | Mỹ U17 | 0 - 0 | Tajikistan U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 05/11/2025 23:00 | Tajikistan U17 | 0 - 0 | U17 Séc | - | Chi tiết |
Center Asian U17 Champions Cup | 31/05/2025 21:30 | Uzbekistan U17 | 2 - 2 | Tajikistan U17 | H | Chi tiết |
Center Asian U17 Champions Cup | 28/05/2025 19:30 | Afghanistan U17 | 0 - 3 | Tajikistan U17 | T | Chi tiết |
Center Asian U17 Champions Cup | 26/05/2025 22:30 | Tajikistan U17 | 4 - 1 | Turkmenistan(U17) | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 15/04/2025 00:15 | Tajikistan U17 | 2 - 2 | Hàn Quốc U17 | H | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 12/04/2025 00:15 | U17 Iran | 1 - 3 | Tajikistan U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 08/04/2025 22:00 | U17 Triều Tiên | 3 - 0 | Tajikistan U17 | B | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 05/04/2025 22:00 | Tajikistan U17 | 2 - 1 | Oman U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 02:00 | Saudi Arabia U17 | 1 - 1 | Tajikistan U17 | H | Chi tiết |
International Development's Cup | 21/02/2025 14:00 | Tajikistan U17 | 0 - 0 | U17 Iran | H | Chi tiết |
International Development's Cup | 19/02/2025 15:00 | Uzbekistan U17 | 3 - 1 | Tajikistan U17 | B | Chi tiết |
International Development's Cup | 17/02/2025 17:20 | Academia Blockchain Youth | 1 - 0 | Tajikistan U17 | B | Chi tiết |
International Development's Cup | 16/02/2025 22:00 | U17 Belarus | 1 - 0 | Tajikistan U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/12/2024 19:50 | U17 United Arab Emirates | 1 - 0 | Tajikistan U17 | B | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 27/10/2024 16:00 | Tajikistan U17 | 2 - 0 | Oman U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 25/10/2024 19:00 | Singapore U17 | 1 - 3 | Tajikistan U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 23/10/2024 16:00 | Tajikistan U17 | 33 - 0 | Guam Island U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/08/2024 23:30 | Tajikistan U17 | 1 - 1 | U17 Iran | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/08/2024 23:30 | Tajikistan U17 | 0 - 1 | Afghanistan U17 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Center Asian U17 Champions Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 21:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
28/05/2025 19:30 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2025 22:30 | 4 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

U-17 Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/04/2025 00:15 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 00:15 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
08/04/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2024 16:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2024 19:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
23/10/2024 16:00 | 33 - 0 (HT: 17-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/12/2024 19:50 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/08/2024 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/08/2024 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/08/2024 23:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2023 13:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | - | - | - |

International Development's Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 14:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/02/2025 15:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/02/2025 17:20 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|