
Uzbekistan U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 1 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 6 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 9 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 654 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 265 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 406 |
INT DCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shohjahon Abbasov | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Amir Saidov | 2006-02-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lazizbek Mizraev | 2006-04-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Behruz Shukurullayev | 2006-10-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bekhruzjon Karimov | 2007-08-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 11/11/2025 23:00 | Uzbekistan U17 | 0 - 0 | Panama(U17) | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 08/11/2025 23:00 | Ireland U17 | 0 - 0 | Uzbekistan U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 05/11/2025 23:00 | Paraguay U17 | 0 - 0 | Uzbekistan U17 | - | Chi tiết |
Center Asian U17 Champions Cup | 31/05/2025 21:30 | Uzbekistan U17 | 2 - 2 | Tajikistan U17 | H | Chi tiết |
Center Asian U17 Champions Cup | 28/05/2025 22:30 | Uzbekistan U17 | 4 - 2 | U17 Iran | T | Chi tiết |
Center Asian U17 Champions Cup | 24/05/2025 22:30 | Uzbekistan U17 | 5 - 1 | Kyrgyzstan U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 20/04/2025 22:00 | Uzbekistan U17 | 2 - 0 | Saudi Arabia U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 18/04/2025 00:15 | Uzbekistan U17 | 3 - 0 | U17 Triều Tiên | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 14/04/2025 00:15 | Uzbekistan U17 | 3 - 1 | U17 United Arab Emirates | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 10/04/2025 00:15 | Saudi Arabia U17 | 0 - 3 | Uzbekistan U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 06/04/2025 22:00 | China U17 | 1 - 2 | Uzbekistan U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 03/04/2025 22:00 | Uzbekistan U17 | 4 - 1 | Thái Lan U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/03/2025 02:00 | Yemen U17 | 0 - 0 | Uzbekistan U17 | - | Chi tiết |
International Development's Cup | 21/02/2025 16:30 | Uzbekistan U17 | 2 - 1 | U17 Azerbaijan | T | Chi tiết |
International Development's Cup | 19/02/2025 15:00 | Uzbekistan U17 | 3 - 1 | Tajikistan U17 | T | Chi tiết |
International Development's Cup | 17/02/2025 22:00 | U17 Belarus | 4 - 3 | Uzbekistan U17 | B | Chi tiết |
International Development's Cup | 16/02/2025 14:30 | Academia Blockchain Youth | 0 - 0 | Uzbekistan U17 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/02/2025 15:00 | U17 Séc | 1 - 3 | Uzbekistan U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/02/2025 19:00 | Uzbekistan U17 | 0 - 1 | U17 Morocco | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/02/2025 15:00 | U17 Slovakia | 4 - 2 | Uzbekistan U17 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Center Asian U17 Champions Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 21:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
28/05/2025 22:30 | 4 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
24/05/2025 22:30 | 5 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

U-17 Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/04/2025 00:15 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
14/04/2025 00:15 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
10/04/2025 00:15 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 6 | - | ||
03/04/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
27/10/2024 13:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2024 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/10/2024 13:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2025 15:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/02/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
10/02/2025 15:00 | 4 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

International Development's Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 16:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/02/2025 15:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/02/2025 22:00 | 4 - 3 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 14:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|