
U17 Belarus
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 22 | -14 | 20.0% | 0.0% | 80.0% | 0.8 | 2.2 | 6 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 40.0% | 0.0% | 60.0% | 1.2 | 2 | 6 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 12 | -10 | 0.0% | 0.0% | 100.0% | 0.4 | 2.4 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 13 | -9 | 10.0% | 40.0% | 50.0% | 0.4 | 1.3 | 7 |
Đội nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 0.6 | 1.2 | 5 |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0.0% | 40.0% | 60.0% | 0.2 | 1.4 | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 21 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 49 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 34 |
INT DCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Nikita Chuyko | 2006-02-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Prokhor Struk | 2007-04-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Maxim Aleksandrov | 2007-01-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Aleksandr Derzhinskiy | 2007-03-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Bogdan Gusev | 2007-01-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Nikita Romanov | 2007-04-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Vladislav Pulkach | 2007-03-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Ilya Gubarevich | 2007-04-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Nikita Lyukevich | 2006-04-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Belarus | £0.08 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Pavel Bezrukov | 2007-06-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Daniel Volski | 2007-02-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Hleb Mishyn | 2007-02-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Sergey Zhivushko | 2008-01-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Vladimir Skomarovsky | 2007-02-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Stanislau Kazmerchuk | 2007-02-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Maksim Autko | 2007-08-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Arseniy Stanul | 2007-01-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Gleb Sereda | 2007-05-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Timofey Tkachev | 2007-02-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Dzmitry Leantsiuk | 2007-05-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Miroslav Lashkevich | 2007-01-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Mikita Matysiuk | 2007-05-29 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Nikita Robak | 2007-01-13 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Belarus | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 18/05/2025 19:00 | U17 Belarus | 1 - 2 | Bosnia and Herzegovina U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 15/05/2025 19:00 | U17 Belarus | 1 - 0 | U17 San Marino | T | Chi tiết |
Euro U17 | 12/05/2025 19:10 | U17 Belarus | 4 - 0 | U17 Armenia | T | Chi tiết |
International Development's Cup | 21/02/2025 21:00 | U17 Belarus | 2 - 4 | U17 Nga | B | Chi tiết |
International Development's Cup | 19/02/2025 22:00 | U17 Belarus | 1 - 1 | Academia Blockchain Youth | H | Chi tiết |
International Development's Cup | 17/02/2025 22:00 | U17 Belarus | 4 - 3 | Uzbekistan U17 | T | Chi tiết |
International Development's Cup | 16/02/2025 22:00 | U17 Belarus | 1 - 0 | Tajikistan U17 | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 30/11/2024 18:00 | Dinamo-2 Minsk | 0 - 1 | U17 Belarus | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 23/11/2024 18:00 | Energetik-BGU Minsk | 0 - 1 | U17 Belarus | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 16/11/2024 19:00 | U17 Belarus | 1 - 0 | Kommunalnik Slonim | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 08/11/2024 18:30 | FK Orsha | 2 - 0 | U17 Belarus | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 01/11/2024 21:00 | U17 Belarus | 1 - 1 | FK Lida | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 24/10/2024 19:00 | U17 Belarus | 0 - 2 | ML Vitebsk | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 20/10/2024 18:00 | U17 Belarus | 1 - 1 | Lokomotiv Gomel | H | Chi tiết |
Euro U17 | 15/10/2024 16:00 | Andorra U17 | 1 - 3 | U17 Belarus | T | Chi tiết |
Euro U17 | 12/10/2024 16:00 | Đức U17 | 8 - 2 | U17 Belarus | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 10/10/2024 21:30 | BATE-2 Borisov | 3 - 0 | U17 Belarus | B | Chi tiết |
Euro U17 | 09/10/2024 20:00 | U17 Belarus | 0 - 3 | U17 Séc | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 05/10/2024 17:00 | U17 Belarus | 0 - 1 | Shakhter Soligorsk II | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 28/09/2024 19:00 | Ostrowitz | 1 - 2 | U17 Belarus | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
15/05/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
12/05/2025 19:10 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2024 16:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | - | - | - | ||
12/10/2024 16:00 | 8 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2024 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

International Development's Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 21:00 | 2 - 4 (HT: 2-3) | - | - | - | - | - | ||
19/02/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/02/2025 22:00 | 4 - 3 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

VĐQG Belarus
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/11/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/11/2024 18:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
01/11/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/10/2024 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/10/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
10/10/2024 21:30 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
05/10/2024 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|