
U17 Séc
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 41 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 24 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 42 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 40 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 17 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 43 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 41 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 24 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 42 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 408 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 544 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 580 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Patrik Nedved | 2007-11-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Matej Kvacek | 2007-05-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lukas Moudry | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Simon Sloncik | 2007-05-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Simon Pavlo | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jakub Kolisek | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Matyas Nechvatal | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jiri Panos | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Adam Sosna | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Krystof Cizek | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Patrik Siegl | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Josef Kolarik | 2007-01-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Rehacek | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Dennis Krpalek | 2007-10-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Stepan Beran | 2007-05-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Cộng hòa Séc | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 11/11/2025 23:00 | U17 Séc | 0 - 0 | Mỹ U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 05/11/2025 23:00 | Tajikistan U17 | 0 - 0 | U17 Séc | - | Chi tiết |
Euro U17 | 27/05/2025 01:30 | U17 Séc | 2 - 4 | Anh U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 23/05/2025 23:00 | U17 Bỉ | 3 - 1 | U17 Séc | B | Chi tiết |
Euro U17 | 23/05/2025 23:00 | U17 Bỉ | 0 - 0 | U17 Séc | - | Chi tiết |
Euro U17 | 23/05/2025 23:00 | U17 Bỉ | 0 - 0 | U17 Séc | - | Chi tiết |
Euro U17 | 23/05/2025 23:00 | U17 Bỉ | 0 - 0 | U17 Séc | - | Chi tiết |
Euro U17 | 23/05/2025 23:00 | U17 Bỉ | 0 - 0 | U17 Séc | - | Chi tiết |
Euro U17 | 21/05/2025 01:30 | Ý U17 | 2 - 1 | U17 Séc | B | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2025 00:30 | Thụy Sĩ U17 | 1 - 3 | U17 Séc | T | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 18:00 | U17 Séc | 1 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2025 01:30 | U17 Séc | 3 - 2 | U17 Thụy Điển | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/02/2025 15:00 | U17 Séc | 1 - 3 | Uzbekistan U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/02/2025 15:00 | U17 Séc | 2 - 2 | U17 Slovakia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/02/2025 19:00 | U17 Morocco | 0 - 1 | U17 Séc | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/11/2024 17:00 | Slovenia U17 | 0 - 1 | U17 Séc | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/11/2024 20:20 | Slovenia U17 | 0 - 1 | U17 Séc | T | Chi tiết |
Euro U17 | 15/10/2024 16:00 | U17 Séc | 3 - 3 | Đức U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 12/10/2024 20:00 | U17 Séc | 8 - 0 | Andorra U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 09/10/2024 20:00 | U17 Belarus | 0 - 3 | U17 Séc | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2025 01:30 | 2 - 4 (HT: 0-4) | - | 0 | - | - | - | ||
23/05/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | - | - | - | ||
21/05/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
26/03/2025 00:30 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | - | - | - | ||
22/03/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
20/03/2025 01:30 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 1 | - | - | - | ||
15/10/2024 16:00 | 3 - 3 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 20:00 | 8 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2024 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
29/05/2024 21:30 | 1 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
27/05/2024 00:30 | 4 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
23/05/2024 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
21/05/2024 00:30 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | 2 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 15:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/02/2025 15:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
10/02/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/11/2024 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
05/11/2024 20:20 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2024 20:30 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 00:00 | 2 - 1 (HT: -0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|