
Nữ FC Lootos Polva
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 50% | 50% | 0% | 3 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
2022 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 0% | 0% | 100% | 3 | 5 | 0 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.5 | 3 |
2021 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 67% | 33% | 0% | 2 | 0 | 7 |
2020 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 100% | 0% | 0% | 4 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1.67 | 6 |
2019 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 0.67 | 4 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 33% | 67% | 0% | 2 | 1 | 5 |
2018 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 1.33 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 9 |
2017 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 67% | 0% | 33% | 1.33 | 0.33 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 33% | 33% | 33% | 2 | 2 | 4 |
2013 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 3 | 11 | 19 | -8 | 33% | 17% | 50% | 1.83 | 3.17 | 7 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 3 | 18 | 29 | -11 | 33% | 17% | 50% | 3 | 4.83 | 7 |
2012 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 3 | 8 | 13 | -5 | 33% | 17% | 50% | 1.33 | 2.17 | 7 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 4 | 14 | 16 | -2 | 33% | 0% | 67% | 2.33 | 2.67 | 6 |
2011 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 0 | 0 | 5 | 28 | 16 | 12 | 50% | 0% | 50% | 2.8 | 1.6 | 15 |
Đội khách | 10 | 0 | 0 | 5 | 25 | 24 | 1 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 2.4 | 15 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Estonia Women\s Meistri Liiga | 16/11/2024 17:30 | FC Elva (W) | 1 - 0 | Nữ FC Lootos Polva | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 10/11/2024 22:00 | Tallinna FC Ararat (W) | 3 - 3 | Nữ FC Lootos Polva | H | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 19/10/2024 16:30 | Nữ FC Lootos Polva | 2 - 0 | FC Elva (W) | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 12/10/2024 16:30 | Nữ Tammeka Tartu | 5 - 1 | Nữ FC Lootos Polva | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 05/10/2024 16:30 | Nữ FC Lootos Polva | 3 - 1 | Viimsi JK (W) | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 02/10/2024 23:00 | Nữ FC Flora Tallinn | 6 - 0 | Nữ FC Lootos Polva | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 27/09/2024 23:30 | Nữ JK Tallinna Kalev | 0 - 0 | Nữ FC Lootos Polva | H | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 20/09/2024 23:00 | Nữ FC Lootos Polva | 2 - 4 | JK Tabasalu (W) | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 07/09/2024 16:30 | Saku Sporting (W) | 3 - 2 | Nữ FC Lootos Polva | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 29/08/2024 23:00 | Nữ FC Flora Tallinn | 12 - 0 | Nữ FC Lootos Polva | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 24/08/2024 16:30 | Nữ FC Lootos Polva | 1 - 5 | Tallinna FC Ararat (W) | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 18/08/2024 16:30 | Nữ FC Lootos Polva | 0 - 1 | Viimsi JK (W) | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 10/08/2024 16:30 | Nữ FC Lootos Polva | 1 - 4 | Nữ Tammeka Tartu | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 03/08/2024 16:30 | JK Tabasalu (W) | 6 - 2 | Nữ FC Lootos Polva | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 27/07/2024 19:00 | Nữ FC Lootos Polva | 1 - 1 | Tallinna FC Ararat (W) | H | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 20/07/2024 16:30 | Nữ JK Tallinna Kalev | 3 - 0 | Nữ FC Lootos Polva | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 14/06/2024 22:00 | Nữ FC Lootos Polva | 1 - 5 | Saku Sporting (W) | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 18/05/2024 16:30 | Viimsi JK (W) | 2 - 0 | Nữ FC Lootos Polva | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 12/05/2024 16:30 | Nữ FC Lootos Polva | 1 - 3 | Nữ JK Tallinna Kalev | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 04/05/2024 22:59 | Saku Sporting (W) | 0 - 0 | Nữ FC Lootos Polva | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia Women\s Meistri Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 17:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/11/2024 22:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | 2 | - | ||
19/10/2024 16:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 16:30 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
05/10/2024 16:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
02/10/2024 23:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | 1 | - | ||
27/09/2024 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
20/09/2024 23:00 | 2 - 4 (HT: 1-1) | - | - | 31% | 4 | - | ||
07/09/2024 16:30 | 3 - 2 (HT: 3-1) | - | 1 | - | 13 | - | ||
29/08/2024 23:00 | 12 - 0 (HT: 8-0) | - | - | - | - | - | ||
24/08/2024 16:30 | 1 - 5 (HT: 0-3) | - | - | 32% | 1 | - | ||
18/08/2024 16:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 8 | - | ||
10/08/2024 16:30 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/08/2024 16:30 | 6 - 2 (HT: 4-1) | - | - | 72% | 13 | - | ||
27/07/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/07/2024 16:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 54% | 5 | - | ||
14/06/2024 22:00 | 1 - 5 (HT: 0-1) | - | 0 | 28% | 3 | - | ||
18/05/2024 16:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 67% | 10 | - | ||
12/05/2024 16:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 2 | - | ||
04/05/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|