
Tallinna FC Ararat (W)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 50% | 50% | 0% | 2.5 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 50% | 50% | 0% | 3 | 0.5 | 4 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Estonia Women\s Meistri Liiga | 14/06/2025 23:00 | Nữ JK Tallinna Kalev | 0 - 0 | Tallinna FC Ararat (W) | - | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 07/06/2025 16:30 | JK Tabasalu (W) | 0 - 1 | Tallinna FC Ararat (W) | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 16/05/2025 23:00 | Tallinna FC Ararat (W) | 1 - 7 | Nữ FC Flora Tallinn | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 10/05/2025 21:00 | Nữ Tammeka Tartu | 0 - 5 | Tallinna FC Ararat (W) | T | Chi tiết |
07/05/2025 23:00 | Nữ FC Flora Tallinn | 1 - 0 | Tallinna FC Ararat (W) | B | Chi tiết | |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 01/05/2025 16:30 | Tallinna FC Ararat (W) | 2 - 0 | Nữ JK Tallinna Kalev | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 26/04/2025 16:30 | Tallinna FC Ararat (W) | 2 - 3 | JK Tabasalu (W) | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 19/04/2025 16:30 | FC Elva (W) | 0 - 4 | Tallinna FC Ararat (W) | T | Chi tiết |
16/04/2025 23:30 | Tallinna FC Ararat (W) | 4 - 1 | Nữ JK Tallinna Kalev | T | Chi tiết | |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 13/04/2025 23:00 | Tallinna FC Ararat (W) | 2 - 0 | Saku Sporting (W) | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 28/03/2025 23:00 | Viimsi JK (W) | 2 - 1 | Tallinna FC Ararat (W) | B | Chi tiết |
Giao hữu | 01/03/2025 18:00 | Nữ JK Tallinna Kalev | 1 - 4 | Tallinna FC Ararat (W) | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 23/11/2024 22:00 | Tallinna FC Ararat (W) | 0 - 2 | FC Elva (W) | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 10/11/2024 22:00 | Tallinna FC Ararat (W) | 3 - 3 | Nữ FC Lootos Polva | H | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 01/11/2024 22:00 | FC Elva (W) | 1 - 4 | Tallinna FC Ararat (W) | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 12/10/2024 16:30 | Nữ FC Flora Tallinn | 4 - 0 | Tallinna FC Ararat (W) | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 06/10/2024 23:00 | Tallinna FC Ararat (W) | 2 - 1 | Nữ Tammeka Tartu | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 28/09/2024 16:30 | JK Tabasalu (W) | 3 - 2 | Tallinna FC Ararat (W) | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 21/09/2024 16:30 | Tallinna FC Ararat (W) | 3 - 4 | Nữ JK Tallinna Kalev | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 07/09/2024 19:00 | Viimsi JK (W) | 0 - 0 | Tallinna FC Ararat (W) | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia Women\s Meistri Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 16:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 62% | 10 | - | ||
16/05/2025 23:00 | 1 - 7 (HT: 1-4) | - | 1 | 34% | 1 | - | ||
10/05/2025 21:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 6 | - | ||
01/05/2025 16:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 63% | 0 | - | ||
26/04/2025 16:30 | 2 - 3 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 16:30 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 40% | 1 | - | ||
28/03/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
23/11/2024 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
10/11/2024 22:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | 2 | - | ||
01/11/2024 22:00 | 1 - 4 (HT: 1-3) | - | 1 | - | 4 | - | ||
12/10/2024 16:30 | 4 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
06/10/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2024 16:30 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
21/09/2024 16:30 | 3 - 4 (HT: 3-1) | - | 0 | 54% | 10 | - | ||
07/09/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 47% | 9 | - | ||
31/08/2024 16:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 35% | 3 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 74% | 9 | - | ||
16/04/2025 23:30 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 60% | 6 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 18:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|