
U17 Morocco
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 514 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 495 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 312 |
N AFR U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ayman Ennair | 2006-04-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nassim Azaouzi | 2006-03-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zakaria Ouazane | 2006-09-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Abdel Maali | 2006-03-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ayoub Chaikhoun | 2006-01-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohammed Hamony | 2006-08-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohamed Katiba | 2006-03-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mehdi Akoumi | 2006-02-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Saifdine Chlaghmo | 2006-01-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abdelhamid Ait Boudlal | 2006-04-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fouad Zahouani | 2006-04-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 09/11/2025 23:00 | U17 Morocco | 0 - 0 | New Caledonia U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 06/11/2025 23:00 | Bồ Đào Nha U17 | 0 - 0 | U17 Morocco | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 03/11/2025 23:00 | Nhật Bản U17 | 0 - 0 | U17 Morocco | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 17:30 | U17 Morocco | 0 - 2 | Nhật Bản U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 03/06/2025 22:00 | U17 Morocco | 2 - 1 | Canada U17 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 19/04/2025 21:00 | U17 Morocco | 0 - 0 | Mali U17 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 16/04/2025 02:00 | U17 Morocco | 0 - 0 | U17 Bờ Biển Ngà | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 11/04/2025 02:00 | U17 Morocco | 3 - 1 | South Africa U17 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 07/04/2025 02:00 | U17 Morocco | 3 - 0 | Tanzania U17 | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 04/04/2025 03:00 | U17 Morocco | 0 - 0 | Zambia U17 | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 31/03/2025 05:00 | U17 Morocco | 5 - 0 | U17 Uganda | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/02/2025 23:00 | U17 Morocco | 2 - 1 | Zambia U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/02/2025 01:30 | U17 Morocco | 0 - 0 | Senegal U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/02/2025 01:30 | U17 Morocco | 0 - 0 | Egypt U17 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/02/2025 19:00 | U17 Morocco | 3 - 1 | U17 Slovakia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/02/2025 19:00 | Uzbekistan U17 | 0 - 1 | U17 Morocco | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/02/2025 19:00 | U17 Morocco | 0 - 1 | U17 Séc | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 23/11/2024 23:00 | Algeria U17 | 1 - 1 | U17 Morocco | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 21/11/2024 02:00 | Libya U17 | 0 - 2 | U17 Morocco | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations U17 | 17/11/2024 23:00 | U17 Morocco | 2 - 2 | U17 Tunisia | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 17:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/06/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/02/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/02/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2025 19:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
12/02/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
10/02/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/10/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Africa Cup of Nations U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
16/04/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
11/04/2025 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
07/04/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
04/04/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
31/03/2025 05:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | - | 0 | - | - | - | ||
23/11/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
21/11/2024 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
12/11/2024 02:00 | 5 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|