
Immigration FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ghana FA Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 22:00 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 62% | 10 | - |

Gambia Division 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2024 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 48% | 11 | - | ||
05/06/2024 23:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
13/05/2024 23:30 | 2 - 5 (HT: 0-1) | - | 0 | 57% | 8 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/06/2024 23:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 6 | - | ||
20/06/2024 23:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 53% | 12 | - | ||
10/06/2024 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/05/2024 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 7 | 54% | 5 | - | ||
17/02/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 59% | 2 | - | ||
13/02/2023 22:59 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 55% | 2 | - | ||
01/02/2023 23:10 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | 42% | 6 | - | ||
29/01/2023 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 7 | - | ||
04/01/2023 23:10 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 50% | 4 | - | ||
17/08/2022 22:59 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
11/08/2022 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 51% | 11 | - | ||
29/07/2022 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 47% | 5 | - | ||
14/07/2022 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 50% | 4 | - | ||
05/07/2022 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 9 | - | ||
18/05/2022 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 7 | - | ||
11/05/2022 22:59 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | 41% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|