
Bồ Đào Nha U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 46 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 52 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 45 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 46 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 1 | % | 100% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 1 | 1 | % | 100% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 46 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 52 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 45 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 589 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 395 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 192 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gabriel Silva | 2007-04-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cardoso Varela | 2008-10-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Afonso Patrao | 2007-02-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Afonso Vieira | 2007-01-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Afonso Meireles | 2007-04-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Manuel Miranda | 2007-04-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joao Martins | 2007-06-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Eduardo Felicissimo | 2007-01-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joao Simoes | 2007-01-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joao Trovisco | 2007-10-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Martim Cunha | 2007-02-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rafael Mota | 2007-02-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Duarte Soares | 2007-02-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Edgar Mota | 2007-03-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 09/11/2025 23:00 | Bồ Đào Nha U17 | 0 - 0 | Nhật Bản U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 06/11/2025 23:00 | Bồ Đào Nha U17 | 0 - 0 | U17 Morocco | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 03/11/2025 23:00 | New Caledonia U17 | 0 - 0 | Bồ Đào Nha U17 | - | Chi tiết |
Euro U17 | 02/06/2025 01:30 | Pháp U17 | 0 - 3 | Bồ Đào Nha U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 30/05/2025 01:30 | Ý U17 | 2 - 2 | Bồ Đào Nha U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 26/05/2025 01:30 | Bồ Đào Nha U17 | 2 - 1 | Đức U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 23/05/2025 01:30 | Pháp U17 | 0 - 0 | Bồ Đào Nha U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 19/05/2025 23:00 | U17 Albania | 0 - 4 | Bồ Đào Nha U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 25/03/2025 22:00 | Serbia U17 | 1 - 3 | Bồ Đào Nha U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 23:00 | Bồ Đào Nha U17 | 3 - 1 | Hà Lan U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 22:00 | Bồ Đào Nha U17 | 2 - 0 | Hungary U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/02/2025 18:00 | Bồ Đào Nha U17 | 2 - 0 | Đức U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2025 18:00 | Bồ Đào Nha U17 | 0 - 0 | Denmark U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/02/2025 18:00 | Bồ Đào Nha U17 | 1 - 0 | Tây Ban Nha U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/01/2025 17:00 | Đức U17 | 2 - 1 | Bồ Đào Nha U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/01/2025 17:00 | Đức U17 | 1 - 1 | Bồ Đào Nha U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 19/11/2024 18:00 | Bosnia and Herzegovina U17 | 2 - 4 | Bồ Đào Nha U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 16/11/2024 23:00 | Bồ Đào Nha U17 | 5 - 1 | Phần Lan U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 13/11/2024 18:00 | Bồ Đào Nha U17 | 10 - 0 | U17 Liechtenstein | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 16:30 | Bồ Đào Nha U17 | 2 - 0 | Pháp U17 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | - | - | - | ||
30/05/2025 01:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | - | - | ||
26/05/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
23/05/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
19/05/2025 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
25/03/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | - | - | - | ||
19/03/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
19/11/2024 18:00 | 2 - 4 (HT: 2-1) | - | 2 | - | - | - | ||
16/11/2024 23:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
13/11/2024 18:00 | 10 - 0 (HT: 7-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/01/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
09/01/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2024 16:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
10/10/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2024 21:30 | 1 - 5 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|