
U23 Pháp
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
MOFT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 676 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 691 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 592 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sylvain Ripoll | 1971-08-15 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Arnaud Nordin | 1998-06-17 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £7 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
21 | Bradley Barcola | 2002-09-02 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £18 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Andre Pierre Gignac | 1985-12-05 | 187 cm | 84 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 3/4 | 0/0 | 0 |
Sepe Elye Wahi | 2003-01-02 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £35 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Florian Thauvin | 1993-01-26 | 181 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh phải | Pháp | £3 triệu | 2025-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
20 | Isaac Lihadji | 2002-04-10 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Pháp | £1.2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Wilson Odobert | 2004-11-28 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Pháp | £9 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | 2002-01-20 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | £22 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Maghnes Akliouche | 2002-02-25 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | £8 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Kouadio Kone | 2001-05-17 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £40 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Andy Diouf | 2003-05-17 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £7 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Teji Savanier | 1991-12-22 | 172 cm | 69 kg | Tiền vệ | Pháp | £10 triệu | 2026-06-30 | 3/1 | 0/0 | 0 |
12 | Alexis Beka Beka | 2001-03-29 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £4.5 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
10 | Mathis Ryan Cherki | 2003-08-17 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | £25 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Desire Doue | 2005-06-03 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | £15 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Lucas Tousart | 1997-04-29 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £9 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Timothee Pembele | 2002-09-09 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £5 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
17 | Anthony Caci | 1997-07-01 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £8.5 triệu | 2026-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
Adrien Truffert | 2001-11-20 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £18 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Clement Michelin | 1997-05-11 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Pháp | £1.2 triệu | 2026-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
1 | Paul Bernardoni | 1997-04-18 | 190 cm | 78 kg | Thủ môn | Pháp | £2.2 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Olympic | 09/08/2024 22:59 | U23 Pháp | 3 - 3 | U23 Tây Ban Nha | H | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 06/08/2024 02:00 | U23 Pháp | 1 - 1 | U23 Ai Cập | H | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 03/08/2024 02:00 | U23 Pháp | 1 - 0 | U23 Argentina | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 31/07/2024 00:00 | U23 New Zealand | 0 - 3 | U23 Pháp | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 28/07/2024 02:00 | U23 Pháp | 1 - 0 | Guinea U23 | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 25/07/2024 02:00 | U23 Pháp | 3 - 0 | U23 Mỹ | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/07/2024 02:05 | U23 Pháp | 1 - 1 | U23 Nhật Bản | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/07/2024 02:15 | U23 Pháp | 7 - 0 | U23 Cộng hòa Dominican | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/07/2024 02:15 | U23 Pháp | 4 - 1 | U23 Paraguay | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2024 03:05 | U23 Pháp | 2 - 2 | U23 Mỹ | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 00:30 | U23 Pháp | 3 - 2 | Ivory Coast U23 | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 28/07/2021 18:30 | U23 Nhật Bản | 4 - 0 | U23 Pháp | B | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 25/07/2021 15:00 | U23 Pháp | 4 - 3 | U23 South Africa | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 22/07/2021 15:00 | U23 Mexico | 4 - 1 | U23 Pháp | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/07/2021 18:00 | U23 Hàn Quốc | 1 - 2 | U23 Pháp | T | Chi tiết |
Francophone Games-Football | 30/09/2009 22:00 | U23 Pháp | 0 - 1 | U23 Ma Rốc | B | Chi tiết |
Francophone Games-Football | 28/09/2009 20:00 | Senegal U23 | 1 - 1 | U23 Pháp | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Olympic champion | 1 | 1984 |