
U23 Paraguay
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 272 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 104 | |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 763 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 271 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 96 | |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 762 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % |
Dữ liệu Cup
MOFT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 272 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 104 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 763 |
SAOQ Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 85.7% | 0% | 14.3% | 1 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 3 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Kevin Parzajuk | 2002-09-09 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo | Paraguay | £0.27 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Ivan Leguizamon | 2002-07-03 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Paraguay | £2.5 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Juan Cardozo | 2004-02-24 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | £0.02 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Diego Gómez | 2003-03-27 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Paraguay | £3 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Gilberto Flores | 2003-04-01 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Paraguay | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Olympic | 03/08/2024 00:00 | U23 Ai Cập | 1 - 1 | U23 Paraguay | H | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 31/07/2024 02:00 | U23 Paraguay | 1 - 0 | U23 Mali | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 28/07/2024 00:00 | U23 Israel | 2 - 4 | U23 Paraguay | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 25/07/2024 00:00 | U23 Nhật Bản | 5 - 0 | U23 Paraguay | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/07/2024 22:59 | U23 Ukraine | 2 - 2 | U23 Paraguay | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/07/2024 22:59 | U23 Mỹ | 0 - 1 | U23 Paraguay | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/07/2024 02:15 | U23 Pháp | 4 - 1 | U23 Paraguay | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 01:00 | U23 Argentina | 2 - 0 | U23 Paraguay | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2024 01:00 | U23 Argentina | 4 - 0 | U23 Paraguay | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 06:30 | U23 Paraguay | 1 - 2 | U23 Cộng hòa Dominican | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2024 05:30 | U23 Paraguay | 2 - 0 | U23 Cộng hòa Dominican | T | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 12/02/2024 06:30 | U23 Paraguay | 2 - 0 | Venezuela U23 | T | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 09/02/2024 03:00 | U23 Argentina | 3 - 3 | U23 Paraguay | H | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 06/02/2024 03:00 | U23 Brazil | 0 - 1 | U23 Paraguay | T | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 03/02/2024 06:00 | Chilê U23 | 2 - 1 | U23 Paraguay | B | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 28/01/2024 03:00 | U23 Paraguay | 1 - 0 | Peru U23 | T | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 25/01/2024 03:00 | U23 Paraguay | 4 - 3 | Uruguay U23 | T | Chi tiết |
South American Olympics Qualifiers | 22/01/2024 06:00 | U23 Argentina | 1 - 1 | U23 Paraguay | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/01/2024 06:30 | Uruguay U23 | 4 - 1 | U23 Paraguay | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/12/2023 05:00 | U23 Paraguay | 1 - 0 | Panama U23 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Thế vận hội Olympic
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/08/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 3 | 59% | 7 | - | ||
31/07/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 21 | 6 | 36% | 10 | - | ||
28/07/2024 00:00 | 2 - 4 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 62% | 5 | - | ||
25/07/2024 00:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 64% | 10 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/07/2024 22:59 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/07/2024 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/07/2024 02:15 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 67% | 7 | - | ||
11/06/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 7 | - | ||
09/06/2024 01:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 06:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 62% | 6 | - | ||
24/03/2024 05:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 56% | 3 | - | ||
14/01/2024 06:30 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 47% | 7 | - | ||
22/12/2023 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 59% | 6 | - |

South American Olympics Qualifiers
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2024 06:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 42% | 8 | - | ||
09/02/2024 03:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 62% | 7 | - | ||
06/02/2024 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 53% | 4 | - | ||
03/02/2024 06:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 52% | 8 | - | ||
28/01/2024 03:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 10 | - | ||
25/01/2024 03:00 | 4 - 3 (HT: 2-3) | - | 6 | 43% | 3 | - | ||
22/01/2024 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 64% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|