
OsPa
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 13/06/2025 22:30 | OsPa | 0 - 0 | JS Hercules | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2025 20:00 | VIFK Vaasa | 1 - 2 | OsPa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/06/2025 20:00 | SJK Akatemia B | 1 - 3 | OsPa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/05/2025 23:00 | OsPa | 4 - 3 | Narpes Kraft | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/05/2025 23:00 | OsPa | 0 - 2 | VPS Vaasa-j | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/05/2025 18:00 | Kuopion Elo | 2 - 4 | OsPa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 02/05/2025 22:30 | OsPa | 6 - 1 | GBK Kokkola | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 27/04/2025 19:00 | Jakobstads Bollklubb | 3 - 2 | OsPa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/04/2025 23:00 | OsPa | 1 - 1 | TP47 Tornio | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 21:00 | OsPa | 6 - 1 | TP47 Tornio | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 28/09/2024 20:00 | OsPa | 3 - 0 | KaPa Kajaani | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 18/08/2024 20:00 | HauPa | 0 - 6 | OsPa | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 24/07/2024 23:30 | OsPa | 1 - 0 | PonPa | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 20/07/2024 20:00 | KaPa Kajaani | 0 - 1 | OsPa | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 06/07/2024 20:00 | OsPa | 5 - 1 | KajHa | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 16/06/2024 19:00 | Villan Pojat | 0 - 4 | OsPa | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 18/05/2024 17:00 | OsPa | 4 - 0 | KePS | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 12/05/2024 19:00 | OsPa | 3 - 2 | HauPa | T | Chi tiết |
31/08/2023 22:30 | OsPa | 0 - 1 | Tervarit-j | B | Chi tiết | |
26/08/2023 18:00 | PonPa | 1 - 1 | OsPa | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 9 | - | ||
01/06/2025 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 19 | - | ||
24/05/2025 23:00 | 4 - 3 (HT: 2-3) | - | 2 | - | 7 | - | ||
17/05/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
11/05/2025 18:00 | 2 - 4 (HT: 1-0) | - | 3 | 37% | 1 | - | ||
02/05/2025 22:30 | 6 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 12 | - | ||
27/04/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
17/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 4 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 21:00 | 6 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Finland Kolmonen
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | 7 | - | ||
18/08/2024 20:00 | 0 - 6 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 0 | - | ||
24/07/2024 23:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
20/07/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
06/07/2024 20:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
16/06/2024 19:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - | ||
18/05/2024 17:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
12/05/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 0 | - | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|