
TP47 Tornio
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 17 | -1 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 1.78 | 1.89 | 12 |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | -2 | 50.0% | 25.0% | 25.0% | 1.5 | 2 | 7 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 2 | 1.8 | 5 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 9 | -4 | 22.2% | 11.1% | 66.7% | 0.56 | 1 | 7 |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 0.75 | 1 | 4 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 | -3 | 20.0% | 0.0% | 80.0% | 0.4 | 1 | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 30 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 | |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 28 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 24 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 24 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 24 | 10 | 14 | 64% | 9% | 27% | 2.18 | 0.91 | 22 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 7 | 11 | 25 | -14 | 9% | 27% | 64% | 1 | 2.27 | 6 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 6 | 12 | 17 | -5 | 18% | 27% | 55% | 1.09 | 1.55 | 9 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 8 | 12 | 28 | -16 | 9% | 18% | 73% | 1.09 | 2.55 | 5 |
2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 24 | 13 | 11 | 55% | 27% | 18% | 2.18 | 1.18 | 21 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 15 | 24 | -9 | 18% | 27% | 55% | 1.36 | 2.18 | 9 |
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 20 | 14 | 6 | 64% | 18% | 18% | 1.82 | 1.27 | 23 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 17 | 20 | -3 | 36% | 18% | 46% | 1.55 | 1.82 | 14 |
2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 18 | 10 | 8 | 54% | 15% | 31% | 1.39 | 0.77 | 23 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 7 | 13 | 21 | -8 | 29% | 22% | 50% | 0.93 | 1.5 | 15 |
2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 6 | 23 | 17 | 6 | 36% | 22% | 43% | 1.64 | 1.22 | 18 |
Đội khách | 13 | 8 | 0 | 3 | 13 | 18 | -5 | 15% | 62% | 23% | 1 | 1.39 | 14 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 5 | 23 | 20 | 3 | 43% | 22% | 36% | 1.64 | 1.43 | 21 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 22 | 19 | 3 | 46% | 15% | 39% | 1.69 | 1.46 | 20 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 8 | 20 | 27 | -7 | 23% | 15% | 62% | 1.54 | 2.08 | 11 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 16 | 16 | 0 | 36% | 27% | 36% | 1.46 | 1.46 | 15 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 2 | 27 | 11 | 16 | 54% | 31% | 15% | 2.08 | 0.85 | 25 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 19 | 19 | 0 | 39% | 15% | 46% | 1.46 | 1.46 | 17 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 5 | 14 | 13 | 1 | 54% | 8% | 39% | 1.08 | 1 | 22 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 62% | 15% | 23% | 1.54 | 1.15 | 26 |
2009 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 31% | 31% | 39% | 1.23 | 1.23 | 16 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 13 | 25 | -12 | 23% | 15% | 62% | 1 | 1.92 | 11 |
2008 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 7 | 0 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15% | 54% | 31% | 0.85 | 1 | 13 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 31% | 39% | 31% | 0.77 | 0.85 | 17 |
2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 18 | 13 | 5 | 39% | 15% | 46% | 1.39 | 1 | 17 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 3 | 18 | 16 | 2 | 39% | 39% | 23% | 1.39 | 1.23 | 20 |
2006 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 15 | 13 | 2 | 46% | 15% | 39% | 1.15 | 1 | 20 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 20 | 12 | 8 | 46% | 23% | 31% | 1.54 | 0.92 | 21 |
2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 9 | 10 | 22 | -12 | 15% | 15% | 69% | 0.77 | 1.69 | 8 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 9 | 12 | 24 | -12 | 23% | 8% | 69% | 0.92 | 1.85 | 10 |
2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 0 | 0 | 5 | 19 | 16 | 3 | 62% | 0% | 39% | 1.46 | 1.23 | 24 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 9 | 15 | 28 | -13 | 0% | 31% | 69% | 1.15 | 2.15 | 4 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Roman Miroshnitcenko | 1973-03-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
24 | Juho Kurttio | 1987-12-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
29 | Ebongue Misse | 1983-10-20 | 180 cm | 77 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mikko Barsk | 1985-06-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ville Pekkanen | 1984-09-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jari Hasa | 1976-07-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Valeri Tsyganenko | 1981-07-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Timo Peltola | 1978-01-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ndikumade Marc | 1980-09-12 | 169 cm | 72 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jussi-Esko Berg | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
5 | Jesse Isokangas | 2006-01-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Viktor Aleksejev | 1982-07-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Miika Eskelinen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Joonatan Alamaki | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Ville Moilanen | 1999-04-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Niklas Kerkela | 2002-09-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Lauri Koivumies | 2000-12-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Jouni Talvensaari | 1979-02-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Johannes Herala | 1988-03-14 | 187 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Jussi Hakasalo | 1979-06-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Nikula Ilari | 1984-02-02 | 178 cm | 67 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Juha-Matti Berg | 1986-07-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Petteri Pohjanen | 1990-11-21 | 174 cm | 64 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Samppa Marjamaa | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
25 | Georgy Bochev | 1989-01-24 | 182 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Murilo De Luzia | 1983-07-06 | 180 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Juha Saario | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Petri Lehtonen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Kyle Pattersson | 1986-01-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Topias Wiena | 1996-05-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Henri Korkeamaki | 1997-04-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 2020-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Bindzi Gaston Olivier | 1980-02-12 | 187 cm | 88 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Olli-Pekka Hoynala | 1987-06-26 | 195 cm | 90 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Elias Lantto | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
20 | Sakari Hiukka | 1979-08-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
23 | Kuha Antti | 1990-04-27 | 171 cm | 58 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Olli Vilppola | 1987-05-29 | 183 cm | 76 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Jussi Kanto | 1985-02-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
27 | Skljarov Andrei | 1989-09-30 | 187 cm | 80 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
27 | Joona Lohela | 2004-05-11 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Kimmo Halmkrona | 1972-08-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
77 | Aleksi Gullsten | 1993-03-22 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.04 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Anatoli Bulgakov | 1979-09-14 | 178 cm | 75 kg | Hậu vệ | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zoran Beic | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Graig Dean | 1976-07-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Anatoli Koksharov | 1982-03-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Patrick Samba | 1982-09-01 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Artur Konde | 1988-09-20 | 185 cm | 87 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Mikko Salmelainen | 1989-09-29 | 183 cm | 80 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Jevgeni Protsanov | 1989-09-29 | 186 cm | 80 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tapio Sihvonen | 1985-10-31 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Aleksandr Mishchuk | 1977-04-22 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 15/06/2025 20:00 | GBK Kokkola | 0 - 0 | TP47 Tornio | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2025 21:00 | TP47 Tornio | 1 - 0 | Narpes Kraft | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/06/2025 22:30 | TP47 Tornio | 3 - 2 | VPS Vaasa-j | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/05/2025 22:30 | JS Hercules | 1 - 5 | TP47 Tornio | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/05/2025 21:00 | TP47 Tornio | 3 - 3 | Kuopion Elo | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/05/2025 19:00 | VIFK Vaasa | 1 - 2 | TP47 Tornio | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/05/2025 21:00 | TP47 Tornio | 3 - 2 | Jakobstads Bollklubb | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/04/2025 23:00 | SJK Akatemia B | 7 - 1 | TP47 Tornio | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/04/2025 23:00 | OsPa | 1 - 1 | TP47 Tornio | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 21:00 | OsPa | 6 - 1 | TP47 Tornio | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/09/2024 18:00 | SJK Akatemia B | 3 - 0 | TP47 Tornio | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 14/09/2024 19:00 | TP47 Tornio | 1 - 3 | Narpes Kraft | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 07/09/2024 20:00 | Kuopion Elo | 3 - 5 | TP47 Tornio | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 31/08/2024 20:00 | TP47 Tornio | 5 - 1 | Jakobstads Bollklubb | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/08/2024 20:00 | GBK Kokkola | 7 - 1 | TP47 Tornio | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 10/08/2024 19:10 | JPS | 2 - 2 | TP47 Tornio | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 04/08/2024 20:00 | TP47 Tornio | 3 - 1 | Narpes Kraft | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 25/07/2024 22:59 | TP47 Tornio | 3 - 2 | JS Hercules | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 13/07/2024 20:00 | Kuopion Elo | 0 - 2 | TP47 Tornio | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 07/07/2024 22:00 | TP47 Tornio | 2 - 2 | Jakobstads Bollklubb | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
01/06/2025 22:30 | 3 - 2 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 13 | - | ||
22/05/2025 22:30 | 1 - 5 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 8 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 3 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 7 | - | ||
11/05/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 11 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | - | - | - | ||
26/04/2025 23:00 | 7 - 1 (HT: 4-0) | - | 1 | - | 20 | - | ||
17/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 4 | - | ||
14/09/2024 19:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
07/09/2024 20:00 | 3 - 5 (HT: 2-3) | - | 3 | 49% | 8 | - | ||
31/08/2024 20:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
24/08/2024 20:00 | 7 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
10/08/2024 19:10 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 48% | 6 | - | ||
04/08/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
25/07/2024 22:59 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | - | - | ||
13/07/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 44% | 5 | - | ||
07/07/2024 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | - | - | - | ||
04/07/2024 22:59 | 1 - 6 (HT: 0-3) | - | 2 | - | 7 | - | ||
30/06/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 21:00 | 6 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|