TP47 Tornio

TP47 Tornio

HLV: Sân vận động: Pohjan stadion Sức chứa: Thành lập: 1947

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 3 3 3 16 17 -1 33.3% 33.3% 33.3% 1.78 1.89 12
Đội nhà 4 2 1 1 6 8 -2 50.0% 25.0% 25.0% 1.5 2 7
Đội khách 5 1 2 2 10 9 1 20.0% 40.0% 40.0% 2 1.8 5

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 2 1 6 5 9 -4 22.2% 11.1% 66.7% 0.56 1 7
Đội nhà 4 1 1 2 3 4 -1 25.0% 25.0% 50.0% 0.75 1 4
Đội khách 5 1 0 4 2 5 -3 20.0% 0.0% 80.0% 0.4 1 3

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 30
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 21
Đội khách 3 1 1 1 1 1 0 33.3% 33.3% 33.3% 28

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 24
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 26
Đội khách 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 24

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 24 10 14 64% 9% 27% 2.18 0.91 22
Đội khách 11 3 0 7 11 25 -14 9% 27% 64% 1 2.27 6

2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 6 12 17 -5 18% 27% 55% 1.09 1.55 9
Đội khách 11 2 0 8 12 28 -16 9% 18% 73% 1.09 2.55 5

2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 24 13 11 55% 27% 18% 2.18 1.18 21
Đội khách 11 3 0 6 15 24 -9 18% 27% 55% 1.36 2.18 9

2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 20 14 6 64% 18% 18% 1.82 1.27 23
Đội khách 11 2 0 5 17 20 -3 36% 18% 46% 1.55 1.82 14

2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 4 18 10 8 54% 15% 31% 1.39 0.77 23
Đội khách 14 3 0 7 13 21 -8 29% 22% 50% 0.93 1.5 15

2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 6 23 17 6 36% 22% 43% 1.64 1.22 18
Đội khách 13 8 0 3 13 18 -5 15% 62% 23% 1 1.39 14

2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 5 23 20 3 43% 22% 36% 1.64 1.43 21
Đội khách 13 2 0 5 22 19 3 46% 15% 39% 1.69 1.46 20

2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 8 20 27 -7 23% 15% 62% 1.54 2.08 11
Đội khách 11 3 0 4 16 16 0 36% 27% 36% 1.46 1.46 15

2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 2 27 11 16 54% 31% 15% 2.08 0.85 25
Đội khách 13 2 0 6 19 19 0 39% 15% 46% 1.46 1.46 17

2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 5 14 13 1 54% 8% 39% 1.08 1 22
Đội khách 13 2 0 3 20 15 5 62% 15% 23% 1.54 1.15 26

2009 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 5 16 16 0 31% 31% 39% 1.23 1.23 16
Đội khách 13 2 0 8 13 25 -12 23% 15% 62% 1 1.92 11

2008 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 7 0 4 11 13 -2 15% 54% 31% 0.85 1 13
Đội khách 13 5 0 4 10 11 -1 31% 39% 31% 0.77 0.85 17

2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 6 18 13 5 39% 15% 46% 1.39 1 17
Đội khách 13 5 0 3 18 16 2 39% 39% 23% 1.39 1.23 20

2006 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 5 15 13 2 46% 15% 39% 1.15 1 20
Đội khách 13 3 0 4 20 12 8 46% 23% 31% 1.54 0.92 21

2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 9 10 22 -12 15% 15% 69% 0.77 1.69 8
Đội khách 13 1 0 9 12 24 -12 23% 8% 69% 0.92 1.85 10

2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 0 0 5 19 16 3 62% 0% 39% 1.46 1.23 24
Đội khách 13 4 0 9 15 28 -13 0% 31% 69% 1.15 2.15 4

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
23 Roman Miroshnitcenko 1973-03-25 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
24 Juho Kurttio 1987-12-30 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
29 Ebongue Misse 1983-10-20 180 cm 77 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Mikko Barsk 1985-06-15 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Ville Pekkanen 1984-09-15 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Jari Hasa 1976-07-02 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Valeri Tsyganenko 1981-07-21 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Timo Peltola 1978-01-25 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Ndikumade Marc 1980-09-12 169 cm 72 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Jussi-Esko Berg 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
5 Jesse Isokangas 2006-01-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
6 Viktor Aleksejev 1982-07-30 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
7 Miika Eskelinen 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
8 Joonatan Alamaki 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
9 Ville Moilanen 1999-04-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2015-12-31 0/0 0/0 0
10 Niklas Kerkela 2002-09-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
11 Lauri Koivumies 2000-12-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
13 Jouni Talvensaari 1979-02-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
14 Johannes Herala 1988-03-14 187 cm 76 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
15 Jussi Hakasalo 1979-06-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
17 Nikula Ilari 1984-02-02 178 cm 67 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
18 Juha-Matti Berg 1986-07-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
19 Petteri Pohjanen 1990-11-21 174 cm 64 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
22 Samppa Marjamaa 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
25 Georgy Bochev 1989-01-24 182 cm 75 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
Murilo De Luzia 1983-07-06 180 cm 71 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Juha Saario 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Petri Lehtonen 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Kyle Pattersson 1986-01-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
2 Topias Wiena 1996-05-10 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
3 Henri Korkeamaki 1997-04-09 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 2020-12-31 0/0 0/0 0
4 Bindzi Gaston Olivier 1980-02-12 187 cm 88 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
13 Olli-Pekka Hoynala 1987-06-26 195 cm 90 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
16 Elias Lantto 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
20 Sakari Hiukka 1979-08-03 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
23 Kuha Antti 1990-04-27 171 cm 58 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
24 Olli Vilppola 1987-05-29 183 cm 76 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
25 Jussi Kanto 1985-02-11 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
27 Skljarov Andrei 1989-09-30 187 cm 80 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
27 Joona Lohela 2004-05-11 180 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
30 Kimmo Halmkrona 1972-08-12 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
77 Aleksi Gullsten 1993-03-22 172 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.04 triệu 2019-12-31 0/0 0/0 0
Anatoli Bulgakov 1979-09-14 178 cm 75 kg Hậu vệ Nga - 0/0 0/0 0
Zoran Beic 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Graig Dean 1976-07-01 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Anatoli Koksharov 1982-03-20 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Patrick Samba 1982-09-01 180 cm 0 kg Hậu vệ Hà Lan - 0/0 0/0 0
1 Artur Konde 1988-09-20 185 cm 87 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0
12 Mikko Salmelainen 1989-09-29 183 cm 80 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0
30 Jevgeni Protsanov 1989-09-29 186 cm 80 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0
Tapio Sihvonen 1985-10-31 0 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0
Aleksandr Mishchuk 1977-04-22 0 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Finland - Kakkonen Lohko 15/06/2025 20:00 GBK Kokkola 0 - 0 TP47 Tornio - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 08/06/2025 21:00 TP47 Tornio 1 - 0 Narpes Kraft T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 01/06/2025 22:30 TP47 Tornio 3 - 2 VPS Vaasa-j T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 22/05/2025 22:30 JS Hercules 1 - 5 TP47 Tornio T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 17/05/2025 21:00 TP47 Tornio 3 - 3 Kuopion Elo H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 11/05/2025 19:00 VIFK Vaasa 1 - 2 TP47 Tornio T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 03/05/2025 21:00 TP47 Tornio 3 - 2 Jakobstads Bollklubb T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 26/04/2025 23:00 SJK Akatemia B 7 - 1 TP47 Tornio B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 17/04/2025 23:00 OsPa 1 - 1 TP47 Tornio H Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 21:00 OsPa 6 - 1 TP47 Tornio B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 22/09/2024 18:00 SJK Akatemia B 3 - 0 TP47 Tornio - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 14/09/2024 19:00 TP47 Tornio 1 - 3 Narpes Kraft B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 07/09/2024 20:00 Kuopion Elo 3 - 5 TP47 Tornio T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 31/08/2024 20:00 TP47 Tornio 5 - 1 Jakobstads Bollklubb T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 24/08/2024 20:00 GBK Kokkola 7 - 1 TP47 Tornio B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 10/08/2024 19:10 JPS 2 - 2 TP47 Tornio H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 04/08/2024 20:00 TP47 Tornio 3 - 1 Narpes Kraft T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 25/07/2024 22:59 TP47 Tornio 3 - 2 JS Hercules T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 13/07/2024 20:00 Kuopion Elo 0 - 2 TP47 Tornio T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 07/07/2024 22:00 TP47 Tornio 2 - 2 Jakobstads Bollklubb H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko

Finland - Kakkonen Lohko

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
21:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 5 -
01/06/2025
22:30
3 - 2
(HT: 3-0)
- 2 - 13 -
22/05/2025
22:30
1 - 5
(HT: 0-2)
- 3 - 8 -
17/05/2025
21:00
3 - 3
(HT: 0-2)
- 2 - 7 -
11/05/2025
19:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- 3 - 11 -
03/05/2025
21:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- 4 - - -
26/04/2025
23:00
7 - 1
(HT: 4-0)
- 1 - 20 -
17/04/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 4 - 4 -
14/09/2024
19:00
1 - 3
(HT: 1-0)
- 1 - 10 -
07/09/2024
20:00
3 - 5
(HT: 2-3)
- 3 49% 8 -
31/08/2024
20:00
5 - 1
(HT: 3-1)
- - - - -
24/08/2024
20:00
7 - 1
(HT: 1-1)
- 1 - - -
10/08/2024
19:10
JPS JPS
2 - 2
(HT: 1-1)
- 2 48% 6 -
04/08/2024
20:00
3 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
25/07/2024
22:59
3 - 2
(HT: 1-1)
- 3 - - -
13/07/2024
20:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 1 44% 5 -
07/07/2024
22:00
2 - 2
(HT: 1-2)
- 1 - - -
04/07/2024
22:59
OTP OTP
1 - 6
(HT: 0-3)
- 2 - 7 -
30/06/2024
22:00
2 - 1
(HT: 2-0)
- 4 - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/03/2025
21:00
6 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng