
VIFK Vaasa
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 22 | -14 | 11.1% | 33.3% | 55.6% | 0.89 | 2.44 | 6 |
Đội nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 13 | -8 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 1 | 2.6 | 5 |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0.0% | 25.0% | 75.0% | 0.75 | 2.25 | 1 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0.0% | 66.7% | 33.3% | 0.33 | 1.22 | 6 |
Đội nhà | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | -4 | 0.0% | 80.0% | 20.0% | 0.6 | 1.4 | 4 |
Đội khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 0 | 1 | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 1 | 55.6% | 0% | 44.4% | 11 | |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 6 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 18 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | 3 | 2 | -1 | 33.3% | 22.2% | 44.4% | 27 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 23 | |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 29 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 127 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 134 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 38 |
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 100% | 0% | 0% | 2.5 | 1 | 6 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0% | 100% | 0% | 3 | 3 | 1 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 9 | 14 | 27 | -13 | 18% | 0% | 82% | 1.27 | 2.46 | 6 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 20 | 22 | -2 | 55% | 9% | 36% | 1.82 | 2 | 19 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 4 | 12 | 12 | 0 | 25% | 25% | 50% | 1.5 | 1.5 | 8 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 5 | 9 | 18 | -9 | 33% | 11% | 56% | 1 | 2 | 10 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 19 | 14 | 5 | 64% | 18% | 18% | 1.73 | 1.27 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 9% | 27% | 64% | 0.55 | 2.18 | 6 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 5 | 13 | 21 | -8 | 18% | 36% | 46% | 1.18 | 1.91 | 10 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 16 | 12 | 4 | 27% | 27% | 46% | 1.46 | 1.09 | 12 |
2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 0 | 25 | 7 | 18 | 64% | 36% | 0% | 2.27 | 0.64 | 25 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 16 | 25 | -9 | 36% | 18% | 46% | 1.46 | 2.27 | 14 |
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 7 | 17 | 18 | -1 | 27% | 9% | 64% | 1.55 | 1.64 | 10 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 20 | 17 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.82 | 1.55 | 17 |
2015 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 8 | 12 | 26 | -14 | 15% | 23% | 62% | 0.92 | 2 | 9 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 11 | 15 | 48 | -33 | 7% | 14% | 79% | 1.07 | 3.43 | 5 |
2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 2 | 38 | 15 | 23 | 79% | 7% | 14% | 2.72 | 1.07 | 34 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 3 | 22 | 20 | 2 | 46% | 31% | 23% | 1.69 | 1.54 | 22 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 0 | 37 | 12 | 25 | 72% | 29% | 0% | 2.64 | 0.86 | 34 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 14 | 20 | -6 | 31% | 15% | 54% | 1.08 | 1.54 | 14 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 2 | 22 | 11 | 11 | 50% | 36% | 14% | 1.57 | 0.79 | 26 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 1 | 24 | 14 | 10 | 54% | 39% | 8% | 1.85 | 1.08 | 26 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 5 | 24 | 17 | 7 | 54% | 8% | 39% | 1.85 | 1.31 | 22 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 13 | 17 | -4 | 39% | 23% | 39% | 1 | 1.31 | 18 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 3 | 26 | 8 | 18 | 46% | 31% | 23% | 2 | 0.62 | 22 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 20 | 16 | 4 | 39% | 31% | 31% | 1.54 | 1.23 | 19 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 1 | 33 | 13 | 20 | 69% | 23% | 8% | 2.54 | 1 | 30 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 39% | 23% | 39% | 1.23 | 1 | 18 |
2008 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 7 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 | 23% | 54% | 23% | 1.39 | 1.08 | 16 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 6 | 15 | 22 | -7 | 15% | 39% | 46% | 1.15 | 1.69 | 11 |
2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 17 | 22 | -5 | 31% | 23% | 46% | 1.31 | 1.69 | 15 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 2 | 14 | 13 | 1 | 39% | 46% | 15% | 1.08 | 1 | 21 |
2006 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 3 | 25 | 21 | 4 | 39% | 39% | 23% | 1.92 | 1.62 | 20 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 6 | 20 | 25 | -5 | 31% | 23% | 46% | 1.54 | 1.92 | 15 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tomi Karkkainen | 1969-10-22 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Steven Morrissey | 1986-07-25 | 169 cm | 68 kg | Tiền đạo | Jamaica | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Lubunga Etoka | 2004-04-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cameron Roget | 1990-11-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lasse Linjala | 1987-08-15 | 189 cm | 89 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | - | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Arsene Baseme | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Oscar Lindgren | 2003-06-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | 1996-7-29 | 1996-07-29 | 171 cm | 67 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Aleksi Pahkasalo | 1992-07-18 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Robin Nordlund | 1988-06-27 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Viktor Stromback | 1998-07-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Rikard Lindroos | 1985-07-12 | 180 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Tuomas Kautonen | 2003-12-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Rasmus Forsbacka | 2003-02-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Christian Osterlund | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Xhosa Shkelqim | 2002-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Vallu Mantymaki | 2004-09-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Elias Machaal | 2004-10-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
44 | Jesse Jaaskelainen | 1993-06-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Hugo Villfor | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
6 | Kristian Kokko | 1995-08-08 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Matias Traskback | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | - | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fabrice Gatambiye | 2000-01-19 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mustafa Maki | 1988-09-17 | 167 cm | 68 kg | Tiền vệ cách phải | Phần Lan | - | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Joakim Sodergard | 1987-09-01 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Merhawi Birhane | 1996-10-09 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Christian Ingo | 1992-01-24 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Giuseppe Lo Giudice | 2000-01-05 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Andreas Jarv | 2003-10-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Markus Nordman | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
17 | Erno Puska | 1999-12-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Eddie Hiekkanen | 2001-04-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lars Kjestrup | 1983-09-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Eetu Rahkola | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Travis Cantrell | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Artur Lemanowicz | 1985-06-30 | 185 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | - | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jonas Pitkakangas | 1990-01-16 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Antti Vironen | 2003-09-16 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Lauri Eemil Vetri | 2003-03-06 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Antti Ruostekoski | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2025 20:00 | VIFK Vaasa | 0 - 0 | OsPa | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/06/2025 22:30 | GBK Kokkola | 0 - 0 | VIFK Vaasa | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/05/2025 22:00 | VIFK Vaasa | 4 - 2 | SJK Akatemia B | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 18/05/2025 22:30 | Narpes Kraft | 3 - 1 | VIFK Vaasa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/05/2025 19:00 | VIFK Vaasa | 1 - 2 | TP47 Tornio | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 04/05/2025 22:30 | VPS Vaasa-j | 3 - 3 | VIFK Vaasa | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 27/04/2025 19:00 | JS Hercules | 3 - 2 | VIFK Vaasa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 21/04/2025 19:00 | VIFK Vaasa | 1 - 1 | Jakobstads Bollklubb | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 15/04/2025 23:00 | VIFK Vaasa | 2 - 2 | Jaro | H | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 20:45 | VPS Vaasa-j | 5 - 1 | VIFK Vaasa | B | Chi tiết |
Giao hữu | 11/02/2025 21:30 | SJK Akatemia | 0 - 0 | VIFK Vaasa | - | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 19:00 | Narpes Kraft | 1 - 2 | VIFK Vaasa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/10/2024 20:00 | VIFK Vaasa | 1 - 1 | FC Vaajakoski | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 12/10/2024 21:00 | VIFK Vaasa | 2 - 1 | KuPS(Trẻ) | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 05/10/2024 21:00 | Jyvaskyla JK | 0 - 4 | VIFK Vaasa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 28/09/2024 19:00 | PK Keski Uusimaa(PKKU) | 3 - 4 | VIFK Vaasa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 14/09/2024 20:00 | EPS Espoo | 3 - 2 | VIFK Vaasa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 31/08/2024 19:00 | RoPS Rovaniemi | 3 - 2 | VIFK Vaasa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/08/2024 21:00 | VIFK Vaasa | 2 - 3 | Oulun LS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/08/2024 21:00 | VIFK Vaasa | 1 - 4 | PK Keski Uusimaa(PKKU) | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 22:00 | 4 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 10 | - | ||
18/05/2025 22:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 9 | - | ||
11/05/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 11 | - | ||
04/05/2025 22:30 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 9 | - | ||
27/04/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 2 | - | ||
21/04/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
19/10/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 21:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
05/10/2024 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
28/09/2024 19:00 | 3 - 4 (HT: 3-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
14/09/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 14 | - | ||
31/08/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
24/08/2024 21:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
17/08/2024 21:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 5 | - | ||
09/08/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 53% | 7 | - | ||
04/08/2024 22:30 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/04/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 20:45 | 5 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/02/2025 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|