VIFK Vaasa

VIFK Vaasa

HLV: Tomi Karkkainen Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1900

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 1 3 5 8 22 -14 11.1% 33.3% 55.6% 0.89 2.44 6
Đội nhà 5 1 2 2 5 13 -8 20.0% 40.0% 40.0% 1 2.6 5
Đội khách 4 0 1 3 3 9 -6 0.0% 25.0% 75.0% 0.75 2.25 1

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 0 6 3 3 11 -8 0.0% 66.7% 33.3% 0.33 1.22 6
Đội nhà 5 0 4 1 3 7 -4 0.0% 80.0% 20.0% 0.6 1.4 4
Đội khách 4 0 2 2 0 4 -4 0.0% 50.0% 50.0% 0 1 2

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 9 5 0 4 5 0 1 55.6% 0% 44.4% 11
Đội nhà 5 3 0 2 3 0 1 60% 0% 40% 6
Đội khách 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 18

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 9 3 2 4 3 2 -1 33.3% 22.2% 44.4% 27
Đội nhà 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 23
Đội khách 4 1 1 2 1 1 -1 25% 25% 50% 29

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 127
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 134
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 38

Thành tích

2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 0 0% 100% 0% 0 0 1
Đội khách 1 1 0 0 1 1 0 0% 100% 0% 1 1 1

2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 0 5 2 3 100% 0% 0% 2.5 1 6
Đội khách 1 1 0 0 3 3 0 0% 100% 0% 3 3 1

2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 9 14 27 -13 18% 0% 82% 1.27 2.46 6
Đội khách 11 1 0 4 20 22 -2 55% 9% 36% 1.82 2 19

2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 4 12 12 0 25% 25% 50% 1.5 1.5 8
Đội khách 9 1 0 5 9 18 -9 33% 11% 56% 1 2 10

2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 19 14 5 64% 18% 18% 1.73 1.27 23
Đội khách 11 3 0 7 6 24 -18 9% 27% 64% 0.55 2.18 6

2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 5 13 21 -8 18% 36% 46% 1.18 1.91 10
Đội khách 11 3 0 5 16 12 4 27% 27% 46% 1.46 1.09 12

2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 0 25 7 18 64% 36% 0% 2.27 0.64 25
Đội khách 11 2 0 5 16 25 -9 36% 18% 46% 1.46 2.27 14

2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 7 17 18 -1 27% 9% 64% 1.55 1.64 10
Đội khách 11 2 0 4 20 17 3 46% 18% 36% 1.82 1.55 17

2015 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 8 12 26 -14 15% 23% 62% 0.92 2 9
Đội khách 14 2 0 11 15 48 -33 7% 14% 79% 1.07 3.43 5

2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 1 0 2 38 15 23 79% 7% 14% 2.72 1.07 34
Đội khách 13 4 0 3 22 20 2 46% 31% 23% 1.69 1.54 22

2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 0 37 12 25 72% 29% 0% 2.64 0.86 34
Đội khách 13 2 0 7 14 20 -6 31% 15% 54% 1.08 1.54 14

2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 5 0 2 22 11 11 50% 36% 14% 1.57 0.79 26
Đội khách 13 5 0 1 24 14 10 54% 39% 8% 1.85 1.08 26

2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 5 24 17 7 54% 8% 39% 1.85 1.31 22
Đội khách 13 3 0 5 13 17 -4 39% 23% 39% 1 1.31 18

2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 3 26 8 18 46% 31% 23% 2 0.62 22
Đội khách 13 4 0 4 20 16 4 39% 31% 31% 1.54 1.23 19

2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 1 33 13 20 69% 23% 8% 2.54 1 30
Đội khách 13 3 0 5 16 13 3 39% 23% 39% 1.23 1 18

2008 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 7 0 3 18 14 4 23% 54% 23% 1.39 1.08 16
Đội khách 13 5 0 6 15 22 -7 15% 39% 46% 1.15 1.69 11

2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 6 17 22 -5 31% 23% 46% 1.31 1.69 15
Đội khách 13 6 0 2 14 13 1 39% 46% 15% 1.08 1 21

2006 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 3 25 21 4 39% 39% 23% 1.92 1.62 20
Đội khách 13 3 0 6 20 25 -5 31% 23% 46% 1.54 1.92 15

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Tomi Karkkainen 1969-10-22 0 cm 0 kg HLV trưởng Phần Lan - 0/0 0/0 0
10 Steven Morrissey 1986-07-25 169 cm 68 kg Tiền đạo Jamaica £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
30 Lubunga Etoka 2004-04-27 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
Cameron Roget 1990-11-30 0 cm 0 kg Tiền đạo Mỹ - 0/0 0/0 0
Lasse Linjala 1987-08-15 189 cm 89 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan - 2015-12-31 0/0 0/0 0
3 Arsene Baseme 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
4 Oscar Lindgren 2003-06-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
5 1996-7-29 1996-07-29 171 cm 67 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
7 Aleksi Pahkasalo 1992-07-18 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2019-12-31 0/0 0/0 0
8 Robin Nordlund 1988-06-27 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
11 Viktor Stromback 1998-07-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
14 Rikard Lindroos 1985-07-12 180 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
15 Tuomas Kautonen 2003-12-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
16 Rasmus Forsbacka 2003-02-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
18 Christian Osterlund 1900-01-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2015-12-31 0/0 0/0 0
19 Xhosa Shkelqim 2002-01-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
20 Vallu Mantymaki 2004-09-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
31 Elias Machaal 2004-10-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
44 Jesse Jaaskelainen 1993-06-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2015-12-31 0/0 0/0 0
Hugo Villfor 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
6 Kristian Kokko 1995-08-08 181 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
Matias Traskback 0 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan - 2015-12-31 0/0 0/0 0
Fabrice Gatambiye 2000-01-19 180 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.02 triệu 2019-12-31 0/0 0/0 0
Mustafa Maki 1988-09-17 167 cm 68 kg Tiền vệ cách phải Phần Lan - 2015-12-31 0/0 0/0 0
2 Joakim Sodergard 1987-09-01 180 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
2 Merhawi Birhane 1996-10-09 184 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 2015-12-31 0/0 0/0 0
5 Christian Ingo 1992-01-24 185 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
6 Giuseppe Lo Giudice 2000-01-05 185 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
8 Andreas Jarv 2003-10-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
9 Markus Nordman 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
17 Erno Puska 1999-12-26 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
18 Eddie Hiekkanen 2001-04-22 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
Lars Kjestrup 1983-09-04 0 cm 0 kg Hậu vệ Đan Mạch - 0/0 0/0 0
Eetu Rahkola 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
Travis Cantrell 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
Artur Lemanowicz 1985-06-30 185 cm 77 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan - 2015-12-31 0/0 0/0 0
Jonas Pitkakangas 1990-01-16 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan - 2015-12-31 0/0 0/0 0
1 Antti Vironen 2003-09-16 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0
1 Lauri Eemil Vetri 2003-03-06 189 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Antti Ruostekoski 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 2015-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Finland - Kakkonen Lohko 08/06/2025 20:00 VIFK Vaasa 0 - 0 OsPa - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 03/06/2025 22:30 GBK Kokkola 0 - 0 VIFK Vaasa - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 24/05/2025 22:00 VIFK Vaasa 4 - 2 SJK Akatemia B T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 18/05/2025 22:30 Narpes Kraft 3 - 1 VIFK Vaasa B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 11/05/2025 19:00 VIFK Vaasa 1 - 2 TP47 Tornio B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 04/05/2025 22:30 VPS Vaasa-j 3 - 3 VIFK Vaasa H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 27/04/2025 19:00 JS Hercules 3 - 2 VIFK Vaasa B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 21/04/2025 19:00 VIFK Vaasa 1 - 1 Jakobstads Bollklubb H Chi tiết
Cúp Phần Lan 15/04/2025 23:00 VIFK Vaasa 2 - 2 Jaro H Chi tiết
Giao hữu 08/03/2025 20:45 VPS Vaasa-j 5 - 1 VIFK Vaasa B Chi tiết
Giao hữu 11/02/2025 21:30 SJK Akatemia 0 - 0 VIFK Vaasa - Chi tiết
Giao hữu 08/02/2025 19:00 Narpes Kraft 1 - 2 VIFK Vaasa T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 19/10/2024 20:00 VIFK Vaasa 1 - 1 FC Vaajakoski H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 12/10/2024 21:00 VIFK Vaasa 2 - 1 KuPS(Trẻ) T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 05/10/2024 21:00 Jyvaskyla JK 0 - 4 VIFK Vaasa T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 28/09/2024 19:00 PK Keski Uusimaa(PKKU) 3 - 4 VIFK Vaasa T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 14/09/2024 20:00 EPS Espoo 3 - 2 VIFK Vaasa B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 31/08/2024 19:00 RoPS Rovaniemi 3 - 2 VIFK Vaasa B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 24/08/2024 21:00 VIFK Vaasa 2 - 3 Oulun LS B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 17/08/2024 21:00 VIFK Vaasa 1 - 4 PK Keski Uusimaa(PKKU) B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko

Finland - Kakkonen Lohko

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/05/2025
22:00
4 - 2
(HT: 2-0)
- 2 - 10 -
18/05/2025
22:30
3 - 1
(HT: 1-0)
- 5 - 9 -
11/05/2025
19:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- 3 - 11 -
04/05/2025
22:30
3 - 3
(HT: 1-2)
- 2 - 9 -
27/04/2025
19:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- 1 - 2 -
21/04/2025
19:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 1 - - -
19/10/2024
20:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
12/10/2024
21:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
05/10/2024
21:00
0 - 4
(HT: 0-0)
- 2 50% 5 -
28/09/2024
19:00
3 - 4
(HT: 3-1)
- 2 - 6 -
14/09/2024
20:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- 0 - 14 -
31/08/2024
19:00
3 - 2
(HT: 2-1)
- 1 - 4 -
24/08/2024
21:00
2 - 3
(HT: 0-1)
- 2 - 6 -
17/08/2024
21:00
1 - 4
(HT: 0-2)
- 1 - 5 -
09/08/2024
22:59
1 - 1
(HT: 1-0)
- 4 53% 7 -
04/08/2024
22:30
2 - 3
(HT: 0-2)
- - - - -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/04/2025
23:00
2 - 2
(HT: 2-1)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/03/2025
20:45
5 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
11/02/2025
21:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
08/02/2025
19:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng