Narpes Kraft

Narpes Kraft

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 8 3 3 2 11 14 -3 37.5% 37.5% 25.0% 1.38 1.75 12
Đội nhà 4 0 2 2 4 10 -6 0.0% 50.0% 50.0% 1 2.5 2
Đội khách 4 3 1 0 7 4 3 75.0% 25.0% 0.0% 1.75 1 10

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 8 1 3 4 3 8 -5 12.5% 37.5% 50.0% 0.38 1 6
Đội nhà 4 1 0 3 1 5 -4 25.0% 0.0% 75.0% 0.25 1.25 3
Đội khách 4 0 3 1 2 3 -1 0.0% 75.0% 25.0% 0.5 0.75 3

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 31
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 23
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 36

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 23
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 24
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 34

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 2 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 2 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 19 22 -3 36% 18% 46% 1.73 2 14
Đội khách 11 5 0 4 11 15 -4 18% 46% 36% 1 1.36 11

2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 2 14 9 5 36% 46% 18% 1.27 0.82 17
Đội khách 11 2 0 4 15 17 -2 46% 18% 36% 1.36 1.55 17

2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 22 18 4 36% 18% 46% 2 1.64 14
Đội khách 11 0 0 8 11 30 -19 27% 0% 73% 1 2.73 9

2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 7 16 26 -10 27% 9% 64% 1.46 2.36 10
Đội khách 11 0 0 8 10 29 -19 27% 0% 73% 0.91 2.64 9

2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 4 30 21 9 64% 0% 36% 2.73 1.91 21
Đội khách 11 4 0 4 18 20 -2 27% 36% 36% 1.64 1.82 13

2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 4 25 17 8 55% 9% 36% 2.27 1.55 19
Đội khách 11 3 0 5 14 22 -8 27% 27% 46% 1.27 2 12

2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 4 28 25 3 46% 23% 31% 2.15 1.92 21
Đội khách 14 2 0 9 22 27 -5 22% 14% 64% 1.57 1.93 11

2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 3 29 18 11 64% 14% 22% 2.07 1.29 29
Đội khách 13 2 0 7 20 27 -7 31% 15% 54% 1.54 2.08 14

2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 1 0 3 44 23 21 72% 7% 22% 3.14 1.64 31
Đội khách 13 1 0 7 22 29 -7 39% 8% 54% 1.69 2.23 16

2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 4 36 33 3 57% 14% 29% 2.57 2.36 26
Đội khách 13 3 0 6 20 24 -4 31% 23% 46% 1.54 1.85 15

2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 2 40 13 27 69% 15% 15% 3.08 1 29
Đội khách 13 3 0 5 24 24 0 39% 23% 39% 1.85 1.85 18

2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 3 23 14 9 54% 23% 23% 1.77 1.08 24
Đội khách 13 2 0 10 6 32 -26 8% 15% 77% 0.46 2.46 5

2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 7 18 24 -6 31% 15% 54% 1.39 1.85 14
Đội khách 13 1 0 7 15 27 -12 39% 8% 54% 1.15 2.08 16

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
9 Samir Isanovic 1995-07-23 0 cm 0 kg Tiền đạo Bosnia & Herzegovina - 0/0 0/0 0
10 Akseli Jarvinen 2001-01-21 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
2 Oskar Hammarstrom 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
4 Oleksandr Muzyka 1991-03-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ukraine - 0/0 0/0 0
7 Amir Kalabic 2000-02-25 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
15 Ajdin Velic 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
16 Albin Avdili 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
17 Volodymyr Tkachenko 1991-08-21 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
18 Antonio Westerholm 2001-03-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
3 Hannes Laine 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
6 Tobias Bjorkqvist 2000-03-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
13 Nedim Ibric 1995-03-19 0 cm 0 kg Hậu vệ Bosnia & Herzegovina - 0/0 0/0 0
14 Amer Sabanovic 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
22 Axel Larka 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
31 Karl-Filip Eriksson 1994-02-16 190 cm 76 kg Thủ môn Phần Lan £0.02 triệu 2015-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Finland - Kakkonen Lohko 12/06/2025 22:30 Narpes Kraft 2 - 2 VPS Vaasa-j - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 08/06/2025 21:00 TP47 Tornio 1 - 0 Narpes Kraft B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 29/05/2025 22:30 Narpes Kraft 0 - 0 Kuopion Elo - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 24/05/2025 23:00 OsPa 4 - 3 Narpes Kraft B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 18/05/2025 22:30 Narpes Kraft 3 - 1 VIFK Vaasa T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 12/05/2025 22:30 Jakobstads Bollklubb 4 - 1 Narpes Kraft B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 03/05/2025 20:00 Narpes Kraft 2 - 3 JS Hercules B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 26/04/2025 20:00 GBK Kokkola 1 - 1 Narpes Kraft H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 19/04/2025 20:00 SJK Akatemia B 2 - 1 Narpes Kraft B Chi tiết
Giao hữu 05/04/2025 14:45 VPS Vaasa-j 7 - 0 Narpes Kraft B Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 16:15 MuSa 3 - 2 Narpes Kraft B Chi tiết
Giao hữu 15/03/2025 19:00 Narpes Kraft 3 - 0 SIF T Chi tiết
Giao hữu 08/03/2025 19:00 Narpes Kraft 3 - 4 SJK Akatemia B Chi tiết
Giao hữu 01/03/2025 18:00 P-Iirot 4 - 0 Narpes Kraft B Chi tiết
Giao hữu 22/02/2025 17:30 Narpes Kraft 2 - 4 VPS Vaasa-j B Chi tiết
Giao hữu 15/02/2025 18:00 Narpes Kraft 6 - 2 P-Iirot T Chi tiết
Giao hữu 08/02/2025 19:00 Narpes Kraft 1 - 2 VIFK Vaasa B Chi tiết
Giao hữu 25/01/2025 19:45 SJK Akatemia 8 - 1 Narpes Kraft B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 22/09/2024 18:00 Narpes Kraft 2 - 2 Kuopion Elo - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 14/09/2024 19:00 TP47 Tornio 1 - 3 Narpes Kraft T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko

Finland - Kakkonen Lohko

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
21:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 5 -
29/05/2025
22:30
0 - 0
(HT: -0)
- - - - -
24/05/2025
23:00
4 - 3
(HT: 2-3)
- 2 - 7 -
18/05/2025
22:30
3 - 1
(HT: 1-0)
- 5 - 9 -
12/05/2025
22:30
4 - 1
(HT: 1-0)
- 1 63% 13 -
03/05/2025
20:00
2 - 3
(HT: 0-1)
- 3 - 11 -
26/04/2025
20:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 - 12 -
19/04/2025
20:00
2 - 1
(HT: 2-0)
- 1 - - -
14/09/2024
19:00
1 - 3
(HT: 1-0)
- 1 - 10 -
07/09/2024
20:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
30/08/2024
22:30
1 - 6
(HT: 0-2)
- 2 - 6 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/04/2025
14:45
7 - 0
(HT: 3-0)
- 0 - 14 -
22/03/2025
16:15
3 - 2
(HT: 0-2)
- - - - -
15/03/2025
19:00
3 - 0
(HT: 0-0)
SIF SIF
- - - - -
08/03/2025
19:00
3 - 4
(HT: 1-1)
- - - - -
01/03/2025
18:00
4 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
22/02/2025
17:30
2 - 4
(HT: 0-0)
- - - - -
15/02/2025
18:00
6 - 2
(HT: 3-1)
- - - - -
08/02/2025
19:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
25/01/2025
19:45
8 - 1
(HT: 5-1)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng