Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

HLV: Satoshi Yamaguchi Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka Sức chứa: 18500 Thành lập: 1992-10-2

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 3 5 9 23 32 -9 17.6% 29.4% 52.9% 1.35 1.88 14
Đội nhà 8 2 2 4 11 13 -2 25.0% 25.0% 50.0% 1.38 1.63 8
Đội khách 9 1 3 5 12 19 -7 11.1% 33.3% 55.6% 1.33 2.11 6

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 3 12 2 11 11 0 17.6% 70.6% 11.8% 0.65 0.65 21
Đội nhà 8 2 5 1 6 5 1 25.0% 62.5% 12.5% 0.75 0.63 11
Đội khách 9 1 7 1 5 6 -1 11.1% 77.8% 11.1% 0.56 0.67 10

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 17 8 0 9 8 0 -1 47.1% 0% 52.9% 11
Đội nhà 8 4 0 4 4 0 0 50% 0% 50% 6
Đội khách 9 4 0 5 4 0 -1 44.4% 0% 55.6% 13

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 17 10 4 3 10 4 7 58.8% 23.5% 17.6% 2
Đội nhà 8 4 2 2 4 2 2 50% 25% 25% 3
Đội khách 9 6 2 1 6 2 5 66.7% 22.2% 11.1% 2

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 1 1 % 5.9% %
Đội nhà 8 0 0 % 0% %
Đội khách 9 1 1 % 11.1% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 0 0 % 0% %
Đội nhà 8 0 0 % 0% %
Đội khách 9 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

JPN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 34
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 40
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 52

JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 68
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 72
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 17

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Satoshi Yamaguchi 1978-04-17 178 cm 73 kg HLV trưởng Nhật Bản £0.17 triệu 2025-01-31 0/0 0/0 0
9 Akira Silvano Disaro 1996-04-02 175 cm 70 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.45 triệu 2025-01-31 3/1 4/0 0
11 Lukian Araujo de Almeida 1991-09-21 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.45 triệu 2025-01-31 13/6 3/1 2
16 Ryo Nemoto 2000-02-03 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 2/1 1/0 0
29 Akito Suzuki 2003-07-30 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 19/6 31/2 0
77 Hisatsugu Ishii 2005-07-07 170 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.05 triệu 1/0 12/0 1
7 Hiroyuki Abe 1989-07-05 170 cm 69 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.2 triệu 2025-01-31 28/3 32/2 6
10 Naoki Yamada 1990-07-04 168 cm 64 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.15 triệu 2025-01-31 118/19 73/3 3
13 Taiyo Hiraoka 2002-09-14 173 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.45 triệu 2025-01-31 64/5 19/2 4
18 Masaki Ikeda 1999-07-08 176 cm 69 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 56/10 25/0 4
5 Satoshi Tanaka 2002-08-13 175 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.7 triệu 2026-01-31 83/3 23/0 2
14 Akimi Barada 1991-05-30 173 cm 58 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 87/2 35/0 6
15 Kohei Okuno 2000-04-03 174 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.4 triệu 2025-01-31 17/0 28/0 1
30 Junnosuke Suzuki 2003-07-12 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.15 triệu 2025-01-31 1/0 12/0 0
3 Taiga Hata 2002-01-20 177 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Nhật Bản £0.5 triệu 2025-01-31 76/0 28/1 2
19 Sho Fukuda 2001-03-23 173 cm 63 kg Tiền vệ cánh trái Nhật Bản £0.25 triệu 2025-01-31 7/3 17/3 0
88 Kosuke Onose 1993-04-22 177 cm 65 kg Tiền vệ cách phải Nhật Bản £0.5 triệu 2025-01-31 24/3 3/0 3
34 Keigo Watanabe 2002-08-25 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 1/0 0
4 Koki Tachi 1997-12-14 173 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.45 triệu 2025-01-31 84/0 20/0 0
8 Kazunari Ono 1989-08-04 180 cm 71 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.1 triệu 2025-01-31 150/5 20/0 2
22 Kazuki Oiwa 1989-08-17 182 cm 77 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.12 triệu 2025-01-31 101/4 15/1 3
32 Sere Matsumura 2003-12-03 184 cm 75 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.05 triệu 2025-01-31 3/0 2/0 0
33 Naoya Takahashi 2001-05-28 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.05 triệu 9/0 4/0 0
47 Kim Min Tae 1993-11-26 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Hàn Quốc £0.5 triệu 2025-01-31 27/0 0/0 0
2 Daiki Sugioka 1998-09-08 182 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.8 triệu 2025-01-31 179/11 18/0 7
28 Arata Yoshida 2000-06-29 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.05 triệu 2025-01-31 1/0 2/0 0
6 Takuya Okamoto 1992-06-18 175 cm 73 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.4 triệu 2025-01-31 199/14 28/2 1
37 Yuto Suzuki 1993-12-07 184 cm 70 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.7 triệu 2025-01-31 17/1 0/0 0
1 Song Beom-Keun 1997-10-15 194 cm 88 kg Thủ môn Hàn Quốc £1 triệu 2026-01-31 36/0 0/0 0
21 Hiroki Mawatari 1994-08-16 187 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.05 triệu 2025-01-31 7/0 1/0 0
23 Daiki Tomii 1989-08-27 183 cm 74 kg Thủ môn Nhật Bản £0.07 triệu 2025-01-31 54/0 0/0 0
31 Kota Sanada 1999-04-21 190 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.05 triệu 2025-01-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Nhật Bản 14/06/2025 15:30 Shonan Bellmare 1 - 2 FC Machida Zelvia - Chi tiết
Cúp Nhật Bản 11/06/2025 17:00 Shonan Bellmare 2 - 0 FC Gifu - Chi tiết
J. League Cup 08/06/2025 12:00 Jubilo Iwata 1 - 0 Shonan Bellmare B Chi tiết
J. League Cup 04/06/2025 17:00 Shonan Bellmare 2 - 0 Jubilo Iwata T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 01/06/2025 13:00 Shonan Bellmare 1 - 1 Okayama FC H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 25/05/2025 12:00 Albirex Niigata 2 - 1 Shonan Bellmare B Chi tiết
J. League Cup 21/05/2025 17:00 Shonan Bellmare 1 - 0 FC Tokyo T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 17/05/2025 13:00 Shonan Bellmare 0 - 1 Yokohama FC B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 11/05/2025 13:00 Tokyo Verdy 0 - 2 Shonan Bellmare T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 07/05/2025 17:00 Shonan Bellmare 0 - 1 Sanfrecce Hiroshima B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 03/05/2025 13:00 Gamba Osaka 4 - 0 Shonan Bellmare B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 29/04/2025 13:00 Shonan Bellmare 0 - 0 Avispa Fukuoka H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 25/04/2025 17:00 FC Machida Zelvia 0 - 1 Shonan Bellmare T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 20/04/2025 13:00 Shonan Bellmare 0 - 1 Kashiwa Reysol B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 12/04/2025 14:00 Kyoto Sanga 2 - 0 Shonan Bellmare B Chi tiết
J. League Cup 09/04/2025 17:00 V-Varen Nagasaki 1 - 1 Shonan Bellmare H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 06/04/2025 13:00 Shonan Bellmare 2 - 1 Nagoya Grampus Eight T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 02/04/2025 17:00 Kawasaki Frontale 2 - 0 Shonan Bellmare B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 29/03/2025 11:00 Shimizu S-Pulse 3 - 0 Shonan Bellmare B Chi tiết
J. League Cup 20/03/2025 12:00 Zweigen Kanazawa FC 0 - 1 Shonan Bellmare T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

J. League Cup

J. League Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
12:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 50% 4 -
04/06/2025
17:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- - 63% 4 -
21/05/2025
17:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 35% 6 -
09/04/2025
17:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 3 56% 4 -
20/03/2025
12:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
VĐQG Nhật Bản

VĐQG Nhật Bản

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
13:00
1 - 1
(HT: 0-1)
14 3 54% 8 80%
25/05/2025
12:00
2 - 1
(HT: 1-1)
6 - 47% 6 86%
17/05/2025
13:00
0 - 1
(HT: 0-1)
16 1 66% 4 79%
11/05/2025
13:00
0 - 2
(HT: 0-0)
7 1 59% 13 81%
07/05/2025
17:00
0 - 1
(HT: 0-1)
9 1 64% 8 82%
03/05/2025
13:00
4 - 0
(HT: 4-0)
11 2 34% 9 77%
29/04/2025
13:00
0 - 0
(HT: 0-0)
6 - 50% 5 82%
25/04/2025
17:00
0 - 1
(HT: 0-0)
9 2 39% 7 66%
20/04/2025
13:00
0 - 1
(HT: 0-0)
6 1 51% 12 81%
12/04/2025
14:00
2 - 0
(HT: 1-0)
13 1 48% 8 73%
06/04/2025
13:00
2 - 1
(HT: 2-1)
15 2 44% 4 68%
02/04/2025
17:00
2 - 0
(HT: 0-0)
8 1 55% 12 80%
29/03/2025
11:00
3 - 0
(HT: 2-0)
5 0 38% 2 76%
16/03/2025
13:00
1 - 2
(HT: 0-2)
8 - 52% 2 81%
08/03/2025
14:00
0 - 0
(HT: 0-0)
14 1 47% 10 81%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
J. League Cup 1 2018
JAPANESE CUP WINNER 3 1994, 1979, 1977
Japanese second league Champion 2 2017, 2014

Sơ lược đội bóng