
Shonan Bellmare
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 5 | 9 | 23 | 32 | -9 | 17.6% | 29.4% | 52.9% | 1.35 | 1.88 | 14 |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 1.38 | 1.63 | 8 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 11.1% | 33.3% | 55.6% | 1.33 | 2.11 | 6 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 12 | 2 | 11 | 11 | 0 | 17.6% | 70.6% | 11.8% | 0.65 | 0.65 | 21 |
Đội nhà | 8 | 2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 25.0% | 62.5% | 12.5% | 0.75 | 0.63 | 11 |
Đội khách | 9 | 1 | 7 | 1 | 5 | 6 | -1 | 11.1% | 77.8% | 11.1% | 0.56 | 0.67 | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 0 | 9 | 8 | 0 | -1 | 47.1% | 0% | 52.9% | 11 | |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 6 | |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | -1 | 44.4% | 0% | 55.6% | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 4 | 7 | 58.8% | 23.5% | 17.6% | 2 | |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 50% | 25% | 25% | 3 | |
Đội khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 2 | 5 | 66.7% | 22.2% | 11.1% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 1 | 1 | % | 5.9% | % | |||||||
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 9 | 1 | 1 | % | 11.1% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
JPN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 34 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 40 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 52 |
JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 68 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 72 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 17 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Satoshi Yamaguchi | 1978-04-17 | 178 cm | 73 kg | HLV trưởng | Nhật Bản | £0.17 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Akira Silvano Disaro | 1996-04-02 | 175 cm | 70 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.45 triệu | 2025-01-31 | 3/1 | 4/0 | 0 |
11 | Lukian Araujo de Almeida | 1991-09-21 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.45 triệu | 2025-01-31 | 13/6 | 3/1 | 2 |
16 | Ryo Nemoto | 2000-02-03 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 2/1 | 1/0 | 0 |
29 | Akito Suzuki | 2003-07-30 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 19/6 | 31/2 | 0 |
77 | Hisatsugu Ishii | 2005-07-07 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 1/0 | 12/0 | 1 | |
7 | Hiroyuki Abe | 1989-07-05 | 170 cm | 69 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.2 triệu | 2025-01-31 | 28/3 | 32/2 | 6 |
10 | Naoki Yamada | 1990-07-04 | 168 cm | 64 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.15 triệu | 2025-01-31 | 118/19 | 73/3 | 3 |
13 | Taiyo Hiraoka | 2002-09-14 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.45 triệu | 2025-01-31 | 64/5 | 19/2 | 4 |
18 | Masaki Ikeda | 1999-07-08 | 176 cm | 69 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 56/10 | 25/0 | 4 |
5 | Satoshi Tanaka | 2002-08-13 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.7 triệu | 2026-01-31 | 83/3 | 23/0 | 2 |
14 | Akimi Barada | 1991-05-30 | 173 cm | 58 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 87/2 | 35/0 | 6 |
15 | Kohei Okuno | 2000-04-03 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 17/0 | 28/0 | 1 |
30 | Junnosuke Suzuki | 2003-07-12 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.15 triệu | 2025-01-31 | 1/0 | 12/0 | 0 |
3 | Taiga Hata | 2002-01-20 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 76/0 | 28/1 | 2 |
19 | Sho Fukuda | 2001-03-23 | 173 cm | 63 kg | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.25 triệu | 2025-01-31 | 7/3 | 17/3 | 0 |
88 | Kosuke Onose | 1993-04-22 | 177 cm | 65 kg | Tiền vệ cách phải | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 24/3 | 3/0 | 3 |
34 | Keigo Watanabe | 2002-08-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
4 | Koki Tachi | 1997-12-14 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.45 triệu | 2025-01-31 | 84/0 | 20/0 | 0 |
8 | Kazunari Ono | 1989-08-04 | 180 cm | 71 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.1 triệu | 2025-01-31 | 150/5 | 20/0 | 2 |
22 | Kazuki Oiwa | 1989-08-17 | 182 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.12 triệu | 2025-01-31 | 101/4 | 15/1 | 3 |
32 | Sere Matsumura | 2003-12-03 | 184 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2025-01-31 | 3/0 | 2/0 | 0 |
33 | Naoya Takahashi | 2001-05-28 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 9/0 | 4/0 | 0 | |
47 | Kim Min Tae | 1993-11-26 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hàn Quốc | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 27/0 | 0/0 | 0 |
2 | Daiki Sugioka | 1998-09-08 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.8 triệu | 2025-01-31 | 179/11 | 18/0 | 7 |
28 | Arata Yoshida | 2000-06-29 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2025-01-31 | 1/0 | 2/0 | 0 |
6 | Takuya Okamoto | 1992-06-18 | 175 cm | 73 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 199/14 | 28/2 | 1 |
37 | Yuto Suzuki | 1993-12-07 | 184 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.7 triệu | 2025-01-31 | 17/1 | 0/0 | 0 |
1 | Song Beom-Keun | 1997-10-15 | 194 cm | 88 kg | Thủ môn | Hàn Quốc | £1 triệu | 2026-01-31 | 36/0 | 0/0 | 0 |
21 | Hiroki Mawatari | 1994-08-16 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2025-01-31 | 7/0 | 1/0 | 0 |
23 | Daiki Tomii | 1989-08-27 | 183 cm | 74 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.07 triệu | 2025-01-31 | 54/0 | 0/0 | 0 |
31 | Kota Sanada | 1999-04-21 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 14/06/2025 15:30 | Shonan Bellmare | 1 - 2 | FC Machida Zelvia | - | Chi tiết |
Cúp Nhật Bản | 11/06/2025 17:00 | Shonan Bellmare | 2 - 0 | FC Gifu | - | Chi tiết |
J. League Cup | 08/06/2025 12:00 | Jubilo Iwata | 1 - 0 | Shonan Bellmare | B | Chi tiết |
J. League Cup | 04/06/2025 17:00 | Shonan Bellmare | 2 - 0 | Jubilo Iwata | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 01/06/2025 13:00 | Shonan Bellmare | 1 - 1 | Okayama FC | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 25/05/2025 12:00 | Albirex Niigata | 2 - 1 | Shonan Bellmare | B | Chi tiết |
J. League Cup | 21/05/2025 17:00 | Shonan Bellmare | 1 - 0 | FC Tokyo | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 17/05/2025 13:00 | Shonan Bellmare | 0 - 1 | Yokohama FC | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 11/05/2025 13:00 | Tokyo Verdy | 0 - 2 | Shonan Bellmare | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 07/05/2025 17:00 | Shonan Bellmare | 0 - 1 | Sanfrecce Hiroshima | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 03/05/2025 13:00 | Gamba Osaka | 4 - 0 | Shonan Bellmare | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 29/04/2025 13:00 | Shonan Bellmare | 0 - 0 | Avispa Fukuoka | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 25/04/2025 17:00 | FC Machida Zelvia | 0 - 1 | Shonan Bellmare | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 20/04/2025 13:00 | Shonan Bellmare | 0 - 1 | Kashiwa Reysol | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 12/04/2025 14:00 | Kyoto Sanga | 2 - 0 | Shonan Bellmare | B | Chi tiết |
J. League Cup | 09/04/2025 17:00 | V-Varen Nagasaki | 1 - 1 | Shonan Bellmare | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 06/04/2025 13:00 | Shonan Bellmare | 2 - 1 | Nagoya Grampus Eight | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 02/04/2025 17:00 | Kawasaki Frontale | 2 - 0 | Shonan Bellmare | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 29/03/2025 11:00 | Shimizu S-Pulse | 3 - 0 | Shonan Bellmare | B | Chi tiết |
J. League Cup | 20/03/2025 12:00 | Zweigen Kanazawa FC | 0 - 1 | Shonan Bellmare | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

J. League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 4 | - | ||
04/06/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 63% | 4 | - | ||
21/05/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 35% | 6 | - | ||
09/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 56% | 4 | - | ||
20/03/2025 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

VĐQG Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 13:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 3 | 54% | 8 | 80% | ||
25/05/2025 12:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 6 | - | 47% | 6 | 86% | ||
17/05/2025 13:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 1 | 66% | 4 | 79% | ||
11/05/2025 13:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 59% | 13 | 81% | ||
07/05/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 64% | 8 | 82% | ||
03/05/2025 13:00 | 4 - 0 (HT: 4-0) | 11 | 2 | 34% | 9 | 77% | ||
29/04/2025 13:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 6 | - | 50% | 5 | 82% | ||
25/04/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 39% | 7 | 66% | ||
20/04/2025 13:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 6 | 1 | 51% | 12 | 81% | ||
12/04/2025 14:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 48% | 8 | 73% | ||
06/04/2025 13:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 15 | 2 | 44% | 4 | 68% | ||
02/04/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 55% | 12 | 80% | ||
29/03/2025 11:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 5 | 0 | 38% | 2 | 76% | ||
16/03/2025 13:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 8 | - | 52% | 2 | 81% | ||
08/03/2025 14:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 47% | 10 | 81% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
J. League Cup | 1 | 2018 |
JAPANESE CUP WINNER | 3 | 1994, 1979, 1977 |
Japanese second league Champion | 2 | 2017, 2014 |