Okayama FC

Okayama FC

HLV: Takashi Kiyama Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium Sức chứa: 20000 Thành lập: 1975

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 19 8 7 4 25 16 9 42.1% 36.8% 21.1% 1.32 0.84 31
Đội nhà 9 5 1 3 12 7 5 55.6% 11.1% 33.3% 1.33 0.78 16
Đội khách 10 3 6 1 13 9 4 30.0% 60.0% 10.0% 1.3 0.9 15

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 19 5 10 4 8 8 0 26.3% 52.6% 21.1% 0.42 0.42 25
Đội nhà 9 4 3 2 6 5 1 44.4% 33.3% 22.2% 0.67 0.56 15
Đội khách 10 1 7 2 2 3 -1 10.0% 70.0% 20.0% 0.2 0.3 10

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 19 9 4 6 9 4 3 47.4% 21.1% 31.6% 8
Đội nhà 9 5 0 4 5 0 1 55.6% 0% 44.4% 5
Đội khách 10 4 4 2 4 4 2 40% 40% 20% 16

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 19 5 5 9 5 5 -4 26.3% 26.3% 47.4% 18
Đội nhà 9 4 0 5 4 0 -1 44.4% 0% 55.6% 9
Đội khách 10 1 5 4 1 5 -3 10% 50% 40% 19

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 19 0 0 % 0% %
Đội nhà 9 0 0 % 0% %
Đội khách 10 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 19 4 4 % 21.1% %
Đội nhà 9 3 3 % 33.3% %
Đội khách 10 1 1 % 10% %

Dữ liệu Cup

JPN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 2 0 0 2 100% 0% 0% 6
Đội nhà 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 9
Đội khách 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 7

JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 46
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 26
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 36

Thành tích

2023 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 6 26 26 0 38% 33% 29% 1.24 1.24 31
Đội khách 21 12 0 4 23 23 0 24% 57% 19% 1.1 1.1 27

2022 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 4 37 19 18 57% 24% 19% 1.76 0.91 41
Đội khách 21 7 0 6 24 23 1 38% 33% 29% 1.14 1.1 31

2021 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 10 16 18 -2 29% 24% 48% 0.76 0.86 23
Đội khách 21 9 0 3 24 18 6 43% 43% 14% 1.14 0.86 36

2020 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 7 25 24 1 38% 29% 33% 1.19 1.14 30
Đội khách 21 8 0 9 14 25 -11 19% 38% 43% 0.67 1.19 20

2019 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 5 25 21 4 52% 24% 24% 1.19 1 38
Đội khách 21 6 0 8 24 26 -2 33% 29% 38% 1.14 1.24 27

2018 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 7 24 20 4 33% 33% 33% 1.14 0.95 28
Đội khách 21 4 0 10 15 23 -8 33% 19% 48% 0.72 1.1 25

2017 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 7 24 22 2 43% 24% 33% 1.14 1.05 32
Đội khách 21 11 0 6 20 27 -7 19% 52% 29% 0.95 1.29 23

2016 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 8 0 5 28 23 5 38% 38% 24% 1.33 1.1 32
Đội khách 21 6 0 6 30 21 9 43% 29% 29% 1.43 1 33

2015 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 7 22 14 8 38% 29% 33% 1.05 0.67 30
Đội khách 21 12 0 5 18 21 -3 19% 57% 24% 0.86 1 24

2014 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 11 0 4 24 24 0 29% 52% 19% 1.14 1.14 29
Đội khách 21 5 0 7 28 24 4 43% 24% 33% 1.33 1.14 32

2013 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 5 33 25 8 43% 33% 24% 1.57 1.19 34
Đội khách 21 10 0 7 19 23 -4 19% 48% 33% 0.91 1.1 22

2012 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 5 25 18 7 48% 29% 24% 1.19 0.86 36
Đội khách 21 8 0 6 16 16 0 33% 38% 29% 0.76 0.76 29

2011 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 7 23 23 0 37% 26% 37% 1.21 1.21 26
Đội khách 19 4 0 9 20 35 -15 32% 21% 47% 1.05 1.84 22

2010 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 3 0 10 15 24 -9 28% 17% 56% 0.83 1.33 18
Đội khách 18 5 0 10 12 27 -15 17% 28% 56% 0.67 1.5 14

2009 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 25 6 0 14 18 35 -17 20% 24% 56% 0.72 1.4 21
Đội khách 26 6 0 17 22 49 -27 12% 23% 65% 0.85 1.89 15

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Takashi Kiyama 1972-02-18 0 cm 0 kg HLV trưởng Nhật Bản - 2025-01-31 0/0 0/0 0
39 Jumpei Hayakawa 2005-12-05 163 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Nhật Bản £0.25 triệu 2025-01-31 4/1 1/0 0
9 Gleyson Garcia de Oliveira 1996-11-19 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.35 triệu 2025-01-31 12/3 1/0 0
11 Ryunosuke Ota 2002-04-01 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.02 triệu 2026-01-31 2/0 2/0 0
29 Keita Saito 1993-03-31 181 cm 67 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 2/0 9/1 0
99 Lucas Marcos Meireles 1995-09-22 191 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.17 triệu 2025-01-31 12/1 35/2 0
8 Gabriel Augusto Xavier 1993-07-15 169 cm 76 kg Tiền đạo cánh phải Brazil £0.4 triệu 2025-01-31 2/0 4/1 0
19 Hiroto Iwabuchi 1997-09-17 177 cm 0 kg Tiền đạo thứ hai Nhật Bản £0.32 triệu 2025-01-31 13/5 2/0 0
7 Ryo Takeuchi 1991-03-08 173 cm 70 kg Tiền vệ Nhật Bản £0.2 triệu 2025-01-31 5/0 1/0 0
24 Ibuki Fujita 1991-01-30 170 cm 67 kg Tiền vệ Nhật Bản £0.25 triệu 2025-01-31 18/0 1/0 0
10 Yudai Tanaka 1999-12-14 162 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.55 triệu 2025-01-31 70/8 19/3 0
44 Taishi Semba 1999-08-19 164 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.4 triệu 2025-01-31 36/3 27/1 0
6 Yuji Wakasa 1996-02-09 170 cm 68 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.45 triệu 2025-01-31 43/1 6/0 0
14 Ryo TABEI 1999-06-25 172 cm 68 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 27/1 15/1 0
15 Haruka Motoyama 1999-06-05 171 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.37 triệu 2025-01-31 46/3 24/0 0
20 Sora Igawa 2000-01-15 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.02 triệu 2025-01-31 0/0 1/0 0
25 Koju Yoshio 2001-04-25 167 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.02 triệu 2026-01-31 0/0 4/0 0
17 Rui Sueyoshi 1996-07-26 166 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 30/0 3/0 0
27 Takaya Kimura 1998-07-08 175 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 42/3 66/3 0
42 Ryo Takahashi 1993-07-16 171 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 11/1 16/0 0
4 Kaito Abe 1999-09-18 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.35 triệu 2025-01-31 38/1 16/0 0
5 Yasutaka Yanagi 1994-06-22 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.7 triệu 2025-01-31 87/8 10/1 0
18 Daichi Tagami 1993-06-16 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.25 triệu 2025-01-31 15/1 1/0 0
43 Yoshitake Suzuki 1998-07-06 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.5 triệu 2025-01-31 43/3 0/0 0
2 Yuya Takagi 1998-05-23 175 cm 70 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.4 triệu 2025-01-31 13/0 21/1 0
55 Yota Fujii 2006-01-16 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.02 triệu 2027-06-30 1/0 1/0 0
16 Ryosuke Kawano 1994-12-24 176 cm 68 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.45 triệu 2025-01-31 103/1 15/0 0
88 Takahiro Yanagi 1997-08-05 185 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.35 triệu 2025-01-31 16/1 2/0 0
1 Daiki Hotta 1994-10-05 183 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.32 triệu 2025-01-31 60/0 1/0 0
13 Junki Kanayama 1988-06-12 187 cm 80 kg Thủ môn Nhật Bản £0.02 triệu 2025-01-31 64/0 1/0 0
21 Kohei Kawakami 2001-04-24 187 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.02 triệu 2026-01-31 0/0 0/0 0
49 Svend Brodersen 1997-03-22 188 cm 0 kg Thủ môn Đức £0.45 triệu 2025-01-31 19/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Nhật Bản 15/06/2025 16:00 Okayama FC 0 - 1 Avispa Fukuoka - Chi tiết
Cúp Nhật Bản 11/06/2025 17:00 Okayama FC 0 - 2 Giravanz Kitakyushu - Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 01/06/2025 13:00 Shonan Bellmare 1 - 1 Okayama FC H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 25/05/2025 11:00 Okayama FC 2 - 2 FC Machida Zelvia H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 18/05/2025 13:00 Okayama FC 2 - 1 Albirex Niigata T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 10/05/2025 14:00 Kashiwa Reysol 2 - 0 Okayama FC B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 06/05/2025 13:00 Nagoya Grampus Eight 0 - 0 Okayama FC H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 03/05/2025 13:00 Vissel Kobe 2 - 0 Okayama FC B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 29/04/2025 12:00 Okayama FC 0 - 1 Tokyo Verdy B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 25/04/2025 17:00 Avispa Fukuoka 1 - 1 Okayama FC H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 20/04/2025 12:00 Okayama FC 1 - 2 Kashima Antlers B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 12/04/2025 12:00 Sanfrecce Hiroshima 0 - 1 Okayama FC T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 06/04/2025 11:00 Okayama FC 1 - 0 FC Tokyo T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 02/04/2025 17:00 Cerezo Osaka 2 - 1 Okayama FC B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 29/03/2025 10:55 Okayama FC 1 - 0 Yokohama F Marinos T Chi tiết
J. League Cup 20/03/2025 12:00 Giravanz Kitakyushu 1 - 0 Okayama FC B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 16/03/2025 12:00 Okayama FC 0 - 0 Kawasaki Frontale H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 08/03/2025 12:00 Urawa Red Diamonds 1 - 0 Okayama FC B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 02/03/2025 12:00 Okayama FC 1 - 1 Shimizu S-Pulse H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 26/02/2025 17:00 Okayama FC 2 - 0 Gamba Osaka T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nhật Bản

VĐQG Nhật Bản

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
13:00
1 - 1
(HT: 0-1)
14 3 54% 8 80%
25/05/2025
11:00
2 - 2
(HT: 1-0)
8 - 43% 5 65%
18/05/2025
13:00
2 - 1
(HT: 1-1)
11 0 45% 14 74%
10/05/2025
14:00
2 - 0
(HT: 0-0)
7 1 65% 7 86%
06/05/2025
13:00
0 - 0
(HT: 0-0)
8 0 61% 9 76%
03/05/2025
13:00
2 - 0
(HT: 0-0)
10 - 54% 14 67%
29/04/2025
12:00
0 - 1
(HT: 0-0)
8 1 45% 14 70%
25/04/2025
17:00
1 - 1
(HT: 1-0)
10 2 36% 7 67%
20/04/2025
12:00
1 - 2
(HT: 1-0)
15 4 42% 7 65%
12/04/2025
12:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
06/04/2025
11:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
02/04/2025
17:00
2 - 1
(HT: 2-1)
12 0 46% 14 81%
29/03/2025
10:55
1 - 0
(HT: 0-0)
9 0 36% 5 66%
16/03/2025
12:00
0 - 0
(HT: 0-0)
8 0 48% 17 76%
08/03/2025
12:00
1 - 0
(HT: 0-0)
8 2 63% 9 81%
02/03/2025
12:00
1 - 1
(HT: 0-0)
15 1 40% 9 67%
26/02/2025
17:00
2 - 0
(HT: 1-0)
5 0 41% 12 73%
22/02/2025
12:00
1 - 0
(HT: 0-0)
9 0 47% 6 65%
15/02/2025
12:00
2 - 0
(HT: 2-0)
11 1 33% 5 53%
J. League Cup

J. League Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/03/2025
12:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
JAPANESE REGIONAL CHAMPION 1 2007
Chugoku Soccer League Champion 2 06/07, 05/06

Sơ lược đội bóng