
Okayama FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 16 | 9 | 42.1% | 36.8% | 21.1% | 1.32 | 0.84 | 31 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 55.6% | 11.1% | 33.3% | 1.33 | 0.78 | 16 |
Đội khách | 10 | 3 | 6 | 1 | 13 | 9 | 4 | 30.0% | 60.0% | 10.0% | 1.3 | 0.9 | 15 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 10 | 4 | 8 | 8 | 0 | 26.3% | 52.6% | 21.1% | 0.42 | 0.42 | 25 |
Đội nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 44.4% | 33.3% | 22.2% | 0.67 | 0.56 | 15 |
Đội khách | 10 | 1 | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 10.0% | 70.0% | 20.0% | 0.2 | 0.3 | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 4 | 6 | 9 | 4 | 3 | 47.4% | 21.1% | 31.6% | 8 | |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 1 | 55.6% | 0% | 44.4% | 5 | |
Đội khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 4 | 2 | 40% | 40% | 20% | 16 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 5 | 9 | 5 | 5 | -4 | 26.3% | 26.3% | 47.4% | 18 | |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | -1 | 44.4% | 0% | 55.6% | 9 | |
Đội khách | 10 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | -3 | 10% | 50% | 40% | 19 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 4 | % | 21.1% | % | |||||||
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 10 | 1 | 1 | % | 10% | % |
Dữ liệu Cup
JPN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 9 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 7 |
JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 46 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 26 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 36 |
Thành tích
2023 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 6 | 26 | 26 | 0 | 38% | 33% | 29% | 1.24 | 1.24 | 31 |
Đội khách | 21 | 12 | 0 | 4 | 23 | 23 | 0 | 24% | 57% | 19% | 1.1 | 1.1 | 27 |
2022 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 4 | 37 | 19 | 18 | 57% | 24% | 19% | 1.76 | 0.91 | 41 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 6 | 24 | 23 | 1 | 38% | 33% | 29% | 1.14 | 1.1 | 31 |
2021 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 10 | 16 | 18 | -2 | 29% | 24% | 48% | 0.76 | 0.86 | 23 |
Đội khách | 21 | 9 | 0 | 3 | 24 | 18 | 6 | 43% | 43% | 14% | 1.14 | 0.86 | 36 |
2020 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 7 | 25 | 24 | 1 | 38% | 29% | 33% | 1.19 | 1.14 | 30 |
Đội khách | 21 | 8 | 0 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19% | 38% | 43% | 0.67 | 1.19 | 20 |
2019 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 5 | 25 | 21 | 4 | 52% | 24% | 24% | 1.19 | 1 | 38 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 8 | 24 | 26 | -2 | 33% | 29% | 38% | 1.14 | 1.24 | 27 |
2018 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 7 | 24 | 20 | 4 | 33% | 33% | 33% | 1.14 | 0.95 | 28 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 10 | 15 | 23 | -8 | 33% | 19% | 48% | 0.72 | 1.1 | 25 |
2017 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 7 | 24 | 22 | 2 | 43% | 24% | 33% | 1.14 | 1.05 | 32 |
Đội khách | 21 | 11 | 0 | 6 | 20 | 27 | -7 | 19% | 52% | 29% | 0.95 | 1.29 | 23 |
2016 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 5 | 28 | 23 | 5 | 38% | 38% | 24% | 1.33 | 1.1 | 32 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 6 | 30 | 21 | 9 | 43% | 29% | 29% | 1.43 | 1 | 33 |
2015 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 7 | 22 | 14 | 8 | 38% | 29% | 33% | 1.05 | 0.67 | 30 |
Đội khách | 21 | 12 | 0 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19% | 57% | 24% | 0.86 | 1 | 24 |
2014 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 11 | 0 | 4 | 24 | 24 | 0 | 29% | 52% | 19% | 1.14 | 1.14 | 29 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 7 | 28 | 24 | 4 | 43% | 24% | 33% | 1.33 | 1.14 | 32 |
2013 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 5 | 33 | 25 | 8 | 43% | 33% | 24% | 1.57 | 1.19 | 34 |
Đội khách | 21 | 10 | 0 | 7 | 19 | 23 | -4 | 19% | 48% | 33% | 0.91 | 1.1 | 22 |
2012 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 5 | 25 | 18 | 7 | 48% | 29% | 24% | 1.19 | 0.86 | 36 |
Đội khách | 21 | 8 | 0 | 6 | 16 | 16 | 0 | 33% | 38% | 29% | 0.76 | 0.76 | 29 |
2011 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 23 | 23 | 0 | 37% | 26% | 37% | 1.21 | 1.21 | 26 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 9 | 20 | 35 | -15 | 32% | 21% | 47% | 1.05 | 1.84 | 22 |
2010 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28% | 17% | 56% | 0.83 | 1.33 | 18 |
Đội khách | 18 | 5 | 0 | 10 | 12 | 27 | -15 | 17% | 28% | 56% | 0.67 | 1.5 | 14 |
2009 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 25 | 6 | 0 | 14 | 18 | 35 | -17 | 20% | 24% | 56% | 0.72 | 1.4 | 21 |
Đội khách | 26 | 6 | 0 | 17 | 22 | 49 | -27 | 12% | 23% | 65% | 0.85 | 1.89 | 15 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Takashi Kiyama | 1972-02-18 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Nhật Bản | - | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
39 | Jumpei Hayakawa | 2005-12-05 | 163 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Nhật Bản | £0.25 triệu | 2025-01-31 | 4/1 | 1/0 | 0 |
9 | Gleyson Garcia de Oliveira | 1996-11-19 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 12/3 | 1/0 | 0 |
11 | Ryunosuke Ota | 2002-04-01 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2026-01-31 | 2/0 | 2/0 | 0 |
29 | Keita Saito | 1993-03-31 | 181 cm | 67 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 2/0 | 9/1 | 0 |
99 | Lucas Marcos Meireles | 1995-09-22 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.17 triệu | 2025-01-31 | 12/1 | 35/2 | 0 |
8 | Gabriel Augusto Xavier | 1993-07-15 | 169 cm | 76 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 2/0 | 4/1 | 0 |
19 | Hiroto Iwabuchi | 1997-09-17 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Nhật Bản | £0.32 triệu | 2025-01-31 | 13/5 | 2/0 | 0 |
7 | Ryo Takeuchi | 1991-03-08 | 173 cm | 70 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £0.2 triệu | 2025-01-31 | 5/0 | 1/0 | 0 |
24 | Ibuki Fujita | 1991-01-30 | 170 cm | 67 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £0.25 triệu | 2025-01-31 | 18/0 | 1/0 | 0 |
10 | Yudai Tanaka | 1999-12-14 | 162 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.55 triệu | 2025-01-31 | 70/8 | 19/3 | 0 |
44 | Taishi Semba | 1999-08-19 | 164 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 36/3 | 27/1 | 0 |
6 | Yuji Wakasa | 1996-02-09 | 170 cm | 68 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.45 triệu | 2025-01-31 | 43/1 | 6/0 | 0 |
14 | Ryo TABEI | 1999-06-25 | 172 cm | 68 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 27/1 | 15/1 | 0 |
15 | Haruka Motoyama | 1999-06-05 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.37 triệu | 2025-01-31 | 46/3 | 24/0 | 0 |
20 | Sora Igawa | 2000-01-15 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
25 | Koju Yoshio | 2001-04-25 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2026-01-31 | 0/0 | 4/0 | 0 |
17 | Rui Sueyoshi | 1996-07-26 | 166 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 30/0 | 3/0 | 0 |
27 | Takaya Kimura | 1998-07-08 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 42/3 | 66/3 | 0 |
42 | Ryo Takahashi | 1993-07-16 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 11/1 | 16/0 | 0 |
4 | Kaito Abe | 1999-09-18 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 38/1 | 16/0 | 0 |
5 | Yasutaka Yanagi | 1994-06-22 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.7 triệu | 2025-01-31 | 87/8 | 10/1 | 0 |
18 | Daichi Tagami | 1993-06-16 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.25 triệu | 2025-01-31 | 15/1 | 1/0 | 0 |
43 | Yoshitake Suzuki | 1998-07-06 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 43/3 | 0/0 | 0 |
2 | Yuya Takagi | 1998-05-23 | 175 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 13/0 | 21/1 | 0 |
55 | Yota Fujii | 2006-01-16 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
16 | Ryosuke Kawano | 1994-12-24 | 176 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.45 triệu | 2025-01-31 | 103/1 | 15/0 | 0 |
88 | Takahiro Yanagi | 1997-08-05 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 16/1 | 2/0 | 0 |
1 | Daiki Hotta | 1994-10-05 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.32 triệu | 2025-01-31 | 60/0 | 1/0 | 0 |
13 | Junki Kanayama | 1988-06-12 | 187 cm | 80 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2025-01-31 | 64/0 | 1/0 | 0 |
21 | Kohei Kawakami | 2001-04-24 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2026-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
49 | Svend Brodersen | 1997-03-22 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Đức | £0.45 triệu | 2025-01-31 | 19/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 15/06/2025 16:00 | Okayama FC | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | - | Chi tiết |
Cúp Nhật Bản | 11/06/2025 17:00 | Okayama FC | 0 - 2 | Giravanz Kitakyushu | - | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 01/06/2025 13:00 | Shonan Bellmare | 1 - 1 | Okayama FC | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 25/05/2025 11:00 | Okayama FC | 2 - 2 | FC Machida Zelvia | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 18/05/2025 13:00 | Okayama FC | 2 - 1 | Albirex Niigata | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 10/05/2025 14:00 | Kashiwa Reysol | 2 - 0 | Okayama FC | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 06/05/2025 13:00 | Nagoya Grampus Eight | 0 - 0 | Okayama FC | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 03/05/2025 13:00 | Vissel Kobe | 2 - 0 | Okayama FC | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 29/04/2025 12:00 | Okayama FC | 0 - 1 | Tokyo Verdy | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 25/04/2025 17:00 | Avispa Fukuoka | 1 - 1 | Okayama FC | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 20/04/2025 12:00 | Okayama FC | 1 - 2 | Kashima Antlers | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 12/04/2025 12:00 | Sanfrecce Hiroshima | 0 - 1 | Okayama FC | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 06/04/2025 11:00 | Okayama FC | 1 - 0 | FC Tokyo | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 02/04/2025 17:00 | Cerezo Osaka | 2 - 1 | Okayama FC | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 29/03/2025 10:55 | Okayama FC | 1 - 0 | Yokohama F Marinos | T | Chi tiết |
J. League Cup | 20/03/2025 12:00 | Giravanz Kitakyushu | 1 - 0 | Okayama FC | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 16/03/2025 12:00 | Okayama FC | 0 - 0 | Kawasaki Frontale | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 08/03/2025 12:00 | Urawa Red Diamonds | 1 - 0 | Okayama FC | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 02/03/2025 12:00 | Okayama FC | 1 - 1 | Shimizu S-Pulse | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 26/02/2025 17:00 | Okayama FC | 2 - 0 | Gamba Osaka | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 13:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 3 | 54% | 8 | 80% | ||
25/05/2025 11:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 8 | - | 43% | 5 | 65% | ||
18/05/2025 13:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 0 | 45% | 14 | 74% | ||
10/05/2025 14:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 65% | 7 | 86% | ||
06/05/2025 13:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 0 | 61% | 9 | 76% | ||
03/05/2025 13:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 10 | - | 54% | 14 | 67% | ||
29/04/2025 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 45% | 14 | 70% | ||
25/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 10 | 2 | 36% | 7 | 67% | ||
20/04/2025 12:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 15 | 4 | 42% | 7 | 65% | ||
12/04/2025 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/04/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 12 | 0 | 46% | 14 | 81% | ||
29/03/2025 10:55 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 0 | 36% | 5 | 66% | ||
16/03/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 0 | 48% | 17 | 76% | ||
08/03/2025 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 63% | 9 | 81% | ||
02/03/2025 12:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 40% | 9 | 67% | ||
26/02/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 5 | 0 | 41% | 12 | 73% | ||
22/02/2025 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 0 | 47% | 6 | 65% | ||
15/02/2025 12:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 11 | 1 | 33% | 5 | 53% |

J. League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/03/2025 12:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
JAPANESE REGIONAL CHAMPION | 1 | 2007 |
Chugoku Soccer League Champion | 2 | 06/07, 05/06 |