Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

HLV: Hiroshi Jofuku Sân vận động: Ajinomoto Stadium Sức chứa: 50000 Thành lập: 1991-10-1

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 5 9 3 26 26 0 29.4% 52.9% 17.6% 1.53 1.53 24
Đội nhà 9 2 6 1 16 14 2 22.2% 66.7% 11.1% 1.78 1.56 12
Đội khách 8 3 3 2 10 12 -2 37.5% 37.5% 25.0% 1.25 1.5 12

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 7 5 5 12 10 2 41.2% 29.4% 29.4% 0.71 0.59 26
Đội nhà 9 5 3 1 10 4 6 55.6% 33.3% 11.1% 1.11 0.44 18
Đội khách 8 2 2 4 2 6 -4 25.0% 25.0% 50.0% 0.25 0.75 8

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 17 9 5 3 9 5 6 52.9% 29.4% 17.6% 4
Đội nhà 9 3 5 1 3 5 2 33.3% 55.6% 11.1% 13
Đội khách 8 6 0 2 6 0 4 75% 0% 25% 1

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 17 9 3 5 9 3 4 52.9% 17.6% 29.4% 3
Đội nhà 9 5 3 1 5 3 4 55.6% 33.3% 11.1% 1
Đội khách 8 4 0 4 4 0 0 50% 0% 50% 9

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 0 0 % 0% %
Đội nhà 9 0 0 % 0% %
Đội khách 8 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 1 1 % 5.9% %
Đội nhà 9 1 1 % 11.1% %
Đội khách 8 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

JPN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 1 1 0 1 50% 50% 0% 20
Đội nhà 1 0 0 1 0 1 0 0 0% 100% 0% 34
Đội khách 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 4

JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 60
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 64
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 9

Thành tích

2023 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 6 22 18 4 38% 33% 29% 1.05 0.86 31
Đội khách 21 5 0 3 35 13 22 62% 24% 14% 1.67 0.62 44

2022 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 6 27 20 7 48% 24% 29% 1.29 0.95 35
Đội khách 21 8 0 7 35 35 0 29% 38% 33% 1.67 1.67 26

2021 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 3 0 9 30 31 -1 43% 14% 43% 1.43 1.48 30
Đội khách 21 7 0 7 32 35 -3 33% 33% 33% 1.52 1.67 28

2020 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 8 0 7 23 21 2 29% 38% 33% 1.1 1 26
Đội khách 21 7 0 7 25 27 -2 33% 33% 33% 1.19 1.29 28

2019 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 5 37 28 9 43% 33% 24% 1.76 1.33 34
Đội khách 21 6 0 10 22 31 -9 24% 29% 48% 1.05 1.48 21

2018 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 4 31 20 11 52% 29% 19% 1.48 0.95 39
Đội khách 21 8 0 5 25 21 4 38% 38% 24% 1.19 1 32

2017 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 4 40 24 16 57% 24% 19% 1.91 1.14 41
Đội khách 21 5 0 8 24 25 -1 38% 24% 38% 1.14 1.19 29

2016 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 7 24 27 -3 38% 29% 33% 1.14 1.29 30
Đội khách 21 7 0 12 19 34 -15 10% 33% 57% 0.91 1.62 13

2015 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 8 21 22 -1 33% 29% 38% 1 1.05 27
Đội khách 21 4 0 8 22 19 3 43% 19% 38% 1.05 0.91 31

2014 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 8 0 9 13 26 -13 19% 38% 43% 0.62 1.24 20
Đội khách 21 7 0 9 18 22 -4 24% 33% 43% 0.86 1.05 22

2013 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 5 32 28 4 48% 29% 24% 1.52 1.33 36
Đội khách 21 8 0 9 20 30 -10 19% 38% 43% 0.95 1.43 20

2012 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 2 0 7 32 18 14 57% 10% 33% 1.52 0.86 38
Đội khách 21 4 0 9 33 28 5 38% 19% 43% 1.57 1.33 28

2011 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 5 37 21 16 47% 26% 26% 1.95 1.11 32
Đội khách 19 6 0 6 32 24 8 37% 32% 32% 1.69 1.26 27

2010 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 5 0 5 23 15 8 45% 28% 28% 1.28 0.83 29
Đội khách 18 2 0 7 24 19 5 50% 11% 39% 1.33 1.06 29

2009 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 26 3 0 11 35 31 4 46% 12% 42% 1.35 1.19 39
Đội khách 25 8 0 8 33 30 3 36% 32% 32% 1.32 1.2 35

2008 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 8 24 22 2 41% 12% 47% 1.41 1.3 23
Đội khách 17 5 0 9 14 28 -14 18% 30% 53% 0.82 1.65 14

2007 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 24 3 0 5 48 25 23 67% 13% 21% 2 1.04 51
Đội khách 24 8 0 6 42 32 10 42% 33% 25% 1.75 1.33 38

2006 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 24 4 0 8 43 34 9 50% 17% 33% 1.79 1.42 40
Đội khách 24 4 0 11 26 41 -15 38% 17% 46% 1.08 1.71 31

2005 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 8 0 6 23 32 -9 18% 47% 35% 1.35 1.88 17
Đội khách 17 4 0 10 17 41 -24 18% 24% 59% 1 2.41 13

2004 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 5 22 15 7 40% 27% 33% 1.47 1 22
Đội khách 15 2 0 8 21 31 -10 33% 13% 53% 1.4 2.07 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Hiroshi Jofuku 1961-03-21 167 cm 60 kg HLV trưởng Nhật Bản - 2025-01-31 0/0 0/0 0
30 Ryosuke Shirai 2005-05-17 185 cm 74 kg Tiền đạo Nhật Bản £0.05 triệu 0/0 1/0 0
11 Hiroto Yamami 1999-08-16 165 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Nhật Bản £0.25 triệu 2025-01-31 2/0 13/1 3
14 Tiago Alves 1996-06-19 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Bồ Đào Nha £0.85 triệu 2024-12-31 2/0 4/0 0
34 Gakuto Kawamura 2006-04-06 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Nhật Bản - 0/0 0/0 0
38 Issei Kumatoriya 2003-02-14 166 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Nhật Bản - 0/0 0/0 0
9 Itsuki Someno 2001-09-12 181 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.35 triệu 2025-01-31 48/17 4/0 0
19 Keito Kawamura 1999-09-11 174 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 33/3 29/2 0
20 Yudai Kimura 2001-02-28 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.2 triệu 2025-01-31 16/8 0/0 1
27 Gouki YAMADA 2000-09-19 170 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 17/3 22/0 0
29 Manato Furukawa 2001-11-14 175 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.05 triệu 2026-01-31 1/0 0/0 0
18 Fuki Yamada 2001-07-10 181 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Nhật Bản £0.4 triệu 2025-01-31 10/3 0/0 0
40 Yuta Arai 2003-03-24 166 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản £0.05 triệu 0/0 1/0 0
8 Kosuke Saito 1997-06-16 167 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.6 triệu 2025-01-31 36/3 16/2 3
10 Tomoya Miki 1998-03-28 172 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £1 triệu 2025-01-31 16/2 2/2 1
7 Koki Morita 2000-08-08 167 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.6 triệu 2025-01-31 128/10 46/0 3
17 Tetsuyuki Inami 1999-04-05 178 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.35 triệu 2025-01-31 45/3 12/1 0
23 Yuto Tsunashima 2000-08-15 188 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 17/1 31/1 1
32 Joi Yamamoto 2006-05-18 185 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.05 triệu 1/0 0/0 0
24 Sota Nagai 1999-08-15 169 cm 59 kg Tiền vệ cánh trái Nhật Bản £0.15 triệu 2025-01-31 0/0 0/0 0
28 Soma Meshino 2001-05-20 167 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Nhật Bản £0.05 triệu 0/0 2/0 0
33 Yuan Matsuhashi 2001-10-27 172 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Nhật Bản £0.15 triệu 2025-01-31 7/0 31/1 0
3 Hiroto Taniguchi 1999-09-30 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.35 triệu 2025-01-31 61/3 4/0 0
4 Naoki Hayashi 1998-06-09 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.4 triệu 2025-01-31 36/3 5/0 0
5 Tomohiro Taira 1990-05-10 182 cm 75 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.12 triệu 2025-01-31 196/12 22/0 0
13 Kohei Yamakoshi 1993-05-04 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.25 triệu 2025-01-31 41/3 16/0 0
15 Kaito Chida 1994-10-17 186 cm 80 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 16/0 5/0 0
25 Yuto Yamada 2001-07-19 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.05 triệu 2026-01-31 2/0 2/0 0
16 Takumi Kawamura 2000-09-13 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.15 triệu 2025-01-31 0/0 0/0 0
22 Hijiri Onaga 1995-02-23 171 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.55 triệu 2025-01-31 10/0 6/1 0
26 Yutaro Hakamata 1996-06-24 183 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 3/0 2/0 0
2 Daiki Fukazawa 1998-08-21 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.45 triệu 2025-01-31 78/8 13/0 0
6 Kazuya Miyahara 1996-03-22 172 cm 73 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.6 triệu 2025-01-31 51/0 3/0 1
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria 1993-04-10 190 cm 0 kg Thủ môn Brazil £0.5 triệu 2025-01-31 152/0 0/0 1
21 Yuya Nagasawa 1996-07-01 185 cm 87 kg Thủ môn Nhật Bản £0.07 triệu 2025-01-31 6/0 1/0 0
31 Hisaya Sato 1998-04-04 180 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.05 triệu 2025-01-31 2/0 0/0 0
41 Keisuke Nakamura 2005-04-27 187 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.05 triệu 2027-01-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
J. League Cup 08/06/2025 17:00 Kashiwa Reysol 0 - 0 Tokyo Verdy - Chi tiết
J. League Cup 04/06/2025 17:00 Tokyo Verdy 0 - 0 Kashiwa Reysol - Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 31/05/2025 12:00 Avispa Fukuoka 0 - 0 Tokyo Verdy H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 25/05/2025 13:00 Tokyo Verdy 1 - 0 Kyoto Sanga T Chi tiết
J. League Cup 21/05/2025 17:00 Albirex Niigata 0 - 2 Tokyo Verdy T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 17/05/2025 12:00 Sanfrecce Hiroshima 2 - 1 Tokyo Verdy B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 11/05/2025 13:00 Tokyo Verdy 0 - 2 Shonan Bellmare B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 06/05/2025 14:00 Tokyo Verdy 2 - 0 Yokohama FC T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 03/05/2025 13:00 Urawa Red Diamonds 2 - 0 Tokyo Verdy B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 29/04/2025 12:00 Okayama FC 0 - 1 Tokyo Verdy T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 25/04/2025 17:00 Tokyo Verdy 1 - 0 Cerezo Osaka T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 20/04/2025 13:00 Kawasaki Frontale 0 - 0 Tokyo Verdy H Chi tiết
J. League Cup 16/04/2025 17:00 Blaublitz Akita 1 - 1 Tokyo Verdy H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 12/04/2025 13:00 Tokyo Verdy 0 - 1 Vissel Kobe B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 05/04/2025 12:00 Yokohama F Marinos 0 - 0 Tokyo Verdy H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 02/04/2025 17:00 Tokyo Verdy 2 - 2 FC Tokyo H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 29/03/2025 12:00 Kashiwa Reysol 0 - 0 Tokyo Verdy H Chi tiết
J. League Cup 20/03/2025 12:00 AC Nagano Parceiro 0 - 0 Tokyo Verdy H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 15/03/2025 12:00 Tokyo Verdy 2 - 1 Nagoya Grampus Eight T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 08/03/2025 12:05 Albirex Niigata 2 - 2 Tokyo Verdy H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nhật Bản

VĐQG Nhật Bản

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
12:00
0 - 0
(HT: 0-0)
10 3 49% 6 73%
25/05/2025
13:00
1 - 0
(HT: 0-0)
8 0 56% 10 79%
17/05/2025
12:00
2 - 1
(HT: 0-0)
8 0 63% 10 84%
11/05/2025
13:00
0 - 2
(HT: 0-0)
7 1 59% 13 81%
06/05/2025
14:00
2 - 0
(HT: 1-0)
15 2 35% 2 73%
03/05/2025
13:00
2 - 0
(HT: 2-0)
10 1 54% 4 84%
29/04/2025
12:00
0 - 1
(HT: 0-0)
8 1 45% 14 70%
25/04/2025
17:00
1 - 0
(HT: 1-0)
14 1 26% 10 69%
20/04/2025
13:00
0 - 0
(HT: 0-0)
10 - 46% 8 82%
12/04/2025
13:00
0 - 1
(HT: 0-0)
11 2 42% 8 70%
05/04/2025
12:00
0 - 0
(HT: 0-0)
9 1 50% 3 -
02/04/2025
17:00
2 - 2
(HT: 1-1)
15 2 38% 11 63%
29/03/2025
12:00
0 - 0
(HT: 0-0)
2 - 65% 1 55%
15/03/2025
12:00
2 - 1
(HT: 0-1)
12 1 48% 6 73%
08/03/2025
12:05
2 - 2
(HT: 1-1)
19 3 62% 4 86%
02/03/2025
12:00
0 - 1
(HT: 0-0)
10 2 50% 10 78%
26/02/2025
17:00
0 - 1
(HT: 0-1)
9 3 51% 6 69%
J. League Cup

J. League Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
21/05/2025
17:00
0 - 2
(HT: 0-2)
- 1 53% 4 -
16/04/2025
17:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 1 34% 4 -
20/03/2025
12:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
AFC CHAMPIONS LEAGUE WINNER 1 86/87
JAPANESE CHAMPION 2 93/94, 92/93
J. League Cup 3 1994, 1993, 1992
JAPANESE CUP WINNER 5 2004, 1996, 1987, 1986, 1984
JAPANESE SUPERCUP WINNER 3 2005, 1995, 1994
WINNER OF THE JAPANESE AMATEUR CHAMPIONSHIP 5 91/92, 90/91, 86/87, 83/84, 82/83

Sơ lược đội bóng