
Tokyo Verdy
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 9 | 3 | 26 | 26 | 0 | 29.4% | 52.9% | 17.6% | 1.53 | 1.53 | 24 |
Đội nhà | 9 | 2 | 6 | 1 | 16 | 14 | 2 | 22.2% | 66.7% | 11.1% | 1.78 | 1.56 | 12 |
Đội khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 12 | -2 | 37.5% | 37.5% | 25.0% | 1.25 | 1.5 | 12 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 5 | 5 | 12 | 10 | 2 | 41.2% | 29.4% | 29.4% | 0.71 | 0.59 | 26 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 4 | 6 | 55.6% | 33.3% | 11.1% | 1.11 | 0.44 | 18 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 0.25 | 0.75 | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 5 | 3 | 9 | 5 | 6 | 52.9% | 29.4% | 17.6% | 4 | |
Đội nhà | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 5 | 2 | 33.3% | 55.6% | 11.1% | 13 | |
Đội khách | 8 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 4 | 75% | 0% | 25% | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 3 | 5 | 9 | 3 | 4 | 52.9% | 17.6% | 29.4% | 3 | |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 3 | 4 | 55.6% | 33.3% | 11.1% | 1 | |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 9 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 1 | 1 | % | 5.9% | % | |||||||
Đội nhà | 9 | 1 | 1 | % | 11.1% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
JPN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 20 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 34 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 4 |
JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 60 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 64 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Thành tích
2023 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 6 | 22 | 18 | 4 | 38% | 33% | 29% | 1.05 | 0.86 | 31 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 3 | 35 | 13 | 22 | 62% | 24% | 14% | 1.67 | 0.62 | 44 |
2022 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 6 | 27 | 20 | 7 | 48% | 24% | 29% | 1.29 | 0.95 | 35 |
Đội khách | 21 | 8 | 0 | 7 | 35 | 35 | 0 | 29% | 38% | 33% | 1.67 | 1.67 | 26 |
2021 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 3 | 0 | 9 | 30 | 31 | -1 | 43% | 14% | 43% | 1.43 | 1.48 | 30 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 7 | 32 | 35 | -3 | 33% | 33% | 33% | 1.52 | 1.67 | 28 |
2020 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 7 | 23 | 21 | 2 | 29% | 38% | 33% | 1.1 | 1 | 26 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 7 | 25 | 27 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.19 | 1.29 | 28 |
2019 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 5 | 37 | 28 | 9 | 43% | 33% | 24% | 1.76 | 1.33 | 34 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 10 | 22 | 31 | -9 | 24% | 29% | 48% | 1.05 | 1.48 | 21 |
2018 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 4 | 31 | 20 | 11 | 52% | 29% | 19% | 1.48 | 0.95 | 39 |
Đội khách | 21 | 8 | 0 | 5 | 25 | 21 | 4 | 38% | 38% | 24% | 1.19 | 1 | 32 |
2017 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 4 | 40 | 24 | 16 | 57% | 24% | 19% | 1.91 | 1.14 | 41 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 8 | 24 | 25 | -1 | 38% | 24% | 38% | 1.14 | 1.19 | 29 |
2016 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 7 | 24 | 27 | -3 | 38% | 29% | 33% | 1.14 | 1.29 | 30 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 12 | 19 | 34 | -15 | 10% | 33% | 57% | 0.91 | 1.62 | 13 |
2015 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 8 | 21 | 22 | -1 | 33% | 29% | 38% | 1 | 1.05 | 27 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 8 | 22 | 19 | 3 | 43% | 19% | 38% | 1.05 | 0.91 | 31 |
2014 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 9 | 13 | 26 | -13 | 19% | 38% | 43% | 0.62 | 1.24 | 20 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 9 | 18 | 22 | -4 | 24% | 33% | 43% | 0.86 | 1.05 | 22 |
2013 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 5 | 32 | 28 | 4 | 48% | 29% | 24% | 1.52 | 1.33 | 36 |
Đội khách | 21 | 8 | 0 | 9 | 20 | 30 | -10 | 19% | 38% | 43% | 0.95 | 1.43 | 20 |
2012 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 2 | 0 | 7 | 32 | 18 | 14 | 57% | 10% | 33% | 1.52 | 0.86 | 38 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 9 | 33 | 28 | 5 | 38% | 19% | 43% | 1.57 | 1.33 | 28 |
2011 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 5 | 37 | 21 | 16 | 47% | 26% | 26% | 1.95 | 1.11 | 32 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 6 | 32 | 24 | 8 | 37% | 32% | 32% | 1.69 | 1.26 | 27 |
2010 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 5 | 0 | 5 | 23 | 15 | 8 | 45% | 28% | 28% | 1.28 | 0.83 | 29 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 7 | 24 | 19 | 5 | 50% | 11% | 39% | 1.33 | 1.06 | 29 |
2009 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 26 | 3 | 0 | 11 | 35 | 31 | 4 | 46% | 12% | 42% | 1.35 | 1.19 | 39 |
Đội khách | 25 | 8 | 0 | 8 | 33 | 30 | 3 | 36% | 32% | 32% | 1.32 | 1.2 | 35 |
2008 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 8 | 24 | 22 | 2 | 41% | 12% | 47% | 1.41 | 1.3 | 23 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18% | 30% | 53% | 0.82 | 1.65 | 14 |
2007 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 24 | 3 | 0 | 5 | 48 | 25 | 23 | 67% | 13% | 21% | 2 | 1.04 | 51 |
Đội khách | 24 | 8 | 0 | 6 | 42 | 32 | 10 | 42% | 33% | 25% | 1.75 | 1.33 | 38 |
2006 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 24 | 4 | 0 | 8 | 43 | 34 | 9 | 50% | 17% | 33% | 1.79 | 1.42 | 40 |
Đội khách | 24 | 4 | 0 | 11 | 26 | 41 | -15 | 38% | 17% | 46% | 1.08 | 1.71 | 31 |
2005 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 8 | 0 | 6 | 23 | 32 | -9 | 18% | 47% | 35% | 1.35 | 1.88 | 17 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 10 | 17 | 41 | -24 | 18% | 24% | 59% | 1 | 2.41 | 13 |
2004 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 5 | 22 | 15 | 7 | 40% | 27% | 33% | 1.47 | 1 | 22 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 8 | 21 | 31 | -10 | 33% | 13% | 53% | 1.4 | 2.07 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hiroshi Jofuku | 1961-03-21 | 167 cm | 60 kg | HLV trưởng | Nhật Bản | - | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Ryosuke Shirai | 2005-05-17 | 185 cm | 74 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | £0.05 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
11 | Hiroto Yamami | 1999-08-16 | 165 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Nhật Bản | £0.25 triệu | 2025-01-31 | 2/0 | 13/1 | 3 |
14 | Tiago Alves | 1996-06-19 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bồ Đào Nha | £0.85 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 4/0 | 0 |
34 | Gakuto Kawamura | 2006-04-06 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
38 | Issei Kumatoriya | 2003-02-14 | 166 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Itsuki Someno | 2001-09-12 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 48/17 | 4/0 | 0 |
19 | Keito Kawamura | 1999-09-11 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 33/3 | 29/2 | 0 |
20 | Yudai Kimura | 2001-02-28 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.2 triệu | 2025-01-31 | 16/8 | 0/0 | 1 |
27 | Gouki YAMADA | 2000-09-19 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 17/3 | 22/0 | 0 |
29 | Manato Furukawa | 2001-11-14 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2026-01-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
18 | Fuki Yamada | 2001-07-10 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 10/3 | 0/0 | 0 |
40 | Yuta Arai | 2003-03-24 | 166 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
8 | Kosuke Saito | 1997-06-16 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.6 triệu | 2025-01-31 | 36/3 | 16/2 | 3 |
10 | Tomoya Miki | 1998-03-28 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £1 triệu | 2025-01-31 | 16/2 | 2/2 | 1 |
7 | Koki Morita | 2000-08-08 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.6 triệu | 2025-01-31 | 128/10 | 46/0 | 3 |
17 | Tetsuyuki Inami | 1999-04-05 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 45/3 | 12/1 | 0 |
23 | Yuto Tsunashima | 2000-08-15 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 17/1 | 31/1 | 1 |
32 | Joi Yamamoto | 2006-05-18 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.05 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Sota Nagai | 1999-08-15 | 169 cm | 59 kg | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.15 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Soma Meshino | 2001-05-20 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.05 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
33 | Yuan Matsuhashi | 2001-10-27 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.15 triệu | 2025-01-31 | 7/0 | 31/1 | 0 |
3 | Hiroto Taniguchi | 1999-09-30 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 61/3 | 4/0 | 0 |
4 | Naoki Hayashi | 1998-06-09 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 36/3 | 5/0 | 0 |
5 | Tomohiro Taira | 1990-05-10 | 182 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.12 triệu | 2025-01-31 | 196/12 | 22/0 | 0 |
13 | Kohei Yamakoshi | 1993-05-04 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.25 triệu | 2025-01-31 | 41/3 | 16/0 | 0 |
15 | Kaito Chida | 1994-10-17 | 186 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 16/0 | 5/0 | 0 |
25 | Yuto Yamada | 2001-07-19 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2026-01-31 | 2/0 | 2/0 | 0 |
16 | Takumi Kawamura | 2000-09-13 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.15 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Hijiri Onaga | 1995-02-23 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.55 triệu | 2025-01-31 | 10/0 | 6/1 | 0 |
26 | Yutaro Hakamata | 1996-06-24 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 3/0 | 2/0 | 0 |
2 | Daiki Fukazawa | 1998-08-21 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.45 triệu | 2025-01-31 | 78/8 | 13/0 | 0 |
6 | Kazuya Miyahara | 1996-03-22 | 172 cm | 73 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.6 triệu | 2025-01-31 | 51/0 | 3/0 | 1 |
1 | Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria | 1993-04-10 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 152/0 | 0/0 | 1 |
21 | Yuya Nagasawa | 1996-07-01 | 185 cm | 87 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.07 triệu | 2025-01-31 | 6/0 | 1/0 | 0 |
31 | Hisaya Sato | 1998-04-04 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2025-01-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
41 | Keisuke Nakamura | 2005-04-27 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2027-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
J. League Cup | 08/06/2025 17:00 | Kashiwa Reysol | 0 - 0 | Tokyo Verdy | - | Chi tiết |
J. League Cup | 04/06/2025 17:00 | Tokyo Verdy | 0 - 0 | Kashiwa Reysol | - | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 31/05/2025 12:00 | Avispa Fukuoka | 0 - 0 | Tokyo Verdy | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 25/05/2025 13:00 | Tokyo Verdy | 1 - 0 | Kyoto Sanga | T | Chi tiết |
J. League Cup | 21/05/2025 17:00 | Albirex Niigata | 0 - 2 | Tokyo Verdy | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 17/05/2025 12:00 | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 1 | Tokyo Verdy | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 11/05/2025 13:00 | Tokyo Verdy | 0 - 2 | Shonan Bellmare | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 06/05/2025 14:00 | Tokyo Verdy | 2 - 0 | Yokohama FC | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 03/05/2025 13:00 | Urawa Red Diamonds | 2 - 0 | Tokyo Verdy | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 29/04/2025 12:00 | Okayama FC | 0 - 1 | Tokyo Verdy | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 25/04/2025 17:00 | Tokyo Verdy | 1 - 0 | Cerezo Osaka | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 20/04/2025 13:00 | Kawasaki Frontale | 0 - 0 | Tokyo Verdy | H | Chi tiết |
J. League Cup | 16/04/2025 17:00 | Blaublitz Akita | 1 - 1 | Tokyo Verdy | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 12/04/2025 13:00 | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Vissel Kobe | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 05/04/2025 12:00 | Yokohama F Marinos | 0 - 0 | Tokyo Verdy | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 02/04/2025 17:00 | Tokyo Verdy | 2 - 2 | FC Tokyo | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 29/03/2025 12:00 | Kashiwa Reysol | 0 - 0 | Tokyo Verdy | H | Chi tiết |
J. League Cup | 20/03/2025 12:00 | AC Nagano Parceiro | 0 - 0 | Tokyo Verdy | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 15/03/2025 12:00 | Tokyo Verdy | 2 - 1 | Nagoya Grampus Eight | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 08/03/2025 12:05 | Albirex Niigata | 2 - 2 | Tokyo Verdy | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 49% | 6 | 73% | ||
25/05/2025 13:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 0 | 56% | 10 | 79% | ||
17/05/2025 12:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 0 | 63% | 10 | 84% | ||
11/05/2025 13:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 59% | 13 | 81% | ||
06/05/2025 14:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 35% | 2 | 73% | ||
03/05/2025 13:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 1 | 54% | 4 | 84% | ||
29/04/2025 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 45% | 14 | 70% | ||
25/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 26% | 10 | 69% | ||
20/04/2025 13:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | - | 46% | 8 | 82% | ||
12/04/2025 13:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 42% | 8 | 70% | ||
05/04/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 50% | 3 | - | ||
02/04/2025 17:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 15 | 2 | 38% | 11 | 63% | ||
29/03/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 2 | - | 65% | 1 | 55% | ||
15/03/2025 12:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 48% | 6 | 73% | ||
08/03/2025 12:05 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 19 | 3 | 62% | 4 | 86% | ||
02/03/2025 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 50% | 10 | 78% | ||
26/02/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 3 | 51% | 6 | 69% |

J. League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2025 17:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 53% | 4 | - | ||
16/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 34% | 4 | - | ||
20/03/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AFC CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 1 | 86/87 |
JAPANESE CHAMPION | 2 | 93/94, 92/93 |
J. League Cup | 3 | 1994, 1993, 1992 |
JAPANESE CUP WINNER | 5 | 2004, 1996, 1987, 1986, 1984 |
JAPANESE SUPERCUP WINNER | 3 | 2005, 1995, 1994 |
WINNER OF THE JAPANESE AMATEUR CHAMPIONSHIP | 5 | 91/92, 90/91, 86/87, 83/84, 82/83 |