
FC Tokyo
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 41.2% | 29.4% | 29.4% | 1.59 | 1.47 | 26 |
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 1.44 | 1.33 | 12 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 13 | 1 | 50.0% | 25.0% | 25.0% | 1.75 | 1.63 | 14 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 6 | 6 | 12 | 11 | 1 | 29.4% | 35.3% | 35.3% | 0.71 | 0.65 | 21 |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 5 | 1 | 22.2% | 44.4% | 33.3% | 0.67 | 0.56 | 10 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 37.5% | 25.0% | 37.5% | 0.75 | 0.75 | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 3 | 5 | 9 | 3 | 4 | 52.9% | 17.6% | 29.4% | 5 | |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 2 | 1 | 44.4% | 22.2% | 33.3% | 9 | |
Đội khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 1 | 3 | 62.5% | 12.5% | 25% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 4 | 6 | 7 | 4 | 1 | 41.2% | 23.5% | 35.3% | 6 | |
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 9 | |
Đội khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 1 | 1 | 50% | 12.5% | 37.5% | 7 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % | |||||||
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 2 | 2 | % | 25% | % |
Dữ liệu Cup
JPN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 30 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 45 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 20 |
JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 61 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 65 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 |
Thành tích
2023 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 6 | 31 | 24 | 7 | 53% | 12% | 35% | 1.82 | 1.41 | 29 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 9 | 11 | 22 | -11 | 18% | 30% | 53% | 0.65 | 1.3 | 14 |
2022 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 4 | 27 | 15 | 12 | 47% | 30% | 24% | 1.59 | 0.88 | 29 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 9 | 19 | 28 | -9 | 35% | 12% | 53% | 1.12 | 1.65 | 20 |
2021 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 8 | 30 | 26 | 4 | 42% | 16% | 42% | 1.58 | 1.37 | 27 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 19 | 27 | -8 | 37% | 26% | 37% | 1 | 1.42 | 26 |
2020 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 0 | 0 | 7 | 23 | 22 | 1 | 59% | 0% | 41% | 1.35 | 1.3 | 30 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 4 | 24 | 20 | 4 | 41% | 35% | 24% | 1.41 | 1.18 | 27 |
2019 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 3 | 29 | 13 | 16 | 71% | 12% | 18% | 1.71 | 0.77 | 38 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 5 | 17 | 16 | 1 | 41% | 30% | 30% | 1 | 0.94 | 26 |
2018 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 6 | 19 | 17 | 2 | 41% | 24% | 35% | 1.12 | 1 | 25 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 6 | 20 | 17 | 3 | 41% | 24% | 35% | 1.18 | 1 | 25 |
2017 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 5 | 18 | 17 | 1 | 30% | 41% | 30% | 1.06 | 1 | 22 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 9 | 19 | 25 | -6 | 30% | 18% | 53% | 1.12 | 1.47 | 18 |
2016 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 75% | 0% | 25% | 1.5 | 0.88 | 18 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 33% | 22% | 45% | 1.22 | 1.56 | 11 |
2015 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 56% | 22% | 22% | 1.78 | 1 | 17 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 38% | 25% | 38% | 0.63 | 0.75 | 11 |
2014 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 4 | 33 | 19 | 14 | 47% | 30% | 24% | 1.94 | 1.12 | 29 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 6 | 14 | 14 | 0 | 24% | 41% | 35% | 0.82 | 0.82 | 19 |
2013 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 59% | 6% | 35% | 1.82 | 1.18 | 31 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 30 | 27 | 3 | 35% | 30% | 35% | 1.77 | 1.59 | 23 |
2012 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 8 | 30 | 22 | 8 | 47% | 6% | 47% | 1.77 | 1.3 | 25 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 17 | 22 | -5 | 35% | 30% | 35% | 1 | 1.3 | 23 |
2011 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 1 | 37 | 6 | 31 | 69% | 26% | 5% | 1.95 | 0.32 | 44 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 6 | 30 | 16 | 14 | 53% | 16% | 32% | 1.58 | 0.84 | 33 |
2010 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 10 | 0 | 5 | 15 | 17 | -2 | 12% | 59% | 30% | 0.88 | 1 | 16 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 9 | 21 | 24 | -3 | 35% | 12% | 53% | 1.24 | 1.41 | 20 |
2009 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 5 | 24 | 17 | 7 | 47% | 24% | 30% | 1.41 | 1 | 28 |
Đội khách | 17 | 1 | 0 | 8 | 23 | 22 | 1 | 47% | 6% | 47% | 1.35 | 1.3 | 25 |
2008 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 5 | 27 | 23 | 4 | 41% | 30% | 30% | 1.59 | 1.35 | 26 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 6 | 23 | 23 | 0 | 53% | 12% | 35% | 1.35 | 1.35 | 29 |
2007 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 10 | 21 | 30 | -9 | 35% | 6% | 59% | 1.24 | 1.77 | 19 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 7 | 28 | 28 | 0 | 47% | 12% | 41% | 1.65 | 1.65 | 26 |
2006 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 9 | 32 | 34 | -2 | 41% | 6% | 53% | 1.88 | 2 | 22 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 8 | 24 | 31 | -7 | 35% | 18% | 47% | 1.41 | 1.82 | 21 |
2005 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 8 | 0 | 3 | 24 | 18 | 6 | 35% | 47% | 18% | 1.41 | 1.06 | 26 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 6 | 19 | 22 | -3 | 30% | 35% | 35% | 1.12 | 1.3 | 21 |
2004 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 3 | 22 | 18 | 4 | 47% | 33% | 20% | 1.47 | 1.2 | 26 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20% | 40% | 40% | 1.2 | 1.53 | 15 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Peter Cklamovski | 1978-10-16 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Úc | - | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
52 | Rui Asada | 2006-12-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
70 | Jandir Breno Souza Silva | 1998-11-12 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 2/0 | 24/0 | 1 |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | 1990-06-22 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.7 triệu | 2025-01-31 | 205/74 | 24/4 | 6 |
11 | Tsuyoshi Ogashiwa | 1998-07-09 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.7 triệu | 2028-01-31 | 2/1 | 2/0 | 0 |
14 | Keita Yamashita | 1996-03-13 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 6/0 | 14/0 | 0 |
28 | Leon Nozawa | 2003-07-21 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.07 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 15/0 | 0 |
39 | Teruhito Nakagawa | 1992-07-27 | 161 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Nhật Bản | £1 triệu | 2025-01-31 | 44/7 | 6/1 | 6 |
54 | Yui Nakano | 2006-06-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
55 | Deibuainchinedo Otani | 2007-05-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 1/1 | 0 | |
7 | Kuryu Matsuki | 2003-04-30 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £1 triệu | 2025-01-31 | 62/5 | 7/0 | 10 |
17 | Tsubasa Terayama | 2000-04-10 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £0.15 triệu | 2025-01-31 | 5/0 | 14/0 | 0 |
38 | Soma Anzai | 2002-09-29 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2027-06-30 | 16/0 | 4/0 | 1 |
40 | Riki Harakawa | 1993-08-18 | 175 cm | 72 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £0.6 triệu | 2025-01-31 | 12/1 | 16/1 | 1 |
10 | Keigo Higashi | 1990-07-20 | 178 cm | 69 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 241/15 | 56/0 | 3 |
22 | Keita Endo | 1997-11-22 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 5/2 | 1 |
23 | Ryunosuke Sato | 2006-10-16 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.07 triệu | 2028-06-30 | 2/0 | 2/0 | 0 |
71 | Ryotaro Araki | 2002-01-29 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.6 triệu | 2025-01-31 | 9/5 | 2/1 | 0 |
8 | Takahiro Kou | 1998-04-20 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.9 triệu | 2025-01-31 | 16/0 | 1/0 | 2 |
37 | Koizumi Kei | 1995-04-19 | 173 cm | 67 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.8 triệu | 2025-01-31 | 53/2 | 5/0 | 1 |
33 | Kota Tawaratsumida | 2004-05-14 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.35 triệu | 2026-01-31 | 31/1 | 19/2 | 3 |
48 | Yuta Arai | 2004-06-13 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2026-01-31 | 1/0 | 5/0 | 0 |
53 | Shuto Nagano | 2006-04-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Masato Morishige | 1987-05-21 | 183 cm | 72 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.15 triệu | 2025-01-31 | 306/27 | 4/0 | 1 |
4 | Yasuki Kimoto | 1993-08-06 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.6 triệu | 2025-01-31 | 63/3 | 7/0 | 0 |
30 | Teppei Oka | 2001-09-06 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2026-01-31 | 1/0 | 2/0 | 0 |
32 | Kanta Doi | 2004-11-10 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2026-01-31 | 7/0 | 3/0 | 0 |
44 | Henrique Trevisan | 1997-01-20 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 48/2 | 3/0 | 1 |
50 | Renta Higashi | 2004-06-17 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2026-01-31 | 3/0 | 1/0 | 0 |
5 | Yuto Nagatomo | 1986-09-12 | 170 cm | 65 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.2 triệu | 2025-01-31 | 72/2 | 17/0 | 3 |
43 | Shuhei Tokumoto | 1995-09-12 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 16/1 | 12/0 | 2 |
49 | Kashif Bangnagande | 2001-09-24 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 62/3 | 13/0 | 5 |
2 | Hotaka Nakamura | 1997-08-12 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 56/2 | 31/0 | 5 |
99 | Kousuke Shirai | 1994-05-01 | 166 cm | 59 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.45 triệu | 2025-01-31 | 15/1 | 10/0 | 2 |
1 | Tsuyoshi Kodama | 1987-12-28 | 183 cm | 78 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2025-01-31 | 12/0 | 1/0 | 0 |
13 | Go Hatano | 1998-05-25 | 198 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 75/0 | 0/0 | 0 |
31 | Masataka Kobayashi | 2005-09-20 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
41 | Taishi Brandon Nozawa | 2002-12-25 | 193 cm | 85 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 24/0 | 1/0 | 0 |
51 | Wataru Goto | 2006-05-08 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 25/06/2025 17:30 | Yokohama F Marinos | 0 - 0 | FC Tokyo | - | Chi tiết |
Cúp Nhật Bản | 18/06/2025 17:00 | FC Tokyo | 0 - 0 | Zweigen Kanazawa FC | - | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 14/06/2025 17:00 | FC Tokyo | 2 - 2 | Cerezo Osaka | - | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 31/05/2025 17:00 | Kyoto Sanga | 3 - 0 | FC Tokyo | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 25/05/2025 13:00 | FC Tokyo | 0 - 3 | Sanfrecce Hiroshima | B | Chi tiết |
J. League Cup | 21/05/2025 17:00 | Shonan Bellmare | 1 - 0 | FC Tokyo | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 17/05/2025 14:00 | Urawa Red Diamonds | 3 - 2 | FC Tokyo | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 10/05/2025 13:00 | FC Tokyo | 1 - 0 | Vissel Kobe | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 03/05/2025 12:00 | Albirex Niigata | 2 - 3 | FC Tokyo | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 29/04/2025 11:05 | FC Tokyo | 0 - 2 | Shimizu S-Pulse | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 25/04/2025 17:30 | FC Tokyo | 3 - 0 | Gamba Osaka | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 20/04/2025 13:00 | Cerezo Osaka | 1 - 1 | FC Tokyo | H | Chi tiết |
J. League Cup | 16/04/2025 17:00 | Omiya Ardija | 1 - 1 | FC Tokyo | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 11/04/2025 17:00 | FC Tokyo | 1 - 1 | Kashiwa Reysol | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 06/04/2025 11:00 | Okayama FC | 1 - 0 | FC Tokyo | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 02/04/2025 17:00 | Tokyo Verdy | 2 - 2 | FC Tokyo | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 29/03/2025 15:00 | FC Tokyo | 0 - 3 | Kawasaki Frontale | B | Chi tiết |
J. League Cup | 20/03/2025 12:00 | Nara Club | 0 - 1 | FC Tokyo | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 15/03/2025 12:00 | Avispa Fukuoka | 1 - 0 | FC Tokyo | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 08/03/2025 14:00 | FC Tokyo | 0 - 0 | Shonan Bellmare | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 0 | 35% | 8 | 63% | ||
25/05/2025 13:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 58% | 6 | 80% | ||
17/05/2025 14:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 7 | 0 | 53% | 15 | 84% | ||
10/05/2025 13:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 47% | 7 | 73% | ||
03/05/2025 12:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 54% | 9 | 88% | ||
29/04/2025 11:05 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 20 | 1 | 54% | 7 | 77% | ||
25/04/2025 17:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 40% | 2 | 71% | ||
20/04/2025 13:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 5 | 0 | 57% | 9 | 84% | ||
11/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 31% | 6 | 77% | ||
06/04/2025 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/04/2025 17:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 15 | 2 | 38% | 11 | 63% | ||
29/03/2025 15:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 8 | - | 57% | 7 | 89% | ||
15/03/2025 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 0 | 47% | 12 | 80% | ||
08/03/2025 14:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 47% | 10 | 81% | ||
01/03/2025 12:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 41% | 8 | 68% | ||
26/02/2025 17:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 35% | 5 | 78% | ||
22/02/2025 13:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 52% | 11 | 77% |

J. League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 35% | 6 | - | ||
16/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 37% | 3 | - | ||
20/03/2025 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
J. League Cup | 3 | 2020, 2009, 2004 |
JAPANESE CUP WINNER | 1 | 2011 |
Japanese second league Champion | 1 | 2011 |