FC Tokyo

FC Tokyo

HLV: Rikizo Matsuhashi Sân vận động: Ajinomoto Stadium Sức chứa: 50000 Thành lập: 1998-10-1

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 7 5 5 27 25 2 41.2% 29.4% 29.4% 1.59 1.47 26
Đội nhà 9 3 3 3 13 12 1 33.3% 33.3% 33.3% 1.44 1.33 12
Đội khách 8 4 2 2 14 13 1 50.0% 25.0% 25.0% 1.75 1.63 14

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 5 6 6 12 11 1 29.4% 35.3% 35.3% 0.71 0.65 21
Đội nhà 9 2 4 3 6 5 1 22.2% 44.4% 33.3% 0.67 0.56 10
Đội khách 8 3 2 3 6 6 0 37.5% 25.0% 37.5% 0.75 0.75 11

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 17 9 3 5 9 3 4 52.9% 17.6% 29.4% 5
Đội nhà 9 4 2 3 4 2 1 44.4% 22.2% 33.3% 9
Đội khách 8 5 1 2 5 1 3 62.5% 12.5% 25% 5

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 17 7 4 6 7 4 1 41.2% 23.5% 35.3% 6
Đội nhà 9 3 3 3 3 3 0 33.3% 33.3% 33.3% 9
Đội khách 8 4 1 3 4 1 1 50% 12.5% 37.5% 7

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 0 0 % 0% %
Đội nhà 9 0 0 % 0% %
Đội khách 8 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 2 2 % 11.8% %
Đội nhà 9 0 0 % 0% %
Đội khách 8 2 2 % 25% %

Dữ liệu Cup

JPN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 2 0 2 1 0 3 -2 25% 0% 75% 30
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 45
Đội khách 3 2 0 1 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 20

JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 61
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 65
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 10

Thành tích

2023 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 6 31 24 7 53% 12% 35% 1.82 1.41 29
Đội khách 17 5 0 9 11 22 -11 18% 30% 53% 0.65 1.3 14

2022 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 4 27 15 12 47% 30% 24% 1.59 0.88 29
Đội khách 17 2 0 9 19 28 -9 35% 12% 53% 1.12 1.65 20

2021 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 8 30 26 4 42% 16% 42% 1.58 1.37 27
Đội khách 19 5 0 7 19 27 -8 37% 26% 37% 1 1.42 26

2020 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 0 0 7 23 22 1 59% 0% 41% 1.35 1.3 30
Đội khách 17 6 0 4 24 20 4 41% 35% 24% 1.41 1.18 27

2019 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 3 29 13 16 71% 12% 18% 1.71 0.77 38
Đội khách 17 5 0 5 17 16 1 41% 30% 30% 1 0.94 26

2018 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 6 19 17 2 41% 24% 35% 1.12 1 25
Đội khách 17 4 0 6 20 17 3 41% 24% 35% 1.18 1 25

2017 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 5 18 17 1 30% 41% 30% 1.06 1 22
Đội khách 17 3 0 9 19 25 -6 30% 18% 53% 1.12 1.47 18

2016 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 0 0 2 12 7 5 75% 0% 25% 1.5 0.88 18
Đội khách 9 2 0 4 11 14 -3 33% 22% 45% 1.22 1.56 11

2015 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 16 9 7 56% 22% 22% 1.78 1 17
Đội khách 8 2 0 3 5 6 -1 38% 25% 38% 0.63 0.75 11

2014 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 4 33 19 14 47% 30% 24% 1.94 1.12 29
Đội khách 17 7 0 6 14 14 0 24% 41% 35% 0.82 0.82 19

2013 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 6 31 20 11 59% 6% 35% 1.82 1.18 31
Đội khách 17 5 0 6 30 27 3 35% 30% 35% 1.77 1.59 23

2012 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 8 30 22 8 47% 6% 47% 1.77 1.3 25
Đội khách 17 5 0 6 17 22 -5 35% 30% 35% 1 1.3 23

2011 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 1 37 6 31 69% 26% 5% 1.95 0.32 44
Đội khách 19 3 0 6 30 16 14 53% 16% 32% 1.58 0.84 33

2010 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 10 0 5 15 17 -2 12% 59% 30% 0.88 1 16
Đội khách 17 2 0 9 21 24 -3 35% 12% 53% 1.24 1.41 20

2009 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 5 24 17 7 47% 24% 30% 1.41 1 28
Đội khách 17 1 0 8 23 22 1 47% 6% 47% 1.35 1.3 25

2008 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 5 27 23 4 41% 30% 30% 1.59 1.35 26
Đội khách 17 2 0 6 23 23 0 53% 12% 35% 1.35 1.35 29

2007 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 10 21 30 -9 35% 6% 59% 1.24 1.77 19
Đội khách 17 2 0 7 28 28 0 47% 12% 41% 1.65 1.65 26

2006 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 9 32 34 -2 41% 6% 53% 1.88 2 22
Đội khách 17 3 0 8 24 31 -7 35% 18% 47% 1.41 1.82 21

2005 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 8 0 3 24 18 6 35% 47% 18% 1.41 1.06 26
Đội khách 17 6 0 6 19 22 -3 30% 35% 35% 1.12 1.3 21

2004 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 3 22 18 4 47% 33% 20% 1.47 1.2 26
Đội khách 15 6 0 6 18 23 -5 20% 40% 40% 1.2 1.53 15

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Peter Cklamovski 1978-10-16 0 cm 0 kg HLV trưởng Úc - 2025-01-31 0/0 0/0 0
52 Rui Asada 2006-12-13 0 cm 0 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
70 Jandir Breno Souza Silva 1998-11-12 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £0.5 triệu 2025-01-31 2/0 24/0 1
9 Diego Queiroz de Oliveira 1990-06-22 179 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.7 triệu 2025-01-31 205/74 24/4 6
11 Tsuyoshi Ogashiwa 1998-07-09 167 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.7 triệu 2028-01-31 2/1 2/0 0
14 Keita Yamashita 1996-03-13 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.35 triệu 2025-01-31 6/0 14/0 0
28 Leon Nozawa 2003-07-21 174 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.07 triệu 2025-01-31 0/0 15/0 0
39 Teruhito Nakagawa 1992-07-27 161 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Nhật Bản £1 triệu 2025-01-31 44/7 6/1 6
54 Yui Nakano 2006-06-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
55 Deibuainchinedo Otani 2007-05-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 1/1 0
7 Kuryu Matsuki 2003-04-30 180 cm 0 kg Tiền vệ Nhật Bản £1 triệu 2025-01-31 62/5 7/0 10
17 Tsubasa Terayama 2000-04-10 180 cm 0 kg Tiền vệ Nhật Bản £0.15 triệu 2025-01-31 5/0 14/0 0
38 Soma Anzai 2002-09-29 175 cm 0 kg Tiền vệ Nhật Bản £0.05 triệu 2027-06-30 16/0 4/0 1
40 Riki Harakawa 1993-08-18 175 cm 72 kg Tiền vệ Nhật Bản £0.6 triệu 2025-01-31 12/1 16/1 1
10 Keigo Higashi 1990-07-20 178 cm 69 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 241/15 56/0 3
22 Keita Endo 1997-11-22 176 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.5 triệu 2024-12-31 5/0 5/2 1
23 Ryunosuke Sato 2006-10-16 171 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.07 triệu 2028-06-30 2/0 2/0 0
71 Ryotaro Araki 2002-01-29 170 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.6 triệu 2025-01-31 9/5 2/1 0
8 Takahiro Kou 1998-04-20 173 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.9 triệu 2025-01-31 16/0 1/0 2
37 Koizumi Kei 1995-04-19 173 cm 67 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.8 triệu 2025-01-31 53/2 5/0 1
33 Kota Tawaratsumida 2004-05-14 175 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Nhật Bản £0.35 triệu 2026-01-31 31/1 19/2 3
48 Yuta Arai 2004-06-13 175 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Nhật Bản £0.05 triệu 2026-01-31 1/0 5/0 0
53 Shuto Nagano 2006-04-15 0 cm 0 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
3 Masato Morishige 1987-05-21 183 cm 72 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.15 triệu 2025-01-31 306/27 4/0 1
4 Yasuki Kimoto 1993-08-06 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.6 triệu 2025-01-31 63/3 7/0 0
30 Teppei Oka 2001-09-06 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.05 triệu 2026-01-31 1/0 2/0 0
32 Kanta Doi 2004-11-10 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.05 triệu 2026-01-31 7/0 3/0 0
44 Henrique Trevisan 1997-01-20 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.5 triệu 2025-01-31 48/2 3/0 1
50 Renta Higashi 2004-06-17 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.05 triệu 2026-01-31 3/0 1/0 0
5 Yuto Nagatomo 1986-09-12 170 cm 65 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.2 triệu 2025-01-31 72/2 17/0 3
43 Shuhei Tokumoto 1995-09-12 171 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.4 triệu 2025-01-31 16/1 12/0 2
49 Kashif Bangnagande 2001-09-24 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.5 triệu 2025-01-31 62/3 13/0 5
2 Hotaka Nakamura 1997-08-12 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.35 triệu 2025-01-31 56/2 31/0 5
99 Kousuke Shirai 1994-05-01 166 cm 59 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.45 triệu 2025-01-31 15/1 10/0 2
1 Tsuyoshi Kodama 1987-12-28 183 cm 78 kg Thủ môn Nhật Bản £0.05 triệu 2025-01-31 12/0 1/0 0
13 Go Hatano 1998-05-25 198 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.5 triệu 2025-01-31 75/0 0/0 0
31 Masataka Kobayashi 2005-09-20 190 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.05 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
41 Taishi Brandon Nozawa 2002-12-25 193 cm 85 kg Thủ môn Nhật Bản £0.4 triệu 2025-01-31 24/0 1/0 0
51 Wataru Goto 2006-05-08 192 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.1 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Nhật Bản 25/06/2025 17:30 Yokohama F Marinos 0 - 0 FC Tokyo - Chi tiết
Cúp Nhật Bản 18/06/2025 17:00 FC Tokyo 0 - 0 Zweigen Kanazawa FC - Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 14/06/2025 17:00 FC Tokyo 2 - 2 Cerezo Osaka - Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 31/05/2025 17:00 Kyoto Sanga 3 - 0 FC Tokyo B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 25/05/2025 13:00 FC Tokyo 0 - 3 Sanfrecce Hiroshima B Chi tiết
J. League Cup 21/05/2025 17:00 Shonan Bellmare 1 - 0 FC Tokyo B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 17/05/2025 14:00 Urawa Red Diamonds 3 - 2 FC Tokyo B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 10/05/2025 13:00 FC Tokyo 1 - 0 Vissel Kobe T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 03/05/2025 12:00 Albirex Niigata 2 - 3 FC Tokyo T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 29/04/2025 11:05 FC Tokyo 0 - 2 Shimizu S-Pulse B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 25/04/2025 17:30 FC Tokyo 3 - 0 Gamba Osaka T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 20/04/2025 13:00 Cerezo Osaka 1 - 1 FC Tokyo H Chi tiết
J. League Cup 16/04/2025 17:00 Omiya Ardija 1 - 1 FC Tokyo H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 11/04/2025 17:00 FC Tokyo 1 - 1 Kashiwa Reysol H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 06/04/2025 11:00 Okayama FC 1 - 0 FC Tokyo B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 02/04/2025 17:00 Tokyo Verdy 2 - 2 FC Tokyo H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 29/03/2025 15:00 FC Tokyo 0 - 3 Kawasaki Frontale B Chi tiết
J. League Cup 20/03/2025 12:00 Nara Club 0 - 1 FC Tokyo T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 15/03/2025 12:00 Avispa Fukuoka 1 - 0 FC Tokyo B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 08/03/2025 14:00 FC Tokyo 0 - 0 Shonan Bellmare H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Nhật Bản

VĐQG Nhật Bản

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
17:00
3 - 0
(HT: 1-0)
15 0 35% 8 63%
25/05/2025
13:00
0 - 3
(HT: 0-0)
13 1 58% 6 80%
17/05/2025
14:00
3 - 2
(HT: 1-1)
7 0 53% 15 84%
10/05/2025
13:00
1 - 0
(HT: 0-0)
11 2 47% 7 73%
03/05/2025
12:00
2 - 3
(HT: 0-1)
8 1 54% 9 88%
29/04/2025
11:05
0 - 2
(HT: 0-1)
20 1 54% 7 77%
25/04/2025
17:30
3 - 0
(HT: 0-0)
13 1 40% 2 71%
20/04/2025
13:00
1 - 1
(HT: 1-1)
5 0 57% 9 84%
11/04/2025
17:00
1 - 1
(HT: 1-0)
8 1 31% 6 77%
06/04/2025
11:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
02/04/2025
17:00
2 - 2
(HT: 1-1)
15 2 38% 11 63%
29/03/2025
15:00
0 - 3
(HT: 0-0)
8 - 57% 7 89%
15/03/2025
12:00
1 - 0
(HT: 0-0)
12 0 47% 12 80%
08/03/2025
14:00
0 - 0
(HT: 0-0)
14 1 47% 10 81%
01/03/2025
12:00
2 - 0
(HT: 0-0)
14 1 41% 8 68%
26/02/2025
17:00
3 - 1
(HT: 1-0)
12 1 35% 5 78%
22/02/2025
13:00
0 - 1
(HT: 0-0)
12 2 52% 11 77%
J. League Cup

J. League Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
21/05/2025
17:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 35% 6 -
16/04/2025
17:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 0 37% 3 -
20/03/2025
12:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
J. League Cup 3 2020, 2009, 2004
JAPANESE CUP WINNER 1 2011
Japanese second league Champion 1 2011

Sơ lược đội bóng