Avispa Fukuoka

Avispa Fukuoka

HLV: Myung-Hwi Kim Sân vận động: Best Denki Stadium Sức chứa: 22563 Thành lập: 1982

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 6 7 4 17 17 0 35.3% 41.2% 23.5% 1 1 25
Đội nhà 9 2 5 2 8 11 -3 22.2% 55.6% 22.2% 0.89 1.22 11
Đội khách 8 4 2 2 9 6 3 50.0% 25.0% 25.0% 1.13 0.75 14

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 4 10 3 8 8 0 23.5% 58.8% 17.6% 0.47 0.47 22
Đội nhà 9 1 5 3 3 7 -4 11.1% 55.6% 33.3% 0.33 0.78 8
Đội khách 8 3 5 0 5 1 4 37.5% 62.5% 0.0% 0.63 0.13 14

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 17 9 2 6 9 2 3 52.9% 11.8% 35.3% 6
Đội nhà 9 4 1 4 4 1 0 44.4% 11.1% 44.4% 10
Đội khách 8 5 1 2 5 1 3 62.5% 12.5% 25% 4

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 17 7 7 3 7 7 4 41.2% 41.2% 17.6% 5
Đội nhà 9 2 4 3 2 4 -1 22.2% 44.4% 33.3% 15
Đội khách 8 5 3 0 5 3 5 62.5% 37.5% 0% 3

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 2 2 % 11.8% %
Đội nhà 9 1 1 % 11.1% %
Đội khách 8 1 1 % 12.5% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 0 0 % 0% %
Đội nhà 9 0 0 % 0% %
Đội khách 8 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

JPN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 55
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 36
Đội khách 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 56

JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 67
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 71
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 16

Thành tích

2023 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 6 15 18 -3 47% 18% 35% 0.88 1.06 27
Đội khách 17 3 0 7 22 25 -3 41% 18% 41% 1.3 1.47 24

2022 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 6 17 18 -1 30% 35% 35% 1 1.06 21
Đội khách 17 5 0 8 12 20 -8 24% 30% 47% 0.71 1.18 17

2021 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 6 26 18 8 53% 16% 32% 1.37 0.95 33
Đội khách 19 9 0 6 16 19 -3 21% 47% 32% 0.84 1 21

2020 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 5 26 16 10 57% 19% 24% 1.24 0.76 40
Đội khách 21 5 0 3 25 13 12 62% 24% 14% 1.19 0.62 44

2019 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 11 18 28 -10 24% 24% 52% 0.86 1.33 20
Đội khách 21 3 0 11 21 34 -13 33% 14% 52% 1 1.62 24

2018 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 3 31 17 14 57% 29% 14% 1.48 0.81 42
Đội khách 21 7 0 7 27 25 2 33% 33% 33% 1.29 1.19 28

2017 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 3 0 8 23 21 2 48% 14% 38% 1.1 1 33
Đội khách 21 8 0 2 31 15 16 52% 38% 10% 1.48 0.72 41

2016 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 7 11 22 -11 11% 11% 78% 1.22 2.45 4
Đội khách 8 1 0 6 4 19 -15 13% 13% 75% 0.5 2.38 4

2015 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 4 33 20 13 62% 19% 19% 1.57 0.95 43
Đội khách 21 6 0 4 30 17 13 52% 29% 19% 1.43 0.81 39

2014 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 10 23 27 -4 33% 19% 48% 1.1 1.29 25
Đội khách 21 7 0 8 29 33 -4 29% 33% 38% 1.38 1.57 25

2013 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 8 29 30 -1 43% 19% 38% 1.38 1.43 31
Đội khách 21 7 0 8 18 24 -6 29% 33% 38% 0.86 1.14 25

2012 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 10 0 6 25 29 -4 24% 48% 29% 1.19 1.38 25
Đội khách 21 4 0 13 28 39 -11 19% 19% 62% 1.33 1.86 16

2011 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 11 15 32 -17 24% 12% 65% 0.88 1.88 14
Đội khách 17 2 0 13 19 43 -24 12% 12% 77% 1.12 2.53 8

2010 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 4 37 16 21 67% 11% 22% 2.06 0.89 38
Đội khách 18 4 0 5 26 18 8 50% 22% 28% 1.45 1 31

2009 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 25 9 0 7 25 23 2 36% 36% 28% 1 0.92 36
Đội khách 26 5 0 13 27 48 -21 31% 19% 50% 1.04 1.85 29

2008 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 6 34 35 -1 43% 29% 29% 1.62 1.67 33
Đội khách 21 7 0 8 21 31 -10 29% 33% 38% 1 1.48 25

2007 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 24 3 0 9 36 27 9 50% 13% 38% 1.5 1.13 39
Đội khách 24 4 0 10 41 34 7 42% 17% 42% 1.71 1.42 34

2006 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 9 18 26 -8 24% 24% 53% 1.06 1.53 16
Đội khách 17 8 0 8 14 30 -16 6% 47% 47% 0.82 1.77 11

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Shigetoshi Hasebe 1971-04-23 0 cm 0 kg HLV trưởng Nhật Bản - 2025-01-31 0/0 0/0 0
18 Yuto Iwasaki 1998-06-11 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Nhật Bản £0.8 triệu 2025-01-31 14/0 4/0 1
9 Shahab Zahedi 1995-08-18 187 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iran £0.7 triệu 2024-06-30 9/6 4/0 2
10 Hisashi Jogo 1986-04-16 183 cm 77 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.02 triệu 2025-01-31 111/23 100/7 0
17 Wellington Luis de Sousa 1988-02-11 186 cm 90 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.1 triệu 2025-01-31 89/33 47/6 1
27 Ryoga Sato 1999-02-20 178 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.8 triệu 2026-01-31 20/5 16/0 2
28 Reiju Tsuruno 2001-01-26 168 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Nhật Bản £0.2 triệu 2025-01-31 7/3 22/1 1
8 Kazuya Konno 1997-07-11 161 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Nhật Bản £0.7 triệu 2025-01-31 40/8 15/1 5
7 Takeshi Kanamori 1994-04-04 171 cm 0 kg Tiền đạo thứ hai Nhật Bản £0.45 triệu 2025-01-31 112/12 58/4 5
13 Nassim Ben Khalifa 1992-01-13 184 cm 72 kg Tiền đạo thứ hai Thụy Sĩ £0.35 triệu 2025-01-31 0/0 0/0 0
30 Masato Shigemi 2001-09-20 171 cm 0 kg Tiền vệ Nhật Bản £0.2 triệu 16/0 8/0 1
88 Daiki Matsuoka 2001-06-01 172 cm 0 kg Tiền vệ Nhật Bản £0.55 triệu 2025-01-31 13/0 4/1 1
14 Tatsuya Tanaka 1992-06-09 172 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 24/1 21/0 1
6 Mae Hiroyuki 1995-08-01 173 cm 68 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £1 triệu 2025-01-31 153/6 16/0 5
35 Yuto Hiratsuka 1996-04-13 175 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.2 triệu 2025-01-31 11/1 7/0 0
44 Kimiya Moriyama 2002-04-04 178 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nhật Bản £0.07 triệu 2025-01-31 14/0 1/0 0
25 Yuji Kitajima 2000-08-04 169 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Nhật Bản £0.35 triệu 2025-01-31 23/0 26/0 0
47 Yu Hashimoto 2002-06-07 171 cm 0 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
3 Tatsuki Nara 1993-09-19 180 cm 70 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.7 triệu 2025-01-31 95/1 2/0 0
4 Seiya Inoue 1999-11-09 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.15 triệu 2025-01-31 22/2 9/0 1
5 Daiki Miya 1996-04-01 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.5 triệu 2025-01-31 81/3 9/0 1
33 Douglas Ricardo Grolli 1989-10-05 189 cm 79 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.5 triệu 2025-01-31 130/5 10/0 1
37 Masaya Tashiro 1993-05-01 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nhật Bản £0.4 triệu 2025-01-31 24/1 6/0 0
19 Masashi Kamekawa 1993-05-28 177 cm 65 kg Hậu vệ cánh trái Nhật Bản £0.3 triệu 2025-01-31 100/0 5/0 0
2 Masato Yuzawa 1993-10-10 179 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.4 triệu 2025-01-31 94/0 50/2 4
16 Itsuki Oda 1998-07-16 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.5 triệu 2025-01-31 32/3 16/2 0
29 Yota Maejima 1997-08-12 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.5 triệu 2025-01-31 60/1 23/0 3
1 Takumi Nagaishi 1996-02-16 191 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.35 triệu 2025-01-31 44/0 0/0 0
31 Masaaki Murakami 1992-08-07 185 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.5 triệu 2025-01-31 118/0 1/0 0
41 Daiki Sakata 1994-09-11 184 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.07 triệu 2025-01-31 0/0 0/0 0
51 Kazuaki Suganuma 2001-09-12 186 cm 0 kg Thủ môn Nhật Bản £0.05 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Nhật Bản 15/06/2025 16:00 Okayama FC 0 - 1 Avispa Fukuoka - Chi tiết
Cúp Nhật Bản 11/06/2025 17:00 Avispa Fukuoka 2 - 0 Okinawa SV - Chi tiết
J. League Cup 08/06/2025 13:00 Sanfrecce Hiroshima 2 - 1 Avispa Fukuoka B Chi tiết
J. League Cup 04/06/2025 17:00 Avispa Fukuoka 1 - 0 Sanfrecce Hiroshima T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 31/05/2025 12:00 Avispa Fukuoka 0 - 0 Tokyo Verdy H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 24/05/2025 13:00 Cerezo Osaka 2 - 0 Avispa Fukuoka B Chi tiết
J. League Cup 21/05/2025 17:00 Kataller Toyama 1 - 2 Avispa Fukuoka T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 17/05/2025 12:30 Avispa Fukuoka 1 - 1 Nagoya Grampus Eight H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 10/05/2025 12:00 Yokohama FC 1 - 0 Avispa Fukuoka B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 06/05/2025 12:00 Avispa Fukuoka 0 - 1 Kashima Antlers B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 03/05/2025 11:00 Sanfrecce Hiroshima 2 - 1 Avispa Fukuoka B Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 29/04/2025 13:00 Shonan Bellmare 0 - 0 Avispa Fukuoka H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 25/04/2025 17:00 Avispa Fukuoka 1 - 1 Okayama FC H Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 20/04/2025 12:00 Shimizu S-Pulse 3 - 1 Avispa Fukuoka B Chi tiết
J. League Cup 16/04/2025 17:00 Tochigi SC 1 - 2 Avispa Fukuoka T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 12/04/2025 12:00 Avispa Fukuoka 2 - 1 Yokohama F Marinos T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 06/04/2025 12:00 Avispa Fukuoka 1 - 0 Urawa Red Diamonds T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 02/04/2025 17:00 Albirex Niigata 0 - 1 Avispa Fukuoka T Chi tiết
VĐQG Nhật Bản 29/03/2025 13:00 Avispa Fukuoka 2 - 2 FC Machida Zelvia H Chi tiết
J. League Cup 20/03/2025 12:00 FC Ryukyu 0 - 2 Avispa Fukuoka T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

J. League Cup

J. League Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
13:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 2 50% 1 -
04/06/2025
17:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 44% 3 -
21/05/2025
17:00
1 - 2
(HT: 0-2)
- 1 54% 5 -
16/04/2025
17:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 0 52% 6 -
20/03/2025
12:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
VĐQG Nhật Bản

VĐQG Nhật Bản

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
12:00
0 - 0
(HT: 0-0)
10 3 49% 6 73%
24/05/2025
13:00
2 - 0
(HT: 0-0)
11 3 60% 7 84%
17/05/2025
12:30
1 - 1
(HT: 0-0)
15 1 50% 4 76%
10/05/2025
12:00
1 - 0
(HT: 0-0)
10 1 43% 8 70%
06/05/2025
12:00
0 - 1
(HT: 0-1)
20 3 44% 10 75%
03/05/2025
11:00
2 - 1
(HT: 0-0)
3 1 64% 5 86%
29/04/2025
13:00
0 - 0
(HT: 0-0)
6 - 50% 5 82%
25/04/2025
17:00
1 - 1
(HT: 1-0)
10 2 36% 7 67%
20/04/2025
12:00
3 - 1
(HT: 3-1)
11 3 37% 3 68%
12/04/2025
12:00
2 - 1
(HT: 1-1)
7 1 43% 4 66%
06/04/2025
12:00
1 - 0
(HT: 0-0)
9 - 48% 3 83%
02/04/2025
17:00
0 - 1
(HT: 0-0)
5 0 64% 12 90%
29/03/2025
13:00
2 - 2
(HT: 1-1)
15 1 40% 7 71%
15/03/2025
12:00
1 - 0
(HT: 0-0)
12 0 47% 12 80%
09/03/2025
12:00
0 - 1
(HT: 0-0)
8 1 58% 2 69%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng