
Avispa Fukuoka
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 17 | 0 | 35.3% | 41.2% | 23.5% | 1 | 1 | 25 |
Đội nhà | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 11 | -3 | 22.2% | 55.6% | 22.2% | 0.89 | 1.22 | 11 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 50.0% | 25.0% | 25.0% | 1.13 | 0.75 | 14 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 10 | 3 | 8 | 8 | 0 | 23.5% | 58.8% | 17.6% | 0.47 | 0.47 | 22 |
Đội nhà | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 7 | -4 | 11.1% | 55.6% | 33.3% | 0.33 | 0.78 | 8 |
Đội khách | 8 | 3 | 5 | 0 | 5 | 1 | 4 | 37.5% | 62.5% | 0.0% | 0.63 | 0.13 | 14 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 2 | 6 | 9 | 2 | 3 | 52.9% | 11.8% | 35.3% | 6 | |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 4 | 1 | 0 | 44.4% | 11.1% | 44.4% | 10 | |
Đội khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 1 | 3 | 62.5% | 12.5% | 25% | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 7 | 3 | 7 | 7 | 4 | 41.2% | 41.2% | 17.6% | 5 | |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 4 | -1 | 22.2% | 44.4% | 33.3% | 15 | |
Đội khách | 8 | 5 | 3 | 0 | 5 | 3 | 5 | 62.5% | 37.5% | 0% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % | |||||||
Đội nhà | 9 | 1 | 1 | % | 11.1% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 1 | 1 | % | 12.5% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
JPN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 55 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 36 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 56 |
JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 67 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 71 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 16 |
Thành tích
2023 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 6 | 15 | 18 | -3 | 47% | 18% | 35% | 0.88 | 1.06 | 27 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 7 | 22 | 25 | -3 | 41% | 18% | 41% | 1.3 | 1.47 | 24 |
2022 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 6 | 17 | 18 | -1 | 30% | 35% | 35% | 1 | 1.06 | 21 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 8 | 12 | 20 | -8 | 24% | 30% | 47% | 0.71 | 1.18 | 17 |
2021 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 6 | 26 | 18 | 8 | 53% | 16% | 32% | 1.37 | 0.95 | 33 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 6 | 16 | 19 | -3 | 21% | 47% | 32% | 0.84 | 1 | 21 |
2020 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 5 | 26 | 16 | 10 | 57% | 19% | 24% | 1.24 | 0.76 | 40 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 3 | 25 | 13 | 12 | 62% | 24% | 14% | 1.19 | 0.62 | 44 |
2019 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 11 | 18 | 28 | -10 | 24% | 24% | 52% | 0.86 | 1.33 | 20 |
Đội khách | 21 | 3 | 0 | 11 | 21 | 34 | -13 | 33% | 14% | 52% | 1 | 1.62 | 24 |
2018 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 3 | 31 | 17 | 14 | 57% | 29% | 14% | 1.48 | 0.81 | 42 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 7 | 27 | 25 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.29 | 1.19 | 28 |
2017 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 3 | 0 | 8 | 23 | 21 | 2 | 48% | 14% | 38% | 1.1 | 1 | 33 |
Đội khách | 21 | 8 | 0 | 2 | 31 | 15 | 16 | 52% | 38% | 10% | 1.48 | 0.72 | 41 |
2016 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 7 | 11 | 22 | -11 | 11% | 11% | 78% | 1.22 | 2.45 | 4 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 6 | 4 | 19 | -15 | 13% | 13% | 75% | 0.5 | 2.38 | 4 |
2015 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 4 | 33 | 20 | 13 | 62% | 19% | 19% | 1.57 | 0.95 | 43 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 4 | 30 | 17 | 13 | 52% | 29% | 19% | 1.43 | 0.81 | 39 |
2014 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 10 | 23 | 27 | -4 | 33% | 19% | 48% | 1.1 | 1.29 | 25 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 8 | 29 | 33 | -4 | 29% | 33% | 38% | 1.38 | 1.57 | 25 |
2013 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 8 | 29 | 30 | -1 | 43% | 19% | 38% | 1.38 | 1.43 | 31 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 8 | 18 | 24 | -6 | 29% | 33% | 38% | 0.86 | 1.14 | 25 |
2012 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 10 | 0 | 6 | 25 | 29 | -4 | 24% | 48% | 29% | 1.19 | 1.38 | 25 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 13 | 28 | 39 | -11 | 19% | 19% | 62% | 1.33 | 1.86 | 16 |
2011 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 11 | 15 | 32 | -17 | 24% | 12% | 65% | 0.88 | 1.88 | 14 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 13 | 19 | 43 | -24 | 12% | 12% | 77% | 1.12 | 2.53 | 8 |
2010 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 4 | 37 | 16 | 21 | 67% | 11% | 22% | 2.06 | 0.89 | 38 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 5 | 26 | 18 | 8 | 50% | 22% | 28% | 1.45 | 1 | 31 |
2009 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 25 | 9 | 0 | 7 | 25 | 23 | 2 | 36% | 36% | 28% | 1 | 0.92 | 36 |
Đội khách | 26 | 5 | 0 | 13 | 27 | 48 | -21 | 31% | 19% | 50% | 1.04 | 1.85 | 29 |
2008 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 6 | 34 | 35 | -1 | 43% | 29% | 29% | 1.62 | 1.67 | 33 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 8 | 21 | 31 | -10 | 29% | 33% | 38% | 1 | 1.48 | 25 |
2007 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 24 | 3 | 0 | 9 | 36 | 27 | 9 | 50% | 13% | 38% | 1.5 | 1.13 | 39 |
Đội khách | 24 | 4 | 0 | 10 | 41 | 34 | 7 | 42% | 17% | 42% | 1.71 | 1.42 | 34 |
2006 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 9 | 18 | 26 | -8 | 24% | 24% | 53% | 1.06 | 1.53 | 16 |
Đội khách | 17 | 8 | 0 | 8 | 14 | 30 | -16 | 6% | 47% | 47% | 0.82 | 1.77 | 11 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shigetoshi Hasebe | 1971-04-23 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Nhật Bản | - | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Yuto Iwasaki | 1998-06-11 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Nhật Bản | £0.8 triệu | 2025-01-31 | 14/0 | 4/0 | 1 |
9 | Shahab Zahedi | 1995-08-18 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iran | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 9/6 | 4/0 | 2 |
10 | Hisashi Jogo | 1986-04-16 | 183 cm | 77 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2025-01-31 | 111/23 | 100/7 | 0 |
17 | Wellington Luis de Sousa | 1988-02-11 | 186 cm | 90 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.1 triệu | 2025-01-31 | 89/33 | 47/6 | 1 |
27 | Ryoga Sato | 1999-02-20 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.8 triệu | 2026-01-31 | 20/5 | 16/0 | 2 |
28 | Reiju Tsuruno | 2001-01-26 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.2 triệu | 2025-01-31 | 7/3 | 22/1 | 1 |
8 | Kazuya Konno | 1997-07-11 | 161 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Nhật Bản | £0.7 triệu | 2025-01-31 | 40/8 | 15/1 | 5 |
7 | Takeshi Kanamori | 1994-04-04 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Nhật Bản | £0.45 triệu | 2025-01-31 | 112/12 | 58/4 | 5 |
13 | Nassim Ben Khalifa | 1992-01-13 | 184 cm | 72 kg | Tiền đạo thứ hai | Thụy Sĩ | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Masato Shigemi | 2001-09-20 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £0.2 triệu | 16/0 | 8/0 | 1 | |
88 | Daiki Matsuoka | 2001-06-01 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £0.55 triệu | 2025-01-31 | 13/0 | 4/1 | 1 |
14 | Tatsuya Tanaka | 1992-06-09 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 24/1 | 21/0 | 1 |
6 | Mae Hiroyuki | 1995-08-01 | 173 cm | 68 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £1 triệu | 2025-01-31 | 153/6 | 16/0 | 5 |
35 | Yuto Hiratsuka | 1996-04-13 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.2 triệu | 2025-01-31 | 11/1 | 7/0 | 0 |
44 | Kimiya Moriyama | 2002-04-04 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | £0.07 triệu | 2025-01-31 | 14/0 | 1/0 | 0 |
25 | Yuji Kitajima | 2000-08-04 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 23/0 | 26/0 | 0 |
47 | Yu Hashimoto | 2002-06-07 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Tatsuki Nara | 1993-09-19 | 180 cm | 70 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.7 triệu | 2025-01-31 | 95/1 | 2/0 | 0 |
4 | Seiya Inoue | 1999-11-09 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.15 triệu | 2025-01-31 | 22/2 | 9/0 | 1 |
5 | Daiki Miya | 1996-04-01 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 81/3 | 9/0 | 1 |
33 | Douglas Ricardo Grolli | 1989-10-05 | 189 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 130/5 | 10/0 | 1 |
37 | Masaya Tashiro | 1993-05-01 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 24/1 | 6/0 | 0 |
19 | Masashi Kamekawa | 1993-05-28 | 177 cm | 65 kg | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 100/0 | 5/0 | 0 |
2 | Masato Yuzawa | 1993-10-10 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 94/0 | 50/2 | 4 |
16 | Itsuki Oda | 1998-07-16 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 32/3 | 16/2 | 0 |
29 | Yota Maejima | 1997-08-12 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 60/1 | 23/0 | 3 |
1 | Takumi Nagaishi | 1996-02-16 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 44/0 | 0/0 | 0 |
31 | Masaaki Murakami | 1992-08-07 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 118/0 | 1/0 | 0 |
41 | Daiki Sakata | 1994-09-11 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.07 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
51 | Kazuaki Suganuma | 2001-09-12 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 15/06/2025 16:00 | Okayama FC | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | - | Chi tiết |
Cúp Nhật Bản | 11/06/2025 17:00 | Avispa Fukuoka | 2 - 0 | Okinawa SV | - | Chi tiết |
J. League Cup | 08/06/2025 13:00 | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 1 | Avispa Fukuoka | B | Chi tiết |
J. League Cup | 04/06/2025 17:00 | Avispa Fukuoka | 1 - 0 | Sanfrecce Hiroshima | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 31/05/2025 12:00 | Avispa Fukuoka | 0 - 0 | Tokyo Verdy | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 24/05/2025 13:00 | Cerezo Osaka | 2 - 0 | Avispa Fukuoka | B | Chi tiết |
J. League Cup | 21/05/2025 17:00 | Kataller Toyama | 1 - 2 | Avispa Fukuoka | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 17/05/2025 12:30 | Avispa Fukuoka | 1 - 1 | Nagoya Grampus Eight | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 10/05/2025 12:00 | Yokohama FC | 1 - 0 | Avispa Fukuoka | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 06/05/2025 12:00 | Avispa Fukuoka | 0 - 1 | Kashima Antlers | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 03/05/2025 11:00 | Sanfrecce Hiroshima | 2 - 1 | Avispa Fukuoka | B | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 29/04/2025 13:00 | Shonan Bellmare | 0 - 0 | Avispa Fukuoka | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 25/04/2025 17:00 | Avispa Fukuoka | 1 - 1 | Okayama FC | H | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 20/04/2025 12:00 | Shimizu S-Pulse | 3 - 1 | Avispa Fukuoka | B | Chi tiết |
J. League Cup | 16/04/2025 17:00 | Tochigi SC | 1 - 2 | Avispa Fukuoka | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 12/04/2025 12:00 | Avispa Fukuoka | 2 - 1 | Yokohama F Marinos | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 06/04/2025 12:00 | Avispa Fukuoka | 1 - 0 | Urawa Red Diamonds | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 02/04/2025 17:00 | Albirex Niigata | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | T | Chi tiết |
VĐQG Nhật Bản | 29/03/2025 13:00 | Avispa Fukuoka | 2 - 2 | FC Machida Zelvia | H | Chi tiết |
J. League Cup | 20/03/2025 12:00 | FC Ryukyu | 0 - 2 | Avispa Fukuoka | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

J. League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 13:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 1 | - | ||
04/06/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 44% | 3 | - | ||
21/05/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 54% | 5 | - | ||
16/04/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 52% | 6 | - | ||
20/03/2025 12:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

VĐQG Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 49% | 6 | 73% | ||
24/05/2025 13:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 60% | 7 | 84% | ||
17/05/2025 12:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 50% | 4 | 76% | ||
10/05/2025 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 43% | 8 | 70% | ||
06/05/2025 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 20 | 3 | 44% | 10 | 75% | ||
03/05/2025 11:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 3 | 1 | 64% | 5 | 86% | ||
29/04/2025 13:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 6 | - | 50% | 5 | 82% | ||
25/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 10 | 2 | 36% | 7 | 67% | ||
20/04/2025 12:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | 11 | 3 | 37% | 3 | 68% | ||
12/04/2025 12:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 1 | 43% | 4 | 66% | ||
06/04/2025 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | - | 48% | 3 | 83% | ||
02/04/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 5 | 0 | 64% | 12 | 90% | ||
29/03/2025 13:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 15 | 1 | 40% | 7 | 71% | ||
15/03/2025 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 0 | 47% | 12 | 80% | ||
09/03/2025 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 58% | 2 | 69% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|