
Fiji
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 546 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 202 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 182 |
OFC NC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Roy Krishna | 1987-08-30 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo | Fiji | £0.42 triệu | 2021-05-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
15 | Saula Waqa | 1995-10-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Fiji | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Malakai Tiwa | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Fiji | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Christopher Wasasala | 1994-12-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Fiji | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại châu Đại Dưong World Cup | 21/03/2025 13:00 | New Zealand | 7 - 0 | Fiji | B | Chi tiết |
MSG Prime Minister"s Cup | 23/12/2024 09:00 | Fiji | 0 - 0 | New Caledonia | - | Chi tiết |
MSG Prime Minister"s Cup | 21/12/2024 14:00 | Solomon Islands | 1 - 3 | Fiji | T | Chi tiết |
MSG Prime Minister"s Cup | 18/12/2024 14:00 | Solomon IslandsU23 | 0 - 3 | Fiji | T | Chi tiết |
MSG Prime Minister"s Cup | 15/12/2024 14:00 | Vanuatu | 0 - 0 | Fiji | - | Chi tiết |
MSG Prime Minister"s Cup | 15/12/2024 11:00 | Papua New Guinea | 1 - 1 | Fiji | H | Chi tiết |
MSG Prime Minister"s Cup | 12/12/2024 08:00 | Fiji | 1 - 1 | Vanuatu | H | Chi tiết |
Vòng loại châu Đại Dưong World Cup | 17/11/2024 10:00 | Fiji | 1 - 1 | New Caledonia | H | Chi tiết |
Vòng loại châu Đại Dưong World Cup | 14/11/2024 13:00 | Papua New Guinea | 3 - 3 | Fiji | H | Chi tiết |
Vòng loại châu Đại Dưong World Cup | 10/10/2024 13:50 | Solomon Islands | 0 - 1 | Fiji | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 10:10 | Fiji | 1 - 1 | Hồng Kông | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/09/2024 14:00 | Fiji | 1 - 0 | Solomon Islands | T | Chi tiết |
OFC Nations Cup | 30/06/2024 07:00 | Tahiti | 2 - 1 | Fiji | B | Chi tiết |
OFC Nations Cup | 27/06/2024 11:00 | Fiji | 1 - 2 | Vanuatu | B | Chi tiết |
OFC Nations Cup | 22/06/2024 14:00 | Fiji | 1 - 0 | Tahiti | T | Chi tiết |
OFC Nations Cup | 19/06/2024 14:10 | Samoa | 1 - 9 | Fiji | T | Chi tiết |
OFC Nations Cup | 16/06/2024 11:00 | Papua New Guinea | 1 - 5 | Fiji | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2024 09:00 | Solomon Islands | 0 - 2 | Fiji | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/03/2024 11:00 | Solomon Islands | 2 - 1 | Fiji | B | Chi tiết |
Pacific Games | 01/12/2023 11:10 | Vanuatu | 2 - 4 | Fiji | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại châu Đại Dưong World Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2025 13:00 | 7 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 10:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
14/11/2024 13:00 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | 2 | - | - | - | ||
10/10/2024 13:50 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 2 | - |

MSG Prime Minister"s Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 09:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/12/2024 14:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 8 | - | ||
18/12/2024 14:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/12/2024 11:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 12 | - | ||
12/12/2024 08:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 17 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 10:10 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
02/09/2024 14:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2024 09:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
18/03/2024 11:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

OFC Nations Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 07:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/06/2024 11:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/06/2024 14:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/06/2024 14:10 | 1 - 9 (HT: 0-3) | - | 1 | - | - | - | ||
16/06/2024 11:00 | 1 - 5 (HT: 0-2) | - | 0 | - | - | - |

Pacific Games
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2023 11:10 | 2 - 4 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
28/11/2023 11:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 44% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|