Club Leon

Club Leon

HLV: Jorge Rodrigo Bava Sân vận động: Estadio Leon Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

FCWC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 7
Đội nhà 0 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 6
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 4

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Nicolas Larcamon 1984-08-11 0 cm 0 kg HLV trưởng Argentina - 2025-12-31 0/0 0/0 0
204 Victor Barajas 2003-03-13 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 3/0 0
254 Alan Gutierrez 2006-01-31 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
10 Nicolas Federico Lopez Alonso 1993-10-01 178 cm 67 kg Tiền đạo trung tâm Uruguay £3 triệu 2025-06-30 16/5 14/1 0
18 Federico Sebastian Vinas Barboza 1998-06-30 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Uruguay £1.5 triệu 2027-06-30 32/16 3/0 0
20 Jose Alfonso Alvarado Perez 2000-03-15 174 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £0.9 triệu 27/5 33/3 0
26 Armando Leon Resendez 2000-01-18 189 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mexico - 4/1 3/0 0
7 Ivan Jared Moreno Fuguemann 1998-01-17 168 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £1.5 triệu 42/3 7/0 0
11 Elias Hernandez Jacuinde 1988-04-29 171 cm 69 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £0.8 triệu 109/24 42/1 0
13 Angel Israel Mena Delgado 1988-01-21 168 cm 72 kg Tiền đạo cánh phải Ecuador £0.9 triệu 2024-06-30 162/66 26/2 0
15 Edgar Andres Guerra Hernandez 2001-03-09 172 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Colombia £0.55 triệu 2026-12-31 9/1 2/0 0
16 Alan Medina 1998-04-10 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Uruguay £2 triệu 2026-12-31 10/1 4/1 0
196 Oscar Alba 2004-01-18 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 0/0 0/0 0
17 Andres Guardado 1986-09-28 167 cm 60 kg Tiền vệ Mexico £1.5 triệu 2025-06-30 5/0 4/0 0
19 Gonzalo Napoli 2000-05-08 174 cm 0 kg Tiền vệ Uruguay £1.5 triệu 2026-12-31 5/0 7/0 0
5 Fidel Ambriz 2003-03-21 184 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £4 triệu 56/6 32/1 0
8 Jose Rodriguez 1996-06-17 171 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £2 triệu 87/0 22/0 0
202 Erick Alejandro Torres Vela 2004-05-25 0 cm 0 kg Hậu vệ Mexico - 0/0 2/0 0
242 Roman Almanza 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 1/0 0
6 William Jose Tesillo Gutierrez 1990-02-02 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Colombia £1 triệu 2023-06-30 167/6 7/0 0
21 Jaine Steven Barreiro Solis 1994-06-19 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Colombia £3.2 triệu 2024-06-30 131/5 10/0 0
22 Adonis Uriel Frias 1998-03-17 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Argentina £4.5 triệu 2027-12-31 48/2 3/0 0
25 Paul Bellon 1997-06-04 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £1.2 triệu 35/3 11/1 0
24 Osvaldo Rodriguez del Portal 1996-09-10 175 cm 73 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £3.2 triệu 140/6 26/0 0
34 Oscar Eduardo Villa Dominguez 2001-02-24 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £0.3 triệu 8/0 12/0 0
28 Jose David Ramirez Garcia 1995-12-14 178 cm 64 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £1 triệu 69/2 33/0 0
1 Alfonso Blanco 1987-07-31 182 cm 80 kg Thủ môn Mexico £0.3 triệu 10/0 0/0 0
30 Rodolfo Cota Robles 1987-07-03 183 cm 83 kg Thủ môn Mexico £1.2 triệu 2027-06-30 208/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
FIFA Club World Cup 25/06/2025 08:00 Club Leon 0 - 0 Flamengo - Chi tiết
FIFA Club World Cup 21/06/2025 05:00 Club Leon 0 - 0 Esperance Tunis - Chi tiết
FIFA Club World Cup 17/06/2025 02:00 Chelsea FC 0 - 0 Club Leon - Chi tiết
Mexico Liga MX 12/05/2025 08:00 Cruz Azul 2 - 1 Club Leon B Chi tiết
Mexico Liga MX 09/05/2025 10:10 Club Leon 2 - 3 Cruz Azul B Chi tiết
Mexico Liga MX 21/04/2025 08:05 Club Leon 0 - 2 Monterrey B Chi tiết
Mexico Liga MX 16/04/2025 10:05 Cruz Azul 2 - 1 Club Leon B Chi tiết
Mexico Liga MX 13/04/2025 06:00 Club Leon 1 - 0 Puebla T Chi tiết
Mexico Liga MX 05/04/2025 08:00 Queretaro FC 1 - 1 Club Leon H Chi tiết
Mexico Liga MX 31/03/2025 08:00 Club Leon 1 - 2 Pumas UNAM B Chi tiết
Mexico Liga MX 15/03/2025 08:00 Necaxa 2 - 1 Club Leon B Chi tiết
Mexico Liga MX 10/03/2025 06:00 Santos Laguna 2 - 1 Club Leon B Chi tiết
Mexico Liga MX 02/03/2025 08:00 Club Leon 2 - 1 Club Tijuana T Chi tiết
Mexico Liga MX 23/02/2025 08:00 Club Leon 1 - 0 Tigres UANL T Chi tiết
Mexico Liga MX 20/02/2025 08:00 Club America 1 - 1 Club Leon H Chi tiết
Mexico Liga MX 17/02/2025 08:00 Atletico San Luis 1 - 2 Club Leon T Chi tiết
Mexico Liga MX 09/02/2025 08:00 Club Leon 3 - 3 Toluca H Chi tiết
Mexico Liga MX 06/02/2025 10:10 Pachuca 1 - 2 Club Leon T Chi tiết
Mexico Liga MX 01/02/2025 08:00 Mazatlan FC 1 - 2 Club Leon T Chi tiết
Mexico Liga MX 29/01/2025 10:00 Club Leon 2 - 1 Chivas Guadalajara T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX

Mexico Liga MX

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/05/2025
08:00
2 - 1
(HT: 1-1)
1 - 62% 0 89%
09/05/2025
10:10
2 - 3
(HT: 1-3)
7 2 45% 3 79%
21/04/2025
08:05
0 - 2
(HT: 0-1)
0 - 46% 0 50%
16/04/2025
10:05
2 - 1
(HT: 0-0)
4 1 61% 0 89%
13/04/2025
06:00
1 - 0
(HT: 0-0)
14 3 64% 10 87%
05/04/2025
08:00
1 - 1
(HT: 1-1)
12 2 31% 3 -
31/03/2025
08:00
1 - 2
(HT: 1-1)
12 2 48% 7 84%
15/03/2025
08:00
2 - 1
(HT: 2-0)
4 - 53% 0 86%
10/03/2025
06:00
2 - 1
(HT: 0-0)
14 4 54% 15 81%
02/03/2025
08:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- - 49% 0 83%
23/02/2025
08:00
1 - 0
(HT: 1-0)
10 2 38% 8 79%
20/02/2025
08:00
1 - 1
(HT: 1-1)
7 1 56% 11 88%
17/02/2025
08:00
1 - 2
(HT: 1-1)
1 - 44% - 84%
09/02/2025
08:00
3 - 3
(HT: 2-0)
1 1 40% - 81%
06/02/2025
10:10
1 - 2
(HT: 1-1)
12 5 44% 6 94%
01/02/2025
08:00
1 - 2
(HT: 0-2)
2 1 64% 2 86%
29/01/2025
10:00
2 - 1
(HT: 1-1)
11 1 46% 9 83%
26/01/2025
06:00
1 - 0
(HT: 0-0)
13 1 50% 9 84%
19/01/2025
10:00
1 - 2
(HT: 0-0)
16 1 53% 11 83%
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/01/2025
23:00
6 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER 1 22/23
Mexican Champion Apertura 7 20/21, 13/14, 91/92, 55/56, 51/52, 48/49, 47/48
Mexican Cup Winner 5 71/72, 70/71, 66/67, 57/58, 48/49
MEXICAN LEAGUES CUP WINNER 1 2021
Mexican Campeón de Campeones 5 71/72, 70/71, 55/56, 48/49, 47/48
Mexican Clausura Champion 1 13/14

Sơ lược đội bóng