
Club Leon
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
FCWC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 7 |
Đội nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 6 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nicolas Larcamon | 1984-08-11 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Argentina | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
204 | Victor Barajas | 2003-03-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 3/0 | 0 | ||
254 | Alan Gutierrez | 2006-01-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Nicolas Federico Lopez Alonso | 1993-10-01 | 178 cm | 67 kg | Tiền đạo trung tâm | Uruguay | £3 triệu | 2025-06-30 | 16/5 | 14/1 | 0 |
18 | Federico Sebastian Vinas Barboza | 1998-06-30 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Uruguay | £1.5 triệu | 2027-06-30 | 32/16 | 3/0 | 0 |
20 | Jose Alfonso Alvarado Perez | 2000-03-15 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £0.9 triệu | 27/5 | 33/3 | 0 | |
26 | Armando Leon Resendez | 2000-01-18 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | - | 4/1 | 3/0 | 0 | |
7 | Ivan Jared Moreno Fuguemann | 1998-01-17 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £1.5 triệu | 42/3 | 7/0 | 0 | |
11 | Elias Hernandez Jacuinde | 1988-04-29 | 171 cm | 69 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £0.8 triệu | 109/24 | 42/1 | 0 | |
13 | Angel Israel Mena Delgado | 1988-01-21 | 168 cm | 72 kg | Tiền đạo cánh phải | Ecuador | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 162/66 | 26/2 | 0 |
15 | Edgar Andres Guerra Hernandez | 2001-03-09 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Colombia | £0.55 triệu | 2026-12-31 | 9/1 | 2/0 | 0 |
16 | Alan Medina | 1998-04-10 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Uruguay | £2 triệu | 2026-12-31 | 10/1 | 4/1 | 0 |
196 | Oscar Alba | 2004-01-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Andres Guardado | 1986-09-28 | 167 cm | 60 kg | Tiền vệ | Mexico | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 5/0 | 4/0 | 0 |
19 | Gonzalo Napoli | 2000-05-08 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Uruguay | £1.5 triệu | 2026-12-31 | 5/0 | 7/0 | 0 |
5 | Fidel Ambriz | 2003-03-21 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £4 triệu | 56/6 | 32/1 | 0 | |
8 | Jose Rodriguez | 1996-06-17 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £2 triệu | 87/0 | 22/0 | 0 | |
202 | Erick Alejandro Torres Vela | 2004-05-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mexico | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
242 | Roman Almanza | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |||
6 | William Jose Tesillo Gutierrez | 1990-02-02 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Colombia | £1 triệu | 2023-06-30 | 167/6 | 7/0 | 0 |
21 | Jaine Steven Barreiro Solis | 1994-06-19 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Colombia | £3.2 triệu | 2024-06-30 | 131/5 | 10/0 | 0 |
22 | Adonis Uriel Frias | 1998-03-17 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £4.5 triệu | 2027-12-31 | 48/2 | 3/0 | 0 |
25 | Paul Bellon | 1997-06-04 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £1.2 triệu | 35/3 | 11/1 | 0 | |
24 | Osvaldo Rodriguez del Portal | 1996-09-10 | 175 cm | 73 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £3.2 triệu | 140/6 | 26/0 | 0 | |
34 | Oscar Eduardo Villa Dominguez | 2001-02-24 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £0.3 triệu | 8/0 | 12/0 | 0 | |
28 | Jose David Ramirez Garcia | 1995-12-14 | 178 cm | 64 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £1 triệu | 69/2 | 33/0 | 0 | |
1 | Alfonso Blanco | 1987-07-31 | 182 cm | 80 kg | Thủ môn | Mexico | £0.3 triệu | 10/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Rodolfo Cota Robles | 1987-07-03 | 183 cm | 83 kg | Thủ môn | Mexico | £1.2 triệu | 2027-06-30 | 208/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 25/06/2025 08:00 | Club Leon | 0 - 0 | Flamengo | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 21/06/2025 05:00 | Club Leon | 0 - 0 | Esperance Tunis | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 17/06/2025 02:00 | Chelsea FC | 0 - 0 | Club Leon | - | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 12/05/2025 08:00 | Cruz Azul | 2 - 1 | Club Leon | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 09/05/2025 10:10 | Club Leon | 2 - 3 | Cruz Azul | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 21/04/2025 08:05 | Club Leon | 0 - 2 | Monterrey | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 16/04/2025 10:05 | Cruz Azul | 2 - 1 | Club Leon | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 13/04/2025 06:00 | Club Leon | 1 - 0 | Puebla | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 05/04/2025 08:00 | Queretaro FC | 1 - 1 | Club Leon | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 31/03/2025 08:00 | Club Leon | 1 - 2 | Pumas UNAM | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 15/03/2025 08:00 | Necaxa | 2 - 1 | Club Leon | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 10/03/2025 06:00 | Santos Laguna | 2 - 1 | Club Leon | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 02/03/2025 08:00 | Club Leon | 2 - 1 | Club Tijuana | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 23/02/2025 08:00 | Club Leon | 1 - 0 | Tigres UANL | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 20/02/2025 08:00 | Club America | 1 - 1 | Club Leon | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/02/2025 08:00 | Atletico San Luis | 1 - 2 | Club Leon | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 09/02/2025 08:00 | Club Leon | 3 - 3 | Toluca | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 06/02/2025 10:10 | Pachuca | 1 - 2 | Club Leon | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 01/02/2025 08:00 | Mazatlan FC | 1 - 2 | Club Leon | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 29/01/2025 10:00 | Club Leon | 2 - 1 | Chivas Guadalajara | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/05/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 1 | - | 62% | 0 | 89% | ||
09/05/2025 10:10 | 2 - 3 (HT: 1-3) | 7 | 2 | 45% | 3 | 79% | ||
21/04/2025 08:05 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 0 | - | 46% | 0 | 50% | ||
16/04/2025 10:05 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 4 | 1 | 61% | 0 | 89% | ||
13/04/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 64% | 10 | 87% | ||
05/04/2025 08:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 31% | 3 | - | ||
31/03/2025 08:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 48% | 7 | 84% | ||
15/03/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 4 | - | 53% | 0 | 86% | ||
10/03/2025 06:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 4 | 54% | 15 | 81% | ||
02/03/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 49% | 0 | 83% | ||
23/02/2025 08:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 2 | 38% | 8 | 79% | ||
20/02/2025 08:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 1 | 56% | 11 | 88% | ||
17/02/2025 08:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 1 | - | 44% | - | 84% | ||
09/02/2025 08:00 | 3 - 3 (HT: 2-0) | 1 | 1 | 40% | - | 81% | ||
06/02/2025 10:10 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 12 | 5 | 44% | 6 | 94% | ||
01/02/2025 08:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 2 | 1 | 64% | 2 | 86% | ||
29/01/2025 10:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 1 | 46% | 9 | 83% | ||
26/01/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 50% | 9 | 84% | ||
19/01/2025 10:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 53% | 11 | 83% |

Giao hữu
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 1 | 22/23 |
Mexican Champion Apertura | 7 | 20/21, 13/14, 91/92, 55/56, 51/52, 48/49, 47/48 |
Mexican Cup Winner | 5 | 71/72, 70/71, 66/67, 57/58, 48/49 |
MEXICAN LEAGUES CUP WINNER | 1 | 2021 |
Mexican Campeón de Campeones | 5 | 71/72, 70/71, 55/56, 48/49, 47/48 |
Mexican Clausura Champion | 1 | 13/14 |