
Varbergs BoIS FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 18.2% | 27.3% | 54.5% | 1.09 | 1.64 | 9 |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50.0% | 1.33 | 1.5 | 7 |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 0.0% | 40.0% | 60.0% | 0.8 | 1.8 | 2 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 3 | 6 | 4 | 10 | -6 | 18.2% | 27.3% | 54.5% | 0.36 | 0.91 | 9 |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 33.3% | 16.7% | 50.0% | 0.67 | 1 | 7 |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0.0% | 40.0% | 60.0% | 0 | 0.8 | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 0 | 7 | 4 | 0 | -3 | 36.4% | 0% | 63.6% | 13 | |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 15 | |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 2 | 6 | 3 | 2 | -3 | 27.3% | 18.2% | 54.5% | 14 | |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 12 | |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | -2 | 20% | 20% | 60% | 11 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 5 | % | 45.5% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 3 | 3 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 2 | 2 | % | 40% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 14 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 82 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Thành tích
2023 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7% | 27% | 67% | 0.67 | 2 | 7 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 11 | 16 | 37 | -21 | 13% | 13% | 73% | 1.07 | 2.47 | 8 |
2022 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 6 | 15 | 25 | -10 | 27% | 33% | 40% | 1 | 1.67 | 17 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 9 | 16 | 32 | -16 | 27% | 13% | 60% | 1.07 | 2.13 | 14 |
2021 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 5 | 15 | 17 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.13 | 20 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 20 | 21 | -1 | 27% | 33% | 40% | 1.33 | 1.4 | 17 |
2020 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 25 | 22 | 3 | 47% | 20% | 33% | 1.67 | 1.47 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 20 | 22 | -2 | 20% | 27% | 53% | 1.33 | 1.47 | 13 |
2019 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 1 | 28 | 9 | 19 | 60% | 33% | 7% | 1.87 | 0.6 | 32 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 4 | 21 | 18 | 3 | 40% | 33% | 27% | 1.4 | 1.2 | 23 |
2018 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 8 | 21 | 26 | -5 | 20% | 27% | 53% | 1.4 | 1.73 | 13 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27% | 27% | 47% | 1.47 | 1.87 | 16 |
2017 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 34 | 16 | 18 | 60% | 27% | 13% | 2.27 | 1.07 | 31 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 10 | 8 | 26 | -18 | 0% | 33% | 67% | 0.53 | 1.73 | 5 |
2016 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 19 | 15 | 4 | 53% | 20% | 27% | 1.27 | 1 | 27 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 6 | 14 | 22 | -8 | 40% | 20% | 40% | 0.93 | 1.47 | 21 |
2015 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 2 | 21 | 9 | 12 | 53% | 33% | 13% | 1.4 | 0.6 | 29 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 5 | 13 | 18 | -5 | 27% | 40% | 33% | 0.87 | 1.2 | 18 |
2014 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 22 | 16 | 6 | 40% | 40% | 20% | 1.47 | 1.07 | 24 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 16 | 27 | -11 | 27% | 20% | 53% | 1.07 | 1.8 | 15 |
2013 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 7 | 25 | 29 | -4 | 40% | 13% | 47% | 1.67 | 1.93 | 20 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 22 | 36 | -14 | 20% | 20% | 60% | 1.47 | 2.4 | 12 |
2012 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 29 | 23 | 6 | 40% | 40% | 20% | 1.93 | 1.53 | 24 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 6 | 20 | 29 | -9 | 13% | 47% | 40% | 1.33 | 1.93 | 13 |
2011 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 2 | 28 | 12 | 16 | 77% | 8% | 15% | 2.15 | 0.92 | 31 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 2 | 28 | 15 | 13 | 46% | 39% | 15% | 2.15 | 1.15 | 23 |
2010 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 28 | 12 | 16 | 73% | 9% | 18% | 2.55 | 1.09 | 25 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 1 | 30 | 12 | 18 | 73% | 18% | 9% | 2.73 | 1.09 | 26 |
2009 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 27 | 20 | 7 | 36% | 18% | 46% | 2.46 | 1.82 | 14 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 21 | 18 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.91 | 1.64 | 17 |
2008 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 20 | 17 | 3 | 46% | 9% | 46% | 1.82 | 1.55 | 16 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 4 | 27 | 14 | 13 | 64% | 0% | 36% | 2.46 | 1.27 | 21 |
2007 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 20 | 13 | 7 | 55% | 18% | 27% | 1.82 | 1.18 | 20 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 64% | 9% | 27% | 1.82 | 1.09 | 22 |
2006 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 40% | 30% | 30% | 1.4 | 1 | 15 |
Đội khách | 10 | 0 | 0 | 7 | 6 | 11 | -5 | 30% | 0% | 70% | 0.6 | 1.1 | 9 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tobias Linderoth | 1979-04-21 | 179 cm | 73 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aulon Bitiqi | 2004-01-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Oliver Alfonsi | 2003-06-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | £0.3 triệu | 2026-11-30 | 27/3 | 24/2 | 0 |
Rasmus Cronvall | 2002-03-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | £0.02 triệu | 1/0 | 6/0 | 0 | ||
Liam Olausson | 2002-08-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Thụy Điển | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yusuf Abdulazeez | 2002-03-09 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Nigeria | £0.32 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Robin Tranberg | 1993-02-06 | 186 cm | 78 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 68/5 | 27/2 | 0 |
Olle Edlund | 2000-04-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.32 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mark Tokich | 1999-05-12 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ | Úc | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Isak Vidjeskog | 2004-03-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Diego Montiel | 1995-04-26 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Thụy Điển | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Anton Kurochkin | 2003-07-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Thụy Điển | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 4/0 | 3/0 | 0 | |
Isak Bjerkebo | 2003-01-19 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Thụy Điển | £0.27 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Oliver Silverholt | 1994-06-22 | 176 cm | 78 kg | Tiền vệ cách phải | Thụy Điển | £0.25 triệu | 2026-12-31 | 18/0 | 8/0 | 0 |
23 | Anton Liljenback | 1995-02-21 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Thụy Điển | £0.5 triệu | 2025-12-31 | 58/3 | 19/0 | 0 |
45 | Maxime Sainte | 2001-10-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Thụy Điển | £0.15 triệu | 2026-12-31 | 9/0 | 10/0 | 0 |
3 | Hampus Zackrisson | 1994-08-24 | 189 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.3 triệu | 2026-12-31 | 68/3 | 12/0 | 0 |
15 | Gideon Mensah | 2000-10-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ghana | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 19/1 | 12/0 | 0 |
18 | Joakim Lindner | 1991-03-22 | 193 cm | 81 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.17 triệu | 2026-12-31 | 98/3 | 2/0 | 0 |
22 | Leo Frigell Jansson | 2003-06-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 2/0 | 9/0 | 0 |
38 | Oskar Sverrisson | 1992-11-26 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Iceland | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 20/0 | 14/0 | 0 |
40 | Dahlstrom Niklas | 1997-05-28 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Điển | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 18/0 | 7/1 | 0 |
1 | David Olsson | 1997-06-27 | 197 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 10/0 | 0/0 | 0 |
29 | Fredrik Andersson | 1988-10-25 | 196 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 35/0 | 0/0 | 0 |
31 | Viktor Dryselius | 2003-09-11 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Thụy Điển | 31/05/2025 20:00 | Sandvikens IF | 2 - 1 | Varbergs BoIS FC | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 25/05/2025 20:00 | Varbergs BoIS FC | 0 - 0 | Kalmar FF | H | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 23/05/2025 00:00 | Varbergs BoIS FC | 4 - 2 | Landskrona BoIS | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 17/05/2025 00:00 | Orgryte | 5 - 1 | Varbergs BoIS FC | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 11/05/2025 18:00 | Ostersunds FK | 0 - 1 | Varbergs BoIS FC | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 03/05/2025 20:00 | Varbergs BoIS FC | 1 - 0 | Helsingborg IF | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 27/04/2025 18:00 | Trelleborgs FF | 0 - 4 | Varbergs BoIS FC | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 21/04/2025 18:00 | Varbergs BoIS FC | 4 - 0 | Umea FC | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 13/04/2025 20:00 | IK Brage | 1 - 1 | Varbergs BoIS FC | H | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 08/04/2025 00:00 | Varbergs BoIS FC | 2 - 1 | Orebro | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 29/03/2025 23:00 | Falkenbergs FF | 2 - 2 | Varbergs BoIS FC | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 20:00 | Varbergs BoIS FC | 1 - 1 | Eskilsminne IF | H | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 18:00 | GAIS | 2 - 1 | Varbergs BoIS FC | B | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 19:00 | Varbergs BoIS FC | 4 - 1 | Tvaakers IF | T | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 04/03/2025 00:30 | Varbergs BoIS FC | 1 - 2 | FC Stockholm Internazionale | B | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 22/02/2025 19:00 | Kalmar FF | 3 - 1 | Varbergs BoIS FC | B | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 15/02/2025 19:00 | Hammarby | 1 - 1 | Varbergs BoIS FC | H | Chi tiết |
Giao hữu | 05/02/2025 21:00 | Varbergs BoIS FC | 2 - 1 | Trelleborgs FF | T | Chi tiết |
Giao hữu | 01/02/2025 20:00 | Varbergs BoIS FC | 4 - 0 | FC Trollhattan | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 09/11/2024 21:00 | Varbergs BoIS FC | 2 - 1 | Sandvikens IF | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng Nhất Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 4 | 0 | 58% | 3 | - | ||
25/05/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/05/2025 00:00 | 4 - 2 (HT: 4-0) | - | 1 | 41% | 7 | - | ||
17/05/2025 00:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
11/05/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 54% | 1 | - | ||
03/05/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 7 | - | ||
27/04/2025 18:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | 7 | 1 | 57% | 8 | - | ||
21/04/2025 18:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 54% | 11 | - | ||
13/04/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 52% | - | - | ||
08/04/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 44% | 0 | - | ||
09/11/2024 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 44% | 1 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 19:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
05/02/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
01/02/2025 20:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 7 | - |

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/03/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 57% | 5 | - | ||
22/02/2025 19:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 50% | 2 | - | ||
15/02/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|