
Keila JK
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2020 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 50% | 50% | 1.5 | 2 | 1 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0% | 100% | 0% | 2 | 2 | 1 |
2019 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 9 | 34 | 40 | -6 | 39% | 11% | 50% | 1.89 | 2.22 | 23 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 9 | 32 | 46 | -14 | 39% | 11% | 50% | 1.78 | 2.56 | 23 |
2018 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 9 | 28 | 38 | -10 | 39% | 11% | 50% | 1.56 | 2.11 | 23 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 12 | 13 | 50 | -37 | 17% | 17% | 67% | 0.72 | 2.78 | 12 |
2017 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 5 | 39 | 23 | 16 | 61% | 11% | 28% | 2.17 | 1.28 | 35 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 7 | 35 | 33 | 2 | 39% | 22% | 39% | 1.95 | 1.83 | 25 |
2012 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 39 | 16 | 23 | 69% | 8% | 23% | 3 | 1.23 | 28 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 9 | 12 | 47 | -35 | 15% | 15% | 69% | 0.92 | 3.62 | 8 |
2011-2012 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Estonian | 12/06/2025 23:00 | Keila JK | 0 - 0 | Kallaste United | - | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 08/03/2025 18:00 | Keila JK | 0 - 3 | Viljandi JK Tulevik | B | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 01/03/2025 23:15 | JK Poseidon | 0 - 0 | Keila JK | - | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 23/02/2025 20:00 | FC Kose | 0 - 0 | Keila JK | - | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 09/02/2025 22:30 | Keila JK | 0 - 0 | Saku JK | - | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 02/02/2025 20:00 | Tabasalu Charma | 0 - 0 | Keila JK | - | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Estonian | 27/07/2023 22:59 | Flora Tallinn II | 2 - 0 | Keila JK | B | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Estonian | 02/07/2023 18:00 | Keila JK | 11 - 0 | JK Jalgpallihaigla | T | Chi tiết |
Giao hữu | 03/07/2021 20:00 | Keila JK | 3 - 5 | JK Piraaja Tallinn | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 21/11/2020 18:00 | Keila JK | 3 - 3 | Nomme JK Kalju II | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 10/11/2020 00:00 | Keila JK | 0 - 1 | Rakvere JK Tarvas | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 31/10/2020 18:00 | Voru JK | 2 - 2 | Keila JK | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 24/10/2020 17:00 | Keila JK | 0 - 0 | Viimsi MRJK | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 17/10/2020 17:00 | Rakvere JK Tarvas | 1 - 6 | Keila JK | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 03/10/2020 17:00 | Keila JK | 3 - 6 | Paide Linnameeskond B | B | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Estonian | 29/09/2020 22:59 | FC Maardu | 5 - 3 | Keila JK | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 26/09/2020 17:00 | Nomme JK Kalju II | 1 - 3 | Keila JK | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 20/09/2020 17:00 | JK Welco Elekter | 6 - 1 | Keila JK | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 17/09/2020 22:30 | Keila JK | 1 - 3 | Voru JK | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 13/09/2020 20:00 | Keila JK | 0 - 1 | Tabasalu Charma | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia Winter Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 23:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Quốc gia Estonian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/07/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 55% | 22 | - | ||
02/07/2023 18:00 | 11 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/09/2020 22:59 | 5 - 3 (HT: 2-2) | - | 3 | 52% | 9 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/07/2021 20:00 | 3 - 5 (HT: 0-2) | - | 2 | 60% | 6 | - |

Estonia Teine Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2020 18:00 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | - | 31% | - | - | ||
10/11/2020 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/10/2020 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 49% | 14 | - | ||
24/10/2020 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/10/2020 17:00 | 1 - 6 (HT: 1-3) | - | 0 | 47% | 9 | - | ||
03/10/2020 17:00 | 3 - 6 (HT: 3-6) | - | 1 | 43% | 13 | - | ||
26/09/2020 17:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | 2 | 47% | 6 | - | ||
20/09/2020 17:00 | 6 - 1 (HT: 4-0) | - | 2 | 52% | 8 | - | ||
17/09/2020 22:30 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 57% | 6 | - | ||
13/09/2020 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 6 | 58% | 10 | - | ||
06/09/2020 20:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | 57% | 14 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|