LKS Lodz

LKS Lodz

HLV: Kibu Vicuna Sân vận động: Stadion LKS Sức chứa: 28000 Thành lập: 1908

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 6 6 22 34 75 -41 17.6% 17.6% 64.7% 1 2.21 24
Đội nhà 17 5 5 7 23 33 -10 29.4% 29.4% 41.2% 1.35 1.94 20
Đội khách 17 1 1 15 11 42 -31 5.9% 5.9% 88.2% 0.65 2.47 4

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 5 9 20 11 30 -19 14.7% 26.5% 58.8% 0.32 0.88 24
Đội nhà 17 5 6 6 10 11 -1 29.4% 35.3% 35.3% 0.59 0.65 21
Đội khách 17 0 3 14 1 19 -18 0.0% 17.6% 82.4% 0.06 1.12 3

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 34 11 2 21 11 2 -10 32.4% 5.9% 61.8% 17
Đội nhà 17 8 1 8 8 1 0 47.1% 5.9% 47.1% 9
Đội khách 17 3 1 13 3 1 -10 17.6% 5.9% 76.5% 18

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 34 11 3 20 11 3 -9 32.4% 8.8% 58.8% 17
Đội nhà 17 8 3 6 8 3 2 47.1% 17.6% 35.3% 9
Đội khách 17 3 0 14 3 0 -11 17.6% 0% 82.4% 18

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 1 1 % 2.9% %
Đội nhà 17 0 0 % 0% %
Đội khách 17 1 1 % 5.9% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 13 13 % 38.2% %
Đội nhà 17 8 8 % 47.1% %
Đội khách 17 5 5 % 29.4% %

Dữ liệu Cup

POL Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 2 0 0 2 100% 0% 0% 6
Đội nhà 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 11
Đội khách 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 12

Thành tích

2022-2023 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 1 32 16 16 77% 18% 6% 1.88 0.94 42
Đội khách 17 6 0 5 26 20 6 35% 35% 30% 1.53 1.18 24

2021-2022 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 8 16 22 -6 35% 18% 47% 0.94 1.3 21
Đội khách 17 6 0 5 17 15 2 35% 35% 30% 1 0.88 24

2020-2021 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 3 36 23 13 53% 30% 18% 2.12 1.35 32
Đội khách 17 2 0 7 23 18 5 47% 12% 41% 1.35 1.06 26

2019-2020 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 2 5 7 -2 33% 0% 67% 1.67 2.33 3
Đội khách 4 0 0 4 2 8 -6 0% 0% 100% 0.5 2 0

2018-2019 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 4 30 10 20 65% 12% 24% 1.77 0.59 35
Đội khách 17 7 0 1 28 13 15 53% 41% 6% 1.65 0.77 34

2017-2018 POL D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 3 22 11 11 59% 24% 18% 1.3 0.65 34
Đội khách 17 7 0 2 25 12 13 47% 41% 12% 1.47 0.71 31

2012-2013 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 14 6 43 -37 6% 12% 82% 0.35 2.53 5
Đội khách 17 3 0 12 11 39 -28 12% 18% 71% 0.65 2.3 9

2011-2012 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 8 12 29 -17 7% 40% 53% 0.8 1.93 9
Đội khách 15 3 0 8 11 24 -13 27% 20% 53% 0.73 1.6 15

2010-2011 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 1 29 13 16 71% 24% 6% 1.71 0.77 40
Đội khách 17 7 0 2 30 21 9 47% 41% 12% 1.77 1.24 31

2009-2010 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 4 31 24 7 53% 24% 24% 1.82 1.41 31
Đội khách 17 3 0 7 20 21 -1 41% 18% 41% 1.18 1.24 24

2008-2009 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 6 15 17 -2 40% 20% 40% 1 1.13 21
Đội khách 15 2 0 9 12 26 -14 27% 13% 60% 0.8 1.73 14

2007-2008 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 7 12 11 1 27% 27% 47% 0.8 0.73 16
Đội khách 15 5 0 7 13 20 -7 20% 33% 47% 0.87 1.33 14

2007 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 1 0 0 1 1 2 -1 0% 0% 100% 1 2 0

2006-2007 POL PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 3 19 12 7 40% 40% 20% 1.27 0.8 24
Đội khách 15 5 0 6 12 18 -6 27% 33% 40% 0.8 1.2 17

2005-2006 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 1 27 9 18 53% 41% 6% 1.59 0.53 34
Đội khách 17 6 0 5 15 12 3 35% 35% 30% 0.88 0.71 24

2005 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 0 2 1 1 100% 0% 0% 2 1 3
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

2004-2005 POL D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 1 32 16 16 53% 41% 6% 1.88 0.94 34
Đội khách 17 5 0 8 16 26 -10 24% 30% 47% 0.94 1.53 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Kibu Vicuna 1971-11-20 0 cm 0 kg HLV trưởng Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
14 Husein Balic 1996-02-15 183 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Áo £0.5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
30 Dariusz Gmosinski 2001-02-10 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ba Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
37 Piotr Janczukowicz 2000-01-29 183 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ba Lan £0.09 triệu 0/0 0/0 0
98 Stipe Juric 1998-11-19 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Bosnia & Herzegovina £0.31 triệu 0/0 0/0 0
20 Ruis Lopez Pirulo 1992-04-17 176 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £0.27 triệu 0/0 0/0 0
11 Antoni Mlynarczyk 2005-05-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ba Lan - 0/0 0/0 0
15 Artur Sojka 2001-03-23 178 cm 0 kg Tiền vệ Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
17 Piotr Gryszkiewicz 2001-06-17 186 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ba Lan £0.13 triệu 0/0 0/0 0
23 Dani Ramirez 1992-06-18 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Tây Ban Nha £0.6 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
11 Mikolaj Maschera 1999-09-08 183 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
18 Michal Mokrzycki 1997-12-29 182 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ba Lan - 2024-06-30 0/0 0/0 0
24 Jakub Tosik 1987-05-21 179 cm 74 kg Tiền vệ phòng ngự Ba Lan £0.06 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
Engjell Hoti 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
4 Rahil Mammadov 1995-11-24 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Azerbaijan £0.3 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
5 Levent Gulen 1994-02-24 186 cm 78 kg Hậu vệ trung tâm Thụy Sĩ £0.27 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
5 Maciej Dabrowski 1987-04-20 194 cm 88 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.09 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
6 Marcin Flis 1994-02-10 185 cm 75 kg Hậu vệ trung tâm Ba Lan £0.5 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
35 Adrien Louveau 2000-02-01 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.09 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
3 Adrian Klimczak 1997-07-26 183 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ba Lan £0.18 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
15 Oskar Koprowski 1999-03-18 185 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
8 Kamil Dankowski 1996-07-22 180 cm 67 kg Hậu vệ cánh phải Ba Lan £0.18 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
14 Maciej Radaszkiewicz 1997-07-19 188 cm 71 kg Hậu vệ cánh phải Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
26 Bartosz Szeliga 1993-01-10 184 cm 84 kg Hậu vệ cánh phải Ba Lan £0.18 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
25 Aleksander Bobek 2004-04-07 192 cm 0 kg Thủ môn Ba Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
33 Michal Kot 2002-11-23 190 cm 0 kg Thủ môn Ba Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
99 Dawid Arndt 2001-09-22 190 cm 0 kg Thủ môn Ba Lan £0.13 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Division 1 Ba Lan 25/05/2025 22:30 LKS Lodz 2 - 3 Znicz Pruszkow B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 17/05/2025 22:30 Polonia Warszawa 0 - 1 LKS Lodz T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 11/05/2025 00:30 Ruch Chorzow 1 - 3 LKS Lodz T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 04/05/2025 22:00 LKS Lodz 5 - 0 Stal Rzeszow T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 25/04/2025 23:00 Stal Stalowa Wola 0 - 1 LKS Lodz T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 21/04/2025 22:00 LKS Lodz 1 - 3 GKS Tychy B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 13/04/2025 17:00 Wisla Plock 3 - 0 LKS Lodz B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 10/04/2025 23:00 LKS Lodz 1 - 2 LKS Nieciecza B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 06/04/2025 22:00 Pogon Siedlce 1 - 1 LKS Lodz H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 30/03/2025 01:30 LKS Lodz 1 - 2 Odra Opole B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 15/03/2025 02:30 Chrobry Glogow 1 - 2 LKS Lodz T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 08/03/2025 00:00 LKS Lodz 3 - 1 Warta Poznan T Chi tiết
Division 1 Ba Lan 02/03/2025 23:00 Kotwica Kolobrzeg 0 - 0 LKS Lodz H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 23/02/2025 20:30 LKS Lodz 0 - 1 Miedz Legnica B Chi tiết
Division 1 Ba Lan 16/02/2025 20:30 Gornik Leczna 2 - 2 LKS Lodz H Chi tiết
Giao hữu 08/02/2025 20:00 LKS Lodz 0 - 0 GKS Tychy H Chi tiết
Giao hữu 31/01/2025 15:30 LKS Lodz 1 - 2 KS Wieczysta Krakow B Chi tiết
Giao hữu 28/01/2025 19:00 LKS Lodz 3 - 0 Obolon Kiev T Chi tiết
Giao hữu 25/01/2025 15:00 LKS Lodz 0 - 0 FK Andijon H Chi tiết
Division 1 Ba Lan 10/12/2024 01:00 LKS Lodz 0 - 2 Arka Gdynia B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Division 1 Ba Lan

Division 1 Ba Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
22:30
2 - 3
(HT: 1-0)
- 0 47% 8 -
17/05/2025
22:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 2 55% 9 -
11/05/2025
00:30
1 - 3
(HT: 1-0)
- 3 50% 7 -
04/05/2025
22:00
5 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
25/04/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 4 54% 4 -
21/04/2025
22:00
1 - 3
(HT: 0-3)
- 1 53% 8 -
13/04/2025
17:00
3 - 0
(HT: 3-0)
- - - - -
10/04/2025
23:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- 1 59% 4 -
06/04/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 3 39% 9 -
30/03/2025
01:30
1 - 2
(HT: 1-1)
- 0 59% 7 -
15/03/2025
02:30
1 - 2
(HT: 1-0)
- 3 39% 1 -
08/03/2025
00:00
3 - 1
(HT: 2-0)
- 2 50% 5 -
02/03/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - 6 -
23/02/2025
20:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 50% 4 -
16/02/2025
20:30
2 - 2
(HT: 2-1)
- 1 48% 5 -
10/12/2024
01:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 2 50% 4 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/02/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
31/01/2025
15:30
1 - 2
(HT: 0-2)
- - - - -
28/01/2025
19:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- 0 - 2 -
25/01/2025
15:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
POLISH CHAMPION 2 97/98, 57/58
POLISH CUP WINNER 1 56/57

Sơ lược đội bóng