
LKS Lodz
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 6 | 22 | 34 | 75 | -41 | 17.6% | 17.6% | 64.7% | 1 | 2.21 | 24 |
Đội nhà | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 33 | -10 | 29.4% | 29.4% | 41.2% | 1.35 | 1.94 | 20 |
Đội khách | 17 | 1 | 1 | 15 | 11 | 42 | -31 | 5.9% | 5.9% | 88.2% | 0.65 | 2.47 | 4 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 5 | 9 | 20 | 11 | 30 | -19 | 14.7% | 26.5% | 58.8% | 0.32 | 0.88 | 24 |
Đội nhà | 17 | 5 | 6 | 6 | 10 | 11 | -1 | 29.4% | 35.3% | 35.3% | 0.59 | 0.65 | 21 |
Đội khách | 17 | 0 | 3 | 14 | 1 | 19 | -18 | 0.0% | 17.6% | 82.4% | 0.06 | 1.12 | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 2 | 21 | 11 | 2 | -10 | 32.4% | 5.9% | 61.8% | 17 | |
Đội nhà | 17 | 8 | 1 | 8 | 8 | 1 | 0 | 47.1% | 5.9% | 47.1% | 9 | |
Đội khách | 17 | 3 | 1 | 13 | 3 | 1 | -10 | 17.6% | 5.9% | 76.5% | 18 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 3 | 20 | 11 | 3 | -9 | 32.4% | 8.8% | 58.8% | 17 | |
Đội nhà | 17 | 8 | 3 | 6 | 8 | 3 | 2 | 47.1% | 17.6% | 35.3% | 9 | |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 14 | 3 | 0 | -11 | 17.6% | 0% | 82.4% | 18 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 1 | 1 | % | 2.9% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 1 | 1 | % | 5.9% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 13 | % | 38.2% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 8 | 8 | % | 47.1% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 5 | 5 | % | 29.4% | % |
Dữ liệu Cup
POL Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 11 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 12 |
Thành tích
2022-2023 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 1 | 32 | 16 | 16 | 77% | 18% | 6% | 1.88 | 0.94 | 42 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 5 | 26 | 20 | 6 | 35% | 35% | 30% | 1.53 | 1.18 | 24 |
2021-2022 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 8 | 16 | 22 | -6 | 35% | 18% | 47% | 0.94 | 1.3 | 21 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 5 | 17 | 15 | 2 | 35% | 35% | 30% | 1 | 0.88 | 24 |
2020-2021 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 3 | 36 | 23 | 13 | 53% | 30% | 18% | 2.12 | 1.35 | 32 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 7 | 23 | 18 | 5 | 47% | 12% | 41% | 1.35 | 1.06 | 26 |
2019-2020 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 33% | 0% | 67% | 1.67 | 2.33 | 3 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0% | 0% | 100% | 0.5 | 2 | 0 |
2018-2019 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 4 | 30 | 10 | 20 | 65% | 12% | 24% | 1.77 | 0.59 | 35 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 1 | 28 | 13 | 15 | 53% | 41% | 6% | 1.65 | 0.77 | 34 |
2017-2018 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 3 | 22 | 11 | 11 | 59% | 24% | 18% | 1.3 | 0.65 | 34 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 2 | 25 | 12 | 13 | 47% | 41% | 12% | 1.47 | 0.71 | 31 |
2012-2013 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 14 | 6 | 43 | -37 | 6% | 12% | 82% | 0.35 | 2.53 | 5 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 12 | 11 | 39 | -28 | 12% | 18% | 71% | 0.65 | 2.3 | 9 |
2011-2012 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 8 | 12 | 29 | -17 | 7% | 40% | 53% | 0.8 | 1.93 | 9 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 11 | 24 | -13 | 27% | 20% | 53% | 0.73 | 1.6 | 15 |
2010-2011 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 1 | 29 | 13 | 16 | 71% | 24% | 6% | 1.71 | 0.77 | 40 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 2 | 30 | 21 | 9 | 47% | 41% | 12% | 1.77 | 1.24 | 31 |
2009-2010 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 4 | 31 | 24 | 7 | 53% | 24% | 24% | 1.82 | 1.41 | 31 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 7 | 20 | 21 | -1 | 41% | 18% | 41% | 1.18 | 1.24 | 24 |
2008-2009 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 6 | 15 | 17 | -2 | 40% | 20% | 40% | 1 | 1.13 | 21 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 9 | 12 | 26 | -14 | 27% | 13% | 60% | 0.8 | 1.73 | 14 |
2007-2008 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 7 | 12 | 11 | 1 | 27% | 27% | 47% | 0.8 | 0.73 | 16 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 13 | 20 | -7 | 20% | 33% | 47% | 0.87 | 1.33 | 14 |
2007 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
2006-2007 POL PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 19 | 12 | 7 | 40% | 40% | 20% | 1.27 | 0.8 | 24 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 27% | 33% | 40% | 0.8 | 1.2 | 17 |
2005-2006 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 1 | 27 | 9 | 18 | 53% | 41% | 6% | 1.59 | 0.53 | 34 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 5 | 15 | 12 | 3 | 35% | 35% | 30% | 0.88 | 0.71 | 24 |
2005 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2004-2005 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 1 | 32 | 16 | 16 | 53% | 41% | 6% | 1.88 | 0.94 | 34 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 8 | 16 | 26 | -10 | 24% | 30% | 47% | 0.94 | 1.53 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kibu Vicuna | 1971-11-20 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Husein Balic | 1996-02-15 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Áo | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Dariusz Gmosinski | 2001-02-10 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ba Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
37 | Piotr Janczukowicz | 2000-01-29 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ba Lan | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
98 | Stipe Juric | 1998-11-19 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bosnia & Herzegovina | £0.31 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Ruis Lopez Pirulo | 1992-04-17 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Antoni Mlynarczyk | 2005-05-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Artur Sojka | 2001-03-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Piotr Gryszkiewicz | 2001-06-17 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Dani Ramirez | 1992-06-18 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Mikolaj Maschera | 1999-09-08 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Michal Mokrzycki | 1997-12-29 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Jakub Tosik | 1987-05-21 | 179 cm | 74 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | £0.06 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Engjell Hoti | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
4 | Rahil Mammadov | 1995-11-24 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Azerbaijan | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Levent Gulen | 1994-02-24 | 186 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £0.27 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Maciej Dabrowski | 1987-04-20 | 194 cm | 88 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.09 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Marcin Flis | 1994-02-10 | 185 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
35 | Adrien Louveau | 2000-02-01 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.09 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Adrian Klimczak | 1997-07-26 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | £0.18 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Oskar Koprowski | 1999-03-18 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Kamil Dankowski | 1996-07-22 | 180 cm | 67 kg | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | £0.18 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Maciej Radaszkiewicz | 1997-07-19 | 188 cm | 71 kg | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Bartosz Szeliga | 1993-01-10 | 184 cm | 84 kg | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | £0.18 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Aleksander Bobek | 2004-04-07 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Michal Kot | 2002-11-23 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
99 | Dawid Arndt | 2001-09-22 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Division 1 Ba Lan | 25/05/2025 22:30 | LKS Lodz | 2 - 3 | Znicz Pruszkow | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 17/05/2025 22:30 | Polonia Warszawa | 0 - 1 | LKS Lodz | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 11/05/2025 00:30 | Ruch Chorzow | 1 - 3 | LKS Lodz | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 04/05/2025 22:00 | LKS Lodz | 5 - 0 | Stal Rzeszow | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 25/04/2025 23:00 | Stal Stalowa Wola | 0 - 1 | LKS Lodz | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 21/04/2025 22:00 | LKS Lodz | 1 - 3 | GKS Tychy | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 13/04/2025 17:00 | Wisla Plock | 3 - 0 | LKS Lodz | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 10/04/2025 23:00 | LKS Lodz | 1 - 2 | LKS Nieciecza | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 06/04/2025 22:00 | Pogon Siedlce | 1 - 1 | LKS Lodz | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 30/03/2025 01:30 | LKS Lodz | 1 - 2 | Odra Opole | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 15/03/2025 02:30 | Chrobry Glogow | 1 - 2 | LKS Lodz | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 08/03/2025 00:00 | LKS Lodz | 3 - 1 | Warta Poznan | T | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 02/03/2025 23:00 | Kotwica Kolobrzeg | 0 - 0 | LKS Lodz | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 23/02/2025 20:30 | LKS Lodz | 0 - 1 | Miedz Legnica | B | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 16/02/2025 20:30 | Gornik Leczna | 2 - 2 | LKS Lodz | H | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 20:00 | LKS Lodz | 0 - 0 | GKS Tychy | H | Chi tiết |
Giao hữu | 31/01/2025 15:30 | LKS Lodz | 1 - 2 | KS Wieczysta Krakow | B | Chi tiết |
Giao hữu | 28/01/2025 19:00 | LKS Lodz | 3 - 0 | Obolon Kiev | T | Chi tiết |
Giao hữu | 25/01/2025 15:00 | LKS Lodz | 0 - 0 | FK Andijon | H | Chi tiết |
Division 1 Ba Lan | 10/12/2024 01:00 | LKS Lodz | 0 - 2 | Arka Gdynia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Division 1 Ba Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 22:30 | 2 - 3 (HT: 1-0) | - | 0 | 47% | 8 | - | ||
17/05/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 9 | - | ||
11/05/2025 00:30 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 7 | - | ||
04/05/2025 22:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
25/04/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 54% | 4 | - | ||
21/04/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | 1 | 53% | 8 | - | ||
13/04/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
10/04/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 59% | 4 | - | ||
06/04/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 39% | 9 | - | ||
30/03/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 59% | 7 | - | ||
15/03/2025 02:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | 39% | 1 | - | ||
08/03/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
02/03/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
23/02/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 4 | - | ||
16/02/2025 20:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 48% | 5 | - | ||
10/12/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 4 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/01/2025 15:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
28/01/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 2 | - | ||
25/01/2025 15:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
POLISH CHAMPION | 2 | 97/98, 57/58 |
POLISH CUP WINNER | 1 | 56/57 |