
Bồ Đào Nha U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 42 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 32 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 34 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 18 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 38 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 42 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 32 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 34 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Tiago Filipe Vieira Rodrigues | 2000-06-21 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Felix Correia | 2001-01-22 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Vitor Emanuel Araujo Ferreira | 1997-09-18 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Fabio Jalo | 2005-11-18 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Pedro Guerreiro de Jesus Correia | 1987-03-27 | 180 cm | 70 kg | Tiền đạo trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.21 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rodrigo Duarte Ribeiro | 2005-04-28 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Bồ Đào Nha | £3 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Diogo Ferreira Prioste | 2004-03-26 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Joao de Vasconcelos Faria Goncalves | 2005-02-26 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Samuel Loureiro Carvalho Justo | 2004-04-02 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gabriel Jose Gomes Faria | 1994-08-01 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Antonio Francisco Moura Neto | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Bernardo Sousa | 2000-03-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | 2004-11-11 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £1.5 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Hugo Felix Sequeira | 2004-03-03 | 160 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ivan Lima | 2005-01-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Manuel Mendonca | 2005-03-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dario Essugo | 2005-03-14 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bồ Đào Nha | £2 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Goncalo Lago Pontes Esteves | 2004-02-27 | 171 cm | 73 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Antonio Teixeira Ribeiro | 2004-03-21 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Gabriel Bras | 2004-03-25 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Martim Marques | 2004-02-11 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Luis Domingos Vieira Barata Gomes | 2005-04-13 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
49 | Leonardo Barroso | 2005-06-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Aurelio Buta | 1997-02-10 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | £8 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Goncalo Cardoso | 2000-10-21 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Martim Fernandes | 2006-01-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Miguel Fale | 2004-01-28 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Goncalo Esteves | 2004-02-27 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | £2 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Goncalo Miguel Azevedo Ribeiro | 2006-01-15 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 26/03/2025 02:00 | U19 Anh | 1 - 0 | Bồ Đào Nha U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 23/03/2025 00:00 | Bồ Đào Nha U19 | 1 - 0 | Wales U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 19/03/2025 18:00 | Bồ Đào Nha U19 | 2 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 21:00 | U19 Séc | 0 - 2 | Bồ Đào Nha U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 17:00 | Bồ Đào Nha U19 | 4 - 1 | U19 Romania | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 17:00 | Bồ Đào Nha U19 | 4 - 0 | Ba Lan U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2024 16:00 | Hà Lan U19 | 2 - 4 | Bồ Đào Nha U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/10/2024 18:00 | Bồ Đào Nha U19 | 3 - 1 | U19 Đan Mạch | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/10/2024 00:00 | U19 Anh | 1 - 2 | Bồ Đào Nha U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 22:00 | Serbia U19 | 2 - 0 | Bồ Đào Nha U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 21:30 | Bồ Đào Nha U19 | 4 - 0 | U19 Hungary | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 21:30 | Montenegro U19 | 1 - 2 | Bồ Đào Nha U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 26/03/2024 22:00 | U19 Đan Mạch | 2 - 0 | Bồ Đào Nha U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 24/03/2024 03:00 | Bồ Đào Nha U19 | 4 - 1 | Serbia U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 21/03/2024 01:00 | Bồ Đào Nha U19 | 2 - 1 | U19 Hy Lạp | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/11/2023 02:00 | Bắc Ireland U19 | 0 - 3 | Bồ Đào Nha U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2023 02:45 | Bồ Đào Nha U19 | 2 - 0 | U19 Hungary | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2023 22:00 | Bồ Đào Nha U19 | 1 - 1 | U19 Séc | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2023 17:00 | Scotland U19 | 1 - 2 | Bồ Đào Nha U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2023 16:00 | Bồ Đào Nha U19 | 6 - 0 | Faroe Islands U19 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 47% | 4 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
19/03/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 53% | 5 | - | ||
26/03/2024 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 49% | 11 | - | ||
24/03/2024 03:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 54% | 15 | - | ||
21/03/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 11 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 48% | 1 | - | ||
16/11/2024 17:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | 3 | 49% | 3 | - | ||
14/11/2024 17:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 53% | 5 | - | ||
15/10/2024 16:00 | 2 - 4 (HT: 0-4) | - | 0 | - | 4 | - | ||
12/10/2024 18:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 45% | 4 | - | ||
10/10/2024 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | 60% | 6 | - | ||
10/09/2024 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 4 | - | ||
07/09/2024 21:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 62% | 5 | - | ||
05/09/2024 21:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 34% | 1 | - | ||
22/11/2023 02:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | 36% | 4 | - | ||
19/11/2023 02:45 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 56% | 9 | - | ||
15/11/2023 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2023 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 42% | 2 | - | ||
11/10/2023 16:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 68% | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|