
Maruyasu Industries
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Football League Nhật Bản | 14/06/2025 11:00 | Maruyasu Industries | 1 - 0 | Porvenir Asuka SC | - | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 07/06/2025 11:00 | Grulla Morioka | 3 - 0 | Maruyasu Industries | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 01/06/2025 11:00 | Maruyasu Industries | 0 - 0 | Atletico Suzuka | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 18/05/2025 11:00 | Run Mel Aomori | 2 - 2 | Maruyasu Industries | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 03/05/2025 11:00 | Maruyasu Industries | 1 - 1 | Okinawa SV | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 19/04/2025 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 0 - 1 | Maruyasu Industries | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 12/04/2025 11:00 | Maruyasu Industries | 2 - 3 | Rayluck Shiga | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 06/04/2025 11:00 | Veertien Kuwana | 0 - 2 | Maruyasu Industries | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 29/03/2025 11:00 | Maruyasu Industries | 0 - 2 | FC Tiamo Hirakata | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 23/03/2025 14:00 | Verspah Oita | 2 - 0 | Maruyasu Industries | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 15/03/2025 11:00 | Maruyasu Industries | 0 - 1 | Yokohama SCC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 09/03/2025 11:00 | Criacao Shinjuku | 2 - 0 | Maruyasu Industries | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 24/11/2024 11:00 | Atletico Suzuka | 1 - 1 | Maruyasu Industries | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 17/11/2024 11:00 | Maruyasu Industries | 1 - 1 | Kochi United | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 10/11/2024 11:00 | Maruyasu Industries | 1 - 1 | Rayluck Shiga | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 03/11/2024 11:00 | Run Mel Aomori | 1 - 1 | Maruyasu Industries | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 27/10/2024 11:00 | Maruyasu Industries | 1 - 2 | Criacao Shinjuku | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 20/10/2024 11:00 | Sony Sendai FC | 1 - 0 | Maruyasu Industries | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 14/10/2024 13:00 | Okinawa SV | 0 - 1 | Maruyasu Industries | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 05/10/2024 11:00 | Maruyasu Industries | 0 - 1 | Verspah Oita | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Football League Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 11:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 45% | 5 | - | ||
01/06/2025 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 60% | 6 | - | ||
18/05/2025 11:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 11:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | 2 | - | ||
19/04/2025 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 58% | 13 | - | ||
12/04/2025 11:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 11:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2025 11:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 54% | 5 | - | ||
23/03/2025 14:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 55% | 7 | - | ||
09/03/2025 11:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
24/11/2024 11:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 11:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 65% | 2 | - | ||
10/11/2024 11:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/11/2024 11:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2024 11:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
20/10/2024 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2024 13:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 46% | 11 | - | ||
05/10/2024 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 48% | 1 | - | ||
02/10/2024 12:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | 50% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|