
Grulla Morioka
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 7 | 19 | 26 | -7 | 32% | 32% | 37% | 1 | 1.37 | 24 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 7 | 29 | 23 | 6 | 47% | 16% | 37% | 1.53 | 1.21 | 30 |
2022 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 3 | 0 | 14 | 16 | 38 | -22 | 19% | 14% | 67% | 0.76 | 1.81 | 15 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 12 | 19 | 42 | -23 | 24% | 19% | 57% | 0.91 | 2 | 19 |
2021 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 3 | 23 | 15 | 8 | 64% | 14% | 22% | 1.64 | 1.07 | 29 |
Đội khách | 14 | 6 | 0 | 2 | 20 | 13 | 7 | 43% | 43% | 14% | 1.43 | 0.93 | 24 |
2020 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 8 | 18 | 31 | -13 | 30% | 24% | 47% | 1.06 | 1.82 | 19 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 18 | 16 | 2 | 35% | 30% | 35% | 1.06 | 0.94 | 23 |
2019 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24% | 24% | 53% | 1.41 | 1.82 | 16 |
Đội khách | 17 | 1 | 0 | 13 | 12 | 32 | -20 | 18% | 6% | 77% | 0.71 | 1.88 | 10 |
2018 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 3 | 0 | 6 | 24 | 32 | -8 | 44% | 19% | 38% | 1.5 | 2 | 24 |
Đội khách | 16 | 1 | 0 | 10 | 17 | 24 | -7 | 31% | 6% | 63% | 1.06 | 1.5 | 16 |
2017 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 9 | 13 | 23 | -10 | 19% | 25% | 56% | 0.81 | 1.44 | 13 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 8 | 19 | 26 | -7 | 25% | 25% | 50% | 1.19 | 1.63 | 16 |
2016 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 33% | 40% | 27% | 1.73 | 1.13 | 21 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 8 | 17 | 30 | -13 | 7% | 40% | 53% | 1.13 | 2 | 9 |
2015 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 6 | 0 | 9 | 22 | 24 | -2 | 25% | 30% | 45% | 1.1 | 1.2 | 21 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19% | 31% | 50% | 0.88 | 1.44 | 14 |
2014 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 7 | 30 | 25 | 5 | 39% | 22% | 39% | 1.67 | 1.39 | 25 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 13 | 14 | -1 | 33% | 33% | 33% | 0.87 | 0.93 | 20 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhật Bản | 18/06/2025 16:30 | Yokohama FC | 0 - 0 | Grulla Morioka | - | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 14/06/2025 05:00 | Criacao Shinjuku | 0 - 0 | Grulla Morioka | - | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 07/06/2025 11:00 | Grulla Morioka | 3 - 0 | Maruyasu Industries | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 31/05/2025 11:00 | Honda FC | 2 - 2 | Grulla Morioka | H | Chi tiết |
Cúp Nhật Bản | 25/05/2025 11:00 | Grulla Morioka | 6 - 0 | North Asia University | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 18/05/2025 11:00 | Grulla Morioka | 0 - 1 | Minebea Mitsumi FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 03/05/2025 11:00 | Porvenir Asuka SC | 1 - 0 | Grulla Morioka | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 19/04/2025 11:00 | Briobecca Urayasu | 1 - 0 | Grulla Morioka | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 13/04/2025 12:00 | Grulla Morioka | 1 - 2 | Atletico Suzuka | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 06/04/2025 11:00 | Run Mel Aomori | 2 - 1 | Grulla Morioka | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 30/03/2025 11:00 | Grulla Morioka | 1 - 2 | Okinawa SV | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 23/03/2025 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 1 - 2 | Grulla Morioka | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 16/03/2025 11:00 | Grulla Morioka | 2 - 1 | Rayluck Shiga | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 09/03/2025 11:00 | Veertien Kuwana | 1 - 1 | Grulla Morioka | H | Chi tiết |
J3 League Nhật Bản | 24/11/2024 12:00 | Grulla Morioka | 1 - 4 | Fukushima United FC | B | Chi tiết |
J3 League Nhật Bản | 17/11/2024 12:00 | Nara Club | 1 - 0 | Grulla Morioka | B | Chi tiết |
J3 League Nhật Bản | 09/11/2024 12:00 | Grulla Morioka | 1 - 6 | Matsumoto Yamaga FC | B | Chi tiết |
J3 League Nhật Bản | 03/11/2024 12:00 | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 1 | Grulla Morioka | H | Chi tiết |
J3 League Nhật Bản | 27/10/2024 11:00 | Grulla Morioka | 1 - 2 | Omiya Ardija | B | Chi tiết |
J3 League Nhật Bản | 20/10/2024 11:00 | Grulla Morioka | 0 - 6 | FC Gifu | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Football League Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 11:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 45% | 5 | - | ||
31/05/2025 11:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 60% | - | - | ||
18/05/2025 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 10 | - | ||
03/05/2025 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 11:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 44% | 5 | - | ||
13/04/2025 12:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 11:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 11:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 11:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 11:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 40% | 3 | - | ||
09/03/2025 11:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Cúp Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 11:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - |

J3 League Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 12:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | 37% | 4 | - | ||
17/11/2024 12:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 48% | 8 | - | ||
09/11/2024 12:00 | 1 - 6 (HT: 0-4) | - | 3 | 53% | 6 | - | ||
03/11/2024 12:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 68% | 7 | - | ||
27/10/2024 11:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 44% | 3 | - | ||
20/10/2024 11:00 | 0 - 6 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
13/10/2024 11:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 51% | 2 | - | ||
04/10/2024 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 36% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
JAPANESE REGIONAL CHAMPION | 1 | 2013 |
TOHOKU SOCCER LEAGUE CHAMPION | 6 | 2013, 09/10, 08/09, 07/08, 06/07, 04/05 |