
Yokogawa Musashino FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 51 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 31 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 41 |
Thành tích
2023 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 5 | 14 | 14 | 0 | 36% | 29% | 36% | 1 | 1 | 19 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 9 | 16 | 22 | -6 | 29% | 7% | 64% | 1.14 | 1.57 | 13 |
2022 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 30 | 20 | 10 | 47% | 20% | 33% | 2 | 1.33 | 24 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 5 | 19 | 13 | 6 | 47% | 20% | 33% | 1.27 | 0.87 | 24 |
2021 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 5 | 22 | 21 | 1 | 38% | 31% | 31% | 1.38 | 1.31 | 23 |
Đội khách | 16 | 0 | 0 | 13 | 16 | 32 | -16 | 19% | 0% | 81% | 1 | 2 | 9 |
2020 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 72% | 0% | 29% | 1.43 | 0.86 | 15 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 0% | 50% | 50% | 0.63 | 1.38 | 4 |
2019 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 6 | 16 | 17 | -1 | 33% | 27% | 40% | 1.07 | 1.13 | 19 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 2 | 28 | 22 | 6 | 53% | 33% | 13% | 1.87 | 1.47 | 29 |
2018 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 4 | 34 | 16 | 18 | 60% | 13% | 27% | 2.27 | 1.07 | 29 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 15 | 20 | -5 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.33 | 20 |
2017 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 4 | 20 | 17 | 3 | 33% | 40% | 27% | 1.33 | 1.13 | 21 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 24 | 30 | -6 | 20% | 20% | 60% | 1.6 | 2 | 12 |
2016 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 9 | 15 | 24 | -9 | 20% | 20% | 60% | 1 | 1.6 | 12 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 40% | 33% | 27% | 0.93 | 0.93 | 23 |
2015 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 6 | 17 | 16 | 1 | 40% | 20% | 40% | 1.13 | 1.07 | 21 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 10 | 14 | 24 | -10 | 13% | 20% | 67% | 0.93 | 1.6 | 9 |
2014 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 15% | 46% | 39% | 0.92 | 1.23 | 12 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 4 | 19 | 15 | 4 | 54% | 15% | 31% | 1.46 | 1.15 | 23 |
2013 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 5 | 18 | 20 | -2 | 41% | 30% | 30% | 1.06 | 1.18 | 26 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 18 | 16 | 2 | 35% | 30% | 35% | 1.06 | 0.94 | 23 |
2012 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 3 | 0 | 8 | 16 | 29 | -13 | 31% | 19% | 50% | 1 | 1.81 | 18 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 5 | 19 | 21 | -2 | 38% | 31% | 31% | 1.19 | 1.31 | 23 |
2011 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 9 | 17 | 22 | -5 | 12% | 35% | 53% | 1 | 1.3 | 12 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 44% | 19% | 38% | 1 | 0.94 | 24 |
2010 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 5 | 20 | 18 | 2 | 35% | 35% | 30% | 1.18 | 1.06 | 24 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 9 | 14 | 20 | -6 | 35% | 12% | 53% | 0.82 | 1.18 | 20 |
2009 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 5 | 24 | 17 | 7 | 53% | 18% | 30% | 1.41 | 1 | 30 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 3 | 24 | 17 | 7 | 47% | 35% | 18% | 1.41 | 1 | 30 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Shintaro Yamashita | 1986-04-02 | 178 cm | 70 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Daisuke Kurosu | 1991-04-17 | 168 cm | 64 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Yuki Kitahara | 1996-05-30 | 178 cm | 70 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Daigo Tomioka | 1985-10-12 | 182 cm | 72 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Yusuke Wakasa | 1989-06-07 | 175 cm | 72 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Tsuyoshi Kaneko | 1983-04-08 | 183 cm | 74 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yosuke Kobayashi | 1983-05-06 | 173 cm | 66 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tatsuya Sekino | 1986-06-22 | 180 cm | 75 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Masato Hayashi | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Masaya Karakisawa | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
3 | Taiki Kikuno | 1992-07-07 | 184 cm | 78 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Taiki Togo | 1992-08-16 | 175 cm | 69 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Keisuke Iwata | 1986-10-13 | 170 cm | 67 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Daisuke Eiro | 1987-08-30 | 176 cm | 66 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Ryosuke Tokiwa | 1985-01-21 | 182 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Keisuke Honda | 1991-06-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Masamichi Oka | 1989-07-06 | 165 cm | 55 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Yuji Kushi | 1994-01-21 | 183 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Masahiro Tomaru | 1987-10-31 | 168 cm | 66 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Keigo Kawano | 1991-10-07 | 177 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Shu Hiraiwa | 1986-12-14 | 173 cm | 67 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Takanori Hatano | 1994-09-06 | 168 cm | 58 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Shunsuke Hayashi | 1985-07-25 | 168 cm | 63 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Rikuya Sumida | 1992-08-18 | 179 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Shogo Osaki | 1993-01-10 | 181 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
32 | Hiromu Sano | 1990-10-04 | 166 cm | 60 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Masaki Kato | 1985-08-26 | 165 cm | 58 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Daiki Koyama | 1981-01-23 | 174 cm | 72 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Hiroshi Kumagai | 1981-10-10 | 182 cm | 75 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Takashi Shikano | 1988-06-10 | 177 cm | 70 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Masahito Endo | 1986-05-23 | 173 cm | 65 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Ryota Sato | 1995-12-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Keita Furusawa | 1992-07-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
25 | Ryoya Ueda | 1989-05-02 | 177 cm | 74 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Takanori Kanamori | 1985-04-26 | 177 cm | 72 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Yuto Mochizuki | 1993-05-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tatsuhiro Seta | 1983-11-28 | 182 cm | 77 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Wataru Iizuka | 1985-07-31 | 181 cm | 71 kg | Thủ môn | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Kouhei Handa | 1985-11-16 | 182 cm | 78 kg | Thủ môn | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Taito Okino | 1994-02-24 | 188 cm | 87 kg | Thủ môn | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Football League Nhật Bản | 15/06/2025 11:00 | Veertien Kuwana | 0 - 0 | Yokogawa Musashino FC | - | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 07/06/2025 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 2 - 3 | FC Tiamo Hirakata | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 01/06/2025 11:00 | Verspah Oita | 3 - 0 | Yokogawa Musashino FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 17/05/2025 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 0 - 0 | Yokohama SCC | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 03/05/2025 11:00 | Criacao Shinjuku | 3 - 1 | Yokogawa Musashino FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 19/04/2025 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 0 - 1 | Maruyasu Industries | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 12/04/2025 11:00 | Honda FC | 2 - 1 | Yokogawa Musashino FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 06/04/2025 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 1 - 0 | Minebea Mitsumi FC | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 30/03/2025 11:00 | Porvenir Asuka SC | 0 - 0 | Yokogawa Musashino FC | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 23/03/2025 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 1 - 2 | Grulla Morioka | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 16/03/2025 11:00 | Atletico Suzuka | 1 - 0 | Yokogawa Musashino FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 08/03/2025 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 0 - 1 | Run Mel Aomori | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 24/11/2024 11:00 | Honda FC | 1 - 1 | Yokogawa Musashino FC | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 16/11/2024 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 1 - 2 | Sony Sendai FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 09/11/2024 11:00 | Okinawa SV | 4 - 0 | Yokogawa Musashino FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 03/11/2024 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 1 - 3 | Veertien Kuwana | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 27/10/2024 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 1 - 2 | Verspah Oita | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 20/10/2024 11:00 | Rayluck Shiga | 5 - 0 | Yokogawa Musashino FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 12/10/2024 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 1 - 0 | Kochi United | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 05/10/2024 11:00 | Criacao Shinjuku | 1 - 1 | Yokogawa Musashino FC | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Football League Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 11:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 54% | 10 | - | ||
01/06/2025 11:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
17/05/2025 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 8 | - | ||
03/05/2025 11:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | - | 0 | 43% | - | - | ||
19/04/2025 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 58% | 13 | - | ||
12/04/2025 11:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 78% | 5 | - | ||
06/04/2025 11:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 11:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 39% | 3 | - | ||
24/11/2024 11:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 11:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 39% | 6 | - | ||
09/11/2024 11:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | 44% | 2 | - | ||
03/11/2024 11:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2024 11:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 60% | 8 | - | ||
20/10/2024 11:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 11:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 45% | 1 | - | ||
05/10/2024 11:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 0 | - | ||
29/09/2024 11:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 45% | 13 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|