Yokogawa Musashino FC

Yokogawa Musashino FC

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1939

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 51
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 31
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 41

Thành tích

2023 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 5 14 14 0 36% 29% 36% 1 1 19
Đội khách 14 1 0 9 16 22 -6 29% 7% 64% 1.14 1.57 13

2022 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 5 30 20 10 47% 20% 33% 2 1.33 24
Đội khách 15 3 0 5 19 13 6 47% 20% 33% 1.27 0.87 24

2021 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 5 22 21 1 38% 31% 31% 1.38 1.31 23
Đội khách 16 0 0 13 16 32 -16 19% 0% 81% 1 2 9

2020 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 0 0 2 10 6 4 72% 0% 29% 1.43 0.86 15
Đội khách 8 4 0 4 5 11 -6 0% 50% 50% 0.63 1.38 4

2019 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 6 16 17 -1 33% 27% 40% 1.07 1.13 19
Đội khách 15 5 0 2 28 22 6 53% 33% 13% 1.87 1.47 29

2018 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 4 34 16 18 60% 13% 27% 2.27 1.07 29
Đội khách 15 5 0 5 15 20 -5 33% 33% 33% 1 1.33 20

2017 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 4 20 17 3 33% 40% 27% 1.33 1.13 21
Đội khách 15 3 0 9 24 30 -6 20% 20% 60% 1.6 2 12

2016 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 9 15 24 -9 20% 20% 60% 1 1.6 12
Đội khách 15 5 0 4 14 14 0 40% 33% 27% 0.93 0.93 23

2015 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 6 17 16 1 40% 20% 40% 1.13 1.07 21
Đội khách 15 3 0 10 14 24 -10 13% 20% 67% 0.93 1.6 9

2014 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 6 0 5 12 16 -4 15% 46% 39% 0.92 1.23 12
Đội khách 13 2 0 4 19 15 4 54% 15% 31% 1.46 1.15 23

2013 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 5 18 20 -2 41% 30% 30% 1.06 1.18 26
Đội khách 17 5 0 6 18 16 2 35% 30% 35% 1.06 0.94 23

2012 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 3 0 8 16 29 -13 31% 19% 50% 1 1.81 18
Đội khách 16 5 0 5 19 21 -2 38% 31% 31% 1.19 1.31 23

2011 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 9 17 22 -5 12% 35% 53% 1 1.3 12
Đội khách 16 3 0 6 16 15 1 44% 19% 38% 1 0.94 24

2010 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 5 20 18 2 35% 35% 30% 1.18 1.06 24
Đội khách 17 2 0 9 14 20 -6 35% 12% 53% 0.82 1.18 20

2009 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 5 24 17 7 53% 18% 30% 1.41 1 30
Đội khách 17 6 0 3 24 17 7 47% 35% 18% 1.41 1 30

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
16 Shintaro Yamashita 1986-04-02 178 cm 70 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
17 Daisuke Kurosu 1991-04-17 168 cm 64 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
20 Yuki Kitahara 1996-05-30 178 cm 70 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
23 Daigo Tomioka 1985-10-12 182 cm 72 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
28 Yusuke Wakasa 1989-06-07 175 cm 72 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
33 Tsuyoshi Kaneko 1983-04-08 183 cm 74 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Yosuke Kobayashi 1983-05-06 173 cm 66 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Tatsuya Sekino 1986-06-22 180 cm 75 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Masato Hayashi 0 cm 0 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Masaya Karakisawa 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
3 Taiki Kikuno 1992-07-07 184 cm 78 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
4 Taiki Togo 1992-08-16 175 cm 69 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
7 Keisuke Iwata 1986-10-13 170 cm 67 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
11 Daisuke Eiro 1987-08-30 176 cm 66 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
13 Ryosuke Tokiwa 1985-01-21 182 cm 72 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
14 Keisuke Honda 1991-06-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
18 Masamichi Oka 1989-07-06 165 cm 55 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
19 Yuji Kushi 1994-01-21 183 cm 72 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
20 Masahiro Tomaru 1987-10-31 168 cm 66 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
23 Keigo Kawano 1991-10-07 177 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
25 Shu Hiraiwa 1986-12-14 173 cm 67 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
26 Takanori Hatano 1994-09-06 168 cm 58 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản £0.02 triệu 0/0 0/0 0
27 Shunsuke Hayashi 1985-07-25 168 cm 63 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
29 Rikuya Sumida 1992-08-18 179 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
29 Shogo Osaki 1993-01-10 181 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
32 Hiromu Sano 1990-10-04 166 cm 60 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Masaki Kato 1985-08-26 165 cm 58 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
2 Daiki Koyama 1981-01-23 174 cm 72 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
3 Hiroshi Kumagai 1981-10-10 182 cm 75 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
5 Takashi Shikano 1988-06-10 177 cm 70 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
6 Masahito Endo 1986-05-23 173 cm 65 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
9 Ryota Sato 1995-12-24 0 cm 0 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
24 Keita Furusawa 1992-07-01 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
25 Ryoya Ueda 1989-05-02 177 cm 74 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
28 Takanori Kanamori 1985-04-26 177 cm 72 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
30 Yuto Mochizuki 1993-05-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Tatsuhiro Seta 1983-11-28 182 cm 77 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
1 Wataru Iizuka 1985-07-31 181 cm 71 kg Thủ môn Nhật Bản - 0/0 0/0 0
21 Kouhei Handa 1985-11-16 182 cm 78 kg Thủ môn Nhật Bản - 0/0 0/0 0
31 Taito Okino 1994-02-24 188 cm 87 kg Thủ môn Nhật Bản - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Football League Nhật Bản 15/06/2025 11:00 Veertien Kuwana 0 - 0 Yokogawa Musashino FC - Chi tiết
Football League Nhật Bản 07/06/2025 11:00 Yokogawa Musashino FC 2 - 3 FC Tiamo Hirakata B Chi tiết
Football League Nhật Bản 01/06/2025 11:00 Verspah Oita 3 - 0 Yokogawa Musashino FC B Chi tiết
Football League Nhật Bản 17/05/2025 11:00 Yokogawa Musashino FC 0 - 0 Yokohama SCC H Chi tiết
Football League Nhật Bản 03/05/2025 11:00 Criacao Shinjuku 3 - 1 Yokogawa Musashino FC B Chi tiết
Football League Nhật Bản 19/04/2025 11:00 Yokogawa Musashino FC 0 - 1 Maruyasu Industries B Chi tiết
Football League Nhật Bản 12/04/2025 11:00 Honda FC 2 - 1 Yokogawa Musashino FC B Chi tiết
Football League Nhật Bản 06/04/2025 11:00 Yokogawa Musashino FC 1 - 0 Minebea Mitsumi FC T Chi tiết
Football League Nhật Bản 30/03/2025 11:00 Porvenir Asuka SC 0 - 0 Yokogawa Musashino FC H Chi tiết
Football League Nhật Bản 23/03/2025 11:00 Yokogawa Musashino FC 1 - 2 Grulla Morioka B Chi tiết
Football League Nhật Bản 16/03/2025 11:00 Atletico Suzuka 1 - 0 Yokogawa Musashino FC B Chi tiết
Football League Nhật Bản 08/03/2025 11:00 Yokogawa Musashino FC 0 - 1 Run Mel Aomori B Chi tiết
Football League Nhật Bản 24/11/2024 11:00 Honda FC 1 - 1 Yokogawa Musashino FC H Chi tiết
Football League Nhật Bản 16/11/2024 11:00 Yokogawa Musashino FC 1 - 2 Sony Sendai FC B Chi tiết
Football League Nhật Bản 09/11/2024 11:00 Okinawa SV 4 - 0 Yokogawa Musashino FC B Chi tiết
Football League Nhật Bản 03/11/2024 11:00 Yokogawa Musashino FC 1 - 3 Veertien Kuwana B Chi tiết
Football League Nhật Bản 27/10/2024 11:00 Yokogawa Musashino FC 1 - 2 Verspah Oita B Chi tiết
Football League Nhật Bản 20/10/2024 11:00 Rayluck Shiga 5 - 0 Yokogawa Musashino FC B Chi tiết
Football League Nhật Bản 12/10/2024 11:00 Yokogawa Musashino FC 1 - 0 Kochi United T Chi tiết
Football League Nhật Bản 05/10/2024 11:00 Criacao Shinjuku 1 - 1 Yokogawa Musashino FC H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Football League Nhật Bản

Football League Nhật Bản

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/06/2025
11:00
2 - 3
(HT: 0-2)
- 1 54% 10 -
01/06/2025
11:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 2 - 8 -
17/05/2025
11:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - 50% 8 -
03/05/2025
11:00
3 - 1
(HT: 3-1)
- 0 43% - -
19/04/2025
11:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 2 58% 13 -
12/04/2025
11:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- 0 78% 5 -
06/04/2025
11:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
30/03/2025
11:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
23/03/2025
11:00
1 - 2
(HT: 1-0)
- - - - -
16/03/2025
11:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
08/03/2025
11:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 3 39% 3 -
24/11/2024
11:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
16/11/2024
11:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 1 39% 6 -
09/11/2024
11:00
4 - 0
(HT: 3-0)
- - 44% 2 -
03/11/2024
11:00
1 - 3
(HT: 0-0)
- - - - -
27/10/2024
11:00
1 - 2
(HT: 0-2)
- 1 60% 8 -
20/10/2024
11:00
5 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
12/10/2024
11:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - 45% 1 -
05/10/2024
11:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 0 - 0 -
29/09/2024
11:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 0 45% 13 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng