
Yokohama SCC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 27 | 26 | 1 | 42% | 26% | 32% | 1.42 | 1.37 | 29 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 21 | 24 | -3 | 32% | 26% | 42% | 1.11 | 1.26 | 23 |
2022 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 10 | 14 | 32 | -18 | 30% | 12% | 59% | 0.82 | 1.88 | 17 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 12 | 11 | 34 | -23 | 18% | 12% | 71% | 0.65 | 2 | 11 |
2021 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 29% | 29% | 43% | 0.86 | 1.36 | 16 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 50% | 22% | 29% | 1.36 | 1 | 24 |
2020 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 8 | 20 | 32 | -12 | 18% | 35% | 47% | 1.18 | 1.88 | 15 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 9 | 17 | 34 | -17 | 12% | 35% | 53% | 1 | 2 | 12 |
2019 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 9 | 31 | 35 | -4 | 35% | 12% | 53% | 1.82 | 2.06 | 20 |
Đội khách | 17 | 1 | 0 | 10 | 22 | 30 | -8 | 35% | 6% | 59% | 1.3 | 1.77 | 19 |
2018 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 6 | 0 | 6 | 22 | 24 | -2 | 25% | 38% | 38% | 1.38 | 1.5 | 18 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 8 | 18 | 24 | -6 | 25% | 25% | 50% | 1.13 | 1.5 | 16 |
2017 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 8 | 21 | 29 | -8 | 19% | 31% | 50% | 1.31 | 1.81 | 14 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 8 | 20 | 25 | -5 | 31% | 19% | 50% | 1.25 | 1.56 | 18 |
2016 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 9 | 11 | 21 | -10 | 20% | 20% | 60% | 0.73 | 1.4 | 12 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 11 | 4 | 30 | -26 | 13% | 13% | 73% | 0.27 | 2 | 8 |
2015 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 14 | 8 | 25 | -17 | 16% | 11% | 74% | 0.42 | 1.32 | 11 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 9 | 16 | 33 | -17 | 24% | 24% | 53% | 0.94 | 1.94 | 16 |
2014 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 7 | 0 | 9 | 14 | 27 | -13 | 11% | 39% | 50% | 0.78 | 1.5 | 13 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 15 | 31 | -16 | 13% | 33% | 53% | 1 | 2.07 | 11 |
2013 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 8 | 23 | 29 | -6 | 24% | 30% | 47% | 1.35 | 1.71 | 17 |
Đội khách | 17 | 1 | 0 | 9 | 22 | 27 | -5 | 41% | 6% | 53% | 1.3 | 1.59 | 22 |
2012 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 1 | 0 | 9 | 28 | 26 | 2 | 38% | 6% | 56% | 1.75 | 1.63 | 19 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 4 | 30 | 24 | 6 | 56% | 19% | 25% | 1.88 | 1.5 | 30 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Football League Nhật Bản | 15/06/2025 11:00 | Yokohama SCC | 0 - 0 | Atletico Suzuka | - | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 08/06/2025 11:00 | Run Mel Aomori | 3 - 0 | Yokohama SCC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 31/05/2025 11:00 | Yokohama SCC | 0 - 2 | Okinawa SV | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 17/05/2025 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 0 - 0 | Yokohama SCC | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 03/05/2025 11:00 | Yokohama SCC | 3 - 3 | Rayluck Shiga | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 20/04/2025 11:00 | Veertien Kuwana | 3 - 1 | Yokohama SCC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 13/04/2025 11:00 | Yokohama SCC | 2 - 1 | FC Tiamo Hirakata | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 05/04/2025 11:00 | Verspah Oita | 3 - 2 | Yokohama SCC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 30/03/2025 11:00 | Yokohama SCC | 1 - 0 | Briobecca Urayasu | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 22/03/2025 11:00 | Yokohama SCC | 0 - 2 | Criacao Shinjuku | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 15/03/2025 11:00 | Maruyasu Industries | 0 - 1 | Yokohama SCC | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 09/03/2025 11:00 | Yokohama SCC | 0 - 0 | Honda FC | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 07/12/2024 13:00 | Yokohama SCC | 0 - 2 | Kochi United | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 01/12/2024 11:00 | Kochi United | 1 - 1 | Yokohama SCC | H | Chi tiết |
J3 League Nhật Bản | 24/11/2024 12:00 | Yokohama SCC | 2 - 3 | Giravanz Kitakyushu | B | Chi tiết |
J3 League Nhật Bản | 17/11/2024 12:00 | Miyazaki | 3 - 2 | Yokohama SCC | B | Chi tiết |
J3 League Nhật Bản | 09/11/2024 11:00 | Osaka FC | 5 - 0 | Yokohama SCC | B | Chi tiết |
J3 League Nhật Bản | 02/11/2024 12:00 | Yokohama SCC | 1 - 1 | AC Nagano Parceiro | H | Chi tiết |
J3 League Nhật Bản | 26/10/2024 12:00 | Yokohama SCC | 0 - 2 | Matsumoto Yamaga FC | B | Chi tiết |
J3 League Nhật Bản | 20/10/2024 12:00 | SC Sagamihara | 2 - 1 | Yokohama SCC | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Football League Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 11:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 6 | - | ||
31/05/2025 11:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
17/05/2025 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 8 | - | ||
03/05/2025 11:00 | 3 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | 50% | 2 | - | ||
20/04/2025 11:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | 46% | 4 | - | ||
13/04/2025 11:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 11:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | - | - | ||
22/03/2025 11:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 55% | 7 | - | ||
09/03/2025 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/12/2024 13:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 61% | 8 | - | ||
01/12/2024 11:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 53% | 6 | - |

J3 League Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 12:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 47% | 2 | - | ||
17/11/2024 12:00 | 3 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 50% | 8 | - | ||
09/11/2024 11:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | 67% | - | - | ||
02/11/2024 12:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 37% | 2 | - | ||
26/10/2024 12:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 23% | 1 | - | ||
20/10/2024 12:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 10:55 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 60% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|