
Run Mel Aomori
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 2 | 22 | 12 | 10 | 64% | 22% | 14% | 1.57 | 0.86 | 30 |
Đội khách | 14 | 6 | 0 | 6 | 8 | 12 | -4 | 14% | 43% | 43% | 0.57 | 0.86 | 12 |
2022 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 4 | 21 | 14 | 7 | 47% | 27% | 27% | 1.4 | 0.93 | 25 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 2 | 15 | 7 | 8 | 53% | 33% | 13% | 1 | 0.47 | 29 |
2021 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 6 | 0 | 3 | 25 | 28 | -3 | 44% | 38% | 19% | 1.56 | 1.75 | 27 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 8 | 16 | 21 | -5 | 31% | 19% | 50% | 1 | 1.31 | 18 |
2020 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 29% | 29% | 43% | 1.43 | 1.43 | 8 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 25% | 25% | 50% | 0.88 | 2 | 8 |
2019 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 9 | 17 | 24 | -7 | 20% | 20% | 60% | 1.13 | 1.6 | 12 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 3 | 23 | 20 | 3 | 40% | 40% | 20% | 1.53 | 1.33 | 24 |
2018 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 7 | 20 | 25 | -5 | 27% | 27% | 47% | 1.33 | 1.67 | 16 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 6 | 18 | 23 | -5 | 40% | 20% | 40% | 1.2 | 1.53 | 21 |
2017 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 23 | 14 | 9 | 60% | 27% | 13% | 1.53 | 0.93 | 31 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 1 | 21 | 14 | 7 | 53% | 40% | 7% | 1.4 | 0.93 | 30 |
2016 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 7 | 15 | 20 | -5 | 33% | 20% | 47% | 1 | 1.33 | 18 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 4 | 20 | 13 | 7 | 53% | 20% | 27% | 1.33 | 0.87 | 27 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Football League Nhật Bản | 15/06/2025 11:00 | Verspah Oita | 0 - 0 | Run Mel Aomori | - | Chi tiết |
Cúp Nhật Bản | 11/06/2025 16:30 | Yokohama F Marinos | 0 - 2 | Run Mel Aomori | - | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 08/06/2025 11:00 | Run Mel Aomori | 3 - 0 | Yokohama SCC | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 31/05/2025 11:00 | Criacao Shinjuku | 0 - 1 | Run Mel Aomori | T | Chi tiết |
Cúp Nhật Bản | 25/05/2025 11:00 | Run Mel Aomori | 5 - 0 | BTOP Thank Kuriyama | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 18/05/2025 11:00 | Run Mel Aomori | 2 - 2 | Maruyasu Industries | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 03/05/2025 11:00 | Honda FC | 0 - 1 | Run Mel Aomori | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 20/04/2025 11:00 | Run Mel Aomori | 1 - 0 | Minebea Mitsumi FC | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 12/04/2025 11:00 | Porvenir Asuka SC | 0 - 0 | Run Mel Aomori | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 06/04/2025 11:00 | Run Mel Aomori | 2 - 1 | Grulla Morioka | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 30/03/2025 11:00 | Atletico Suzuka | 0 - 0 | Run Mel Aomori | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 22/03/2025 11:00 | Briobecca Urayasu | 0 - 0 | Run Mel Aomori | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 16/03/2025 11:00 | Okinawa SV | 0 - 4 | Run Mel Aomori | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 08/03/2025 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 0 - 1 | Run Mel Aomori | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 24/11/2024 11:00 | Verspah Oita | 0 - 0 | Run Mel Aomori | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 17/11/2024 11:00 | Run Mel Aomori | 0 - 0 | Honda FC | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 10/11/2024 11:00 | Veertien Kuwana | 1 - 2 | Run Mel Aomori | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 03/11/2024 11:00 | Run Mel Aomori | 1 - 1 | Maruyasu Industries | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 27/10/2024 11:00 | Run Mel Aomori | 1 - 2 | Rayluck Shiga | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 19/10/2024 11:00 | FC Tiamo Hirakata | 2 - 1 | Run Mel Aomori | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Football League Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 11:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 6 | - | ||
31/05/2025 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 11 | - | ||
18/05/2025 11:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2025 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 11:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 43% | 3 | - | ||
22/03/2025 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 11:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | 51% | 4 | - | ||
08/03/2025 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 39% | 3 | - | ||
24/11/2024 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 41% | 3 | - | ||
10/11/2024 11:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | 64% | 5 | - | ||
03/11/2024 11:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2024 11:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
19/10/2024 11:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 57% | 3 | - | ||
13/10/2024 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 64% | 4 | - | ||
06/10/2024 11:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 11:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|