
FC Futura
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 137 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 25 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 132 |
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 7 | 16 | 29 | -13 | 27% | 9% | 64% | 1.46 | 2.64 | 10 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 7 | 11 | 33 | -22 | 9% | 27% | 64% | 1 | 3 | 6 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 7 | 16 | 30 | -14 | 18% | 18% | 64% | 1.46 | 2.73 | 8 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 17 | 19 | -2 | 36% | 27% | 36% | 1.55 | 1.73 | 15 |
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 17 | 22 | -5 | 36% | 18% | 46% | 1.55 | 2 | 14 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 7 | 14 | 26 | -12 | 27% | 9% | 64% | 1.27 | 2.36 | 10 |
2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 1 | 0 | 4 | 22 | 16 | 6 | 58% | 8% | 33% | 1.83 | 1.33 | 22 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 33% | 17% | 50% | 1.58 | 2 | 14 |
2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 8 | 18 | 20 | -2 | 36% | 7% | 57% | 1.29 | 1.43 | 16 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 3 | 16 | 12 | 4 | 46% | 31% | 23% | 1.23 | 0.92 | 22 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 5 | 20 | 17 | 3 | 54% | 8% | 39% | 1.54 | 1.31 | 22 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 7 | 24 | 28 | -4 | 22% | 29% | 50% | 1.72 | 2 | 13 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 4 | 27 | 24 | 3 | 50% | 22% | 29% | 1.93 | 1.72 | 24 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 8 | 21 | 34 | -13 | 15% | 23% | 62% | 1.62 | 2.62 | 9 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 3 | 25 | 25 | 0 | 39% | 39% | 23% | 1.92 | 1.92 | 20 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 26 | 27 | -1 | 39% | 15% | 46% | 2 | 2.08 | 17 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 21 | 11 | 10 | 54% | 23% | 23% | 1.62 | 0.85 | 24 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 8 | 21 | 36 | -15 | 31% | 8% | 62% | 1.62 | 2.77 | 13 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 33 | 15 | 18 | 62% | 15% | 23% | 2.54 | 1.15 | 26 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 22 | 35 | -13 | 23% | 23% | 54% | 1.69 | 2.69 | 12 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Samuli Alanko | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Anton Britschgi | 1988-08-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Matias Viitanen | 2001-09-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Simon Stenstrand | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Lassi Kouri | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Eris Miftari | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Anatoliy Moyseev | 1994-10-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Oleg Bazhan | 1991-02-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Mohammed Abdirahman | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
30 | Lamin Jammeh | 1996-02-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Gambia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Alejandro Lofman | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Leo Kurvinen | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Jani Kaukomaa | 1994-10-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Nico Eerola | 1993-05-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Nikita Sinitsyn | 1998-04-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Oleksiy Kazakov | 1990-02-22 | 185 cm | 70 kg | Thủ môn | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Phần Lan | 15/04/2025 23:00 | FC Futura | 0 - 7 | JaPS | B | Chi tiết |
11/04/2025 23:30 | Valtti | 0 - 2 | FC Futura | T | Chi tiết | |
Finland - Kakkonen Lohko | 28/09/2024 18:00 | JaPS B | 5 - 0 | FC Futura | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/09/2024 18:00 | FC Futura | 1 - 2 | Mypa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 13/09/2024 23:00 | PPJ Akatemia | 1 - 1 | FC Futura | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 07/09/2024 19:00 | Mypa | 0 - 2 | FC Futura | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 30/08/2024 22:00 | FC Futura | 3 - 0 | JaPS B | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/08/2024 22:00 | FC Futura | 2 - 1 | PPJ Akatemia | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 10/08/2024 19:00 | JaPS B | 3 - 0 | FC Futura | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/08/2024 20:00 | FC Futura | 0 - 3 | NJS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 27/07/2024 22:00 | Lahden Reipas | 2 - 3 | FC Futura | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 20/07/2024 20:00 | FC Futura | 0 - 3 | PPJ Akatemia | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/07/2024 22:30 | FC Futura | 0 - 1 | FC Kiffen | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 07/07/2024 22:30 | GrIFK | 3 - 1 | FC Futura | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/07/2024 22:30 | FC Futura | 1 - 1 | Atlantis II | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 29/06/2024 20:00 | PEPO | 3 - 2 | FC Futura | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/06/2024 22:30 | Mypa | 2 - 1 | FC Futura | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 07/06/2024 22:30 | FC Futura | 2 - 3 | JaPS B | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 31/05/2024 22:59 | NJS | 0 - 1 | FC Futura | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 25/05/2024 20:00 | FC Futura | 1 - 6 | Lahden Reipas | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Phần Lan


Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 18:00 | 5 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
22/09/2024 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
13/09/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
30/08/2024 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
23/08/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
10/08/2024 19:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/08/2024 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
27/07/2024 22:00 | 2 - 3 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
20/07/2024 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
11/07/2024 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
07/07/2024 22:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 56% | 4 | - | ||
03/07/2024 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
29/06/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | 59% | 10 | - | ||
19/06/2024 22:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 22:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 48% | 9 | - | ||
31/05/2024 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 9 | - | ||
25/05/2024 20:00 | 1 - 6 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|