
PEPO
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 42 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 110 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 110 |
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 4 | 20 | 16 | 4 | 64% | 0% | 36% | 1.82 | 1.46 | 21 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 25 | 28 | -3 | 18% | 27% | 55% | 2.27 | 2.55 | 9 |
2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 2.5 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 13 | -9 | 0% | 0% | 100% | 1.33 | 4.33 | 0 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 1 | 28 | 9 | 19 | 82% | 9% | 9% | 2.55 | 0.82 | 28 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 25 | 12 | 13 | 55% | 18% | 27% | 2.27 | 1.09 | 20 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 56% | 33% | 11% | 1.89 | 0.56 | 18 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 63% | 13% | 25% | 2.38 | 1.5 | 16 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 29 | 16 | 13 | 55% | 18% | 27% | 2.64 | 1.46 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 16 | 16 | 0 | 27% | 18% | 55% | 1.46 | 1.46 | 11 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 25 | 6 | 19 | 73% | 18% | 9% | 2.27 | 0.55 | 26 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18% | 36% | 46% | 1.18 | 1.36 | 10 |
2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 19 | 15 | 4 | 55% | 18% | 27% | 1.73 | 1.36 | 20 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 3 | 24 | 22 | 2 | 73% | 0% | 27% | 2.18 | 2 | 24 |
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 20 | 15 | 5 | 46% | 9% | 46% | 1.82 | 1.36 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 19 | 17 | 2 | 36% | 18% | 46% | 1.73 | 1.55 | 14 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 22 | 23 | -1 | 39% | 15% | 46% | 1.69 | 1.77 | 17 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 8 | 12 | 23 | -11 | 8% | 31% | 62% | 0.92 | 1.77 | 7 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Miro Salminen | 2001-10-01 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Tuomas Varto | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Jari Reponen | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
27 | Nikke Veikkanen | 1998-09-30 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Alex Oikkonen | 1994-10-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Simo Kurkisuo | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Joonatan Sinkkonen | 2003-01-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Samu Suoraniemi | 1994-08-03 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Lauri Seilonen | 2001-11-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Kalle Reponen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jami Visto | 2001-09-15 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jonathan Dunyin | 1995-10-25 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nigeria | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Derick Boateng | 1999-12-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Arttu Kotanen | 2000-04-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 2018-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Patrik Pesonen | 2005-02-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Akseli Junnikkala | 2004-02-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Onni Oinonen | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Akeg Deng | 1993-03-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nuutti Toiviainen | 2002-06-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
24 | Edwin Salazar | 1991-08-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rony Argueta | 1991-01-04 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
12 | Craig Hill | 1987-12-27 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Jirko Sorsa | 1993-10-14 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 14/06/2025 21:00 | JPS | 0 - 0 | PEPO | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2025 22:30 | PEPO | 1 - 0 | PuiU | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/06/2025 22:30 | PEPO | 4 - 1 | Vantaa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/05/2025 21:00 | Honka | 4 - 1 | PEPO | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/05/2025 21:00 | PEPO | 2 - 1 | Lahden Reipas | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 12/05/2025 22:30 | FC Vaajakoski | 5 - 1 | PEPO | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/05/2025 20:00 | PEPO | 2 - 0 | Mypa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/04/2025 23:00 | HAPK | 1 - 1 | PEPO | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/04/2025 20:00 | GrIFK | 4 - 1 | PEPO | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 12/04/2025 22:45 | FC Vaajakoski | 0 - 0 | PEPO | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/09/2024 18:00 | FC Kiffen | 0 - 0 | PEPO | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 13/09/2024 23:00 | PEPO | 2 - 1 | Atlantis II | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 06/09/2024 22:30 | PEPO | 2 - 3 | NJS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/09/2024 22:30 | GrIFK | 5 - 0 | PEPO | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/08/2024 20:00 | Lahden Reipas | 3 - 1 | PEPO | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 10/08/2024 19:00 | Mypa | 1 - 1 | PEPO | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 04/08/2024 22:30 | PEPO | 1 - 0 | JaPS B | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 27/07/2024 20:00 | PPJ Akatemia | 1 - 1 | PEPO | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/07/2024 22:30 | PEPO | 3 - 1 | Atlantis II | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 13/07/2024 22:00 | Lahden Reipas | 1 - 1 | PEPO | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 22:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
01/06/2025 22:30 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | - | 9 | - | ||
24/05/2025 21:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
12/05/2025 22:30 | 5 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 49% | 11 | - | ||
03/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 10 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 36% | 3 | - | ||
19/04/2025 20:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 55% | 0 | - | ||
13/09/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 47% | 7 | - | ||
06/09/2024 22:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | 48% | 12 | - | ||
01/09/2024 22:30 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
24/08/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 57% | 10 | - | ||
10/08/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 57% | 11 | - | ||
04/08/2024 22:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
27/07/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
19/07/2024 22:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 58% | 12 | - | ||
13/07/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 9 | - | ||
07/07/2024 22:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
03/07/2024 22:30 | 3 - 3 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/04/2025 22:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|