
Excursionistas
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
ARG C Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 12 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 23 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 17 |
Thành tích
2023 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 0 | 21 | 4 | 17 | 89% | 11% | 0% | 2.33 | 0.45 | 25 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.11 | 12 |
2022 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 67% | 11% | 22% | 1.45 | 0.67 | 19 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 3 | 13 | 12 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.45 | 1.33 | 12 |
2021 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 16 | 11 | 5 | 45% | 45% | 11% | 1.78 | 1.22 | 16 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 33% | 22% | 45% | 1 | 1.33 | 11 |
2020-2021 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 50% | 50% | 0% | 1.5 | 1 | 4 |
2019-2020 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0.5 | 12 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 25% | 25% | 50% | 1 | 1.5 | 4 |
2018-2019 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 2 | 26 | 12 | 14 | 53% | 37% | 11% | 1.37 | 0.63 | 37 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 7 | 18 | 28 | -10 | 21% | 42% | 37% | 0.95 | 1.47 | 20 |
2017-2018 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 27 | 19 | 8 | 42% | 26% | 32% | 1.42 | 1 | 29 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 14 | 12 | 29 | -17 | 11% | 16% | 74% | 0.63 | 1.53 | 9 |
2016-2017 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 8 | 0 | 9 | 14 | 27 | -13 | 6% | 45% | 50% | 0.78 | 1.5 | 11 |
Đội khách | 18 | 5 | 0 | 8 | 18 | 33 | -15 | 28% | 28% | 45% | 1 | 1.83 | 20 |
2016 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 0 | 21 | 10 | 11 | 89% | 11% | 0% | 2.33 | 1.11 | 25 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 2 | 15 | 14 | 1 | 40% | 40% | 20% | 1.5 | 1.4 | 16 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Elias Torancio | 1996-09-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Braian Nicolas Lujan | 1998-01-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Juan Villagra | 2000-01-03 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £0.1 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Franco Gonzalez | 1999-03-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Yegros Ulises | 2001-04-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gian Zoratti | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Facundo Figueroa | 2000-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Tomas Sebastian De Vincenti | 1989-02-09 | 178 cm | 77 kg | Tiền vệ tấn công | Argentina | £0.36 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lionel Monzon | 1997-09-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rodrigo Figueroa | 2001-02-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina U17 | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Santiago Monzon | 2002-11-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina U17 | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dylan Pedraza | 2003-02-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andres Siena | 1985-02-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Matias Carlos Alberto Fernandez | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Nahuel Cajal | 1997-02-18 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Argentina Primera B | 15/06/2025 03:00 | Flandria | 0 - 0 | Excursionistas | - | Chi tiết |
Argentina Primera B | 12/06/2025 06:00 | Excursionistas | 1 - 0 | Liniers | - | Chi tiết |
Argentina Primera B | 08/06/2025 01:30 | Excursionistas | 1 - 0 | CA Fenix Pilar | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 02/06/2025 01:30 | Deportivo Laferrere | 2 - 0 | Excursionistas | B | Chi tiết |
Cúp Argentina | 29/05/2025 03:00 | Excursionistas | 0 - 3 | Argentinos Juniors | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 22/05/2025 01:30 | Comunicaciones BsAs | 0 - 1 | Excursionistas | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 10/05/2025 06:00 | Excursionistas | 1 - 0 | Deportivo Armenio | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 04/05/2025 01:30 | San Martin Burzaco | 0 - 1 | Excursionistas | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 26/04/2025 06:00 | Excursionistas | 3 - 1 | Sacachispas | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 21/04/2025 01:30 | Deportivo Merlo | 3 - 2 | Excursionistas | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 13/04/2025 03:00 | Excursionistas | 1 - 1 | Sportivo Dock Sud | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 06/04/2025 01:30 | Villa San Carlos | 2 - 1 | Excursionistas | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 31/03/2025 03:00 | Excursionistas | 0 - 0 | Real Pilar | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 23/03/2025 01:30 | UAI Urquiza | 1 - 2 | Excursionistas | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 16/03/2025 05:50 | Excursionistas | 2 - 0 | Sportivo Italiano | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 10/03/2025 03:00 | Ferrocarril Midland | 0 - 0 | Excursionistas | H | Chi tiết |
Cúp Argentina | 28/02/2025 05:10 | Godoy Cruz | 0 - 1 | Excursionistas | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 22/02/2025 06:30 | Excursionistas | 1 - 1 | Club Atletico Acassuso | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 19/02/2025 07:05 | CA Brown Adrogue | 2 - 0 | Excursionistas | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 16/02/2025 03:00 | Excursionistas | 0 - 0 | Argentino de Merlo | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Argentina Primera B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
02/06/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
22/05/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 6 | - | ||
10/05/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
04/05/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
26/04/2025 06:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
21/04/2025 01:30 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 5 | - | 4 | - | ||
13/04/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
06/04/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 3 | - | ||
31/03/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
23/03/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 05:50 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 1 | - | ||
10/03/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 53% | 5 | - | ||
22/02/2025 06:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/02/2025 07:05 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | - | 4 | - | ||
16/02/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
10/02/2025 03:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
03/12/2024 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | - | 5 | - |

Cúp Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 03:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 21% | 3 | 68% | ||
28/02/2025 05:10 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|