
Blois F.41
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 35 | 2 | 38.5% | 26.9% | 34.6% | 1.42 | 1.35 | 37 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 9 | 5 | 46.2% | 23.1% | 30.8% | 1.08 | 0.69 | 21 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 23 | 26 | -3 | 30.8% | 30.8% | 38.5% | 1.77 | 2 | 16 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 14 | 5 | 14 | 14 | 0 | 26.9% | 53.8% | 19.2% | 0.54 | 0.54 | 35 |
Đội nhà | 13 | 3 | 9 | 1 | 6 | 4 | 2 | 23.1% | 69.2% | 7.7% | 0.46 | 0.31 | 18 |
Đội khách | 13 | 4 | 5 | 4 | 8 | 10 | -2 | 30.8% | 38.5% | 30.8% | 0.62 | 0.77 | 17 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 31 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 30 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 27 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 39 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 28 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 26 | 17 | 9 | 40% | 40% | 20% | 1.73 | 1.13 | 24 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 20 | 25 | -5 | 27% | 20% | 53% | 1.33 | 1.67 | 15 |
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 32 | 27 | 5 | 53% | 27% | 20% | 2.13 | 1.8 | 28 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 20 | 29 | -9 | 27% | 20% | 53% | 1.33 | 1.93 | 15 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 1.33 | 3 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 2 | 7 | 11 | -4 | 20% | 40% | 40% | 1.4 | 2.2 | 5 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 8 | 90% | 0% | 10% | 1.6 | 0.8 | 27 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 30% | 20% | 50% | 0.8 | 1.2 | 11 |
2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 27 | 19 | 8 | 53% | 27% | 20% | 1.8 | 1.27 | 28 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 8 | 16 | 20 | -4 | 33% | 13% | 53% | 1.07 | 1.33 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lucas Capoue | 1997-12-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Younes Zennouhi | 1998-04-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lilian Fournier | 1998-05-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Julien Charpentier | 1996-07-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Esperance Mabekondiasson | 2003-03-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Allan Ramos | 1997-12-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pierrick Mouniama | 2001-01-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp U20 | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Paul Venot | 2001-10-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Theo Chauvier | 1999-06-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jauffrey Marie-Louise | 1992-01-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
French Championnat Amateur | 17/05/2025 23:00 | La Roche-sur-Yon | 1 - 0 | Blois F.41 | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 10/05/2025 23:00 | Blois F.41 | 1 - 0 | Stade Briochin | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 03/05/2025 23:00 | Saint Malo | 1 - 3 | Blois F.41 | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/04/2025 23:00 | Blois F.41 | 1 - 0 | St Pryve St Hilaire | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/04/2025 23:00 | Chateaubriant | 0 - 0 | Blois F.41 | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/04/2025 00:30 | Avranches | 2 - 4 | Blois F.41 | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 05/04/2025 23:00 | Blois F.41 | 2 - 0 | Saumur OL. | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 22/03/2025 01:30 | Bordeaux | 0 - 1 | Blois F.41 | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/03/2025 00:00 | Blois F.41 | 1 - 1 | Bourges | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/03/2025 00:00 | Dinan Lehon FC | 4 - 2 | Blois F.41 | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 02/03/2025 00:30 | Stade Briochin | 2 - 1 | Blois F.41 | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/02/2025 00:00 | Blois F.41 | 4 - 1 | Stade Poitevin | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/02/2025 00:00 | JA Le Poire Sur Vie | 0 - 0 | Blois F.41 | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/02/2025 00:00 | Blois F.41 | 0 - 0 | LA Saint-Colomban Locmine | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 02/02/2025 00:00 | Granville | 0 - 0 | Blois F.41 | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/01/2025 00:00 | Blois F.41 | 1 - 1 | Les Herbiers | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 22/12/2024 00:00 | Blois F.41 | 1 - 1 | Saint Malo | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/12/2024 00:00 | St Pryve St Hilaire | 3 - 0 | Blois F.41 | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/12/2024 00:00 | Blois F.41 | 1 - 0 | Chateaubriant | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 24/11/2024 21:00 | Blois F.41 | 0 - 2 | Avranches | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 54% | 8 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 8 | - | ||
03/05/2025 23:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | 55% | 6 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 41% | 3 | - | ||
19/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 00:30 | 2 - 4 (HT: 0-0) | - | 0 | 49% | 5 | - | ||
05/04/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
22/03/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 22% | 1 | - | ||
09/03/2025 00:00 | 4 - 2 (HT: 3-1) | - | 1 | 39% | 10 | - | ||
02/03/2025 00:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 44% | 5 | - | ||
23/02/2025 00:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 47% | 13 | - | ||
16/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 39% | 6 | - | ||
22/12/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
15/12/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
08/12/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/11/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|