
Granville
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 24 | 19 | 5 | 40% | 40% | 20% | 1.6 | 1.27 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 18 | 28 | -10 | 20% | 27% | 53% | 1.2 | 1.87 | 13 |
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 4 | 23 | 19 | 4 | 33% | 40% | 27% | 1.53 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 4 | 15 | 12 | 3 | 27% | 47% | 27% | 1 | 0.8 | 19 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 40% | 40% | 20% | 0.6 | 0.4 | 8 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 1 | 7 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 60% | 10% | 30% | 1.2 | 1.1 | 19 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 36% | 36% | 27% | 0.82 | 1 | 16 |
2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 26 | 26 | 0 | 40% | 33% | 27% | 1.73 | 1.73 | 23 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 21 | 32 | -11 | 27% | 20% | 53% | 1.4 | 2.13 | 15 |
2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 3 | 23 | 17 | 6 | 33% | 47% | 20% | 1.53 | 1.13 | 22 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 15 | 19 | -4 | 27% | 20% | 53% | 1 | 1.27 | 15 |
2016-2017 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 21 | 18 | 3 | 53% | 20% | 27% | 1.4 | 1.2 | 27 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 19 | 23 | -4 | 33% | 33% | 33% | 1.27 | 1.53 | 20 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
French Championnat Amateur | 17/05/2025 23:00 | Granville | 0 - 0 | Saumur OL. | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 10/05/2025 23:00 | Bordeaux | 3 - 2 | Granville | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 03/05/2025 23:00 | Granville | 0 - 0 | Bourges | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/04/2025 23:00 | Dinan Lehon FC | 2 - 2 | Granville | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/04/2025 00:00 | Granville | 2 - 0 | Stade Poitevin | T | Chi tiết |
FFA Cup Úc | 15/04/2025 16:30 | Phoenix (AUS) | 0 - 0 | Granville | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/04/2025 23:00 | JA Le Poire Sur Vie | 0 - 0 | Granville | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 05/04/2025 23:00 | Granville | 0 - 0 | LA Saint-Colomban Locmine | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/03/2025 00:00 | Granville | 0 - 2 | Chateaubriant | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/03/2025 01:00 | Les Herbiers | 0 - 1 | Granville | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/03/2025 01:00 | Granville | 2 - 2 | La Roche-sur-Yon | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/03/2025 01:00 | Granville | 0 - 0 | La Roche-sur-Yon | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 22/02/2025 01:00 | Stade Briochin | 6 - 2 | Granville | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/02/2025 00:00 | Granville | 0 - 0 | Saint Malo | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/02/2025 00:00 | St Pryve St Hilaire | 0 - 0 | Granville | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 02/02/2025 00:00 | Granville | 0 - 0 | Blois F.41 | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 18/01/2025 01:30 | Avranches | 1 - 4 | Granville | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/01/2025 00:00 | Granville | 1 - 2 | Bordeaux | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 21/12/2024 01:00 | Bourges | 0 - 0 | Granville | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/12/2024 00:00 | Granville | 1 - 1 | Dinan Lehon FC | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 53% | 4 | - | ||
03/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/04/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | 6 | - | ||
19/04/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 53% | 8 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 5 | - | ||
15/03/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 3 | - | ||
08/03/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 38% | 2 | - | ||
22/02/2025 01:00 | 6 - 2 (HT: 4-1) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 01:30 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 3 | 50% | 4 | - | ||
12/01/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/12/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 8 | - | ||
15/12/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 43% | 3 | - | ||
08/12/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

FFA Cup Úc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/04/2025 16:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|