
U19 Azerbaijan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 18 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 20 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 20 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 12 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 25 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 18 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 20 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 238 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 718 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 113 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nihat Ahmadzada | 2006-07-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Khayal Aliyev | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Makhmud Aghayev | 2004-05-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Shahin Shahniyarov | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sahin Ibrahimov | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 20:00 | U19 Azerbaijan | 1 - 4 | U19 Moldova | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/03/2025 20:00 | U19 Azerbaijan | 0 - 0 | U19 Moldova | H | Chi tiết |
Euro U19 | 19/11/2024 18:00 | U19 Moldova | 2 - 2 | U19 Azerbaijan | H | Chi tiết |
Euro U19 | 16/11/2024 17:00 | Ireland U19 | 4 - 0 | U19 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Euro U19 | 13/11/2024 17:00 | U19 Azerbaijan | 0 - 2 | Iceland U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2024 20:00 | U19 Belarus | 1 - 1 | U19 Azerbaijan | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/10/2024 20:00 | U19 Belarus | 6 - 1 | U19 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 16:00 | U19 Azerbaijan | 0 - 3 | Wales U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 00:00 | Hà Lan U19 | 3 - 0 | U19 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 00:00 | Scotland U19 | 2 - 0 | U19 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2024 23:30 | U19 Moldova | 1 - 1 | U19 Azerbaijan | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2024 21:00 | U19 Azerbaijan | 0 - 5 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2024 21:00 | U19 Kazakhstan | 0 - 2 | U19 Azerbaijan | T | Chi tiết |
Euro U19 | 22/11/2023 00:00 | U19 Luxembourg | 2 - 1 | U19 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Euro U19 | 18/11/2023 22:00 | Hà Lan U19 | 2 - 1 | U19 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Euro U19 | 15/11/2023 22:00 | U19 Azerbaijan | 0 - 0 | U19 BosniaHerzegovina | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/09/2023 21:30 | U19 Albania | 0 - 0 | U19 Azerbaijan | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2023 21:30 | U19 Albania | 2 - 0 | U19 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/06/2023 21:00 | U19 Azerbaijan | 2 - 1 | U19 Georgia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2023 21:00 | U19 Azerbaijan | 1 - 2 | FYR Macedonia U18 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 20:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/10/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
10/10/2024 20:00 | 6 - 1 (HT: 4-0) | - | 1 | - | - | - | ||
09/09/2024 16:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 40% | 3 | - | ||
07/09/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 73% | 8 | - | ||
05/09/2024 00:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 60% | 6 | - | ||
10/06/2024 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 10 | - | ||
07/06/2024 21:00 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | 2 | 35% | 2 | - | ||
04/06/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | 6 | - | ||
11/09/2023 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2023 21:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/06/2023 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 58% | 7 | - | ||
27/03/2023 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 58% | 6 | - | ||
16/11/2024 17:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 52% | 7 | - | ||
13/11/2024 17:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 41% | 2 | - | ||
22/11/2023 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 49% | 2 | - | ||
18/11/2023 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 70% | 7 | - | ||
15/11/2023 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|