
Pháp
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 8 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.5% | 0% | 37.5% | 15 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 13 |
Đội khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 771 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 772 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 285 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Didier Deschamps | 1968-10-15 | 174 cm | 0 kg | HLV trưởng | Pháp | - | 2026-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Kingsley Coman | 1996-06-13 | 181 cm | 75 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £50 triệu | 2027-06-30 | 27/5 | 28/3 | 5 |
25 | Bradley Barcola | 2002-09-02 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £50 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
7 | Antoine Griezmann | 1991-03-21 | 176 cm | 70 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £25 triệu | 2026-06-30 | 102/36 | 14/4 | 18 |
9 | Olivier Giroud | 1986-09-30 | 192 cm | 88 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £3 triệu | 2024-06-30 | 70/39 | 26/6 | 7 |
10 | Kylian Mbappe Lottin | 1998-12-20 | 178 cm | 73 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £180 triệu | 2024-06-30 | 65/43 | 13/4 | 15 |
12 | Randal Kolo Muani | 1998-12-05 | 187 cm | 73 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £45 triệu | 2028-06-30 | 9/3 | 8/1 | 0 |
15 | Marcus Thuram | 1997-08-06 | 192 cm | 79 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £65 triệu | 2028-06-30 | 6/1 | 14/1 | 3 |
11 | Ousmane Dembele | 1997-05-15 | 178 cm | 67 kg | Tiền đạo cánh phải | Pháp | £60 triệu | 2028-06-30 | 21/3 | 23/2 | 2 |
6 | Eduardo Camavinga | 2002-11-10 | 182 cm | 68 kg | Tiền vệ | Pháp | £100 triệu | 2029-06-30 | 10/1 | 7/0 | 0 |
14 | Adrien Rabiot | 1995-04-03 | 188 cm | 71 kg | Tiền vệ | Pháp | £35 triệu | 2024-06-30 | 36/4 | 7/0 | 3 |
18 | Warren Zaire-Emery | 2006-03-08 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £60 triệu | 2029-06-30 | 2/1 | 1/0 | 0 |
19 | Youssouf Fofana | 1999-01-10 | 185 cm | 72 kg | Tiền vệ | Pháp | £30 triệu | 2025-06-30 | 6/2 | 12/1 | 1 |
8 | Aurelien Tchouameni | 2000-01-27 | 188 cm | 82 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £100 triệu | 2028-06-30 | 25/3 | 6/0 | 1 |
13 | Ngolo Kante | 1991-03-29 | 171 cm | 70 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £10 triệu | 2026-06-30 | 48/2 | 7/0 | 1 |
2 | Benjamin Pavard | 1996-03-28 | 186 cm | 81 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £50 triệu | 2028-06-30 | 43/5 | 10/0 | 0 |
4 | Dayot Upamecano | 1998-10-27 | 186 cm | 90 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £45 triệu | 2026-06-30 | 19/2 | 1/0 | 0 |
5 | Jules Kounde | 1998-11-12 | 180 cm | 70 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £45 triệu | 2027-06-30 | 22/0 | 6/0 | 0 |
17 | William Saliba | 2001-03-24 | 192 cm | 83 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £80 triệu | 2027-06-30 | 8/0 | 7/0 | 0 |
24 | Ibrahima Konate | 1999-05-25 | 194 cm | 95 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £45 triệu | 2026-06-30 | 13/0 | 3/0 | 0 |
3 | Ferland Mendy | 1995-06-08 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £22 triệu | 2025-06-30 | 5/0 | 3/0 | 0 |
22 | Theo Hernandez | 1997-10-06 | 184 cm | 81 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £60 triệu | 2026-06-30 | 25/2 | 2/0 | 6 |
21 | Jonathan Clauss | 1992-09-25 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Pháp | £12 triệu | 2025-06-30 | 6/1 | 7/1 | 2 |
1 | Brice Samba | 1994-04-25 | 187 cm | 79 kg | Thủ môn | Pháp | £15 triệu | 2028-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
16 | Mike Maignan | 1995-07-03 | 191 cm | 80 kg | Thủ môn | Pháp | £38 triệu | 2026-06-30 | 15/0 | 1/0 | 0 |
23 | Alphonse Areola | 1993-02-27 | 195 cm | 88 kg | Thủ môn | Pháp | £10 triệu | 2027-06-30 | 3/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 17/11/2025 00:00 | Azerbaijan | 0 - 0 | Pháp | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 14/11/2025 02:45 | Pháp | 0 - 0 | Ukraine | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 14/10/2025 01:45 | Iceland | 0 - 0 | Pháp | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 11/10/2025 01:45 | Pháp | 0 - 0 | Azerbaijan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/09/2025 01:45 | Pháp | 0 - 0 | Iceland | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 06/09/2025 01:45 | Ukraine | 0 - 0 | Pháp | - | Chi tiết |
UEFA Nations League | 08/06/2025 20:00 | Đức | 0 - 2 | Pháp | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 06/06/2025 02:00 | Tây Ban Nha | 5 - 4 | Pháp | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 24/03/2025 02:45 | Pháp | 2 - 0 | Croatia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 21/03/2025 02:45 | Croatia | 2 - 0 | Pháp | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 18/11/2024 02:45 | Ý | 1 - 3 | Pháp | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 15/11/2024 02:45 | Pháp | 0 - 0 | Israel | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 15/10/2024 01:45 | Bỉ | 1 - 2 | Pháp | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 11/10/2024 01:45 | Israel | 1 - 4 | Pháp | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 10/09/2024 01:45 | Pháp | 2 - 0 | Bỉ | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 07/09/2024 01:45 | Pháp | 1 - 3 | Ý | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 10/07/2024 02:00 | Tây Ban Nha | 2 - 1 | Pháp | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 06/07/2024 02:00 | Bồ Đào Nha | 0 - 0 | Pháp | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 01/07/2024 22:59 | Pháp | 1 - 0 | Bỉ | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 25/06/2024 22:59 | Pháp | 1 - 1 | Ba Lan | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
EUROPEAN CHAMPION | 2 | 99/00, 83/84 |
WORLD CHAMPION | 2 | 17/18, 97/98 |
CONFEDERATIONS CUP CHAMPION | 2 | 02/03, 00/01 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 20/21 |
CONMEBOL-UEFA CUP OF CHAMPIONS | 1 | 1986 |