Pháp

Pháp

HLV: Didier Deschamps Sân vận động: Stade de France Sức chứa: Thành lập: 1919

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 8 8 0 0 5 0 3 2 62.5% 0% 37.5% 15
Đội nhà 4 4 0 0 3 0 1 2 75% 0% 25% 13
Đội khách 4 4 0 0 2 0 2 0 50% 0% 50% 27

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 4 0 0 0 0 4 -4 0% 0% 100% 771
Đội nhà 4 4 0 0 0 0 4 -4 0% 0% 100% 772
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 285

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Didier Deschamps 1968-10-15 174 cm 0 kg HLV trưởng Pháp - 2026-07-31 0/0 0/0 0
20 Kingsley Coman 1996-06-13 181 cm 75 kg Tiền đạo cánh trái Pháp £50 triệu 2027-06-30 27/5 28/3 5
25 Bradley Barcola 2002-09-02 182 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Pháp £50 triệu 2028-06-30 0/0 2/0 0
7 Antoine Griezmann 1991-03-21 176 cm 70 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £25 triệu 2026-06-30 102/36 14/4 18
9 Olivier Giroud 1986-09-30 192 cm 88 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £3 triệu 2024-06-30 70/39 26/6 7
10 Kylian Mbappe Lottin 1998-12-20 178 cm 73 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £180 triệu 2024-06-30 65/43 13/4 15
12 Randal Kolo Muani 1998-12-05 187 cm 73 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £45 triệu 2028-06-30 9/3 8/1 0
15 Marcus Thuram 1997-08-06 192 cm 79 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £65 triệu 2028-06-30 6/1 14/1 3
11 Ousmane Dembele 1997-05-15 178 cm 67 kg Tiền đạo cánh phải Pháp £60 triệu 2028-06-30 21/3 23/2 2
6 Eduardo Camavinga 2002-11-10 182 cm 68 kg Tiền vệ Pháp £100 triệu 2029-06-30 10/1 7/0 0
14 Adrien Rabiot 1995-04-03 188 cm 71 kg Tiền vệ Pháp £35 triệu 2024-06-30 36/4 7/0 3
18 Warren Zaire-Emery 2006-03-08 178 cm 0 kg Tiền vệ Pháp £60 triệu 2029-06-30 2/1 1/0 0
19 Youssouf Fofana 1999-01-10 185 cm 72 kg Tiền vệ Pháp £30 triệu 2025-06-30 6/2 12/1 1
8 Aurelien Tchouameni 2000-01-27 188 cm 82 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £100 triệu 2028-06-30 25/3 6/0 1
13 Ngolo Kante 1991-03-29 171 cm 70 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £10 triệu 2026-06-30 48/2 7/0 1
2 Benjamin Pavard 1996-03-28 186 cm 81 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £50 triệu 2028-06-30 43/5 10/0 0
4 Dayot Upamecano 1998-10-27 186 cm 90 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £45 triệu 2026-06-30 19/2 1/0 0
5 Jules Kounde 1998-11-12 180 cm 70 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £45 triệu 2027-06-30 22/0 6/0 0
17 William Saliba 2001-03-24 192 cm 83 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £80 triệu 2027-06-30 8/0 7/0 0
24 Ibrahima Konate 1999-05-25 194 cm 95 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £45 triệu 2026-06-30 13/0 3/0 0
3 Ferland Mendy 1995-06-08 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Pháp £22 triệu 2025-06-30 5/0 3/0 0
22 Theo Hernandez 1997-10-06 184 cm 81 kg Hậu vệ cánh trái Pháp £60 triệu 2026-06-30 25/2 2/0 6
21 Jonathan Clauss 1992-09-25 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Pháp £12 triệu 2025-06-30 6/1 7/1 2
1 Brice Samba 1994-04-25 187 cm 79 kg Thủ môn Pháp £15 triệu 2028-06-30 3/0 0/0 0
16 Mike Maignan 1995-07-03 191 cm 80 kg Thủ môn Pháp £38 triệu 2026-06-30 15/0 1/0 0
23 Alphonse Areola 1993-02-27 195 cm 88 kg Thủ môn Pháp £10 triệu 2027-06-30 3/0 1/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 17/11/2025 00:00 Azerbaijan 0 - 0 Pháp - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 14/11/2025 02:45 Pháp 0 - 0 Ukraine - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 14/10/2025 01:45 Iceland 0 - 0 Pháp - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 11/10/2025 01:45 Pháp 0 - 0 Azerbaijan - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 10/09/2025 01:45 Pháp 0 - 0 Iceland - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu 06/09/2025 01:45 Ukraine 0 - 0 Pháp - Chi tiết
UEFA Nations League 08/06/2025 20:00 Đức 0 - 2 Pháp T Chi tiết
UEFA Nations League 06/06/2025 02:00 Tây Ban Nha 5 - 4 Pháp B Chi tiết
UEFA Nations League 24/03/2025 02:45 Pháp 2 - 0 Croatia T Chi tiết
UEFA Nations League 21/03/2025 02:45 Croatia 2 - 0 Pháp B Chi tiết
UEFA Nations League 18/11/2024 02:45 Ý 1 - 3 Pháp T Chi tiết
UEFA Nations League 15/11/2024 02:45 Pháp 0 - 0 Israel H Chi tiết
UEFA Nations League 15/10/2024 01:45 Bỉ 1 - 2 Pháp T Chi tiết
UEFA Nations League 11/10/2024 01:45 Israel 1 - 4 Pháp T Chi tiết
UEFA Nations League 10/09/2024 01:45 Pháp 2 - 0 Bỉ T Chi tiết
UEFA Nations League 07/09/2024 01:45 Pháp 1 - 3 Ý B Chi tiết
Euro 2024 10/07/2024 02:00 Tây Ban Nha 2 - 1 Pháp B Chi tiết
Euro 2024 06/07/2024 02:00 Bồ Đào Nha 0 - 0 Pháp H Chi tiết
Euro 2024 01/07/2024 22:59 Pháp 1 - 0 Bỉ T Chi tiết
Euro 2024 25/06/2024 22:59 Pháp 1 - 1 Ba Lan H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Không tìm thấy thông tin trận đấu

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
EUROPEAN CHAMPION 2 99/00, 83/84
WORLD CHAMPION 2 17/18, 97/98
CONFEDERATIONS CUP CHAMPION 2 02/03, 00/01
Winner UEFA Nations League 1 20/21
CONMEBOL-UEFA CUP OF CHAMPIONS 1 1986

Sơ lược đội bóng