
Bồ Đào Nha
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 10 | 0 | 0 | 4 | 1 | 5 | -1 | 40% | 10% | 50% | 34 |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 35 |
Đội khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40% | 20% | 40% | 38 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25% | 25% | 50% | 261 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 133 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 736 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Roberto Martinez Gutierrez | 1973-07-13 | 175 cm | 77 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 2026-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Cristiano Ronaldo | 1985-02-05 | 188 cm | 75 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | £15 triệu | 2025-06-30 | 85/73 | 5/2 | 6 |
11 | Joao Felix Sequeira | 1999-11-10 | 181 cm | 76 kg | Tiền đạo cánh trái | Bồ Đào Nha | £30 triệu | 2024-06-30 | 25/5 | 14/2 | 4 |
17 | Rafael Leao | 1999-06-10 | 188 cm | 82 kg | Tiền đạo cánh trái | Bồ Đào Nha | £90 triệu | 2028-06-30 | 10/1 | 15/3 | 4 |
21 | Diogo Jota | 1996-12-04 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bồ Đào Nha | £50 triệu | 2027-06-30 | 19/9 | 9/2 | 6 |
9 | Goncalo Matias Ramos | 2001-06-20 | 185 cm | 81 kg | Tiền đạo trung tâm | Bồ Đào Nha | £50 triệu | 2028-06-30 | 7/7 | 6/1 | 1 |
25 | Pedro Neto | 2000-03-09 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bồ Đào Nha | £55 triệu | 2027-06-30 | 2/1 | 5/0 | 2 |
26 | Francisco Conceição | 2002-12-14 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bồ Đào Nha | £15 triệu | 2029-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
23 | Vitor Ferreira Pio | 2000-02-13 | 172 cm | 77 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £50 triệu | 2027-06-30 | 6/0 | 9/0 | 0 |
16 | Matheus Luiz Nunes | 1998-08-27 | 183 cm | 79 kg | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | £50 triệu | 2028-06-30 | 3/1 | 7/1 | 0 |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | 1994-09-08 | 179 cm | 78 kg | Tiền vệ tấn công | Bồ Đào Nha | £70 triệu | 2026-06-30 | 50/19 | 13/3 | 14 |
10 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | 1994-08-10 | 173 cm | 68 kg | Tiền vệ tấn công | Bồ Đào Nha | £70 triệu | 2026-06-30 | 72/10 | 13/2 | 14 |
6 | Joao Palhinha | 1995-07-09 | 190 cm | 84 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bồ Đào Nha | £55 triệu | 2028-06-30 | 14/1 | 12/1 | 1 |
13 | Danilo Luis Helio Pereira | 1991-09-09 | 188 cm | 81 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bồ Đào Nha | £8 triệu | 2025-06-30 | 57/2 | 13/0 | 0 |
15 | Joao Neves | 2004-09-27 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bồ Đào Nha | £45 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 5/0 | 0 |
18 | Ruben Neves | 1997-03-13 | 180 cm | 71 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bồ Đào Nha | £32 triệu | 2026-06-30 | 25/0 | 19/0 | 4 |
3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | 1983-02-26 | 187 cm | 72 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 73/4 | 1/0 | 1 |
4 | Ruben Dias | 1997-05-14 | 187 cm | 82 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £80 triệu | 2027-06-30 | 53/3 | 2/0 | 0 |
14 | Goncalo Inacio | 2001-08-25 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £40 triệu | 2027-06-30 | 6/2 | 2/0 | 2 |
24 | Antonio Silva | 2003-10-30 | 187 cm | 81 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £45 triệu | 2027-06-30 | 8/0 | 2/0 | 1 |
19 | Nuno Mendes | 2002-06-19 | 183 cm | 80 kg | Hậu vệ cánh trái | Bồ Đào Nha | £55 triệu | 2026-06-30 | 15/0 | 5/0 | 1 |
2 | Nelson Cabral Semedo | 1993-11-16 | 177 cm | 65 kg | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | £12 triệu | 2025-06-30 | 20/0 | 6/0 | 0 |
5 | Diogo Dalot | 1999-03-18 | 184 cm | 80 kg | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | £35 triệu | 2028-06-30 | 16/2 | 2/0 | 1 |
20 | Joao Cancelo | 1994-05-27 | 182 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | £25 triệu | 2024-06-30 | 46/10 | 6/0 | 4 |
1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | 1988-02-15 | 190 cm | 84 kg | Thủ môn | Bồ Đào Nha | £1 triệu | 2024-06-30 | 75/0 | 0/0 | 0 |
12 | Jose Sa | 1993-01-17 | 192 cm | 75 kg | Thủ môn | Bồ Đào Nha | £14 triệu | 2027-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
22 | Diogo Meireles Costa | 1999-09-19 | 186 cm | 80 kg | Thủ môn | Bồ Đào Nha | £45 triệu | 2027-06-30 | 20/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 16/11/2025 21:00 | Bồ Đào Nha | 0 - 0 | Armenia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 14/11/2025 02:45 | Ireland | 0 - 0 | Bồ Đào Nha | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/10/2025 01:45 | Bồ Đào Nha | 0 - 0 | Hungary | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 12/10/2025 01:45 | Bồ Đào Nha | 0 - 0 | Ireland | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/09/2025 01:45 | Hungary | 0 - 0 | Bồ Đào Nha | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 07/09/2025 01:45 | Armenia | 0 - 0 | Bồ Đào Nha | - | Chi tiết |
UEFA Nations League | 09/06/2025 02:00 | Bồ Đào Nha | 2 - 2 | Tây Ban Nha | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 05/06/2025 02:00 | Đức | 1 - 2 | Bồ Đào Nha | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 24/03/2025 02:45 | Bồ Đào Nha | 3 - 2 | Đan Mạch | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 21/03/2025 02:45 | Đan Mạch | 1 - 0 | Bồ Đào Nha | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 19/11/2024 02:45 | Croatia | 1 - 1 | Bồ Đào Nha | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/11/2024 02:45 | Bồ Đào Nha | 5 - 1 | Ba Lan | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/10/2024 01:45 | Scotland | 0 - 0 | Bồ Đào Nha | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 13/10/2024 01:45 | Ba Lan | 1 - 3 | Bồ Đào Nha | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 09/09/2024 01:45 | Bồ Đào Nha | 2 - 1 | Scotland | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 06/09/2024 01:45 | Bồ Đào Nha | 2 - 1 | Croatia | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 06/07/2024 02:00 | Bồ Đào Nha | 0 - 0 | Pháp | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 02/07/2024 02:00 | Bồ Đào Nha | 0 - 0 | Slovenia | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 27/06/2024 02:00 | Georgia | 2 - 0 | Bồ Đào Nha | B | Chi tiết |
Euro 2024 | 22/06/2024 22:59 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0 - 3 | Bồ Đào Nha | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 02:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 14 | 3 | 39% | 3 | 86% | ||
05/06/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 9 | 3 | 55% | 4 | 89% | ||
24/03/2025 02:45 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 21 | 2 | 59% | 7 | 86% | ||
21/03/2025 02:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 0 | 44% | 7 | 89% | ||
19/11/2024 02:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 0 | 43% | 7 | 90% | ||
16/11/2024 02:45 | 5 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 4 | 66% | 11 | 93% | ||
16/10/2024 01:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 30% | 3 | 78% | ||
13/10/2024 01:45 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 12 | 4 | 37% | 9 | 88% | ||
09/09/2024 01:45 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 3 | 69% | 19 | 91% | ||
06/09/2024 01:45 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 5 | 0 | 50% | 9 | 94% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/07/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 60% | 11 | 94% | ||
02/07/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 72% | 14 | 88% | ||
27/06/2024 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 27% | 3 | 77% | ||
22/06/2024 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 16 | 3 | 43% | 7 | 86% | ||
19/06/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2024 01:45 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/06/2024 23:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 10 | 1 | 55% | 11 | - | ||
05/06/2024 01:45 | 4 - 2 (HT: 2-0) | 7 | - | 74% | 16 | - | ||
27/03/2024 02:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 35% | 4 | - | ||
22/03/2024 02:45 | 5 - 2 (HT: 3-0) | 10 | - | 54% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
EUROPEAN CHAMPION | 1 | 15/16 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 18/19 |