OPS-jp

OPS-jp

HLV: Sân vận động: Sức chứa: 3000 Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 1 3 5 14 22 -8 11.1% 33.3% 55.6% 1.56 2.44 6
Đội nhà 5 1 3 1 7 5 2 20.0% 60.0% 20.0% 1.4 1 6
Đội khách 4 0 0 4 7 17 -10 0.0% 0.0% 100.0% 1.75 4.25 0

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 5 2 2 9 8 1 55.6% 22.2% 22.2% 1 0.89 17
Đội nhà 5 3 1 1 4 2 2 60.0% 20.0% 20.0% 0.8 0.4 10
Đội khách 4 2 1 1 5 6 -1 50.0% 25.0% 25.0% 1.25 1.5 7

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 3 1 3 3 1 0 42.9% 14.3% 42.9% 24
Đội nhà 4 3 1 0 3 1 3 75% 25% 0% 2
Đội khách 3 0 0 3 0 0 -3 0% 0% 100% 39

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 5 0 2 5 0 3 71.4% 0% 28.6% 4
Đội nhà 4 3 0 1 3 0 2 75% 0% 25% 2
Đội khách 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 13

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 0 0 % 0% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 0 0 % 0% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2017 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 7 17 30 -13 31% 15% 54% 1.31 2.31 14
Đội khách 14 3 0 8 18 30 -12 22% 22% 57% 1.29 2.14 12

2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 1 40 14 26 82% 9% 9% 3.64 1.27 28
Đội khách 11 2 0 3 30 17 13 55% 18% 27% 2.73 1.55 20

2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 5 21 17 4 50% 14% 36% 1.5 1.22 23
Đội khách 13 1 0 7 19 28 -9 39% 8% 54% 1.46 2.15 16

2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 3 25 13 12 50% 29% 22% 1.79 0.93 25
Đội khách 13 2 0 6 19 24 -5 39% 15% 46% 1.46 1.85 17

2013 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 6 0 2 28 12 16 43% 43% 14% 2 0.86 24
Đội khách 13 1 0 11 12 38 -26 8% 8% 85% 0.92 2.92 4

2012 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 4 19 13 6 43% 29% 29% 1.36 0.93 22
Đội khách 13 4 0 5 15 22 -7 31% 31% 39% 1.15 1.69 16

2011 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 3 22 9 13 50% 25% 25% 1.83 0.75 21
Đội khách 12 1 0 2 24 17 7 75% 8% 17% 2 1.42 28

2010 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 4 16 11 5 39% 31% 31% 1.23 0.85 19
Đội khách 13 3 0 4 18 18 0 46% 23% 31% 1.39 1.39 21

2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 2 33 14 19 77% 8% 15% 2.54 1.08 31
Đội khách 13 2 0 0 35 11 24 85% 15% 0% 2.69 0.85 35

2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 0 0 3 26 15 11 77% 0% 23% 2 1.15 30
Đội khách 13 5 0 4 19 19 0 31% 39% 31% 1.46 1.46 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
2 Joni Lamsa 1997-01-31 176 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2018-12-31 0/0 0/0 0
3 Veeti Kokkonen 2002-01-12 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
9 Jyri Vaaraniemi 1997-11-21 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
Vitor Borges de Souza 1988-07-13 185 cm 87 kg Tiền đạo Brazil - 0/0 0/0 0
Christopher Omoseibi 1989-07-19 186 cm 81 kg Tiền đạo Nigeria - 0/0 0/0 0
Michael Nzekwe 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
Samuel Saily 1999-08-15 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 2017-12-31 0/0 0/0 0
8 Abdul Sesay 1991-09-30 177 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Sierra Leone £0.04 triệu 2017-12-31 0/0 0/0 0
Leandro Costa Martins 1985-09-04 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm - 0/0 0/0 0
6 Felix Orishani 1994-03-25 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nigeria £0.04 triệu 2019-12-31 0/0 0/0 0
11 Juuso Haapala 1991-12-15 174 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
13 Lauri Kilpelanaho 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
16 Matias Juntunen 1992-03-23 168 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2019-12-31 0/0 0/0 0
17 Banywesize Aganze 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
18 Eelis Koskinen 1994-05-18 182 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2017-12-31 0/0 0/0 0
19 Callistus Chukwu 1990-11-14 170 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Nigeria - 0/0 0/0 0
24 Simon Solomon Attah 2001-12-21 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nigeria - 0/0 0/0 0
Diego Fernando Pereira 1989-04-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
Alex Jibrin 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nigeria - 2017-12-31 0/0 0/0 0
Bouliguibia Ouattara 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Orishani Felix Ikechukwu 1994-03-25 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nigeria - 0/0 0/0 0
Arttu Haapala 1997-01-22 0 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan - 2017-12-31 0/0 0/0 0
5 Roope Blomberg 1993-12-07 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
15 Daniel Mwai 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
20 Daniel Chukwu 0 cm 0 kg Hậu vệ Nigeria - 0/0 0/0 0
22 Joni Leskela 1995-04-21 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 2017-12-31 0/0 0/0 0
Juho Keskinen 1983-03-19 184 cm 84 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
Alex Arinze 1989-09-20 0 cm 0 kg Hậu vệ Nigeria - 0/0 0/0 0
Ville Rimpinen 1995-06-18 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
Sasa Kolic 1981-11-19 190 cm 0 kg Hậu vệ Croatia - 0/0 0/0 0
Augustine Jibrin 1988-10-07 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nigeria - 2017-12-31 0/0 0/0 0
2 Antti Ulander 1995-11-16 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan - 2018-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Finland - Kakkonen Lohko 28/09/2024 18:00 JPS 2 - 1 OPS-jp B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 22/09/2024 22:00 OPS-jp 3 - 6 JS Hercules B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 14/09/2024 22:00 OPS-jp 5 - 0 OTP T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 07/09/2024 22:00 JS Hercules 4 - 2 OPS-jp B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 31/08/2024 23:00 OPS-jp 1 - 4 JPS B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/08/2024 22:30 OTP 2 - 3 OPS-jp T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 10/08/2024 19:00 Jakobstads Bollklubb 0 - 1 OPS-jp T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 31/07/2024 22:59 OPS-jp 4 - 3 JPS T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 21/07/2024 22:00 OPS-jp 2 - 2 Kuopion Elo H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 17/07/2024 22:59 JS Hercules 2 - 1 OPS-jp B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 13/07/2024 22:59 OTP 6 - 2 OPS-jp B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 07/07/2024 22:00 OPS-jp 1 - 2 SJK Akatemia B B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 03/07/2024 22:59 OPS-jp 2 - 3 GBK Kokkola B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 29/06/2024 20:00 Narpes Kraft 5 - 1 OPS-jp B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 19/06/2024 22:59 TP47 Tornio 5 - 0 OPS-jp B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 08/06/2024 22:00 OPS-jp 0 - 1 Jakobstads Bollklubb B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 02/06/2024 21:00 JPS 6 - 2 OPS-jp B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 24/05/2024 22:30 OPS-jp 3 - 0 JS Hercules T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 19/05/2024 20:00 Kuopion Elo 5 - 2 OPS-jp B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 13/05/2024 22:30 OPS-jp 1 - 1 OTP H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko

Finland - Kakkonen Lohko

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/09/2024
18:00
JPS JPS
2 - 1
(HT: 0-1)
- 0 - 16 -
22/09/2024
22:00
3 - 6
(HT: 3-1)
- - - - -
14/09/2024
22:00
5 - 0
(HT: 2-0)
OTP OTP
- 1 - 7 -
07/09/2024
22:00
4 - 2
(HT: 2-1)
- 2 - 2 -
31/08/2024
23:00
1 - 4
(HT: 0-2)
JPS JPS
- 1 - 8 -
23/08/2024
22:30
OTP OTP
2 - 3
(HT: 0-2)
- 3 - 1 -
10/08/2024
19:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 - 6 -
31/07/2024
22:59
4 - 3
(HT: 2-3)
JPS JPS
- 2 - 6 -
21/07/2024
22:00
2 - 2
(HT: 1-2)
- 4 - 7 -
17/07/2024
22:59
2 - 1
(HT: 2-0)
- 1 - 3 -
13/07/2024
22:59
OTP OTP
6 - 2
(HT: 4-1)
- 1 - - -
07/07/2024
22:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- 3 - - -
03/07/2024
22:59
2 - 3
(HT: 1-0)
- 1 - 5 -
29/06/2024
20:00
5 - 1
(HT: 1-0)
- 2 - 8 -
19/06/2024
22:59
5 - 0
(HT: 3-0)
- - - - -
08/06/2024
22:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 - 6 -
02/06/2024
21:00
JPS JPS
6 - 2
(HT: 4-1)
- 2 - 5 -
24/05/2024
22:30
3 - 0
(HT: 1-0)
- 2 - 6 -
19/05/2024
20:00
5 - 2
(HT: 1-1)
- 0 - 9 -
13/05/2024
22:30
1 - 1
(HT: 0-1)
OTP OTP
- 0 - 6 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng