
Warkaus
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 7 | 18 | 27 | -9 | 31% | 15% | 54% | 1.39 | 2.08 | 14 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 6 | 21 | 25 | -4 | 46% | 8% | 46% | 1.62 | 1.92 | 19 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 23 | 15 | 8 | 54% | 15% | 31% | 1.77 | 1.15 | 23 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 7 | 9 | 27 | -18 | 15% | 31% | 54% | 0.69 | 2.08 | 10 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 1 | 25 | 15 | 10 | 69% | 23% | 8% | 1.92 | 1.15 | 30 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 24 | 26 | -2 | 39% | 8% | 54% | 1.85 | 2 | 16 |
2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 0 | 32 | 10 | 22 | 69% | 31% | 0% | 2.46 | 0.77 | 31 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 3 | 28 | 18 | 10 | 46% | 31% | 23% | 2.15 | 1.39 | 22 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland Kolmonen | 05/06/2025 22:30 | Warkaus | 3 - 3 | Toivalan Urheilijat | H | Chi tiết |
24/04/2025 00:00 | NiemU | 6 - 1 | Warkaus | B | Chi tiết | |
18/08/2021 22:59 | AC Barca | 1 - 3 | Warkaus | T | Chi tiết | |
23/07/2021 22:59 | FC Jyvaskyla Blackbird | 4 - 0 | Warkaus | B | Chi tiết | |
28/06/2021 22:59 | Warkaus | 3 - 1 | PAVE | T | Chi tiết | |
09/06/2021 22:59 | Komeetat | 11 - 4 | Warkaus | B | Chi tiết | |
28/08/2020 22:30 | PAVE | 0 - 2 | Warkaus | T | Chi tiết | |
12/08/2020 23:30 | Komeetat | 3 - 3 | Warkaus | H | Chi tiết | |
07/08/2020 22:59 | FC Jyvaskyla Blackbird | 6 - 0 | Warkaus | B | Chi tiết | |
29/07/2020 22:30 | Warkaus | 1 - 1 | Kings Kuopio | H | Chi tiết | |
22/07/2020 22:30 | Warkaus | 2 - 3 | PK-37 | B | Chi tiết | |
17/07/2020 22:59 | JPS | 1 - 1 | Warkaus | H | Chi tiết | |
12/07/2020 21:00 | LehPa Kontiolahti | 1 - 3 | Warkaus | T | Chi tiết | |
04/07/2020 21:00 | PAVE Iisalmi | 1 - 1 | Warkaus | H | Chi tiết | |
24/06/2020 22:30 | Warkaus | 2 - 4 | SC Riverball | B | Chi tiết | |
29/09/2019 17:30 | KuKi | 2 - 2 | Warkaus | H | Chi tiết | |
28/08/2019 23:45 | Kings Kuopio | 2 - 2 | Warkaus | H | Chi tiết | |
21/08/2019 22:59 | Jyvaskyla JK | 2 - 0 | Warkaus | B | Chi tiết | |
14/08/2019 22:59 | JPS | 3 - 2 | Warkaus | B | Chi tiết | |
09/08/2019 22:59 | FC Jyvaskyla Blackbird | 4 - 0 | Warkaus | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland Kolmonen
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 22:30 | 3 - 3 (HT: 2-2) | - | 3 | - | - | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2021 22:59 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 57% | 1 | - | ||
23/07/2021 22:59 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 44% | 10 | - | ||
28/06/2021 22:59 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
09/06/2021 22:59 | 11 - 4 (HT: 6-2) | - | 0 | 50% | 0 | - | ||
28/08/2020 22:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 6 | 48% | 7 | - | ||
12/08/2020 23:30 | 3 - 3 (HT: 2-2) | - | 1 | 61% | 6 | - | ||
07/08/2020 22:59 | 6 - 0 (HT: 4-0) | - | 1 | 60% | 3 | - | ||
29/07/2020 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 7 | - | ||
22/07/2020 22:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 46% | 3 | - | ||
17/07/2020 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 57% | 3 | - | ||
12/07/2020 21:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 4 | 54% | 2 | - | ||
04/07/2020 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
24/06/2020 22:30 | 2 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
29/09/2019 17:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
28/08/2019 23:45 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 40% | 6 | - | ||
21/08/2019 22:59 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 69% | 6 | - | ||
14/08/2019 22:59 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 0 | - | 6 | - | ||
09/08/2019 22:59 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 59% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|