Jyvaskyla JK

Jyvaskyla JK

HLV: Brian Page Sân vận động: Harjun Stadion Sức chứa: Thành lập: 1992

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 4 3 4 19 21 -2 36.4% 27.3% 36.4% 1.73 1.91 15
Đội nhà 5 1 1 3 8 12 -4 20.0% 20.0% 60.0% 1.6 2.4 4
Đội khách 6 3 2 1 11 9 2 50.0% 33.3% 16.7% 1.83 1.5 11

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 3 5 3 7 6 1 27.3% 45.5% 27.3% 0.64 0.55 14
Đội nhà 5 2 1 2 4 3 1 40.0% 20.0% 40.0% 0.8 0.6 7
Đội khách 6 1 4 1 3 3 0 16.7% 66.7% 16.7% 0.5 0.5 7

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 4 1 6 4 1 -2 36.4% 9.1% 54.5% 33
Đội nhà 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 29
Đội khách 6 2 1 3 2 1 -1 33.3% 16.7% 50% 27

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 3 2 6 3 2 -3 27.3% 18.2% 54.5% 37
Đội nhà 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 22
Đội khách 6 1 1 4 1 1 -3 16.7% 16.7% 66.7% 33

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 1 1 % 9.1% %
Đội nhà 5 1 1 % 20% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 125
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 13
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 137

Thành tích

2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 2 4 -2 50% 0% 50% 1 2 3
Đội khách 3 1 0 2 3 6 -3 0% 33% 67% 1 2 1

2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 1 0 0 4 3 1 50% 50% 0% 2 1.5 4
Đội khách 1 0 0 0 1 0 1 100% 0% 0% 1 0 3

2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 0 27 4 23 73% 27% 0% 2.46 0.36 27
Đội khách 11 4 0 2 17 8 9 46% 36% 18% 1.55 0.73 19

2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 1 16 8 8 75% 13% 13% 2 1 19
Đội khách 9 1 0 6 14 23 -9 22% 11% 67% 1.56 2.56 7

2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 6 0 6 19 24 -5 14% 43% 43% 1.36 1.72 12
Đội khách 13 2 0 9 13 28 -15 15% 15% 69% 1 2.15 8

2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 3 0 9 16 33 -17 25% 19% 56% 1 2.06 15
Đội khách 17 5 0 10 16 30 -14 12% 30% 59% 0.94 1.77 11

2016 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 1 0 3 28 14 14 72% 7% 22% 2 1 31
Đội khách 13 3 0 4 21 24 -3 46% 23% 31% 1.62 1.85 21

2015 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 3 28 17 11 50% 29% 22% 2 1.22 25
Đội khách 13 3 0 4 15 11 4 46% 23% 31% 1.15 0.85 21

2014 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 6 21 22 -1 43% 14% 43% 1.5 1.57 20
Đội khách 13 3 0 5 19 24 -5 39% 23% 39% 1.46 1.85 18

2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 6 0 7 12 26 -14 19% 38% 44% 0.75 1.63 15
Đội khách 17 4 0 12 15 38 -23 6% 24% 71% 0.88 2.24 7

2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 8 31 36 -5 41% 12% 47% 1.82 2.12 23
Đội khách 16 2 0 9 23 29 -6 31% 13% 56% 1.44 1.81 17

2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 3 0 3 31 16 15 63% 19% 19% 1.94 1 33
Đội khách 17 9 0 4 29 32 -3 24% 53% 24% 1.71 1.88 21

2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 10 13 23 -10 8% 15% 77% 1 1.77 5
Đội khách 13 1 0 5 21 18 3 54% 8% 39% 1.62 1.39 22

2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 6 12 18 -6 15% 39% 46% 0.92 1.39 11
Đội khách 13 2 0 10 13 34 -21 8% 15% 77% 1 2.62 5

2008 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 3 18 8 10 54% 23% 23% 1.39 0.62 24
Đội khách 13 3 0 2 26 12 14 62% 23% 15% 2 0.92 27

2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 4 22 14 8 31% 39% 31% 1.69 1.08 17
Đội khách 13 3 0 3 23 16 7 54% 23% 23% 1.77 1.23 24

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Brian Page 1980-07-24 0 cm 0 kg HLV trưởng Scotland - 0/0 0/0 0
13 Lauri Rutanen 2005-07-12 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
14 Arttu Leivonen 2005-07-11 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
17 Eetu Venalainen 2004-11-04 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
24 Maxime Nzeza 2002-10-21 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
5 Mikko Manninen 1985-05-25 171 cm 66 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2024-12-31 23/0 3/0 0
7 Shirman Osso 2004-06-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
8 Lari Liukkonen 2002-08-31 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
9 Arjan Goljahanpoor 1995-06-07 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
11 Antti-Pekka Kesonen 1994-01-26 179 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2016-12-31 0/0 0/0 0
16 Aatu Manninen 1996-06-09 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2023-12-31 3/0 9/0 0
18 Chuya Uwano 1999-03-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
20 Miika Mahlamaki 2007-07-31 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
25 Rafael Isidro Garcia Ferreira 2002-10-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
10 Ville Kirvesoja 1996-10-18 182 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
Robin Saastamoinen 1993-06-22 187 cm 73 kg Tiền vệ phòng ngự Phần Lan - 0/0 0/0 0
3 Berat Akdogan 2003-10-09 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
4 Otto Huttunen 2006-06-18 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
6 Alex Ciriaco 2004-03-21 0 cm 0 kg Hậu vệ Cộng hòa Dominican - 0/0 0/0 0
12 Reetu Rasanen 1996-09-18 186 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
22 Juho Luoma 2000-02-02 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
27 Joona Lahdenmaki 2002-02-27 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
92 Jimi Saarikko 2004-07-06 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
21 Tatu Hoffren 1996-07-17 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
23 Elias Ettanen 2005-01-27 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
27 Antti Ake 1988-01-05 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
Gentrit Kovaqi 1999-02-04 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
Jonne Porkka 1997-02-21 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
3 Luka Savela 2004-04-08 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
26 Eduard Ciriaco 1999-10-10 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
1 Jonne Uronen 1995-11-17 183 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
28 Aati Riihimaki 1998-02-05 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
30 Jerry Kananen 2005-03-08 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Finland - Kakkonen Lohko 14/06/2025 20:00 Atlantis 0 - 0 Jyvaskyla JK - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 06/06/2025 23:00 PK Keski Uusimaa(PKKU) 2 - 0 Jyvaskyla JK B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 02/06/2025 22:30 Jyvaskyla JK 3 - 1 Jazz Pori T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 24/05/2025 20:00 EPS Espoo 2 - 1 Jyvaskyla JK B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 18/05/2025 19:00 Jyvaskyla JK 5 - 0 RoPS Rovaniemi T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 11/05/2025 21:00 Jyvaskyla JK 1 - 1 KPV H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 02/05/2025 23:00 Tampere United 1 - 0 Jyvaskyla JK B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 27/04/2025 20:00 Jyvaskyla JK 4 - 1 Inter Turku II T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 20/04/2025 18:00 Oulun LS 2 - 2 Jyvaskyla JK H Chi tiết
Cúp Phần Lan 16/04/2025 22:30 KuPS(Trẻ) 3 - 3 Jyvaskyla JK H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 11/04/2025 23:20 KuPS(Trẻ) 2 - 1 Jyvaskyla JK B Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 17:15 Jyvaskyla JK 0 - 3 Tampere United B Chi tiết
Giao hữu 15/03/2025 20:00 Ilves Tampere II 0 - 0 Jyvaskyla JK H Chi tiết
Giao hữu 25/01/2025 21:10 Jyvaskyla JK 4 - 1 Lahden Reipas T Chi tiết
Giao hữu 18/01/2025 19:20 Jyvaskyla JK 3 - 0 Kuopion Elo T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 19/10/2024 20:00 PK Keski Uusimaa(PKKU) 0 - 2 Jyvaskyla JK T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 05/10/2024 21:00 Jyvaskyla JK 0 - 4 VIFK Vaasa B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 28/09/2024 23:00 Jyvaskyla JK 3 - 2 EPS Espoo T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 22/09/2024 19:00 FC Vaajakoski 1 - 3 Jyvaskyla JK T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 15/09/2024 23:00 Jyvaskyla JK 1 - 0 KuPS(Trẻ) T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko

Finland - Kakkonen Lohko

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/06/2025
23:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 2 - 6 -
02/06/2025
22:30
3 - 1
(HT: 2-1)
- 5 - 10 -
24/05/2025
20:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 6 58% 9 -
18/05/2025
19:00
5 - 0
(HT: 4-0)
- 2 48% 9 -
11/05/2025
21:00
1 - 1
(HT: 1-0)
KPV KPV
- 1 49% 12 -
02/05/2025
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - 64% 7 -
27/04/2025
20:00
4 - 1
(HT: 2-1)
- - 49% 4 -
20/04/2025
18:00
2 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
11/04/2025
23:20
2 - 1
(HT: 0-1)
- 2 - 2 -
19/10/2024
20:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 3 - 7 -
05/10/2024
21:00
0 - 4
(HT: 0-0)
- 2 50% 5 -
28/09/2024
23:00
3 - 2
(HT: 1-2)
- 1 - - -
22/09/2024
19:00
1 - 3
(HT: 1-2)
- - - - -
15/09/2024
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - 6 -
31/08/2024
19:00
4 - 1
(HT: 3-0)
- 0 - - -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/04/2025
22:30
3 - 3
(HT: 3-1)
- 2 51% 5 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/03/2025
17:15
0 - 3
(HT: 0-1)
- 2 - 6 -
15/03/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
25/01/2025
21:10
4 - 1
(HT: 1-1)
- 0 - 7 -
18/01/2025
19:20
3 - 0
(HT: 1-0)
- - - 14 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng