
Jyvaskyla JK
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 21 | -2 | 36.4% | 27.3% | 36.4% | 1.73 | 1.91 | 15 |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 20.0% | 20.0% | 60.0% | 1.6 | 2.4 | 4 |
Đội khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 50.0% | 33.3% | 16.7% | 1.83 | 1.5 | 11 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 6 | 1 | 27.3% | 45.5% | 27.3% | 0.64 | 0.55 | 14 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 0.8 | 0.6 | 7 |
Đội khách | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 | 16.7% | 66.7% | 16.7% | 0.5 | 0.5 | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 1 | 6 | 4 | 1 | -2 | 36.4% | 9.1% | 54.5% | 33 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 29 | |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 27 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 2 | 6 | 3 | 2 | -3 | 27.3% | 18.2% | 54.5% | 37 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 22 | |
Đội khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | -3 | 16.7% | 16.7% | 66.7% | 33 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 1 | % | 9.1% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 125 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 13 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 137 |
Thành tích
2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 50% | 0% | 50% | 1 | 2 | 3 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0% | 33% | 67% | 1 | 2 | 1 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 50% | 50% | 0% | 2 | 1.5 | 4 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 0 | 27 | 4 | 23 | 73% | 27% | 0% | 2.46 | 0.36 | 27 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 46% | 36% | 18% | 1.55 | 0.73 | 19 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 1 | 16 | 8 | 8 | 75% | 13% | 13% | 2 | 1 | 19 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 6 | 14 | 23 | -9 | 22% | 11% | 67% | 1.56 | 2.56 | 7 |
2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 6 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 14% | 43% | 43% | 1.36 | 1.72 | 12 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 9 | 13 | 28 | -15 | 15% | 15% | 69% | 1 | 2.15 | 8 |
2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 3 | 0 | 9 | 16 | 33 | -17 | 25% | 19% | 56% | 1 | 2.06 | 15 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 10 | 16 | 30 | -14 | 12% | 30% | 59% | 0.94 | 1.77 | 11 |
2016 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 3 | 28 | 14 | 14 | 72% | 7% | 22% | 2 | 1 | 31 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 21 | 24 | -3 | 46% | 23% | 31% | 1.62 | 1.85 | 21 |
2015 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 3 | 28 | 17 | 11 | 50% | 29% | 22% | 2 | 1.22 | 25 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 15 | 11 | 4 | 46% | 23% | 31% | 1.15 | 0.85 | 21 |
2014 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 6 | 21 | 22 | -1 | 43% | 14% | 43% | 1.5 | 1.57 | 20 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 19 | 24 | -5 | 39% | 23% | 39% | 1.46 | 1.85 | 18 |
2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 6 | 0 | 7 | 12 | 26 | -14 | 19% | 38% | 44% | 0.75 | 1.63 | 15 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 12 | 15 | 38 | -23 | 6% | 24% | 71% | 0.88 | 2.24 | 7 |
2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 8 | 31 | 36 | -5 | 41% | 12% | 47% | 1.82 | 2.12 | 23 |
Đội khách | 16 | 2 | 0 | 9 | 23 | 29 | -6 | 31% | 13% | 56% | 1.44 | 1.81 | 17 |
2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 3 | 0 | 3 | 31 | 16 | 15 | 63% | 19% | 19% | 1.94 | 1 | 33 |
Đội khách | 17 | 9 | 0 | 4 | 29 | 32 | -3 | 24% | 53% | 24% | 1.71 | 1.88 | 21 |
2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 10 | 13 | 23 | -10 | 8% | 15% | 77% | 1 | 1.77 | 5 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 5 | 21 | 18 | 3 | 54% | 8% | 39% | 1.62 | 1.39 | 22 |
2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 15% | 39% | 46% | 0.92 | 1.39 | 11 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 10 | 13 | 34 | -21 | 8% | 15% | 77% | 1 | 2.62 | 5 |
2008 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 18 | 8 | 10 | 54% | 23% | 23% | 1.39 | 0.62 | 24 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 2 | 26 | 12 | 14 | 62% | 23% | 15% | 2 | 0.92 | 27 |
2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 4 | 22 | 14 | 8 | 31% | 39% | 31% | 1.69 | 1.08 | 17 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 3 | 23 | 16 | 7 | 54% | 23% | 23% | 1.77 | 1.23 | 24 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brian Page | 1980-07-24 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Scotland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Lauri Rutanen | 2005-07-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Arttu Leivonen | 2005-07-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Eetu Venalainen | 2004-11-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Maxime Nzeza | 2002-10-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Mikko Manninen | 1985-05-25 | 171 cm | 66 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 23/0 | 3/0 | 0 |
7 | Shirman Osso | 2004-06-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Lari Liukkonen | 2002-08-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Arjan Goljahanpoor | 1995-06-07 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Antti-Pekka Kesonen | 1994-01-26 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Aatu Manninen | 1996-06-09 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 3/0 | 9/0 | 0 |
18 | Chuya Uwano | 1999-03-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Miika Mahlamaki | 2007-07-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Rafael Isidro Garcia Ferreira | 2002-10-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Ville Kirvesoja | 1996-10-18 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Robin Saastamoinen | 1993-06-22 | 187 cm | 73 kg | Tiền vệ phòng ngự | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Berat Akdogan | 2003-10-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Otto Huttunen | 2006-06-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Alex Ciriaco | 2004-03-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Cộng hòa Dominican | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Reetu Rasanen | 1996-09-18 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Juho Luoma | 2000-02-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Joona Lahdenmaki | 2002-02-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
92 | Jimi Saarikko | 2004-07-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Tatu Hoffren | 1996-07-17 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Elias Ettanen | 2005-01-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Antti Ake | 1988-01-05 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Gentrit Kovaqi | 1999-02-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jonne Porkka | 1997-02-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Luka Savela | 2004-04-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Eduard Ciriaco | 1999-10-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Jonne Uronen | 1995-11-17 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Aati Riihimaki | 1998-02-05 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Jerry Kananen | 2005-03-08 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 14/06/2025 20:00 | Atlantis | 0 - 0 | Jyvaskyla JK | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 06/06/2025 23:00 | PK Keski Uusimaa(PKKU) | 2 - 0 | Jyvaskyla JK | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 02/06/2025 22:30 | Jyvaskyla JK | 3 - 1 | Jazz Pori | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/05/2025 20:00 | EPS Espoo | 2 - 1 | Jyvaskyla JK | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 18/05/2025 19:00 | Jyvaskyla JK | 5 - 0 | RoPS Rovaniemi | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/05/2025 21:00 | Jyvaskyla JK | 1 - 1 | KPV | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 02/05/2025 23:00 | Tampere United | 1 - 0 | Jyvaskyla JK | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 27/04/2025 20:00 | Jyvaskyla JK | 4 - 1 | Inter Turku II | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 20/04/2025 18:00 | Oulun LS | 2 - 2 | Jyvaskyla JK | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 16/04/2025 22:30 | KuPS(Trẻ) | 3 - 3 | Jyvaskyla JK | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/04/2025 23:20 | KuPS(Trẻ) | 2 - 1 | Jyvaskyla JK | B | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 17:15 | Jyvaskyla JK | 0 - 3 | Tampere United | B | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 20:00 | Ilves Tampere II | 0 - 0 | Jyvaskyla JK | H | Chi tiết |
Giao hữu | 25/01/2025 21:10 | Jyvaskyla JK | 4 - 1 | Lahden Reipas | T | Chi tiết |
Giao hữu | 18/01/2025 19:20 | Jyvaskyla JK | 3 - 0 | Kuopion Elo | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/10/2024 20:00 | PK Keski Uusimaa(PKKU) | 0 - 2 | Jyvaskyla JK | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 05/10/2024 21:00 | Jyvaskyla JK | 0 - 4 | VIFK Vaasa | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 28/09/2024 23:00 | Jyvaskyla JK | 3 - 2 | EPS Espoo | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 22/09/2024 19:00 | FC Vaajakoski | 1 - 3 | Jyvaskyla JK | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 15/09/2024 23:00 | Jyvaskyla JK | 1 - 0 | KuPS(Trẻ) | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
02/06/2025 22:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 5 | - | 10 | - | ||
24/05/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 6 | 58% | 9 | - | ||
18/05/2025 19:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | - | 2 | 48% | 9 | - | ||
11/05/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 12 | - | ||
02/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 64% | 7 | - | ||
27/04/2025 20:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | - | 49% | 4 | - | ||
20/04/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
11/04/2025 23:20 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
19/10/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 7 | - | ||
05/10/2024 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
28/09/2024 23:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | - | - | - | ||
22/09/2024 19:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
15/09/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
31/08/2024 19:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 0 | - | - | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/04/2025 22:30 | 3 - 3 (HT: 3-1) | - | 2 | 51% | 5 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 17:15 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
15/03/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 21:10 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 7 | - | ||
18/01/2025 19:20 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | 14 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|